Bài 15 | 교통 : Giao thông | 어휘 2
3. 교통 관련 어휘 및 표현: Từ vựng và biểu hiện liên quan đến giao thông
(1) 택시: Taxi
모범택시: Taxi cao cấp
개인택시: Taxi cá nhân
요금: Phí, cước phí
(2) 버스: Xe buýt
버스 정류장/정거장: Trạm dừng xe buýt, trạm xe buýt
고속버스: Xe buýt cao tốc
시내버스: Xe buýt nội thành
버스 터미널: Bến xe khách
교통 카드: Thẻ giao thông
마을버스: Xe buýt tuyến ngắn
(3) 지하철: Tàu điện ngầm
매표소: Quầy vé
지하철역: Ga tàu điện ngầm
지하철 노선도: Bản đồ tuyến tàu điện ngầm
(4) 기타: Khác
기차역: Ga tàu hỏa
공항: Sân bay
주차장: Bãi đỗ xe
주유소: Trạm xăng
횡단보도: Vạch/lối sang đường
육교: Cầu vượt
지하도: Đường hầm
신호등: Đèn giao thông
고속도로: Đường cao tốc
도로: Đường, đại lộ
타다: Đi, lên (phương tiện giao thông)
내리다: Xuống
갈아타다: Đổi (phương tiện giao thông)
길이 막히다: Tắc đường
시간이 걸리다: Mất thời gian
교통사고가 나다: Xảy ra tainạn giao thông
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top