Tiếng Hàn nhập môn
I. Bảng chữ cái tiếng Hàn
A. Nguyên âm ( 21 nguyên âm)
1. Nguyên âm đơn
아 (a)
야 (ya)
어 (o)
여 (yo)
오 (ô)
요 (yô)
우 (u)
유 (yu)
으 (ư)
이 (i)
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top
I. Bảng chữ cái tiếng Hàn
A. Nguyên âm ( 21 nguyên âm)
1. Nguyên âm đơn
아 (a)
야 (ya)
어 (o)
여 (yo)
오 (ô)
요 (yô)
우 (u)
유 (yu)
으 (ư)
이 (i)
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top