「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」21
「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」fallen

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」fallen

2,409 136 4

gột rửa hết mọi nguồn tội lỗi.…

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」agape

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」agape

3,327 130 4

nó làm cháy lên ngọn lửa tình trong tôi.…

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」incoherent

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」incoherent

3,478 131 5

những câu chữ vụng về, rời rạc và mông lung.…