Sports Verbs
Sports Verbs
Các động từ dùng trong thể thao
1. hit /hɪt/ - đánh
2. serve /sɜːv/ - giao
3. kick /kɪk/ - đá
4. catch /kætʃ/ - chụp
5. pass /pɑːs/ - truyền
6. run /rʌn/ - chạy
7. fall /fɔːl/ - ngã
8. jump /dʒʌmp/ - nhảy
9. skate /skeɪt/ - trượt
10. throw /θrəʊ/ - ném
11. bounce /baʊnts/ - tâng
12. surf /sɜːf/ - lướt
13. ride /raɪd/ - cưỡi
14. dive /daɪv/ - nhảy lao đầu xuống, lặn
15. drive /draɪv/ - lái
16. shoot /ʃuːt/ - bắn
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top