su902
Nghề nghiệp
Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi nói về
nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công việc và nơi làm việc của bạn.
Occupation - Nghề nghiệp
what do you do?
bạn làm nghề gì?
what do you do for a living?
bạn kiếm sống bằng nghề gì?
what sort of work do you do?
bạn làm loại công việc gì?
what line of work are you in?
bạn làm trong nghành gì?
I'm a ...
mình là …
teacher
giáo viên
student
học sinh
doctor
bác sĩ
I work as a ...
mình làm nghề …
journalist
nhà báo
programmer
lập trình máy tính
I work in ...
mình làm trong ngành …
television
truyền hình
publishing
xuất bản
PR
(public relations)
PR (quan hệ quần chúng)
sales
kinh doanh
IT
công nghệ thông tin
I work with ...
mình làm việc với …
computers
máy tính
children with disabilities
trẻ em khuyết tật
I stay at home and look after the children
mình ở nhà trông con
I'm a housewife
mình là nội trợ
Employment status - Trình trạng công việc
I've got a part-time job
mình làm việc bán thời gian
I've got a full-time job
mình làm việc toàn thời gian
I'm ...
mình đang …
unemployed
thất nghiệp
out of work
không có việc
looking for work
đi tìm việc
looking for a job
đi tìm việc
I'm not working at the moment
hiện mình không làm việc
I've been made redundant
mình vừa bị sa thải
I was made redundant two months ago
mình bị sa thải hai tháng trước
I do some voluntary work
mình đang làm tình nguyện viên
I'm retired
tôi đã nghỉ hưu
« Trang trước
Trang sau »
Sở thích
Giáo dục
Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách
đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Who do you work for? - Bạn làm việc cho công ty nào?
who do you work for?
bạn làm việc cho công ty nào?
I work for ...
mình làm việc cho …
a publishers
một nhà xuất bản
an investment bank
một ngân hàng đầu tư
the council
hội đồng thành phố
I'm self-employed
mình tự làm chủ
I work for myself
mình tự làm chủ
I have my own business
mình có công ty riêng
I'm a partner in ...
mình là đồng sở hữu của …
a law firm
một công ty luật
an accountancy practice
một văn phòng kế toán
an estate agents
một văn phòng bất động sản
I've just started at ...
mình vừa mới làm về làm việc cho …
IBM
công ty IBM
Place of work - Nơi làm việc
where do you work?
bạn làm việc ở đâu?
I work in ...
mình làm việc ở …
an office
văn phòng
a shop
cửa hàng
a restaurant
nhà hàng
a bank
ngân hàng
a factory
nhà máy
a call centre
trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
I work from home
mình làm việc tại nhà
Training and work experience - Đào tạo và kinh nghiệm làm việc
I'm training to be ...
mình được đào tạo để trở thành …
an engineer
kỹ sư
a nurse
y tá
I'm a trainee ...
mình là … tập sự
accountant
kế toán
supermarket manager
quản lý siêu thị
I'm on a course at the moment
hiện giờ mình đang tham gia một khóa học
I'm on work experience
mình đang đi thực tập
I'm doing an internship
mình đang đi thực tập
Kết bạn
Đây là một số câu dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu và một số các chủ đề đơn giản khác.
Introductions - Giới thiệu
what's your name?
tên bạn là gì?
my name's ...
tên mình là …
Chris
Chris
Emily Emily I'm ... mình là … Ben Ben Sophie Sophie this is ... đây là … Lucy Lucy my wife vợ mình my husband chồng mình my boyfriend bạn trai mình my girlfriend bạn gái mình my son con trai mình my daughter con gái mình I'm sorry, I didn't catch your name xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn do you know each other? các bạn có biết nhau trước không? nice to meet you rất vui được gặp bạn pleased to meet you rất vui được gặp bạn how do you do? rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?) how do you know each other? các bạn biết nhau trong trường hợp nào ? we work together bọn mình làm cùng nhau we used to work together bọn mình đã từng làm cùng nhau we were at school together bọn mình đã học phổ thông cùng nhau we're at university together bọn mình đang học đại học cùng nhau we went to university together bọn mình đã học đại học cùng nhau through friends qua bạn bè Where are you from? - Bạn từ đâu đến? where are you from? bạn từ đâu đến? where do you come from? bạn từ đâu đến? whereabouts are you from? bạn từ đâu đến? I'm from ... mình đến từ … England nước Anh whereabouts in ... are you from? bạn đến từ nơ nào ở … ? Canada Canada what part of ... do you come from? bạn đến từ nơi nào ở …? Italy Ý where do you live? bạn sống ở đâu? I live in ... mình sống ở … London Luân Đôn France Pháp I'm originally from Dublin but now live in Edinburgh mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh I was born in Australia but grew up in England mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh Further conversation - Tiếp tục hội thoại what brings you to ...? điều gì đã đem bạn đến … ? England nước Anh I'm on holiday mình đi nghỉ I'm on business mình đi công tác I live here mình sống ở đây I work here mình làm việc ở đây I study here mình học ở đây why did you come to ...? tại sao bạn lại đến …? the UK vương quốc Anh I came here to work mình đến đây làm việc I came here to study mình đến đây học I wanted to live abroad mình muốn sống ở nước ngoài how long have you lived here? bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? I've only just arrived mình vừa mới đến a few months vài tháng about a year khoảng một năm just over two years khoảng hơn hai năm three years ba năm how long are you planning to stay here? bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ? until August đến tháng Tám a few months một vài tháng another year một năm nữa I'm not sure mình không chắc lắm do you like it here? bạn có thích ở đây không? yes, I love it! có chứ, mình thích lắm I like it a lot mình rất thích it's OK cũng được what do you like about it? bạn thích ở đây ở điểm nào ? I like the ... mình thích ... food đồ ăn weather thời tiết people con người Sở thích Đây là một số cách diễn đạt được sử dụng khi bạn nói về sở thích và mối quan tâm. Talking about things you like - Nói về những điều bạn thích what do you like doing in your spare time? bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi? I like ... mình thích … watching TV xem ti vi listening to music nghe nhạc walking đi bộ jogging chạy bộ I quite like ... mình hơi thích … cooking nấu ăn playing chess chơi cờ yoga tập yoga I really like ... mình thật sự thích … swimming bơi lội dancing nhảy I love ... mình thích … the theatre đi đến nhà hát the cinema đi xem phim going out đi chơi clubbing đi câu lạc bộ I enjoy travelling mình thích đi du lịch Talking about things you dislike - Nói về những điều bạn không thích I don't like ... mình không thích ... pubs quán rượu noisy bars các quán rượu ồn ào nightclubs câu lạc bộ đêm I hate ... mình ghét … shopping đi mua sắm I can't stand ... mình không thể chịu được … football bóng đá Other ways of discussing interests - Các cách khác khi nói về mối quan tâm I'm interested in ... mình quan tâm đến … photography nhiếp ảnh history lịch sử languages ngôn ngữ I read a lot mình đọc rất nhiều have you read any good books lately? gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không? have you seen any good films recently? gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không? « Trang trước Trang sau » Gia đình và các mối quan hệ Nghề nghiệp Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe. Sport - Thể thao do you play any sports? bạn có chơi môn thể thao nào không? yes, I play ... có, mình chơi … football bóng đá tennis quần vợt golf gôn I'm a member of a gym mình là hội viên của phòng tập thể dục no, I'm not particularly sporty không, mình không thực sự thích thể thao lắm I like watching football mình thích xem bóng đá which team do you support? bạn cổ vũ đội nào? I support ... mình cổ vũ đội … Manchester United Manchester United Chelsea Chelsea I'm not interested in football mình không quan tâm đến thể thao Music - Âm nhạc do you play any instruments? bạn có chơi nhạc cụ nào không? yes, I play ... có, mình chơi … the guitar đàn guitar yes, I've played the piano for ... years có, mình chơi piano được … năm rồi five năm I'm in a band mình chơi trong ban nhạc I sing in a choir mình hát trong đội hợp xướng what sort of music do you like? bạn thích thể loại nhạc nào? what sort of music do you listen to? bạn hay nghe thể loại nhạc nào? pop nhạc nhẹ rock nhạc rock dance nhạc nhảy classical nhạc cổ điển anything, really bất cứ loại nào lots of different stuff nhiều thể loại khác nhau have you got any favourite bands? bạn có yêu thích ban nhạc nào không? Hẹn hò và lãng mạn Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi hẹn hò và trong tình huống lãng mạn. Nếu bạn muốn học cách mời ai đó đi chơi, hoặc muốn nói những câu lãng mạn gây ấn tượng với bạn trai/bạn gái của mình bằng tiếng Anh, phần này sẽ cung cấp cho bạn những gì bạn cần. Breaking the ice - Mở đầu câu chuyện can I buy you a drink? anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nhé? would you like a drink? anh/em có muốn uống gì không? can I get you a drink? anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống gì đó nhé? are you on your own? em/anh đi một mình à? would you like to join us? em/anh có muốn tham gia cùng bọn anh/em không? do you mind if I join you? anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không? do you mind if we join you? bọn anh/em có thể tham gia cùng mọi người được không? do you come here often? anh/em có đến đây thường xuyên không? is this your first time here? đây có phải lần đầu anh/em đến đây không? have you been here before? anh/em đã bao giờ đến đây chưa? would you like to dance? anh/em có muốn nhảy không? Asking someone out - Mời ai đó đi chơi do you want to go for a drink sometime? em/anh có muốn khi nào đó mình đi uống nước không? I was wondering if you'd like to go out for a drink sometime không biết em/anh có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước không? if you'd like to meet up sometime, let me know! nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo cho anh/em biết nhé! would you like to join me for a coffee? em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không? do you fancy getting a bite to eat? em/anh có muốn đi ăn chút gì đó không? do you fancy lunch sometime? em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn trưa cùng nhau không? do you fancy dinner sometime? em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không? do you fancy going to see a film sometime? em/anh có muốn khi nào đó mình đi xem phim không? that sounds good nghe hấp dẫn đấy! I'd love to! anh/em rất thích! sorry, I'm busy rất tiếc, anh/em bận rồi sorry, you're not my type! rất tiếc, anh/em không phải típ người của em/anh here's my number đây là số điện thoại của anh/em what's your phone number? số điện thoại của anh/em là gì? could I take your phone number? cho anh/em xin số điện thoại của em/anh được không? Compliments - Khen ngợi you look great trông em/anh tuyệt lắm you look very nice tonight tối nay trông em/anh rất tuyệt I like your outfit anh/em thích bộ đồ của em/anh you're beautiful em đẹp lắm (nói với phụ nữ) you're really good-looking trông em/anh rất ưa nhìn you're really sexy trông em/anh rất quyến rũ you've got beautiful eyes em/anh có đôi mắt thật đẹp you've got a great smile em/anh có nụ cười rất đẹp thanks for the compliment! cảm ơn anh/em vì lời khen! « Trang trước Trang sau » Tôn giáo Sắp xếp hẹn gặp Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe. On a date - Trong buổi hẹn hò what do you think of this place? em/anh thấy chỗ này thế nào? shall we go somewhere else? chúng ta đi chỗ khác nhé? I know a good place anh/em biết một chỗ rất hay can I kiss you? anh/em có thể hôn em/anh được không? can I walk you home? anh/em đi bộ cùng em/anh về nhà được không? can I drive you home? anh/em có thể lái xe đưa em/anh về được không? would you like to come in for a coffee? anh/em có muốn vào nhà uống tách cà phê không? would you like to come back to mine? anh/em có muốn về nhà em/anh không? thanks, I had a great evening cảm ơn, anh/em đã có một buổi tối rất tuyệt when can I see you again? khi nào anh/em có thể gặp lại em/anh? give me a call! gọi cho anh/em nhé! I'll call you anh/em sẽ gọi cho em/anh Talking about feelings - Diễn tả cảm xúc what do you think of me? anh/em nghĩ gì thế em/anh? I enjoy spending time with you anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anh I find you very attractive anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn I like you anh/em thích em/anh I like you a lot anh/em rất thích em/anh I'm crazy about you anh/em phát điên lên vì em/anh I love you! anh/em yêu em/anh! will you marry me? em/anh hãy đồng ý cưới anh/em nhé? I miss you anh/em nhớ em/anh I've missed you anh/em nhớ em/anh Sex - Quan hệ tình dục come to bed with me! lên giường với anh/em nào! do you have any condoms? anh/em có bao cao su không? Excuses... Lấy cớ từ chối… I've got a headache anh/em bị đau đầu I'm not in the mood anh/em bây giờ không thích not tonight không phải đêm nay I'm not ready anh/em chưa sẵn sàng Sexual orientation - Giới tính I'm ... anh … straight là người bình thường gay bị đồng tính Sắp xếp hẹn gặp Inviting someone out - Mời ai đó đi chơi are you up to anything this evening? cậu có bận gì tối nay không? have you got any plans for ...? cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa? this evening tối nay tomorrow ngày mai the weekend cuối tuần này are you free ...? cậu có rảnh … không? this evening tối nay tomorrow afternoon chiều mai tomorrow evening tối mai what would you like to do this evening? tối nay cậu muốn làm gì? do you want to go somewhere at the weekend? cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không? would you like to join me for something to eat? cậu có muốn đi ăn cùng tớ không? do you fancy going out tonight? cậu có muốn đi chơi tối nay không? sure chắc chắn rồi I'd love to mình rất thích sounds good nghe được đấy that sounds like fun nghe hay đấy sorry, I can't make it tiếc quá, mình không đi được rồi I'm afraid I already have plans mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi I'm too tired mình mệt lắm I'm staying in tonight tối nay mình ở nhà I've got too much work to do mình còn phải làm nhiều việc lắm I need to study mình phải học bài I'm very busy at the moment hiện giờ mình bận lắm « Trang trước Trang sau » Hẹn hò và lãng mạn Thời gian và ngày tháng Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe. Arranging the time and place - Sắp xếp thời gian và địa điểm what time shall we meet? mấy giờ thì mình gặp nhau? let's meet at ... mình hẹn nhau lúc ... nhé eight o'clock 8 giờ where would you like to meet? cậu thích mình gặp nhau ở đâu? I'll see you ... at ten o'clock mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé in the pub ở quán rượu at the cinema ở rạp chiếu phim I'll meet you there mình sẽ gặp cậu ở đấy see you there! hẹn gặp cậu ở đấy nhé! let me know if you can make it báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé I'll call you later mình sẽ gọi cho cậu sau what's your address? địa chỉ nhà cậu là gì? Meeting up - Khi gặp nhau I'm running a little late mình đến muộn một chút I'll be there in ... minutes mình sẽ đến trong vòng … phút nữa five năm ten mười fifteen mười lăm have you been here long? cậu đến lâu chưa? have you been waiting long? cậu đợi lâu chưa? Tiếp khách On arrival - Khi khách đến come on in! vào nhà đi! good to see you! gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách) you're looking well trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu khỏe đấy (hai khách) please take your shoes off cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), các cậu bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách) can I take your coat? để mình treo áo cho cậu! sorry we're late xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn did you have a good journey? cậu đi đường ổn chứ? (một khách), các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách) did you find us alright? cậu tìm nhà có khó không? (một khách), các cậu tìm nhà có khó không? (hai khách) I'll show you your room mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các cậu đi xem phòng các cậu (hai khách) this is your room đây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai khách) would you like a towel? cậu có cần khăn tắm không? make yourself at home cứ tự nhiên như ở nhà nhé Offering drinks - Mời đồ uống can I get you anything to drink? mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách) would you like a tea or coffee? cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà hay cà phê? (hai khách) how do you take it? cậu có uống lẫn với gì không? do you take sugar? cậu có uống với đường không? do you take milk? cậu có uống với sữa không? how many sugars do you take? cậu uống với mấy viên đường? would you like a ...? cậu có muốn uống ... không? soft drink nước ngọt beer bia glass of wine rượu gin and tonic rượu gin pha quinin « Trang trước Trang sau » Ở nhà Đi lại Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe. Other useful phrases - Những câu nói hữu ích khác have a seat! ngồi đi! let's go into the ... bọn mình vào ... nhé lounge phòng khách living room phòng khách dining room phòng ăn do you mind if I smoke here? mình hút thuốc ở đây có được không? I'd prefer it if you went outside mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn are you ready to eat now? cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai khách) who's driving tonight? tối nay ai lái xe? could I use your phone? cho mình mượn điện thoại của cậu được không? your taxi's here taxi của cậu đến rồi đấy thanks for coming cám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách) have a safe journey home chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình an (hai khách) thanks for a lovely evening cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt Viết thư tay và thư điện tử Đây là những câu và quy tắc hữu ích cho bạn khi viết thư tay hoặc thư điện tử bằng tiếng Anh. Writing an informal letter – Viết thư tay thân mật Hãy bắt đầu lá thư của bạn bằng từ Dear (thân mến) sau đó là tên thường gọi của người bạn định gửi đến, ví dụ: Dear Mark, Mark thân mến! Dear Jane, Jane thân mến! Đây là những câu bạn có thể nói: Thanks for your ... Cám ơn bạn vì ... letter lá thư bạn đã gửi postcard tấm bưu thiếp bạn đã gửi present món quà bạn đã gửi invitation giấy mời bạn đã gửi Sorry it's taken me so long to write. Xin lỗi vì mãi tôi mới viết thư cho bạn. I hope you're well. Tôi hi vọng bạn vẫn khỏe. Good to see you again last week. Rất vui đã gặp lại bạn tuần trước. Look forward to seeing you soon! Rất mong sớm được gặp lại bạn! Đây là một số cách điển hình để kết thúc bức thư thân mật: Best wishes, Thân mến, Kind regards, Thân mến, Nếu viết thư cho thành viên trong gia đình, bạn đời, hoặc bạn thân, bạn có thể dùng cách sau: Love, Yêu nhiều, Kết thúc bằng chữ ký tên thường gọi. Writing a formal letter – Viết thư trang trọng Nếu bạn biết tên của người bạn định gửi thư đến, hãy bắt đầu bằng Dear Mr (Kính gửi ông ...) (cho đàn ông), Dear Mrs (Kính gửi bà ...) (cho phụ nữ đã có gia đình), Dear Miss(Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đình), Dear Ms (Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đình hoặc nếu không rõ tình trạng hôn nhân), sau đó là tên họ, ví dụ: Dear Mr Smith, Kính gửi ông Smith! Dear Mrs Jones, Kính gửi bà Jones! Dear Miss Richards, Kính gửi cô Richards! Dear Ms Shepherd, Kính gửi cô Shepherd! Nếu bạn không biết tên, hãy bắt đầu bằng một trong những cách sau: Dear Sir, Kính gửi ông! Dear Madam, Kính gửi bà! Dear Sir or Madam, Kính gửi ông hoặc bà! Đây là một số ví dụ về những câu bạn có thể nói trong lá thư trang trọng: I am writing in reply to your letter of 4 September regarding your outstanding invoice. Tôi viết thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4 tháng 9 về tờ hóa đơn chưa được thanh toán của công ty ông/bà. Further to our conversation, I'm pleased to confirm our appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January. Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1. I would be grateful if you could attend to this matter as soon as possible. Tôi sẽ rất cảm ơn nếu ông/bà có thể giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt. « Trang trước Trang sau » Sử dụng điện thoại Cụm từ - trang chính Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe. Writing a formal letter (continued) – Viết thư trang trọng (phần tiếp) If you would like any further information, please don't hesitate to contact me. Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin cứ liên hệ với tôi. Nếu bạn muốn người ta trả lời, bạn có thể viết câu sau đây ở đoạn cuối thư: I look forward to hearing from you. Tôi rất mong sớm được nghe hồi âm của ông/bà Nếu bạn bắt đầu bằng Dear Mr, Dear Mrs, Dear Miss, hay Dear Ms, bạn nên kết thúc thư bằng cụm sau: Yours sincerely, Kính thư. Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu lá thứ bằng Dear Sir, Dear Madam, hay Dear Sir or Madam, hãy dùng câu sau: Yours faithfully, Kính thư. Sau đó hãy ký tên của bạn ở dưới trước khi in tên đầy đủ của bạn. Writing an email – Viết thư điện tử Thư điện tử thường được viết theo phong cách thân mật hơn thư tay, cho dù với mục đích công việc hay xã hội. Bạn luôn luôn nên viết Tiêu đề cho thư, trong đó tóm tắt mục đích của thư trong vài từ ngắn. Có nhiều cách bắt đầu thư điện tử trong công việc khác nhau, nhưng thông thường người ta dùng tên thường gọi đối với thư công việc cũng như thư cá nhân nếu bạn biết tên người nhận. Không cần thiết phải dùng từ Dear, nhưng một số người thích dùng như thế. Nói chung, nội dung thư công việc nên ngắn gọn và đi thẳng vào nội dung. Nếu bạn có gửi tập tin đính kèm, bạn nhớ phải nói rõ trong phần nội dung của thư. Để kết thúc thư điện tử cá nhân, bạn có thể dùng các câu giống như thư tay thân mật. Có nhiều cách để kết thúc thư điện tử trong công việc, nhưng thường dùng các cách sau: Regards, Kính thư. Kind regards, Kính thư. Best regards, Kính thư. With kind regards, Kính thư. Trong thư điện tử trong công việc, cuối thư bạn nên viết họ tên đầy đủ, tổ chức, và địa chỉ liên hệ của bạn. Sử dụng điện thoại Making and answering a call - Gọi và trả lời cuộc gọi hello! a lô! John speaking John nghe it's Maria here Maria đây could I speak to ..., please? cho tôi xin gặp … Bill Bill speaking! tôi nghe! who's calling? ai gọi đấy ạ? could I ask who's calling? cho hỏi ai đang gọi đấy ạ? where are you calling from? anh/chị đang gọi từ đâu đến? what company are you calling from? anh/chị đang gọi từ công ty nào đến? how do you spell that? anh/chị đánh vần từ đó thế nào? do you know what extension he's on? anh/chị có biết ông ý ở số máy lẻ nào không? one moment, please xin đợi một chút hold the line, please xin vui lòng chờ máy I'll put him on tôi sẽ nối máy với ông ý I'll put her on tôi sẽ nối máy với bà ý I'm sorry, he's ... tôi xin lỗi, ông ý … not available at the moment bây giờ không nghe máy được in a meeting đang họp I'm sorry, she's ... tôi xin lỗi, bà ý … on another call đang có điện thoại rồi not in at the moment bây giờ không ở văn phòng would you like to leave a message? anh/chị có muốn để lại lời nhắn không? could you ask him to call me? anh/chị có thể nhắn ông ý gọi cho tôi được không? could you ask her to call me? anh/chị có thể nhắn bà ý gọi cho tôi được không? can I take your number? cho tôi xin số điện thoại của anh/chị được không? what's your number? số điện thoại của anh/chị là gì? could I take your name and number, please? cho tôi biết tên và số điện thoại của anh/chị được không? I'll call back later tôi sẽ gọi lại sau is it convenient to talk at the moment? bây giờ có tiện nói chuyện không? can I call you back? tôi có thể gọi lại cho anh/chị sau được không? please call back later xin vui lòng gọi lại sau thanks for calling cảm ơn vì đã gọi how do I get an outside line? làm sao để gọi ra số ở bên ngoài? have you got a telephone directory? anh/chị có danh bạ điện thoại không? can I use your phone? tôi có thể dùng điện thoại của anh/chị được không? Nếu bạn nhận được một cuộc gọi mà bạn không muốn nghe, bạn có thể dùng các câu nói sau: I'm sorry, I'm not interested xin lỗi, tôi không quan tâm sorry, I'm busy at the moment xin lỗi, bây giờ tôi đang bận Problems - Trục trặc I can't get a dialling tone tôi không nghe thấy tín hiệu gọi the line's engaged đường dây đang bận I can't get through at the moment bây giờ tôi không thể gọi được I'm only getting an answering machine tôi chỉ gọi được vào máy trả lời tự động sorry, you must have the wrong number xin lỗi, anh/chị gọi nhầm số rồi can you hear me OK? anh/chị có nghe rõ tôi nói không? I can't hear you very well tôi không nghe rõ lắm it's a bad line đường dây kém quá could you please repeat that? anh/chị có thể nhắc lại được không? I've been cut off tôi bị mất tín hiệu rồi « Trang trước Trang sau » Xin việc Viết thư tay và thư điện tử Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe. Directory enquiries - Tổng đài điện thoại do you know the number for ...? anh/chị có biết số để gọi … không? directory enquiries tổng đài điện thoại international directory enquiries tổng đài điện thoại quốc tế could you tell me the number for ...? anh/chị cho tôi xin số của … the National Gallery Trung tâm Triển lãm Quốc gia do you know the address? anh/chị có biết địa chỉ không? I'm afraid that number's ex-directory tôi e rằng số điện thoại đó không nằm trong danh bạ could you tell me the dialing code for ...? cho tôi hỏi mã vùng của …? Manchester thành phố Manchester Mobile phones - Điện thoại di động my battery's about to run out máy tôi sắp hết pin rồi I need to charge up my phone tôi cần sạc pin điện thoại I'm about to run out of credit điện thoại tôi sắp hết tiền sorry, I ran out of credit xin lỗi, điện thoại tôi hết tiền rồi I can't get a signal điện thoại tôi không có sóng I've got a very weak signal điện thoại tôi sóng rất yếu I'll send you a text mình sẽ nhắn tin cho cậu I'll text you later mình sẽ nhắn tin cho cậu sau could I borrow your phone, please? mình có thể mượn điện thoại của cậu không? I'd like a phonecard, please tôi muốn mua một thẻ nạp điện thoại Sample answerphone message - Các lời nhắn trả lời mẫu Thank you for calling. Xin cảm ơn đã gọi tới. There's no-one here to take your call at the moment. Hiện giờ không có ai trả lời điện thoại của bạn. Please leave a message after the tone, and we'll get back to you as soon as possible. Xin vui lòng để lại lời nhắn sau tín hiệu, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi có thể.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top