Phần Không Tên 5
acquaintance (n)
admire (v)
aim (n)
appearance (n)
attraction (n)
be based on (exp)
benefit (n)
calm (a)
caring (a)
change (n,v)
changeable (a)
chilli (n)
close (a)
concerned (with) (a)
condition (n)
constancy (n)
constant (a)
crooked (a)
customs officer (n)
delighted (a)
enthusiasm (n)
exist (v)
feature (n)
forehead (n)
generous (a)
get out of (v)
give-and-take (n)
good-looking (a)
good-natured (a)
gossip (v)
height (n)
helpful (a)
honest (a)
hospitable (a)
humorous (a)
in common (exp)
incapable (of) (a)
influence (v)
insist on (v)
[ə'kweintəns]
[əd'maiə]
[eim]
[ə'piərəns]
[ə'træk∫n]
[beis]
['benifit]
[kɑ:m]
[keəriη]
[t∫eindʒ]
['t∫eindʒəbl]
['t∫ili]
[klous]
[kən'sə:nd]
[kən'di∫n]
['kɔnstənsi]
['kɔnstənt]
['krukid]
['kʌstəmz 'ɔfisə]
[di'laitid]
[in'θju:ziæzm]
[ig'zist]
['fi:t∫ə]
['fɔ:rid, 'fɔ:hed]
['dʒenərəs]
[get aut əv]
[giv ænd teik]
[gud 'lukiη]
['gud'neit∫əd]
['gɔsip]
[hait]
['helpful]
['ɔnist]
['hɔspitəbl]
['hju:mərəs]
['kɔmən]
[in'keipəbl]
['influəns]
[in'sist]
người quen
ngưỡng mộ
mục đích
vẻ bề ngoài
sự thu hút
dựa vào
lợi ích
điềm tĩnh
chu đáo
(sự) thay đổi
có thể thay đổi
ớt
gần gũi, thân thiết
quan tâm
điều kiện
sự kiên định
kiên định
cong
nhân viên hải quan
vui mừng
lòng nhiệt tình
tồn tại
đặc điểm
trán
rộng rãi, rộng lượng
ra khỏi (xe)
sự nhường nhịn
dễ nhìn
tốt bụng
ngồi lê đôi mách
chiều cao
giúp đỡ, giúp ích
trung thực
hiếu khách
hài hước
chung
không thể
ảnh hưởng
khăng khăng
jam (n)
joke (n,v)
journalist (n)
joy (n)
jump (v)
last (v)
lasting (a)
lifelong (a)
like (n)
loyal (a)
loyalty (n)
medium (a
mix (v)
modest (a)
mushroom (n)
mutual (a)
oval (a)
patient (a)
personality (n)
pleasant (a)
pleasure (n)
principle (n)
pursuit (n)
quality (n)
quick-witted (a)
relationship (n)
remain (v)
Residential Area (n)
rumour (n)
secret (n)
selfish (a)
sense of humour (n)
share (v)
sincere (a)
sorrow (n)
studious (a)
suspicion (n)
suspicious (a)
sympathy (n)
take up (v)
trust (n, v)
uncertain (a)
understanding (a)
unselfishness (n)
[dʒæm]
[dʒouk]
['dʒə:nəlist]
[dʒɔi]
[dʒʌmp]
[lɑ:st]
['lɑ:stiη]
['laiflɔη]
[laik]
['lɔiəl]
['lɔiəlti]
['mi:diəm]
[miks]
['mɔdist]
['mʌ∫rum]
['mju:tjuəl]
['ouvəl]
['pei∫nt]
[,pə:sə'næləti]
['pleznt]
['pleʒə]
['prinsəpl]
[pə'sju:t]
['kwɔliti]
['kwik'witid]
[ri'lei∫n∫ip]
[ri'mein]
[,rezi'den∫l 'eəriə]
['ru:mə]
['si:krit]
['selfi∫]
[sens əv 'hju:mə]
[∫eə]
[sin'siə]
['sɔrou]
['stju:diəs]
[sə'spi∫n]
[sə'spi∫əs]
['simpəθi]
['teik'ʌp]
[trʌst]
[ʌn'sə:tn]
[,ʌndə'stændiη]
[,ʌn'selfi∫nis]
mứt
(lời) nói đùa
phóng viên
niềm vui
nhảy
kéo dài
bền vững
suốt đời
sở thích
trung thành
lòng trung thành
trung bình
trộn
khiêm tốn
nấm
lẫn nhau
có hình trái xoan
kiên nhẫn
tích cách, phẩm chất
vui vẻ
niềm vui thích
nguyên tắc
mưu cầu
phẩm chất
nhanh trí
mối quan hệ
vẫn (còn)
khu dân cư
lời đồn
bí mật
ích kỷ
óc hài hước
chia sẻ
thành thật
nỗi buồn
chăm chỉ
sự nghi ngờ
nghi ngờ
sự thông cảm
đề cập đến
sự tin tưởng
không chắc chắn
thấu hiểu
tính không ích kỷ
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
VOCABULARY
affect (v)
appreciate (v)
attitude (n)
bake (v)
break out (v)
carry (v)
complain (v)
complaint (n)
contain (v)
cottage (n)
destroy (v)
dollar note (n)
embarrassing (a)
embrace (v)
escape (v)
experience (n)
fail (v
floppy (a)
glance at (v)
grow up (v)
idol (n)
imitate (v)
make a fuss (v)
marriage (n)
memorable (a)
novel (n)
own (v)
package (n)
protect (v)
purse (n)
realise (v)
replace (v)
rescue (v)
scream (v)
set off (v)
shine (v)
shy (a)
sneaky (a)
terrified (a)
thief (n)
turn away (v)
turtle (n
unforgetable (a)
wad (n)
wave (v)
[ə'fekt]
[ə'pri:∫ieit]
['ætitju:d]
[beik]
['breikaut]
['kæri]
[kəm'plein]
[kəm'pleint]
[kən'tein]
['kɔtidʒ]
[di'strɔi]
['dɔlə nout]
[im'bærəsiη]
[im'breis]
[is'keip]
[iks'piəriəns]
[feil]
['flɔpi]
[glɑ:ns]
[grou]
['aidl]
['imiteit]
[fʌs]
['mæridʒ]
['memərəbl]
['nɔvəl]
[oun]
['pækidʒ]
[prə'tekt]
[pə:s]
['riəlaiz]
[ri'pleis]
['reskju:]
[skri:m]
['set'ɔ:f]
[∫ain]
[∫ai]
['sni:ki]
['terifaid]
[θi:f]
[tə:n ə'wei]
['tə:tl]
[,ʌnfə'getəbl]
[wɔd]
[weiv]
ảnh hưởng
trân trọng
thái độ
nướng
xảy ra bất thình lình
mang
phàn nàn
lời phàn nàn
chứa, đựng
nhà tranh
phá hủy, tiêu hủy
tiền giấy đôla
ngượng ngùng
ôm
thoát khỏi
trải nghiệm
rớt, hỏng
mềm
liếc nhìn
lớn lên
thần tượng
bắt chước
làm ầm ĩ
hôn nhân
đáng nhớ
tiểu thuyết
sở hữu
bưu kiện
bảo vệ
cái ví
nhận ra
thay thế
cứu nguy, cứu hộ
la hét
lên đường
chiếu sáng
mắc cỡ, bẽn lẽn
lén lút
kinh hãi
tên trộm
quay đi, bỏ đi
con rùa
không thể quên
nắm tiền
vẩy tay
UNIT 3: A PARTY
VOCABULARY
accidentally (adv)
blow out (v)
budget (n)
candle (n)
celebrate (v)
clap (v)
count on (v)
decorate (v)
decoration (n)
diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee)
financial (a)
flight (n)
forgive (v)
get into trouble (exp)
golden anniversary (n) (=golden wedding
= golden jubilee)
guest (n)
helicopter (n)
hold (v)
icing (n)
jelly (n)
judge (n)
lemonade (n)
mention (v)
mess (n)
milestone (n)
organise (v)
refreshments (n)
serve (v)
silver anniversary (n) (=silver wedding
= silver jubilee)
slice (n)
slip out (v
tidy up (v)
upset (v)
[,æksi'dentəli]
['blou'aut]
['bʌdʒit]
['kændl]
['selibretid]
[klæp]
[kaunt]
['dekəreit]
[,dekə'rei∫n]
['daiəmənd æni'və:səri]
['wediη]
['dʒu:bili:]
[fai'næn∫l; fi'næn∫l]
[flait]
[fə'giv]
['trʌbl]
['gouldən,æni'və:səri]
['goulden,wediη]
[gest]
['helikɔptə]
[hould]
['aisiη]
['dʒeli]
['dʒʌdʒ]
[,lemə'neid]
['men∫n]
[mes]
['mailstoun]
['ɔ:gənaiz]
[ri'fre∫mənt]
[sə:v]
['silvə]
[slais]
[slip]
['taidi]
[ʌp'set]
tình cờ
thổi tắt
ngân sách
đèn cầy, nến
tổ chức, làm lễ kỷ niệm
vỗ tay
trông chờ vào
trang trí
sự/đồ trang trí
lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
(thuộc) tài chính
chuyến bay
tha thứ
gặp rắc rối
lễ kỷ niệm
đám cưới vàng (50 năm)
khách
trực thăng
tổ chức
lớp kem phủ trên mặtbánh
thạch
thẩm phán
nước chanh
đề cập
sự bừa bộn
sự kiện quan trọng
tổ chức
món ăn nhẹ
phục vụ
lễ kỷ niệm
đám cưới bạc (25 năm)
miếng
lỡ miệng
dọn dẹp
làm bối rối, lo lắng
=
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top