第三课:MỘT SÔ TỪ MỚI
1, 钱 (qián):tiền
2, 多少 (duō shǎo):bao nhiêu
3,多少钱(duō shǎo qián)bao nhiêu tiền
4,块(塊)(guài)đồng
二千快(二千塊)(liǎng qiàn kuài)2000 đồng
5,台币(台幣)(tái bì)tiền đài loan
一千块台币(一千塊台幣)(yī qiàn kuài tái bì)1000 đài tệ
6,越币(越幣)(yuè bì)tiền Việt
7,美金(měi jīn)đô la mỹ
8, 零钱(líng qián)tiền lẻ
9,应币(yīng bì)tiền xu
10, 台湾(tái wān)Đài Loan
11, 人(rén)người
12,台湾人(tái wān rén)người đài loan
13,越南(yuè nán)việt nam
越南人(yuè nán rén)người Việt Nam
14,国(guó)nước
哪国(nǎ guó)nước nào?
哪国人(nǎ guó rén)người nước nào
15, 台北(tái běi)đài bắc
16, 台中(tái zhōng)đài trung
17,台南(tái nán)đài nam
18,高雄(gāo xióng)cao hùng
19, 河内(hé nèi)hà nội
20,海洋(hǎi yáng)hải dương
21, 太平(tài píng)thái bình
22, 地方(dì fāng)nơi chỗ
什么地方(shén me dì fāng)ở chỗ nào?
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top