Lỗ thủng thứ nhất : English
Một số từ cần nhét vào não :
Go off (v) = ring : rung ,reo
Buffalo : con trâu
Lead-led-led : dẫn dắt
Rest : sự nghỉ ngơi
Peasant = farmer (n) : nông dân
Plot of land : mảnh đất
Transplant : cấy
Be contented with : hài lòng với
( I am contented with myself )
Ride off toward : đi xe về hướng
Passenger : hành khách
Take off : cởi ra, cất cánh
To be in danger: trong tình trạng nguy hiểm
To panic : hoảng loạn
To scream: gào thét
To relieve: nhẹ nhõm
To shake : lắc , rung chuyển
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top