Tên tiếng trung vần C

23 CAO – 高 Gāo
24 CẢNH – 景 Jǐng
25 CHÁNH – 正 Zhèng
26 CHẤN – 震 Zhèn
27 CHÂU – 朱 Zhū
28 CHI – 芝 Zhī
29 CHÍ – 志 Zhì
30 CHIẾN – 战 Zhàn
31 CHIỂU – 沼 Zhǎo
32 CHINH – 征 Zhēng
33 CHÍNH – 正 Zhèng
34 CHỈNH – 整 Zhěng
35 CHUẨN – 准 Zhǔn
36 CHUNG – 终 Zhōng
37 CHÚNG – 众 Zhòng
38 CÔNG – 公 Gōng
39 CUNG – 工 Gōng
40 CƯỜNG – 强 Qiáng
41 CỬU – 九 Jiǔ

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top