Bài 5 | 요리 : Nấu ăn | 새 단어 1

간장: Nước tương, xì dầu

견과: Quả hạch

고추장양념: Gia vị tương ớt

깎다: Gọt

깨소금: Muối vừng

껍질: Vỏ

꼬치: Đuôi

끼우다: Bỏ vào, cho vào

달구다: Làm nóng, nung

달콤하다: Ngọt dịu

담백하다: Đạm bạc

당근: Cà rốt

대파: Hành lá, hành ba-rô

덜: Ít hơn

독특하다: Đặc biệt, khác lạ

든든하다: Rắn chắc, khỏe

단백질: Chất đạm

등뼈: Xương sống

무: Củ cải

물엿: Mạch nha

마늘: Tỏi

매력적: Có sức hấp dẫn

멥쌀: Gạo tẻ

배다: Ngâm

배즙: Nước cốt lê

배추: Cải thảo

버섯: Nấm

변신: Biến tướng, biển đổi

비비다: Trộn

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #giyumyum