| 낌면 | • | love languages |

| 낌면 | • | love languages |

43 10 1

physical touch. (1)_lowercase.…

| 낌면 | • | a pillow |

| 낌면 | • | a pillow |

47 9 1

cho miyeon có 1 chiếc gối, vừa đủ nằm vừa đủ ôm._lowercase.…

| 미모즈 | • | chị chủ có cô bạn gái nhỏ |

| 미모즈 | • | chị chủ có cô bạn gái nhỏ |

304 48 1

góc nhìn cún cưng của park minju_lowercase.…