Simple Animals

Simple Animals

động vật tự nhiên

1. snail /sneɪl/ - ốc sên

a. shell /ʃel/ - vỏ

b. antenna /ænˈten.ə/ - râu

2. oyster /ˈɔɪ.stəʳ/ - con hàu

3. mussel /ˈmʌs.əl/ - con trai

4. slug /slʌg/ - sên không vỏ

5. squid /skwɪd/ - mực ống

6. octopus /ˈɒk.tə.pəs/ - bạch tuộc

7. starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ - sao biển

8. shrimp /ʃrɪmp/ - tôm

9. crab /kræb/ - cua

10. scallop /ˈskɒl.əp/ - con điệp

11. worm /wɜːm/ - con giun

12. jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ - con sứa

a. tentacle /ˈten.tə.kļ/ - xúc tu

13. lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm

a. claw /klɔː/ - càng

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: