Jo
Tên khai sinh: 朝倉穣 (16)
Latinh: Asakura Jo
Hangul: 아사쿠라 조
Hán Việt: Triêu Thảng Nhương
*Họ: 朝倉
朝
Âm đọc:
Onyomi: チョウ (chō)
Kunyomi: あさ (asa)
Nghĩa: Buổi sáng, sớm mai/Hăng say
倉
Âm đọc:
Onyomi: ソウ (sō)
Kunyomi: くら (kura)
Nghĩa: Kho chứa
*Tên: 穣
Âm đọc:
Onyomi: ジョウ (jō)
Kunyomi: わら (wara), ゆたか (yutaka)
Nghĩa: Hưng thịnh, thịnh vượng
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top