Bài 9 | 이사 : Chuyển nhà | 어휘 1

1. 주거 종류 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến các loại hình cư trú

개인 주택: Nhà riêng

원룸: Phòng một buồng khép kín

연립주택: Nhà tập thể (nhà có các phòng độc lập cho thuê)

빌라: Villa

다세대주택: Nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống

고시원: Nhà ở cho học sinh học thi

2. 주거 형태 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến nơi cư trú

전세: Thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà)

월세: Thuê trả tiền theo tháng

하속: Ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho)

자취: Ở trọ (tư phục vụ các sinh hoạt cá nhân)

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #giyumyum