Mua đồ tạp hóa
Phần 1. Đầu tiên là t để tiếng Việt cho mn đoán tiếng Thái rồi check kết quả ở cuối nhé ^^
- Loại tốt
- Loại rẻ
- Loại nhập khẩu
- Loại nội địa
- Loại nhỏ/ to
- Thương hiệu
- Cái rẻ hơn cái này
- Bạn cần mua gì?
- t cần mua
Phần 2. Giờ test thử từ vựng hay gặp cùng với laksananam của từ đó nhé.
- 1 cái bàn chải đánh răng
- 1 Cái mở nắp lon
- 1 cái gậy đánh trứng
- 1 cái máy đánh trứng
- 1 cái bàn là
- 1 cái bút bi
- 1 cái bút chì
- 1 tuýp kem đánh răng
- 1 phong thư
- 1 điếu thuốc lá
- 1 bao thuốc
- 1 bịch thuốc
- 1 que diêm
- 1 bao diêm
- 1 bịch diêm
- 1 quyển vở
- 1 tờ 100 baht
- 1 cái ghế
- 1 cái tivi
- 1 bánh xà phòng
# ĐÁP ÁN NÈ
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
Phần 1.
- Loại tốt อย่างดี
- Loại rẻ อย่างถูก
- Loại nhập khẩuอย่างนอก
- Loại nội địa อย่างใน
- Loại nhỏ/ to ขนาดเล็ก/ใหญ่
- Thương hiệuยี่ห้อ (xuất phát từ tiếng Hoa, từ cũ)ตรา (từ hay dùng)vd: cao con hổ: ยาตราเสือ
- Cái rẻ hơn cái này ที่ถูกกว่านี้
- Bạn cần mua gì? ซื้ออะไรครับ รับอะไรครับ เอาอะไรครับ
- t cần mua XX เอา XX
Phần 2.
- 1 cái bàn chải đánh răngแปรงสีฟันหนึ่งอัน
- 1 Cái mở nắp lonที่เปิดกระป๋องหนึ่งอัน
- 1 cái gậy đánh trứng ที่ตีไข่หนึ่งอัน
- 1 cái máy đánh trứngเครื่องตีไข่
- 1 cái bàn làเตารีดหนึ่งอัน
- 1 cái bút bi ปากกาหนึ่งด้าม
- 1 cái bút chì ดินสอหนึ่งแท่ง
- 1 tuýp kem đánh răng ยาสีฟันหนึ่งหลอด
- 1 phong thư ซองจดหมายหนึ่งซอง
- 1 điếu thuốc lá บุหรี่หนึ่งมวน/ตัว
- 1 bao thuốc บุหรี่หนึ่งซอง
- 1 bịch thuốc บุหรี่หนึ่งห่อ
- 1 que diêm ไม้ขีด 1 ก้าน
- 1 bao diêm ไม้ขีด 1 กลัก
- 1 bịch diêm ไม้ขีด 1 ห่อ
- 1 quyển vở สมุด 1 เล่ม
- 1 tờ 100 baht ธนบัตรใบละร้อย
- 1 cái ghế เก้าอี้หนึ่งตัว
- 1 cái tivi ทีวี (โทรทัศน์) 1 เครื่อง
- 1 bánh xà phòng สบู่ 1 ก้อน
p/s: Các bạn có từ nào mới hay ý kiến đóng góp gì thì bình luận giúp mình nhen.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top