vihends ⚝ người vẫn ở đó,

vihends ⚝ người vẫn ở đó,

87 22 1

where the rain never ends…

chohends ⚝ xiềng xích (枷锁)

chohends ⚝ xiềng xích (枷锁)

340 54 2

tôi yêu anh - một tình yêu không thể phai mờ, không thể bị thay thế. nếu thế giới này không để tôi có anh, tôi sẽ tự tay giành lấy.…

nuthends ⚝ shapeshifter (变形者)

nuthends ⚝ shapeshifter (变形者)

228 35 1

they never disappear…

vihends ⚝ tình chú (情咒)

vihends ⚝ tình chú (情咒)

180 34 1

sinh ra từ khao khát, lớn lên trong ám ảnh, và kết thúc trong bi kịch.…

vihends ⚝ ghen à?

vihends ⚝ ghen à?

380 78 1

man i love jealous men…

chohends ⚝ lilith

chohends ⚝ lilith

1,897 138 1

r18…

nuthends ⚝ mê cục (迷局)

nuthends ⚝ mê cục (迷局)

1,335 160 3

no escape. only surrender.…

chohends ⚝ thợ săn (猎人)

chohends ⚝ thợ săn (猎人)

537 91 2

thợ săn bị săn ngược…

vihends ⚝ vị nhà

vihends ⚝ vị nhà

4,298 330 5

- 𝘺𝘰𝘶 𝘬𝘯𝘰𝘸 𝘸𝘩𝘢𝘵? 𝘺𝘰𝘶'𝘳𝘦 𝘮𝘺 𝘧𝘢𝘷𝘰𝘳𝘪𝘵𝘦 𝘱𝘦𝘢𝘳𝘴𝘰𝘯.…