【allnut】 that should be me𝝑𝑒

【allnut】 that should be me𝝑𝑒

418 53 1

now, if you′re tryna break my heartIt's working cause you know thatooc, toxic, xin cân nhắc…

【gunut】 gấu lạc𝝑𝑒

【gunut】 gấu lạc𝝑𝑒

546 52 1

đừng hỏi vì saoooc, rape, xin cân nhắc…

【zeunut】 sữa hạt𝝑𝑒

【zeunut】 sữa hạt𝝑𝑒

504 48 1

em đây, làm sao đấyooc, xin cân nhắc…

【zenut】 cá đậu𝝑𝑒

【zenut】 cá đậu𝝑𝑒

329 39 1

xin em hãy một lần tha thứ cho mình, vì trái tim này dám có một tình yêuooc, seg, xin cân nhắc…

【chonut】 vinh hoa𝝑𝑒

【chonut】 vinh hoa𝝑𝑒

567 61 1

cảm ơn vì người đã yêu bằng hết những gì còn lại dành cho nhauooc, seg, xin cân nhắc…

【pernut】 rắn mèo𝝑𝑒

【pernut】 rắn mèo𝝑𝑒

695 47 2

and if you hurt me, that's okay babyooc, xin cân nhắc…

【runut】 cún cún𝝑𝑒

【runut】 cún cún𝝑𝑒

858 68 1

cộng đồng người điênooc, seg, từ ngữ thô tục, xin cân nhắc…

【allnut】 if you𝝑𝑒

【allnut】 if you𝝑𝑒

1,590 156 2

tình yêu không phải là một phép tính, không có công thức nào đúng cho tất cảooc, hle25xnut, xin cân nhắc…

【onnut】 duo tft𝝑𝑒

【onnut】 duo tft𝝑𝑒

676 62 1

thứ mà ta buông bỏ sẽ đổi được thứ ta nhận lấy, điều ta mong chờ nhất mãi mãi sẽ không xảy ra nếu cứ trông đợiooc, đơn phương, xin cân nhắc…