Tên tiếng trung vần B

9 BA – 波 Bō
10 BÁ – 伯 Bó
11 BÁCH – 百 Bǎi
12 BẠCH – 白 Bái
13 BẢO – 宝 Bǎo
14 BẮC – 北 Běi
15 BẰNG – 冯 Féng
16 BÉ – 閉 Bì
17 BÍCH – 碧 Bì
18 BIÊN – 边 Biān
19 BÌNH – 平 Píng
20 BÍNH – 柄 Bǐng
21 BỐI – 贝 Bèi
22 BÙI – 裴 Péi

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top