Bài 13 | 희망 : Hy vọng | 어휘 1

1. 희망/ 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến hy vọng

희망/ 꿈이 있다: Có ước mơ/hy vọng

희망/ 꿈을 가지다: Mang ước mơ/hy vọng

희망적이다: Có tính hy vọng

희망/ 꿈을 키우다: Nuôi dưỡng ước mơ/hy vọng

희망/ 꿈을 나누다: Chia sẻ ước mơ/ hy vọng

희망을 잃다: Đánh mất hy vọng

꿈을 펼치다: Dang rộng ước mơ

2. 장래 희망 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến hy vọng trong tương lai

장래 희망: Hy vọng trong tương lai

진로: Bước tiến trong tương lai

진로를 정하다: Định ra bước tiến trong tương lai

취업하다: Xin việc làm

진학하다: Học lên cao

유학을 가다: Đi du học

적성에 맞다: Phù hợp với sở trường

경험을 쌓다: Tích lũy kinh nghiệm

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #giyumyum