Tự điển

Mei điểm lại một số từ thường dùng trong thế giới phù thủy
Nguồn: nhà văn J.K. Rowling, tác giả của Bộ truyện Harry Potter

1. Squib (danh từ): người mang dòng máu phù thủy thuần chủng nhưng bẩm sinh không có phép thuật
Nhiều người dễ liên tưởng từ này với "squid" (có nghĩa là "con mực")
"Squib" thực chất đề cập đến một phù thủy bẩm sinh không có phép thuật dù cả bố và mẹ đều là phù thủy có phép thuật hoặc người có năng lực đặc biệt.

2. Mudblood (danh từ): người không mang dòng máu phù thủy nhưng có phép thuật
Trái ngược với "squib", "mudblood" là người có phép thuật dù cả bố và mẹ đều là Muggle – một từ mới do J.K. Rowling sáng tạo chỉ những người không mang dòng máu phù thủy và không có phép thuật. Không quá phức tạp về mặt ngôn ngữ, "mudblood" đơn giản là từ ghép của "mud" (bùn) và "blood" (máu).

"Máu bùn" là từ mà các phù thủy thuần chủng dùng để miệt thị những phù thủy xuất thân Muggle. Chắc hẳn các bạn vẫn còn nhớ chi tiết Draco Malfoy gọi Hermione là một "con Máu bùn bẩn thỉu" chứ?

3. Horcrux (danh từ): vật dụng phép thuật có thể chứa một mảnh linh hồn của con người
"Horcrux" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "dehors" có nghĩa là "bên ngoài" và "crux" có nghĩa là "linh hồn", ghép lại ta sẽ có "linh hồn ngoài cơ thể". Trong bản dịch tiếng Việt, "horcrux" được dịch là Trường Sinh Linh Giá.

4. Animagus (danh từ): là một phù thuỷ sở hữu năng lực biến mình thành một con vật theo ý muốn
Animagus là từ được tạo thành bằng việc ghép từ tiếng Anh "animal" có nghĩa là động vật và từ Latin "magus" có nghĩa là phù thủy hay pháp sư.

5. Dementor (danh từ): sinh vật hắc ám hút sạch niềm vui và hạnh phúc của các sinh vật xung quanh
"Dementor" (được dịch là "Giám ngục" trong bản dịch tiếng Việt) bắt nguồn từ từ Latin "demento" có nghĩa là "lừa dối" hoặc "làm cho điên loạn".

6. Pensieve (danh từ): dụng cụ phép thuật có thể đọc được ký ức
"Pensieve" bắt nguồn từ từ tiếng Anh "pensive" có nghĩa là "trầm ngâm" và "sieve" có nghĩa là "đồ vật dùng để sàng lọc". Từ này ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "pensare" có nghĩa là "suy nghĩ".

7. Quidditch (danh từ): một môn thể thao trong thế giới phù thủy

Quidditch là môn thể thao hư cấu xuất hiện trong series Harry Potter. Trong một trận đấu, mỗi đội sẽ có bảy người cưỡi chổi bay thi đấu, sử dụng bốn quả bóng và trên sân có tất cả sáu khung thành hình vòng tròn. Ở thế giới phép thuật, Quidditch được xem như bóng đá - môn thể thao vua toàn cầu.

8. Apparate (động từ): Câu thần chú cho phép một phù thủy dịch chuyển tức thời
Bắt nguồn từ từ Latin "appareo" có nghĩa là "xuất hiện", "apparate" chỉ khả năng dịch chuyển tức thời theo mệnh lệnh. Hình thức dịch chuyển này khác với Floo Powder - loại bột đặc biệt được các phù thủy dùng khi di chuyển hoặc liên lạc bằng lò sưởi.

9. Thestral (danh từ): loài ngựa trong truyền thuyết với đôi cánh dơi và thân hình gầy dơ xương
Thestral là loài ngựa nguy hiểm và chỉ những ai đã từng chứng kiến cái chết mới có thể nhìn thấy chúng.

10. Lumos (danh từ): câu thần chú làm đũa phép của phù thủy phát sáng
"Lumos" bắt nguồn từ "lumen" – từ Latin có nghĩa là "lóe sáng". Với câu thần chú "lumos", các học sinh trường Hogwarts có thể làm ánh sáng lóe lên từ cây đũa phép của mình bất cứ lúc nào.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top