R
-Restrain(Verb):(1)ngăn trở,cản trở
ex:to restrain sbd from doing sth
(2)kiềm chế,kiềm nén
ex:to restrain one's stemper=nén giận
ex:to restrain oneself=tự kiềm chế
(Adj)(Restrained)(1)dè dặt,thận trọng
(2)giản dị(văn)
-without restraint:thoải mái,tha hồ
ex:weep without restraint=tha hồ khóc
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top