bmas | melon.

bmas | melon.

7,271 1,140 13

mập mờ cũ, dù cũ vẫn yêu.…

bmas; masonb | cherry.

bmas; masonb | cherry.

740 88 1

tớ có thể đến cùng mùa đông?tùy theo góc nhìn của bạn.không đem sản phẩm ra ngoài.…

2huang | kiwi.

2huang | kiwi.

27,131 2,224 33

những đoạn nhắn nhỏ.9/4/23 - ngôn ngữ trẻ trâu.warning: ooc, lowercase, teencode.truyện là tác phẩm của trí tưởng tượng.không mang đi đâu.…

masonb | strawberry.

masonb | strawberry.

607 66 2

vô số lần mình tình cờ lướt quachợt làm anh nhớ nhung, làm con tim bối rốivô số lần mình lướt qua vô tìnhdù có đi đến đâu sẽ gặp lại nhau.…

bmas | avocado.

bmas | avocado.

286 48 1

người yêu…

bmas; masonb | banana.

bmas; masonb | banana.

488 69 1

đèn xanh.…

bmas | orange.

bmas | orange.

622 88 1

giữ cả đời.…

bmas | pomegranate.

bmas | pomegranate.

443 64 1

quá nhiều.…

bmas | apple.

bmas | apple.

456 85 1

ngày ba tháng mười hai.…

bmas; masonb | grape.

bmas; masonb | grape.

4,139 343 1

đừng uống say như vậy nữa.…

masonb | blueberry.

masonb | blueberry.

609 60 1

đừng cười anh, đừng có chê.…

masonb | tomato.

masonb | tomato.

1,590 236 3

"anh muốn gần em.""em muốn gần anh."…