Bài 7 | 성격 : Ngân hàng | 어휘 1

1. 성격: Tính cách

활발하다: Hoạt bát

명랑하다: Sáng sủa, vui vẻ, rạng rỡ

밝다: Sáng sủa

착하다: Hiền lành

조용하다: Lặng lẽ, im lặng

얌전하다: Nhẹ nhàng, dịu dàng, thanh lịch

솔직하다: Thật thà

고집이 세다: Bảo thủ, bướng bỉnh, cứng đầu

차분하다: Bình tĩnh, điềm tĩnh

(성격이) 급하다: Vội vàng, hấp tấp

적극적이다: Tích cực, năng động

소극적이다: Tiêu cực

사교적이다: Dễ gần, thân mật, có tài xã giao

내성적이다: Trầm lắng, có nội tâm

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #giyumyum