1: Trang viên u tịch
Ngay khi đem chuyện này phơi bày trước thế nhân, lòng ta đã biết rõ: dẫu là huynh đệ bằng hữu hay thân thích máu mủ, cũng khó lòng tin tưởng. Bởi lẽ, họ chưa từng diện kiến quỷ linh.
Nhưng riêng ta, kẻ từng bước chân qua lằn ranh sinh tử mong manh tựa làn sương mai, lại không thể không tin. Việc ấy đối với ta... chẳng khác gì cơn ác mộng hóa thực vừa giáng xuống hôm qua. Từ giây phút ấy, nỗi ám ảnh theo ta như hình với bóng: từng hơi thở, từng phút giây đều không buông lơi, tựa hồ vọng lại từng hồi - chuyện xưa ấy, vẫn chưa nguôi.
Thế gian có kẻ bảo ta cuồng trí, bị gánh nặng nhân sinh vùi dập đến điên dại. Song lòng ta chưa từng lay chuyển. Ta vẫn một mực tin rằng: ma quỷ, tự thuở xưa đến nay, chưa từng lìa khỏi cõi nhân sinh.
Mọi chuyện khởi phát từ chuyến ghé thăm trang viên Văn gia năm ấy, và bạn cũ của ta - Văn Huyền Tuấn - ngọn nguồn của tất thảy.
...
Ta vốn là thương nhân buôn tơ lụa, đường xa ghé trấn nhỏ dưới chân núi, định bụng nhập một chuyến hàng cuối năm rồi xuôi tàu về phương Nam. Gặp lại Văn Huyền Tuấn - vị cố nhân từng kết giao thuở đi học ở kinh thành - ta thuận đường tá túc trong trang viên Văn gia vài đêm, chẳng ngờ chuyến buôn này lại trở thành khởi đầu của một cơn ác mộng chẳng thể tỉnh giấc...
Văn gia vốn danh tiếng một phương, gia chủ đương nhiệm là Văn Huyền Tuấn - người độ tứ tuần hữu ngũ, dung mạo phong nhã, cử chỉ ôn hòa, song ánh mắt lại thoáng vẻ lạnh lùng khó đoán. Đứng trước y, ta như nhìn vào mặt hồ lạnh lẽo, sâu không thấy đáy.
Tuy ít lời, song cách tiếp đãi vẫn chu toàn lễ nghĩa, không thất nhã chút nào. Với người bạn cũ đã lâu không gặp, y nở nụ cười hiếm hoi trên gương mặt âm trầm cố hữu. Nụ cười hiếm hoi ấy, tựa như ngọn gió đầu đông khẽ lay một cành tùng già - xa lạ mà cũng khiến lòng người bâng khuâng.
Dẫu tuổi tác đã gần ngũ tuần, Văn lão gia vẫn giữ được phong thái ung dung, diện mạo thư sinh như thuở còn tráng niên, khác hẳn với dáng vẻ thường thấy của những người đã gần bên kia sườn dốc cuộc đời.
Người đời tiếc thay cho một bậc phong lưu như y, bởi vợ mất sớm, lại không có con cái nối dõi.
Trang viên Văn gia rộng lớn uy nghi, bốn phía tường cao cột lớn, lầu son gác tía chẳng kém phủ nha của quan viên triều đình. Tất cả đều nhờ công lao gầy dựng từ nghề đóng tàu trứ danh đã truyền qua năm đời. Thế nhưng nay, dòng chính chỉ còn sót lại một mình Văn Huyền Tuấn, lại chẳng có con nối dõi, khiến không ít người lo rằng huyết mạch gia tộc rồi sẽ đoạn tuyệt.
Có điều, Văn lão gia chưa từng vì thế mà nao núng. Y bảo cả đời này chỉ nguyện chung tình với một người - chính là Văn phu nhân.
Dù người đã khuất, y quyết không tái thú, lại càng chẳng để tâm chuyện kế tự. Chỉ là, duyên phận họ vốn trái nghịch với lẽ thường: người mà y gọi là " thê tử ", người dân thương xót gọi là " cố phu nhân ", thực chất lại là một nam tử. Việc đích trưởng tử Văn gia cưới một nam nhân làm thê, thiên hạ nghe qua chẳng biết nên khóc hay nên cười, nửa phần bi ai, nửa phần bi hài.
Nhưng y chẳng màng thế tục cười chê, chỉ lặng lẽ giữ trọn một chữ tình, như thể một đời này yêu Thôi Hựu Tề, đã đủ.
Ta lần bước trong trang viên, vừa đi vừa ngắm nhìn những vật bài trí đầy nét cổ kính và xa hoa. Khi ngang qua đại sảnh, ánh mắt bất giác dừng lại nơi một bức họa treo chính giữa gian phòng.
Tranh vẽ tinh xảo dị thường, gương mặt người trong tranh tuy tĩnh tại mà như hữu tình, đôi mắt sâu thẳm tưởng như đang dõi theo kẻ nhìn, môi anh đào khẽ cong, vừa như cười, vừa như than oán.
Người trong tranh, nhưng ánh nhìn kia... lại như thực. Không phải ánh mắt vô hồn của một bức chân dung được họa lại cho có lệ, mà là thứ gì đó sống, thở, như một mạch khí âm thầm len ra từ từng nét sơn ố màu, mờ cũ.
Một luồng lạnh chạy dọc sống lưng khiến ta rùng mình. Chớp mắt vài lần, hóa ra chỉ là ánh chiều tà xiên qua cửa sổ, tạo thành ảo giác, nhưng lòng ta vẫn bồn chồn khó yên.
Ta thoáng lặng người đi, cảm giác như ánh mắt người trong tranh dõi theo mình và chờ đợi một điều gì chẳng thể gọi tên. Ngay lúc đó, có tiếng bước chân nhẹ như gió khẽ vang lên sau lưng, tựa hư ảnh, lặng như khói sương, chẳng đọng lại dấu vết.
Giọng nói theo sau trầm thấp, vang lên như tiếng thì thầm của đêm muộn:
- Người trong tranh... là thê tử của ta.
Là Văn phu nhân, tục danh Thôi Hựu Tề.
Ta khẽ giật mình, nhưng vẫn giữ ánh mắt nơi bức họa. Dung mạo thật thanh thuần, nét mặt hiền hòa, ánh mắt như hồ thu phẳng lặng, đôi môi vẽ nụ cười chẳng rõ là buồn hay thanh thản. Ta chắp tay, cúi đầu đôi chút:
- Dung nhan dịu hiền, ánh nhìn như có linh hồn khiến ta ngẩn ra hồi lâu, thất lễ rồi.
Huyền Tuấn không đáp ngay, ánh mắt y vẫn dán chặt vào chân dung kia, rồi cất giọng như thì thầm với chính mình hơn là với ai khác:
- Thoát cái... cũng gần năm năm. Tháng tám này kỵ nhật, mong ngươi đến được, dâng cho em ấy một nén hương mặc niệm.
Ta khẽ thở dài, lòng chua xót cho mối lương duyên nghiệt ngã của cố nhân:
- Nhiều năm gió dập sương vùi, tình cảm của ngài vẫn như thuở ban đầu khiến người người ngưỡng mộ... đúng là phận đời bất công, người tốt nhưng yểu mệnh.
Huyền Tuấn khẽ mỉm cười. Không phải nụ cười của vui, mà là của kẻ đã đi quá xa, và chẳng còn đường quay lại. Y đáp trong mơ hồ - nỗi mơ hồ khiến ta vô thức bận tâm rồi trăn trở.
- Yêu? E rằng chẳng thể dung chứa nỗi lòng ta. Nếu có một lời gần với ý ấy... chính là trọn kiếp không rời.
Một khoảnh khắc im lặng phủ xuống giữa đại sảnh, tiếng gió thổi qua khe cửa sổ gỗ khẽ làm rung mép tranh. Người trong tranh vẫn nhìn ta như muốn chất vấn điều gì. Và Văn Huyền Tuấn - người đang lặng lẽ hoài niệm - cũng như một bức họa u buồn khác, bị đóng khung giữa hai thế giới: người sống và kẻ chết.
Ta cúi đầu bất giác, chẳng phân rõ vì kính lễ... hay bởi linh cảm mơ hồ như vừa lạc bước vào mộng cảnh của kẻ khác.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top