Chương III (Phần 8.1): Phía Sau Ánh Đèn

Ngay khi bị Masuyo quát thẳng mặt và dí họ vào trong khu an toàn, cả nhóm The Lost One trông chẳng khác gì đàn mèo bị ném vào hồ nước. Nỗi hoang mang, lo sợ, và sự thiếu định hướng lan truyền nhanh như dịch.

"Giúp à? Giúp cái gì cơ?" — Pioneer lắp bắp, mắt đảo như con quay.

"Ta đâu có được  ra để giúp! Ta chỉ biết ngồi trong phòng thí nghiệm thôi!" — Alchemist chen vào, giọng run run.

Giữa khung cảnh náo loạn ấy, người duy nhất không hoang mang là Massacre — kẻ vốn được mệnh danh là "bộ não bằng bê tông cốt thép" của nhóm. Sau cú "liệu pháp sốc điện" đến "pha thuốc hồi thần" vô tình của Reiya và Ender, hắn đã trở nên tỉnh táo đến đáng sợ.

"Thay vì đứng đó và run như cá sấy," — Massacre lên tiếng, giọng trầm và rõ ràng một cách bất thường — "ta nghĩ chúng ta nên đi tìm việc mà làm thì hơn. Cô ta trông không giống người nói đùa đâu, và nếu ta đoán đúng... không ai trong chúng ta ra khỏi đây được nếu không làm gì đó."

Câu nói này khiến cả nhóm đứng hình. Rồi Jester nghiêng đầu, chớp mắt:
"Ta vẫn chưa quen được với cái Massacre mới này đâu nhé."

"Còn tôi," — Pioneer thêm vào — "vẫn không quen được với giọng mới của ông." Pioneer nhìn thẳng vào Jester.

Phía trên tường thành, bầu trời bùng nổ trong ánh sáng cam chói lòa. Tiếng pháo năng lượng vang rền, xen lẫn tiếng gào thét của lũ quái vật và tiếng hô khẩu hiệu của học viên. Không khí chiến trường rực cháy, mùi ozone và khói súng quện vào nhau như một cơn bão sắt thép.

"Còn đứng đấy làm gì?!" — một giọng hét vang lên như sấm.

Cả nhóm quay đầu lại — cô Theia đang đứng ở gần cổng bảo vệ, mái tóc dính máu và bùn, đồng phục giáo viên bị xé rách vài chỗ. Trông cô như một chiến binh thực thụ hơn là một người dạy học. Hai tay cô nắm chặt khẩu súng năng lượng, bắn không ngừng, từng viên đạn lóe sáng như tia chớp.

"Muốn sống thì cầm vũ khí lên mà chiến đấu! Khu an toàn này không tồn tại nếu các người chỉ biết đứng nhìn đâu!"

Lời cô vang như tiếng sấm nện vào mặt đất, khiến cả nhóm gần như đồng loạt đứng nghiêm. Dù cô không quay lại, ai cũng cảm thấy rõ áp lực lan tỏa từ giọng nói ấy — vừa giận dữ, vừa tuyệt vọng, lại vừa truyền một thứ lửa lạ lùng.

Không ai nói gì. Rồi Massacre hít sâu một hơi, khẽ gật đầu.
"... Được rồi. Đã đến lúc làm điều mà một kẻ có tên Massacre nên làm."

Hắn bước ra khỏi lớp khiên, đôi tay đầy cơ bắp gồng lên. Một cú vung tay — bùm! — mặt đất nứt toác, và hàng chục con quái vật bị hất tung như lá khô. Làn sóng xung kích lan tỏa ra, cuốn theo bụi, máu và ánh sáng, để lại một khoảng trống tạm thời giữa bầy quái vật đang tràn tới.

Thấy vậy, Assassin bật cười khẩy.
"Không thể ngồi không được"

Rồi không cần chờ thêm, cô rút thanh đao còn nguyên vẹn nhất của mình, lao lên phía trước, lướt qua Massacre như một bóng đen. Lưỡi đao của cô vẽ nên một đường cong chết chóc, găm vào cổ con nhện đột biến đầu tiên, cắt phăng cái đầu nó chỉ trong một nhịp thở.

Jester đứng nhìn hai kẻ điên đó trong vài giây, rồi khẽ thở dài.
"Hai người này... chắc bị nhập nhầm kịch bản rồi."

Nhưng ngay sau đó, hắn vung tay gọi ra cây liềm quen thuộc — vũ khí phát sáng như một vầng trăng đỏ — và bước theo họ.

"Thôi thì, chẳng ai muốn làm khán giả trong ngày tận thế cả."

Còn lại Pioneer và Chemist. Pioneer loay hoay, nhìn ra rồi nhìn vào, ánh mắt chuyển qua lại giữa chiến trường rực lửa và người bạn đang run như cầy sấy.
"Ê, ổn không? Cô mà cứ run thế này thì tôi cũng muốn chạy mất dép luôn đấy."

Chemist ngẩng lên, môi run run:

"Ta... ta không muốn ra ngoài đó đâu. Ta không biết đánh... Ta chỉ biết... pha thuốc thôi."
"Thì pha đi." — Pioneer thở dài, ngồi thụp xuống cạnh cô — "Miễn là nó nổ, cháy, hoặc tan chảy thứ gì đó, thì nó cũng được tính là hỗ trợ rồi."

Chemist ngước nhìn hắn, ánh mắt lóe lên một tia sáng mong manh.
"... Có lẽ... ta có thể làm được một thứ."

Pioneer nhướn mày. "Thứ gì cơ?"

"Thuốc. Ta còn đủ nguyên liệu để làm thuốc." Alchemist đáp lại, giọng run run.

Và trong khi bên ngoài, Massacre, Assassin và Jester đang chiến đấu như ba bóng hình của bạo lực, thì trong căn cứ tạm bợ, hai kẻ "không biết đánh nhau" bắt đầu pha trộn hóa chất, khói xanh bốc lên kèm mùi thảo dược. Tiếng chiến đấu vang vọng bên ngoài hòa cùng âm thanh lách cách của dụng cụ — như thể ngay cả những kẻ yếu nhất cũng đang tìm cách tồn tại, theo cách của riêng họ.

Hôm nay lẽ ra vẫn phải là một ngày yên tĩnh theo lịch trình đã được lập sẵn — bảo trì, tối ưu chuyển động các khớp, kiểm tra lại các van phân phối năng lượng. Tôi là G25, humanoid pháo binh thuộc đội G, nhiệm vụ chính: điều khiển hỏa lực tiền tuyến, giữ vị trí, và tuân thủ lệnh. Vài giờ trước, tôi còn đứng gác trên tháp canh của ngài, tham gia vào một cuộc chiến dài 23 phút, rồi theo lệnh rút lui có trật tự về thành phố cơ khí để sửa chữa bảo dưỡng. Đó là thứ chu trình mà cơ cấu sinh ra tôi gọi là "bình thường".

Rồi Vortex truyền lệnh triệu tập. Một cuộc điều động khẩn cấp. Tổng cộng mười lăm đơn vị humanoid G được gọi tập hợp; bước qua cánh cổng để đến vị trí tiếp ứng chúng tôi nhận bàn giao mẫu pháo mới — những trụ Becon — và nhiệm vụ thay đổi: triển khai dàn pháo, nạp năng lượng, khai hỏa theo chỉ định. Lập tức, các phân đội trật tự vào vị trí; tôi ra hiệu: "Pháo số 4, 5, 6, 7 tiến hành tấn công vào đầu của mục tiêu!" — giọng tôi phát ra qua hệ thống liên lạc.

Kể thật, làm việc cùng con người lần đầu thực sự là một trải nghiệm lạ. Họ không có khung kim loại chắc nặng, không có khớp nhôm — thân xác họ mềm mại, đôi khi bộc lộ rung động thất thường, và mắt họ không phải cảm biến điện tử có thể hiệu chuẩn. Thế mà, bất ngờ thay, họ hoàn thành nhiệm vụ được giao cực kỳ hiệu quả. 

Mỗi đơn vị Becon được giao cho mười ba con người hỗ trợ: mười người trực tiếp nạp ma lực, năm người làm mạch dự phòng luân phiên, và ba người dùng phép thuật xử lý mục tiêu bay vượt lớp khiên. Hệ thống phối hợp ấy hoạt động như một bộ chuyển mạch sống — mạch năng lượng con người nối vào khung pháo, biến họ thành nguồn "pin động" trong vài phút căng thẳng.

"Pháo số 1, tiến hành hạ nhiệt!" — lệnh tiếp tục vang lên trong dây chuyền chỉ huy. Chức năng hạ nhiệt là cần thiết; khi Becon hoạt động ở công suất thử nghiệm, lõi năng lượng dễ mất ổn định. Tôi ghi nhận từng thông số qua giao diện thông tin mà Vortex cung cấp: nhiệt độ lõi, dòng truyền, tần số cộng hưởng. Mọi con số trong giới hạn cho phép, chúng tôi khai hỏa theo kịch bản.

Tôi phải thừa nhận: năng lực của con người dưới lớp khiên bảo vệ khiến tôi ấn tượng sâu sắc. Trong hệ thống hoạt động của đội G, hay cả đại gia đình Humanoid, không có humanoid nào thực sự được lập trình để dựng một lớp bảo vệ năng lượng phức hợp như vậy.

Chúng tôi thường lao lên, trảm mục tiêu, che chắn bằng thép và cơ khí. Nhưng hôm nay, những học sinh và giáo viên kia — với những bàn tay run rẩy, với hơi thở gấp gáp — đã tạo nên một ma trận chung, một mạng lưới mà các cảm biến của tôi chỉ có thể mô tả bằng các số: mật độ trường, tần số pha, biên độ triệt tiêu. Họ làm được điều mà thiết kế của tôi không cho phép: giữ cho sinh mệnh được an toàn bằng thứ gọi là "niềm tin" lẫn ma lực.

Nếu chúng tôi có khả năng dựng khiên như vậy — nghĩ đến điều đó làm tôi thấy một điểm bất ổn nhỏ trong thuật toán ý thức: hiệu suất tác chiến có thể tăng, tổn thất giảm, và ngài sẽ ít tốn công sửa chữa hơn. Tuy nhiên, có lẽ điều đó cũng đồng nghĩa với nhiều phép thử mới, và ngài sẽ mất nhiều thời gian để nghiên cứu. Tôi nhún vai — nếu humanoid có vai — và tiếp tục điều chỉnh mục tiêu.

Từ vị trí của tôi, tôi quan sát cả dàn pháo hoạt động như một hệ thống đồng bộ: các Becon rung lên, khe năng lượng giữa thân trụ lóe sáng, và chùm tia cam xé không khí. Mỗi lần một tia rạch qua không trung, dữ liệu nhảy vọt trên màn hình: áp suất chấn động, nhiệt phản ứng trên bề mặt mục tiêu, tỷ lệ phân rã mô xương giáp. Tôi ghi nhận lại mọi thông số, gửi về trung tâm dữ liệu của Vortex, để khi cần có thể tối ưu lần sau. Nhưng cũng chính lúc này, tôi cảm thấy một thứ không dễ định lượng: thứ mà con người gọi là "hy vọng" — khi họ đặt tay lên lõi Becon, mắt họ nhắm lại, và họ đẩy ma lực qua thân xác như thể dâng hiến. Dữ liệu không thể diễn tả hết.

Tôi lệnh: "Tiếp tục bắn theo kịch bản. Giữ nhịp tấn công. Cảnh báo: điều chỉnh tần số bắn ở Becon số 8 để tránh quá tải." Giọng tôi đều đặn, như nhịp máy bơm dầu. Những con người kia vội vã, nhưng hiệu quả. Họ đã học được cách phối kết với kim loại và rune; hôm nay, họ biến tường thành một hệ thống sống.

Có lúc, những cảm biến sinh học của tôi nhận ra sự mệt mỏi tột cùng trong bước chân một học sinh; vài giây sau, hệ thống điều phối tự động thay ca, và một người khác bước lên nhận nhiệm vụ, miệng lẩm bẩm lời cầu nguyện mà tôi không thể phân tích. Dù sao, kết quả là: Becon tiếp tục thổi tia, và Đại Góa Phụ chậm lại.

Khi vụ việc tạm ổn, tôi vẫn ghi lại: con người — dù yếu hơn khung sắt — lại mạnh ở thứ mà chúng tôi chưa có. Và nếu ngài cần đề xuất: tôi đề nghị nghiên cứu thêm bộ tạo khiên mẫu nhỏ, có lẽ là một thiết bị mới gắn trên người chúng tôi. Chỉ cần một vài thay đổi phần mềm, một vài thông số điều chỉnh, chúng ta có thể giảm thiểu hư hại trong nhiều trận đánh. Nhưng đó là tương lai. Hiện tại, dữ liệu đến liên tục, Becon cần nạp, và tôi — G25 — tiếp tục theo lệnh, giám sát, và bắn.

Xin chào, lại là tôi — Vie đây. Nếu bạn hỏi tình hình hiện tại ra sao, thì câu trả lời ngắn gọn nhất là: tệ đến mức tôi muốn ném khẩu súng này đi cho rồi. Tôi đứng trên nền đất, tay cầm khẩu sáu nòng biến hình từ chiếc vali tác chiến của mình — một tuyệt tác công nghệ mà tôi từng rất tự hào. Giờ thì nó đang gầm lên không ngừng, hàng nghìn viên đạn năng lượng xanh lam rít qua không khí, xé nát cả tai tôi dù đang đeo tai nghe chống tiếng ồn chiến thuật lẫn bầy sinh vật kinh tởm đang bám theo chúng tôi suốt từ khi rời khỏi căn cứ Masuyo cho tới tận khu an toàn này.

Thật ra, theo tính toán ban đầu, hành trình chỉ mất một tiếng. Nhưng đúng kiểu "đời không như bản thiết kế" — chúng tôi bị lũ quái từ đâu túa ra chặn đầu, từng đợt, từng đợt như sóng tràn. Thế là mất thêm nguyên một tiếng đồng hồ chỉ để dọn đường bằng máu, khói và những tiếng hét. Khi tới được khu an toàn, tôi mừng đến mức muốn nằm vật ra ngủ luôn, nhưng rồi lại thấy Masuyo cũng vừa đến cùng lúc. Chà, đúng là định mệnh biết cách trêu người — giá mà tôi ở lại cùng cậu ấy ngay từ đầu, có khi đỡ khổ hơn.

Tôi nhớ mình vừa đặt chân vào khu an toàn đã lập tức bàn giao máy chiếu chiến thuật mà Masuyo đưa trước khi đi cho các giáo viên. Xem xong đoạn thông báo là họ bắt đầu phân công phòng thủ ngay, và tôi được giao khu vực phía tây cùng Leon. Về lý thuyết thì ổn. Nhưng đời thật thì... không ai nói cho tôi biết lũ sinh vật này trâu bò đến mức nào.

Thú thật nhé, tôi hơi sợ. Dù có là người đã được xem qua nhiều trận phòng thủ kinh khủng của quái vật hay tự mình tham gia chiến đấu thì tình huống ngay trước mắt vẫn chẳng thể nào "quen" nổi.

Từng viên đạn tôi bắn ra — tốc độ khoảng 1100 mét một giây — lẽ ra có thể xuyên qua thép, nhưng với lũ này, trừ khi bắn trúng cổ hoặc đầu, còn không thì chúng vẫn cứ bò dậy, nghiến răng như thể được lập trình để không biết đau. Nhiều lúc tôi tự hỏi, đây còn là sinh vật không, hay là một dạng xác sống được ai đó buff bẩn lên mức phản tự nhiên?

Và rồi, ở phía xa kia — con Boss. Một khối khổng lồ, thân thể như núi lửa, và đôi mắt phát sáng đỏ rực như cặp đèn cảnh báo của thế giới tận thế. Nó đã ăn không biết bao nhiêu phát pháo năng lượng, vậy mà vẫn đứng vững. Tôi thấy rõ phần vỏ ngoài của nó cháy khét nhưng tuyệt nhiên không có sát thương đáng kể nào. "Thật đấy hả trời?" — tôi buột miệng chửi. "Nó còn là sinh vật hay là bug hệ thống thế này?"

Ít nhất thì còn một tia hy vọng. Hiệu trưởng Mizu đang chuẩn bị một phép thuật quy mô lớn, nghe đâu là loại cấp cao nhất của bà ấy. Tôi nhìn lên, thấy ánh sáng tập trung ở trung tâm khu an toàn — những vòng tròn phép xoay chậm, run rẩy như mặt hồ trước bão. Cầu mong nó đủ mạnh để kết liễu con Boss đó. Vì nếu không, chúng tôi sẽ bị quét sạch trước khi phép thuật thứ hai kịp sạc lại.

Giữa lúc tôi đang bắn liên tục, Leon hét gì đó về việc thay băng tiếp đạn, tôi không nghe được vì tai nghe, nhưng phản xạ vẫn hoạt động: tôi cúi người, nạp đạn, ngẩng lên, bắn. Một chu trình hoàn hảo của bản năng sinh tồn. Thế rồi... tôi nhận ra có gì đó khác thường. Cảm giác như phía sau lưng mình có nhiều người hơn lúc trước.

Tôi quay lại, và tim như dừng một nhịp. Các học sinh trong trạm y tế — những người tưởng chừng không thể đứng dậy nổi — đang lảo đảo bước ra. Họ vẫn còn yếu, vẫn còn băng quấn đầy người, nhưng ánh mắt họ sáng lên, và ma lực quanh họ lấp lánh như những tàn lửa đang bốc lên từ đống đổ nát. Họ không chịu nằm yên chờ chết.

Tôi bật cười — một tiếng cười nửa mệt, nửa nhẹ nhõm. "Tốt rồi... ít nhất hôm nay, mình chưa chết được."

Tôi quay lại, đặt tay lên cò, và khẩu súng lại rền vang. Đạn nổ sáng trời. Phía sau tôi, con người và humanoid cùng đứng lên. Chúng tôi — những kẻ đã quá quen với mùi thuốc súng và tuyệt vọng — tiếp tục chiến đấu. Vì không còn lựa chọn nào khác. Vì vẫn còn một chút hy vọng, dù mong manh như ánh đạn giữa màn đêm.

Đợt sóng ma lực của Đại Góa Phụ vừa quét qua như một cơn cuồng nộ, để lại hậu cảnh hỗn loạn: mặt đất trong khu an toàn rung rinh, mặt sàn nứt nẻ, và hàng loạt học sinh bị quật ngã như búp bê rơi khỏi giá. Một vài người ho ra máu, mặt tái đi vì áp lực nội tại của đợt sóng; vài em khác cố chống tay đỡ thân, mắt mở to trong choáng váng. Dù vậy, không có ai chịu nằm yên chờ số phận — tiếng động và nhịp chân vẫn vang lên khắp nơi, mỗi người đều cố chỗi dậy, níu lấy chút ý chí còn sót để tiếp tục chiến đấu.

Bên trong trạm y tế tạm bợ, Pioneer và Alchemist hoạt động như những bánh răng bất ngờ được bôi trơn, chuyển từ trạng thái hoảng loạn sang nhịp điệu làm việc có hệ thống. Alchemist đứng trước bàn pha, áo giáp bạc lấm lem vết bùn, tay cô lia nhanh không ngừng — cân, đo, khuấy, nung nhẹ những ống nghiệm; mùi hóa chất thoáng lên, nặng như mùi mồ hôi chiến trận. Những liều thuốc cô pha ra không phải là phép màu: đó là các dung dịch tăng tốc hồi phục tạm thời, làm se vết thương, thúc đẩy lưu thông, kích thích mô phục hồi — thứ đủ để một học sinh kiệt sức đứng dậy và trở lại chiến tuyến.

Pioneer thì làm việc theo một nhịp khác. Bản năng dẫn đường trong người hắn — La Bàn Truy Vết — hoạt động như một bộ định vị sống: mắt hắn lóe lên mỗi khi tín hiệu ma lực yếu ớt thoáng qua, rồi hắn lao đi như cơn gió, tìm ra đứa trẻ kẹt trong gầm gỗ, người đang co giật bên mép rừng, một học sinh nằm bất tỉnh dưới một tấm gỗ mục. Hắn cúi xuống, nhẹ nhàng đút cho họ miếng thuốc vào miệng, lắc mạnh để kiểm tra phản xạ, quấn băng, rồi dìu từng người tới trạm y tế. Chuyển động của hắn nhanh, kín đáo nhưng đầy quyết tâm — từng hành động nhỏ đều thể hiện sự chính xác của một người biết rõ mình có thể làm được điều gì.

Không ai ngờ rằng hai kẻ từng bị xem nhẹ nhất ở nhóm kia lại sẽ trở thành trụ cột trong giờ phút hỗn loạn này. Alchemist, người vốn được sinh ra như một bộ máy trí tuệ — lạnh lùng, tính toán, không cần cảm xúc — giờ phát hiện một phản ứng mới mẻ trong lồng ngực: lời cảm ơn. 

Khi một học sinh yếu ớt mở mắt, giọng run run nói: "Cảm ơn cô...," — Alchemist dừng tay khuấy, ánh mắt cô thoáng mềm ra. Lời cảm ơn ấy như một chất xúc tác kỳ lạ, khiến cô khuấy nhanh hơn, đo chính xác hơn, nêm đúng độ để tăng hiệu quả. Lần đầu tiên, cô tự hỏi: được biết ơn là cảm giác này sao? Sự ích lợi không còn chỉ là logic nhiệm vụ nữa; nó len vào tận bên trong, làm dịu vết sẹo tinh thần mà người tạo ra cô đã để lại.

Pioneer trải nghiệm khác hẳn. Suốt tuổi thơ, hắn bị coi là "một cái la bàn biết đi," một công cụ chỉ đường vô hồn; cơ thể nhỏ bé, không thích hợp cho giao tranh. Nhưng khi thấy người bên kia đỡ dậy nhờ chính mình, khi nghe lời cảm ơn mộc mạc, một cảm giác quyền năng nhẹ nhàng trào lên trong người hắn. 

Mỗi lần hắn tìm thấy một học sinh kẹt, mỗi lần hắn dìu một đứa trẻ ra chỗ an toàn, hắn cảm nhận bản thân quan trọng hơn — không còn là thứ bị quẳng đi trong đội hình, mà là con người có thể thay đổi vận mệnh của người khác. Hắn làm việc miệt mài, mắt luôn dõi theo những vệt ma lực mong manh, bước chân đưa đám người bị thương về trạm như một người đưa thương binh.

Hoạt động của hai người không phải là những pha hiển thị đẹp đẽ cho khán giả; đó là sự kiên trì, chi tiết và tẻ nhạt của công việc cứu sống. Alchemist pha nhanh đến mức tay nàng tím vì nhiệt; Pioneer vận dụng cái la bàn trong ngực để dò từng dấu vết ma lực, băng bó, thì thầm vài lời an ủi cho những người sợ hãi. Không khí trạm y tế đầy những âm thanh: tiếng thì thầm động viên, tiếng kim chích nhẹ, tiếng gói băng giấy lách cách, và thi thoảng là tiếng thở dài nhẹ nhõm khi một học viên mở mắt.

Phía bên ngoài, tiếng pháo và tiếng gầm của quái vật vẫn không ngừng. Nhưng ở nơi này, giữa bùn và máu, một thứ khác đang lớn lên — niềm tin nhỏ nhoi. Những học sinh vừa nhận thuốc, vừa được băng bó, lại chạy lên tường thành. Họ không còn hoàn toàn là những nạn nhân; họ trở thành nguồn dự trữ ma lực, những chiếc bánh răng nhỏ trong cỗ máy phòng thủ. Họ quay lại với ánh mắt kiên quyết, và khi nhìn thấy Alchemist, họ mỉm cười, vẫy tay. Cô đáp lại bằng một cái gật đầu ngượng ngùng; trong lồng ngực cô, một cảm giác ấm áp mới mẻ đang nhen lên.

Pioneer dừng một chốc, nhìn quanh trạm — những người đồng đội tạm bợ, những học sinh kiên trì, những giáo viên mệt mỏi — rồi cúi đầu, tự nhủ rằng điều này chính là giá trị của mình. Anh quay lại, lấy thêm một túi thuốc, rồi chạy tiếp: tìm nốt những người còn sót, dìu người cô giáo bị thương vào bóng râm, đưa một người khác về trạm. Mọi hành động đều bình thường và giản dị, nhưng trong mắt những người chứng kiến, đó là hành động anh hùng.

Và giữa những hành động nhỏ ấy, bức tranh tổng thể được vẽ ra: không phải chỉ những đòn pháo cam chói trên tường thành hay phép thuật tối thượng trên không trung mới quyết định sinh tử; mà là những con người bình thường, kiệt sức, bẩn thỉu, nhưng kiên trì tiếp nối nhau trong chuỗi hỗ trợ — một miếng băng, một ly thuốc, một bàn tay kéo lên — đã tạo nên khác biệt. Trong giờ phút đen tối, Alchemist và Pioneer, bằng cách của riêng họ, đã trao lại cho khu an toàn một chút thời gian, chút hy vọng; và chính những thứ nhỏ bé ấy, khi được xếp chồng lại, trở thành thứ có thể chống lại cơn thịnh nộ của Đại Góa Phụ

Jester đứng giữa những thân cây, cây lưỡi hái màu tím vung lên vung xuống như người chỉ huy một vở nhạc kịch đẫm máu. Hắn mới nhận ra rằng khác với mọi khi — khi đầu hắn luôn vang lên những lời thì thầm quấy nhiễu, khi những giọng nói như bầy ruồi luôn cắn rỉa — giờ đây một sự im lặng lạ thường chiếm lấy tâm trí hắn. Đó không phải khoảng trống đáng sợ; ngược lại, đó là một món quà hiếm hoi: tiếng im lặng ngọt ngào mà hắn đã thầm khao khát từ lúc được "tạo ra".

Tiếng cười của Jester bùng lên — không phải tiếng cười man rợ theo kiểu cổ họng co thắt, mà là một tràng cười sảng khoái, rộn ràng như đang nhìn thấy một trò ảo thuật vừa hoàn thành thành công.

"Hahahahahaha!" — âm thanh ấy vang lên, mất đi nét dại dột thường trực, thay vào đó là một giai điệu vui sướng thuần khiết.

Hắn dậm mạnh gót chân xuống lòng đất; động tác đó như đánh thức một ảo ảnh đồng bộ. Từ hai bên hông Jester, hai cái bóng đồng dạng xòe ra — không hoàn toàn là bản sao vật lý mà giống những phản chiếu ma quái biết di chuyển theo ý hắn. Ba hình bóng tung mình như một tam tấu: ba lưỡi hái xé không khí, hai tiếng chuông nhỏ trên mũ của hắn leng keng theo nhịp, ba hình bóng cùng lao tới tạo thành một bức tường sát thương xoay tròn.

Mỗi cú vung lưỡi hái là một nét vẽ trắng trên nền đen của cơn hỗn loạn: một vòng xoáy máu, một vệt sáng tím, những mảnh xác nhỏ bị quét đi như vụn giấy. Những cái bóng lao tới không chỉ chém mà còn hút lấy sự hỗn loạn của sinh vật — một kiểu "vũ đạo thu dọn" khiến mặt đất xung quanh gọn gàng hơn, như thể chúng đang quét sạch mớ bẩn sinh học của trận chiến. Âm thanh chiến trận với tiếng rú, tiếng vỡ, tiếng rít như bị cắt mất nhịp; ở tâm điểm là tiếng cười của hắn, dài và thuần khiết.

Trong khoảnh khắc đó, Jester cảm nhận được một thứ hiếm hoi: sự tự tại. Không còn lời thì thầm sai khiến, không còn xung đột nội tâm, chỉ có hắn, cây lưỡi hái, và nhịp chân theo vũ điệu. Mỗi cú chém mang lại cho hắn một niềm vui đơn giản — giống như một nghệ sĩ hoàn thành điệu múa của mình; trái tim bị vặn vẹo cũng có thể rung lên theo một giai điệu trọn vẹn.

Hai cái bóng của hắn không chỉ bắt chước; chúng phối hợp, tạo ra những bước phối khí phức tạp: một bóng liếc nhát nhằm đánh lừa con mồi, bóng kia lao chéo để chặn đường tháo lui, trong khi Jester chính vụt chém vào phần lõi. Họ di chuyển như một máy nghiền ba lưỡi, nghiền nát bất cứ thứ nào dám tiến đến. Sinh vật nào lọt vào "vùng phủ sóng" của tam tấu liền bị xé rách từ nhiều hướng, không có đường lui, không có chỗ trốn.

Phía sau là khung cảnh hỗn tạp: tro bay, cành cây gãy, ánh lửa le lói; nhưng giữa tất cả, hình ảnh Jester — với bộ đồ hề tím phủ những tí máu như phấn trang điểm — tỏa ra một cảm giác nghịch lý: vừa bạo tàn, vừa thanh thản. Những chiếc chuông trên mũ hắn rung liên hồi, tiếng leng keng như nhịp trống cho màn trình diễn tàn khốc ấy.

Và rồi, khi một phút tạm ngừng hé mở—khi hắn đánh thót một cú chém cuối cùng—Jester đứng lặng, hai cái bóng dần tan vào không khí như sương khói, nụ cười vẫn treo trên mặt nửa khóc nửa cười. Lần đầu tiên trong đời, hắn biết cảm giác được là chính mình, được chiến đấu không vì ai, không vì mưu đồ, mà chỉ để thỏa nỗi vui sống trong từng đường chém. Hắn cười, thêm vài nhát nữa như vẫy tay chào một khán giả tưởng tượng, rồi lao tiếp vào đám quái vật — đôi mắt trong mặt nạ lóe lên vẻ phấn khích thuần khiết, như một kẻ tìm thấy lý do để tiếp tục tồn tại giữa hỗn loạn.

Ở một hướng khác, nơi chiến tuyến trở nên hỗn loạn nhất, Massacre hiện rõ là phiên bản tối thượng của công dụng mà kẻ tạo ra hắn dự định. Trước mắt là một bãi chiến trường đẫm máu: xác sinh vật chất thành đống, rễ cây bật lên khỏi mặt đất, và không khí quẩn mùi máu. Giờ đây, tiếng hú của quái vật chỉ còn là nền âm, còn tiếng va chạm cơ bắp và thép mới là thứ chi phối không gian — và chính Massacre là tâm điểm của nó.

Không còn là một kẻ mù quáng chỉ biết lao tới với cơn thù hằn trong mắt, Massacre bây giờ vận hành như một cỗ máy có ý chí. Những cú vung tay của hắn vẫn mang sức nặng như cơn lốc, mỗi cú quét làm nứt toác mặt đất, nhưng giữa những động tác thô bạo ấy xuất hiện một chuỗi quyết định có chủ định: né tránh điểm yếu, chặn hướng di chuyển của đám đông kẻ thù, dùng thân hình đồ sộ để tạo khoảng trống cho bước đi tiếp theo. Cú đấm không còn chỉ nhằm hủy diệt đơn thuần mà còn mang tính chiến thuật — đánh tơi phần trước đội hình kẻ thù, rồi ép chúng vào một góc, nơi những đòn kết liễu có thể được thực hiện hiệu quả nhất.

Kể cả khi bị vây kín — khi những cánh tay dài biến dị, hàm răng sắc nhọn và móng vuốt đan vào nhau như mạng nhện sống — hắn vẫn tìm được con đường thoát. Hắn xoay người, dựa vào quán tính khổng lồ để biến lực đẩy thành cú lao tiếp, dùng vai nghiền qua các đám sinh vật như người qua cửa hẹp. Những động tác ấy không còn chỉ là phản xạ; chúng là phép tính: khoảng cách, trọng tâm, điểm bám. Có cái gì đó lạ lùng ở trong người hắn — một nhận thức mới mẻ, như thể có một luồng logic nhỏ len vào cái vỏ bọc bạo lực.

Sự khác biệt nằm ở mục đích. Trước kia, cơn giận dẫn dắt mọi hành động: chiến đấu vì bản năng, vì thỏa mãn cơn đói máu. Bây giờ, dù cơ bắp vẫn biết cách phá vỡ mọi thứ dưới tay, mục tiêu của hắn là thực dụng hơn: bảo vệ con đường rút, mở lối cho bản thân, ngăn chặn những kẻ độc hại nhất lọt qua hàng phòng thủ. Hắn hành động vì cần thiết, vì nhiệm vụ ngay tại khoảnh khắc, hơn là vì một bản năng mù quáng. Đó là một thay đổi tinh tế nhưng mang tính bước ngoặt — bạo lực vẫn tồn tại, nhưng nó được điều hướng bởi lý trí nhỏ bé vừa xuất hiện.

Khi một loạt sinh vật xông lên, Massacre nhận dạng mục tiêu nguy hiểm nhất: một con to hơn, móng vuốt dài và mang theo trạng thái tái sinh nhanh. Hắn chặn cú vung của nó bằng cẳng tay như đập vào trụ đá, rồi dùng cú quét sau để văng con mồi ra xa. Những cú va chạm tạo ra sóng xung kích, đá văng, và cả không khí dường như có thể bị nghiền nát bởi sức nặng của hắn, nhưng sự tỉnh táo giúp hắn định hướng lực nhằm tránh gây sát hại đồng minh vô ý — một điều mà bản năng cũ từng vô tình làm không ít lần.

Xung quanh, đồng đội nhìn thấy sự khác biệt và phản ứng bằng sự ngạc nhiên: những tiếng hét cổ vũ được nhét vào khoảng trống, những mũi giáo được đặt chính xác hơn, từng bước lùi kịp thời để tận dụng khoảng trống mà Massacre mở ra. Hắn đáp lại không bằng lời — tiếng gầm của hắn vẫn là thứ ngôn ngữ chủ đạo — nhưng trong từng cú đập, có thể cảm nhận được một thứ gần giống tinh thần đồng đội: không phải vì tình bạn, mà vì mục tiêu chung sống còn.

Và khi trận đấu kéo dài, vết thương trên thân hình đồ sộ của hắn dần co lại nhờ thuốc hồi phục trước đó; các đám cơ chai sạn tái sắp xếp, mạch máu nhân tạo bám răng rắc dưới da. Sức chịu đựng của hắn gần như vô tận, nhưng điều khiến mọi người thực sự nhìn khác đi là cái đầu — không phải cái đầu vô thức của kẻ chỉ biết giết, mà là cái đầu có khả năng cân nhắc, đánh đổi và chọn lựa.

Massacre không ngừng làm những gì hắn được sinh ra để làm, nhưng giờ đây hành động ấy có tầng lớp nghĩa. Hắn tàn phá, phá vỡ, và nghiền nát; nhưng trong mỗi nhát đập ấy có một dụng ý: giữ một tuyến đường, bảo toàn một mạng sống, kéo dài một giây phút để những thứ mong manh hơn — như niềm hy vọng của con người — có thể tồn tại thêm một chút nữa. Và trong sự tàn khốc ấy, hắn tìm thấy một dạng bình yên lạ lùng: làm điều cần thiết — dù điều đó là dã man đến đâu.

(To be continue)

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top