| meanie | julkinen.

| meanie | julkinen.

18 3 1

dispatch : " ...có vẻ như họ đã kết hôn ở đây sau khi tan rã nhóm một đến hai năm.... "julkinen là tiếng phần lan, một quốc gia đã hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới bắt đầu từ ngày 01/03/2017.julkinen nghĩa là 'công khai'.hajc.…

| meanie | - ngẫu hứng -

| meanie | - ngẫu hứng -

127 2 7

một đống ý tưởng, cảm hứng và plot ngớ ngẩn linh tinh được tớ nghĩ ra trong khoảng thời gian còn sống. viết để giữ chất xám nhảm nhí, đừng ai biết đến nó, để mình tớ âu yếm là được.hajc.…

| meanie | our past.

| meanie | our past.

22 3 1

quá khứ của hôm nay, ngày hôm qua.hajc.…