THUYẾT MINH TÁC PHẨM"BẠCH ĐẰNG GIANG PHÚ"(Trương Hán Siêu)

"Phú sông Bạch Đằng" là một trong những tác phẩm đầu tiên khẳng định bước trưởng thành của nền văn học trung đại Việt Nam, đồng thời cũng là tác phẩm xuất sắc nhất trong sự nghiệp sáng tác của Trương Hán Siêu. Bài phú thể hiện lòng yêu nước tha thiết , niềm tự hào về những chiến công oanh liệt của dân tộc và tư tưởng nhân văn sâu sắc.

Trương Hán Siêu tự là Thăng Phủ, hiện chưa rõ năm sinh, chỉ biết ông mất vào năm 1354. Ông là người làng Phúc Am, huyện Yên Ninh, nay thuộc thành phố Ninh Bình. Vốn là môn khách của Trần Hưng Đạo, ông từng có công lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai và ba, sau đó được tiến cử lên triều đình. Trong suốt cuộc đời mình, Trương Hán Siêu ra làm quan qua bốn đời vua (vua Trần Anh Tông, vua Trần Minh Tông, vua Trần Hiến Tông và vua Trần Dụ Tông), và chức vụ cao nhất khi ấy là Tham tri chính sự. Đương thời, ông là người có học vấn uyên thâm, giàu lòng yêu nước, được các vua Trần tin cậy, nhân dân kính trọng. Sau khi mất, ông được phong tước Thái bảo, Thái phó và được thờ ở Văn Miếu, ngang hàng với các bậc hiền triết xưa. Về sự nghiệp văn học, Trương Hán Siêu để lại nhiều tác phẩm có giá trị, trong đó nổi bật nhất là bài "Phú sông Bạch Đằng".

Bạch Đằng là một nhánh sông đổ ra biển Đông, nằm giữa tỉnh Quảng Ninh và Hải Phòng, có địa thế hiểm trở. Nơi đây từng ghi dấu những chiến công oanh liệt trong lịch sử đấu tranh chống giặc ngoại xâm: Ngô Quyền đánh tan quân Nam Hán năm 938, Trần Quốc Tuấn phá tan giặc Nguyên Mông năm 1288, ... Không chỉ để lại những dấu mốc quan trọng trong lịch sử, dòng sông còn khơi nguồn cảm hứng thi ca

Tác phẩm hiện chưa rõ sáng tác vào năm nào, có lẽ vào khoảng 50 năm sau khi cuộc kháng chiến chống giặc Nguyên Mông thắng lợi. Bạch Đằng, dòng sông lịch sử lừng danh, dòng sông đã trở thành biểu tượng sức mạnh của non sông đất nước, đã khơi nguồn cảm hứng của người nghệ sĩ để viết nên bài phú.

Tác phẩm "Phú sông Bạch Đằng" mang những đặc trưng cơ bản của thể phú, một loại văn có vần có nhịp, trình bày sự vật, sự việc để biểu hiện tư tưởng và tình cảm của tác giả. Có nguồn gốc từ Trung Quốc, phú được chia thành 2 loại: phú cổ thể và phú Đường luật. Ở đây, tác phẩm được viết theo lối cổ thể, có hình thức chủ - khách đối đáp, giữa các câu xen tiếng "chừ" uyển chuyển, đậm chất trữ tình, phù hợp với cảm xúc tha thiết, sâu lắng của tác giả.

Mang kết cấu chuẩn mực của bài phú, tác phẩm cũng được chia thành bốn phần: phần 1 gồm 21 câu đầu giới thiệu về nhân vật "khách" và cảm xúc trước dòng sông Bạch Đằng; phần 2 gồm 23 câu tiếp giới thiệu về các bô lão cùng câu chuyện kể về chiến công trên dòng sông Bạch Đằng của họ; 10 câu tiếp theo là phần 3 - lời bình luận của các bô lão về chiến thắng trên dòng sông; và cuối cùng là phần 4, là lời ca của các bô lão và nhân vật "khách". Với một bố cục chặt chẽ như vậy, người đọc có thể hiểu rõ về giá trị tác phẩm, cũng như tấm lòng và tài năng của Trương Hán Siêu.

Mở đầu tác phẩm, nhân vật "khách" hiện lên là một con người có tâm hồn khoáng đạt với tráng chí bốn phương tha thiết và hoài bão lớn lao:

"Giương buồm giong gió chơi vơi

Lướt bể chơi trăng mải miết."

Ở đây, "khách" có thể là chính tác giả, hay cũng có thể là nhân vật hư cấu. Chất tráng chí bốn phương của nhân vật được thể hiện qua một loạt các địa danh nổi tiếng, nơi tác giả đã từng đi qua, hoặc trong sách vở, trong tâm trí:

"Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt

Nơi có người đi, đâu mà chẳng biết."

Việc chọn sông Bạch Đằng là điểm đến đã thể hiện được tấm lòng yêu nước và niềm tự hào về truyền thống dân tộc của tác giả. Trước mắt nhân vật "khách", cảnh sông nước Bạch Đằng hiện lên thật hung vĩ, tráng lệ:

"Bát ngát sóng kình muôn dặm

Thướt tha đuôi trĩ một màu

Nước trời: một sắc, phong cảnh: ba thu."

Quả là một khung cảnh thật thơ mộng: trên dòng sông, những con sóng lớn như những con cá kình, đoàn thuyền chuyển động nhịp nhàng, nối đuôi nhau, bầu trời và mặt nước nối liền một dải sắc xanh. Nhân vật "khách" không khỏi cảm thấy tự hào khi đứng trước khung cảnh ấy. Nhưng bên cạnh đó, Bạch Đằng còn mang một nét ảm đạm: "Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu." Cảm xúc nhà thơ đan xen, vừa tự hào về chiến công, lại vừa nuối tiếc hoài cổ khi các dấu tích lịch sử bị che phủ bởi thời gian.

Trong tâm trạng trầm mặc suy tư trước cảnh sông nước Bạch Đằng, nhân vật "khách" đã gặp các bô lão. Các bô lão là những người dân địa phương, là nhân chứng lịch sử, đã kể cho "khách" nghe về những chiến công oanh liệt trên dòng sông Bạch Đằng với một tấm lòng hiếu khách:

"Đây là nơi chiến địa buổi Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô Mã

Cũng là bãi đất xưa, thuở trước Ngô chúa phá Hoằng Thao."

Lời kể của các bô lão chứa đầy tự hào khi nói về dòng sông lịch sử. Đây là nơi diễn ra trận thuỷ chiến vô cùng ác liệt, được các bô lão thuật lại một cách vô cùng sống động và chân thực:

"Đương khi ấy:

Thuyền bè muôn đội, tinh kì phấp phới

Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói."

Quân dân ta đã chiến đấu hết sức kiên cường bằng sức mạnh của ý chí, tinh thần đoàn kết và chính nghĩa, còn kẻ thù thì mưu ma chước quỷ, thế trận khi ấy diễn ra vô cùng ác liệt, lay chuyển cả vũ trụ:

"Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ

Bầu trời đất chừ sắp đổi."

Nhưng cuối cùng, quân dân nhà Trần đã đánh tan giặc ngoại xâm, dẹp yên bờ cõi, còn kẻ thù phải chịu nỗi nhục đến muôn đời:

"Đến nay nước sông tuy chảy hoài

Mà nhục quân thù khôn rửa nổi!"

Chiến thắng của quân ta được so sánh với những trận chiến nổi tiếng của Trung Quốc như trận Xích Bích, trận Hợp Phì, từ đó tác giả ca ngợi truyền thống yêu nước của dân tộc và thể hiện niềm tự hào sâu sắc.

Sau lời kể, các bô lão đã có những suy ngẫm, bình luận cắt nghĩa nguyên nhân ta thắng, địch thua. Ta thắng không chỉ nhờ vào địa thế hiểm trở của sông Bạch Đằng mà còn nhờ vào tài năng kiệt xuất của hai vị vua Trần và Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn:

"Quả là: Trời đất cho nơi hiểm trở

Cũng nhờ: Nhân tài giữ cuộc điện an."

Phần kết của bài phú là lời ca của khách và các bô lão về chiến thắng lừng lẫy trên dòng sông Bạch Đằng. Lời ca của các bô lão đã nêu lên một chân lí: những kẻ bất nghĩa sẽ sớm tiêu vong, chỉ có anh hùng là được lưu danh muôn thuở:

"Những người bất nghĩa tiêu vong

Nghìn thu chỉ có anh hùng lưu danh."

Chân lí ấy tồn tại bất diệt như quy luật của thiên nhiên, như nước sông Đằng mãi chảy về biển Đông. Nối tiếp lời ca của các bô lão, nhân vật "khách" ca ngợi tài năng của con người đã nắm chắc thời thế, binh pháp và tài thao lược, cũng khẳng định rằng yếu tố con người quyết định tới chiến thắng:

"Anh minh hai vị thánh quân

Sông đây rửa sạch mấy lần giáp binh

Giặc tan muôn thuở thăng bình

Bởi đâu đất hiểm cốt mình đức cao."

Lời ca ấy đã mang đến cho tác phẩm một tư tưởng mới, một triết lí vô cùng nhân văn, nhân nghĩa: khẳng định, đề cao vai trò và giá trị của con người.

Bên cạnh giá trị sâu sắc về nội dung, bài phú còn mang những giá trị đặc sắc về nghệ thuật với một bố cục chặt chẽ, cấu tứ đơn giản mà hấp dẫn, lời văn linh hoạt, những điển tích chọn lọc giàu sức gợi, hình tượng nghệ thuật độc đáo, ngôn ngữ súc tích, giọng điệu khi hào hùng, trang nghiêm, khi lại lắng đọng, tha thiết. Đặc biệt, thủ pháp lien ngâm kết hợp với những hình ảnh đối lập đã diễn tả được khí thế trận đánh, từ đó bộc lộ niềm tự hào và tình yêu quê hương tha thiết của Trương Hán Siêu.

Với những giá trị tiêu biểu về nội dung và nghệ thuật, "Phú song Bạch Đằng" xứng đáng là kiệt tác của thể phú nói riêng và dòng văn học trung đại Việt Nam nói chung. Tác phẩm đã thể hiện chủ nghĩa nhân văn ngời sáng mang đậm hào khí Đông A. Qua đó, chúng ta càng thêm tự hào và ý thức được trách nhiệm đối với quê hương, đất nước.


Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top