Unit 2 ( new words)

Getting started:
- 'urban (a) : đô thị
-> 'urbanise (v) : đô thị hóa
-> urbani'sation (n) : sự đô thị hóa
>< Counter - urbani'sation: sự phản đô thị hóa

- 'finalise (v) : kết thúc

- 'thought-provoking (a) : đáng suy ngẫm

- fix (v) : - ấn định
- sửa chữa

- 'visual (n,a) : hình ảnh , tầm nhìn

- grab (v) : bắt , đón
-> grab the attention of sb : thu hút sự tập trung của ai

- keep sb en'gaged (v) : làm ai hứng thú

- stick to sth (v) : gắn liền với cái gì

- pro'pose (v) : đề xuất , dự định

- switch off (v) : bỏ qua

- 'mention (v) : đề cập đến

- i'nitiative (a,n) : - sự khởi xướng
- ý tưởng ban đầu

- 'industry (n) : công nghiệp
-> in'dustrialise (v) : công nghiệp hoá
-> industriali'sation (n) : sự công nghiệp hoá

Reading
- ex'pand (v) : mở rộng

- mi'grate to sw (v) : di cư đến sw
- immigrate to sw (v) : nhập cư
- leave sw for sw (v) : dời đâu để đến đâu

- 'major (a) : chủ yếu

- 'massive (a) : ồ ạt , lớn

- scale (n) : cán cân

- 'factor (n) : nhân tố , yếu tố

- 'prior to (pre) : ưu tiên

Speaking :

- slum (n) : khu ổ chuột

- 'densely (adv) : dạy đặc , rậm rạp

- crime (n) : tội lỗi , tội ác
-> 'criminal (n) : kẻ phạm tội
(a) : thuộc về tội

- traffic con'gestion (n) : sự tắc nghẽn giao thông

Listening:

- 'mindset (n) : tư duy

- pro'gressive (a) : tiến bộ, tiên tiến

- en'gaged in sth = take part in sth (v) : tiến hành , tgia

- 'kipnap (v) : bắt cóc

- sani'tation (n) : điều kiện vệ sinh

- the shift of (n) : sự chuyển đổi ,nâng cấp

- 'drawback = disadvantage : mặt hạn chế

- to sum up = in conclusion: kết luận

- 'fluctuate (v) : dao động , biến động
-> fluctu'ation (n) : thay đổi bất thường

- bring about (v) : mang lại

Community & Culture:

- ex'cessive (a) : dư thừa , quá mức

- 'migrant (n) : sự di cư , ng di cư
- 'emigrant (n) : người di cư

- wide - 'ranging (a) : pvi rộng

- a'pparent = obivious (a) : rõ ràng

- in term of : về mặt , khía cạnh

- sta'tistic (n) : số liệu thống kê

- combine with sth : kết hợp với

- generate (v) : phát ra , tạo ra

- compare to (v) : so sánh với

- workplace (n) : nơi làm việc

- exploi'tation (n) : sự khai thác

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #học