#2: Động từ lặp lại trong tiếng Trung:

1. Khái niệm về hình thức lặp lại động từ trong tiếng Trung:

Trong tiếng Trung, có số động từ có hình thức lặp lại như 听听 tīng ting (nghe một chút), 看看 kàn kan (xem một chút), 休息休息 xiū xi xiūxi (nghỉ ngơi một chút)..., thường gặp trong khẩu ngữ, có tác dụng biểu thị động tác xảy ra trong thời gian ngắn, nhanh; hoặc động tác mang tính thử nghiệm, trải nghiệm; hoặc biểu thị thói quen, sở thích. Câu có chứa động từ lặp lại thường mang tính khẩu ngữ, tự nhiên, nhẹ nhàng.

2. Cấu trúc lặp lại của động từ trong tiếng Trung:

2.1.Động tác đang xảy ra hoặc chưa xảy ra:

a. Động từ đơn âm tiết: AA hoặc A一A.

Với hình thức AA, động từ thứ hai thường ở dạng thanh nhẹ.

你试试这件衣服怎么样?
nǐ shì shi zhè jiàn yī fu zěn me yàng
Bạn thử xem, cái áo này thế nào?

妈妈,太香了!我尝一尝可以吗?
mā ma tài xiāng le wǒ cháng yì cháng kě yǐ ma
Mẹ ơi, thơm quá, con nếm một chút có được không?

b. Động từ hai âm tiết: ABAB

太累了,我们休息休息吧。
tài lèi le wǒ men xiū xi xiū xi ba
Mệt quá, chúng ta nghỉ một lát đi.

今天不上班,我想在家收拾收拾我的房间。
Jīn tiān bù shàng bān wǒ xiǎng zài jiā shōu shi shōu shi wǒ fáng jiān.
Hôm nay không đi làm, mình muốn ở nhà thu dọn phòng của mình.

c. Động từ ly hợp: AAB

我们出去散散步吧。
wǒ men chū qù sàn san bù ba
Chúng ta ra ngoài đi dạo một chút đi.

晚上,我常上网跟他聊聊天儿。
wǎn shang wǒ cháng shàng wǎng gēn tā liáo liao tiānr
Buổi tối, mình thường lên mạng nói chuyện với anh ấy.

2.2. Động tác đã xảy ra, hoặc hoàn thành xong:

a. Động từ đơn âm tiết: A了A hoặc A了一A

他试了试就买下来了。
Tā shì le shì jiù mǎi xià lái le.
Anh ấy thử một cái là mua luôn.

我数了一数,够了!
wǒ shǔ le yì shǔ gòu le
Tôi đếm rồi, đủ rồi.

b. Động từ hai âm tiết: AB了AB:

我昨天晚上复习了复习,然后睡觉。
wǒ zuó tiān wǎn shang fù xí le fù xí rán hòu shuì jiào
Tối hôm qua, tôi ôn tập một lúc rồi đi ngủ.

他考虑了考虑后才做出决定。
tā kǎo lǜ le kǎo lǜ hòu cái zuò chū jué dìng
Anh ấy xem xét một chút rồi mới đưa ra quyết định.

c. Động từ ly hợp: A了AB

他们跑了跑步后就回家做饭了。
tā men pǎo le pǎo bù hòu jiù huí jiā zuò fàn le
Chúng nó chạy bộ một lúc rồi về nhà nấu cơm rồi.

我洗了洗澡就下楼去。
wǒ xǐ le xǐ zǎo jiù xià lóu qù
Mình tắm một cái xong thì xuống dưới tầng...

3. Các động từ có thể lặp lại trong tiếng Trung:

3.1. Động từ biểu thị hành vi, động tác: 看看 kàn kan (xem một chút), 玩玩 wán wan (chơi một chút) , 洗洗 xǐ xi (giặt một chút) , 试试 shì shi (thử xem), 听听 tīng ting (nghe một chút), 说说 shuō shuo (nói một chút), 坐坐 zuò zuò (ngồi một lát), 教教 jiāo jiao休息休息 xiū xi xiū xi (nghỉ ngơi một lúc), 复习复习 fù xí fù xí (ôn tập chút), 预习预习 yù xí yù xí (chuẩn bị trước một chút), 收拾收拾 shōu shi shōu shi (thu dọn một chút), 练习练习 liàn xí liàn xí (luyện tập chút), 修理修理 xiū lǐ xiū lǐ (sửa một chút)...

3.2. Động từ biểu thị hoạt động tâm lý tích cực, tư duy tích cực: 想想 xiǎng xiang (nghĩ xem) , 猜猜 cāi cāi (đoán xem), 高高兴兴 gāo gāo xìng xìng (vui vẻ), 考虑考虑 kǎo lǜ kǎo lǜ (xem xét xem), 分析分析 fēn xī fēn xī (phân tích một chút), 启发启发 qǐ fā qǐ fā (khuấy động một chút)...

4. Các động từ không thể lặp lại trong tiếng Trung:

4.1. Các động từ biểu thị hoạt động tâm lý tiêu cực: 怕 pà (sợ), 爱 ài (yêu), 生气 shēng qì (tức giận), 嫉妒 jí dù (đố kị)...

4.2. Các động từ biểu thị sự phát triển thay đổi: 生shēng (sinh ra), 发 fā (gửi đi), 发展 fā zhǎn (phát triển), 开始 kāi shǐ (bắt đầu), 结束 jié shù (kết thúc)...

4.3. Các động từ biểu thị sự tồn tại, trạng thái: 在 zài (ở), 住 zhù (sống ở), 是 shì (là), 有 yǒu (có), 像 xiàng (giống) ...

4.4. Các động từ biểu thị xu hướng: 起 qǐ (dậy, lên ), 过 guò (qua), 出 chū (ra), 进 jìn (vào), 回 huí (về)...

5. Các trường hợp không sử dụng động từ lặp lại:

5.1. Không sử dụng động từ lặp lại làm định ngữ cho danh từ trong câu:

Không nói:

他是一个很贪玩玩的孩子。
tā shì yí ge hěn tān wán wan de hái zi
Nó là một cậu bé rất ham chơi.

Trong câu này 很贪玩玩 không thể làm định ngữ cho danh từ 孩子, chỉ có thể nói:
他是一个很贪玩的孩子。
tā shì yí ge hěn tān wán de hái zi

你试试的那件红衣服怎么样?
nǐ shì shi de nà jiàn hóng yī fu zěn me yàng
Cái áo màu đỏ mà bạn thử thế nào?

Trong câu này 试试 không thể làm định ngữ cho cụm danh từ 那件红衣服, chỉ có thể nói:
你试的那件红衣服怎么样?
nǐ shì de nà jiàn hóng yī fu zěn me yàng

5.2. Không sử dụng động từ lặp lại trong câu biểu thị động tác đang diễn ra:

Không nói:

我正在听听音乐呢。
wǒ zhèng zài tīng ting yīn yuè ne
Mình đang nghe nhạc một chút.

Câu này chỉ có thể nói:
我正在听音乐呢。
wǒ zhèng zài tīng yīn yuè ne

爸爸在看看电视。
bà ba zài kàn kan diàn shì
Bố đang xem ti vi.

Câu này chỉ có thể nói:
爸爸在看电视。
bà ba zài kàn diàn shì

================================

CRE: KHÔNG NHỚ :(

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top