「wenclair」 rutting

「wenclair」 rutting

1,884 170 1

Wednesday quyết định đánh dấu Enid ngay khi cô ngửi thấy một mùi hương của alpha khác trên người em ấy.© @chouvie.…

「wenclair」 back to you

「wenclair」 back to you

1,876 225 1

"Vậy thì Wednesday này," - Enid thì thầm, "Về nhà với em được không?"© chouvie.…

「wenclair」 cheiro no cantoge

「wenclair」 cheiro no cantoge

1,762 181 1

cheiro no cantoge (n.): hành động dụi mũi vào cổ người yêu và hưởng thụ.© @chouvie.…

「wenclair」 cwtch

「wenclair」 cwtch

1,420 180 1

Người xứ Wales gọi cái ôm của người mình yêu - chốn an toàn của người được yêu là "Cwtch".Còn Enid thì gọi nó bằng tên của Wednesday.© @chouvie.…