#47 Chủ đề học tiếng Trung từ vựng toán học
几何 jǐhé hình học/ geometry
点 diǎn điểm/ point
线 xiàn đường/ line
面 miàn mặt/ plane
体 tǐ thể/ solid
线段 xiànduàn đoạn thẳng/ segment
射线 shèxiàn tia, đường thẳng/ radial
平行 píngxíng song song, bình hành/ parallel
相交 xiāngjiāo giao nhau/ intersect
角 jiǎo góc/ angle
角度 jiǎodù góc độ/ degree
弧度 húdù radian
锐角 ruìjiǎo góc nhọn/ acute angle
直角 zhíjiǎo góc vuông/ right angle
钝角 dùnjiǎo góc tù/ obtuse angle
平角 píngjiǎo góc bẹt, góc phẳng/ straight angle
周角 zhōujiǎo góc đầy, góc 360 độ/ perigon
底 dǐ cơ số, cơ sở/ base
边 biān cạnh, bên/ side
高 gāo cao/ height
三角形 sānjiǎoxíng tam giác/ triangle
数列 shùliè dãy số
级数 jí shù cấp số/ series
微积分 wēijīfēn giải tích, vi phân và tích phân/ calculus
微分 wēifēn vi phân/ differential
导数 dǎoshù đạo hàm/ derivative
极限 jíxiàn giới hạn/ limit
无穷大 wúqióngdà vô cùng lớn, vô hạn/
无穷小 wúqióngxiǎo vô cùng bé/ infinitesimal
积分 jīfēn tích phân/ integral
定积分 dìng jīfēn tích phân xác định/ d
不定积分 bùdìng jīfēn tích phân vô hạn/ indefinite integral
有理数 yǒulǐshù số hữu tỉ / rational number
无理数 wúlǐshù số vô tỉ/ irrational number
实数 shíshù số thực/ real number
虚数 xūshù số ảo/ imaginary number
复数 fùshù số phức/ complex number
矩阵 jǔzhèn ma trận/ matrix
行列式 hánglièshì định thức/ determinant
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top