29.Chương 29 : hiện thực


> “Tôi là Lê Sở Đại. Khi bạn nghe được câu này, tôi đã chết từ lâu.
Bạn có chắc đây là sự thực không?”

Âm thanh ấy không đến từ cổ họng người.
Nó chỉ vang trong không gian trắng xóa — một khoảng trống tuyệt đối.
Không vang vọng, không phản âm, như thể cả thế giới đang nín thở để lắng nghe chính nó.
Rồi ánh sáng ập xuống.

Một tia sáng xuyên qua mi mắt, nhói buốt như mũi kim.
Một nhịp tim vang lên — chậm, đều, kéo dài từng khoảng thời gian vô tận.
Một mùi thuốc sát trùng nồng hắc len qua kẽ mũi, rồi vị đắng của không khí tràn vào miệng.

Âm thanh đầu tiên Lê Sở Đại nghe thấy — là tiếng tích tích tích kéo dài không dứt.
Máy theo dõi tim mạch.
Nhịp điệu của người sống.
Đều đặn đến mức đáng sợ.

Anh mở mắt ra.
Căn phòng trắng, trần nhà vàng ố, bóng đèn huỳnh quang kêu rè rè như muỗi mắc bẫy điện.
Ánh sáng tràn xuống từ cửa sổ bên phải, mỏng như tấm lụa phủ, rải hạt bụi lơ lửng trong không khí.
Thứ ánh sáng dịu, bình thường, và trần tục đến mức… đau lòng.

Anh cố hít sâu.
Phổi đau nhói, ngực như bị kẹp.
Không khí đặc sệt, nặng trĩu.
Một hơi thở, rồi hai, rồi ba.

Lê Sở Đại khẽ quay đầu.
Bên cạnh giường bệnh là chiếc ghế nhựa cũ, mờ màu xanh ngọc, vệt tróc sơn loang lổ như vảy cá.
Trên bàn đầu giường có cốc nước đã nguội, vài vỏ thuốc rỗng, một bó hoa cúc trắng héo rũ.
Gió từ khe cửa lùa vào, làm cánh hoa khẽ rung.

Anh thử nhấc tay.
Tay run bần bật, dây truyền dịch căng ra, một dòng máu đỏ nhỏ rịn dưới miếng băng.
Không đau.
Chỉ có cảm giác… không thực.

Anh nhìn vào bàn tay mình — làn da trắng bệch, tĩnh mạch xanh hiện lên mờ mờ dưới lớp da mỏng.
Một bàn tay người thật, nhưng lại khiến anh thấy lạ như thể đang nhìn thứ gì vay mượn.

Mọi thứ yên ắng, đến mức anh nghe được tiếng kim giây trượt trên mặt đồng hồ treo tường.
Từng nhịp trôi qua, đều đặn, kiên nhẫn, không mang theo ý nghĩa nào.

Anh không biết mình đang ở đâu.
Không biết vì sao lại nằm đây.
Và điều tệ hơn — anh không biết mình vừa sống ở đâu trước đó.

Một mảng ký ức vỡ vụn lướt qua:
sương đen, những con mắt, tiếng cười méo mó, ánh sáng đỏ như máu…
rồi tắt.

Một luồng gió mạnh thổi vào.
Rèm cửa phồng lên, đổ ánh nắng xuống sàn, loang loáng vàng rực.
Anh nheo mắt, cố nhìn ra ngoài.
Trời xanh, mây trắng, xa xa là hàng cây bàng lá đỏ rụng rải rác, tiếng ve ngân rền rĩ.

Một bệnh viện bình thường.
Một buổi trưa mùa hè bình thường.
Một thế giới — bình thường đến đáng sợ.

“Lê Sở Đại.”

Giọng nói cắt ngang dòng suy nghĩ.
Từ phía ghế bên cạnh, một bóng người nhỏ thó, tóc bù xù, áo phông nhàu nhĩ, ngẩng lên.
Đôi mắt sâu, quầng thâm, lấp lánh niềm vui xen lẫn mệt mỏi.

Là Khoa.

Thằng bạn chí cốt từ năm cấp hai.
Cái giọng, cái dáng ngồi, thậm chí cả cái cách gãi đầu – không sai đi đâu được.
Nó đặt tay lên đầu gối, cười khẽ:
“Ông tỉnh rồi à? Trời đất, tôi tưởng ông đi luôn rồi đó.”

Lê Sở Đại trừng mắt, môi khẽ mấp máy, cổ họng khô khốc:
“...Khoa?”

“Ờ, Khoa đây. Còn ai nữa.
Ba tháng rồi đấy, ông ngủ kỹ quá.”

Ba tháng.
Âm thanh đó như lưỡi dao lạnh trượt qua da.

“Xe tải tông ông nhớ không?
Cái khúc ngã ba gần trường cấp ba đó, hôm đi học thêm.
Tông mạnh đến mức bay cả xe, ông nằm luôn.
Bác sĩ bảo hôn mê sâu, có khi không tỉnh được.”

Anh im lặng.
Hình ảnh hiện lên trong đầu – một ánh sáng, tiếng rít, rồi bóng tối.
Mọi “dị giới”, “tử vực”, “nguyền chú” — vỡ nát như thủy tinh.
Chúng tan biến không để lại mảnh nào.

“Ba tháng nay... ông cứ nằm đây.
Thỉnh thoảng nói mê.
Tôi nghe loáng thoáng toàn mấy câu như ‘Tử Vực’, ‘Ánh sáng đỏ’, ‘Kẻ viết’, gì đó... nghe rợn người.”
Khoa gãi đầu, cười gượng. “Đúng kiểu ông luôn, mơ cũng triết lý được.”

Anh không trả lời.
Ánh mắt dừng lại ở ô cửa sổ.
Một con bướm vàng bay qua, đậu lên khung sắt, đập cánh nhẹ.

Nó… thật đến mức anh muốn đưa tay chạm thử.
Nhưng nếu nó tan ra — anh sẽ biết đây là mơ.
Nếu nó vẫn còn — anh lại thấy sợ.

“Giờ là tháng mấy rồi?”
“Tháng sáu. Nghỉ hè rồi. Cấp ba xong một năm, chuẩn bị thi đại học.
Ông chưa nhớ gì à?”

Lê Sở Đại cười khẽ.
Một nụ cười nặng nề, chẳng có ý nghĩa.

“Vậy ra tôi chỉ... mơ.”

“Ờ, mơ thôi.
Người ta hôn mê thường mơ lung tung.
Bác sĩ nói não ông phản ứng kiểu bất thường. May mà giờ tỉnh.”

“Mơ…”
Anh lặp lại, khẽ chạm vào cổ. Nhịp mạch đập.
Máu chảy.
Hơi thở phả ra nóng rát.
Tất cả đều thật.

Nhưng vì sao… anh thấy trống rỗng đến thế?

Khoa vươn vai, đứng dậy:
“Tôi đi gọi bác sĩ. Để họ biết ông tỉnh.”

Tiếng dép lê sàn vang nhỏ, rồi cửa khép lại.
Trong phòng chỉ còn tiếng máy tích... tích... tích...

Lê Sở Đại nhìn trần nhà, không nói gì.
Một giọt nước từ ống truyền rơi xuống, ánh sáng khúc xạ thành chấm sáng nhỏ — giống hệt giọt máu rơi trong mơ.
Anh nhắm mắt, và lần đầu tiên kể từ khi tỉnh dậy, trong đầu vang lên một câu hỏi:

> “Nếu đây là thật...
thì giấc mơ kia đến từ đâu?”

Tiếng cửa mở khẽ vang lên, kéo theo mùi thuốc sát trùng lan ra khắp phòng.
Một người đàn ông trung niên trong áo blouse trắng bước vào, tay cầm tập hồ sơ dày, trên ngực áo là tấm bảng tên mờ chữ: “Lưu Văn”.

Ông không nhìn ngay vào Sở Đại, mà chỉ liếc qua màn hình theo dõi, kiểm tra đường truyền dịch, ghi chép vài dòng bằng nét chữ đều tăm tắp.
Cái cách ông di chuyển khiến người ta có cảm giác như mọi hành động đều được đo bằng thước — không nhanh, không chậm, chính xác đến từng nhịp.

“Cậu ta tỉnh lại từ lúc mấy giờ?” – ông hỏi, mắt vẫn không rời khỏi giấy.
Khoa đứng bên cạnh, đáp nhanh:
“Khoảng... hơn mười phút trước. Em gọi bác sĩ trực, họ bảo báo cho ông.”

Bác sĩ Lưu gật nhẹ, rồi cuối cùng ngẩng đầu lên nhìn Lê Sở Đại.
Ánh mắt ông ta không sắc lạnh như trong phim, mà hiền đến lạ — hiền kiểu khiến người ta không dám nhìn lâu. Trong đôi mắt ấy có sự điềm tĩnh quá mức, như thể đã quen với việc nhìn thấy người khác chết đi rồi sống lại, hoặc ngược lại.

“Lê Sở Đại.”
Giọng ông trầm, rõ, nhấn nhẹ từng âm.
“Cậu có nhận ra tôi không?”

Sở Đại lắc đầu. Giọng anh khàn, vỡ, như sỏi kéo trên đá:
“...Không. Tôi... không nhớ.”

“Không sao.” – Bác sĩ Lưu cười nhẹ, đặt tập hồ sơ xuống bàn, ngồi lên ghế gấp đối diện.
“Cậu ngủ hơi lâu. Ba tháng. Cơ thể cậu tạm ổn, nhưng trí nhớ ngắn hạn có thể bị ảnh hưởng.”

Ông ngừng lại, tay khẽ gõ lên mặt bàn nhịp đều đặn.
“Tôi muốn hỏi vài câu, chỉ để chắc chắn thôi. Cậu sẵn sàng chứ?”

Sở Đại gật, tay nắm chặt mép chăn.
Cái gật đầu ấy làm dây truyền dịch rung khẽ, một giọt nước nhỏ rơi xuống — tích — nghe rõ đến bất thường.

“Cậu tên gì?”
“...Lê Sở Đại.”
“Tuổi?”
“Mười tám.”
“Ngày sinh?”
“ Hai Ba tháng chín... hai nghìn mười.”
“Được. Tốt.”

Bác sĩ ghi lại, rồi ngẩng đầu:
“Cậu biết mình đang ở đâu không?”

“...Bệnh viện.”
“Cụ thể hơn?”
Sở Đại khựng lại, lưỡi đụng phải hàm răng khô khốc.
“...Tôi... không biết.”
Ông Lưu gật, không tỏ ra ngạc nhiên.
“Được. Câu cuối cùng — cậu nhớ điều gì trước khi tỉnh lại không?”

Một khoảng im lặng dài như khe vực.
Sở Đại nhìn xuống bàn tay mình, mạch đập hiện rõ trên cổ tay. Trong đầu anh là một mớ hỗn độn: ánh sáng đỏ, tiếng cười, sương đặc, một bàn tay khô héo vươn ra…
Tất cả tan như khói trước khi anh kịp nắm lại.

“Không nhớ.” – Anh trả lời, khô đến mức nghe như tiếng than vụn.
“Chỉ... cảm giác như mơ thôi.”

Bác sĩ Lưu nhìn anh thêm vài giây, rồi mỉm cười:
“Thế thì tốt. Mơ thì quên đi, đừng giữ lại. Thường người hôn mê sâu hay mơ dài, nhiều chi tiết lắm. Não tự bịa ra một thế giới để không ngừng nghỉ.”

Khoa chen vào, giọng nửa đùa nửa lo:
“Ổng mơ hẳn ba tháng luôn bác sĩ ạ. Nói mê toàn mấy thứ nghe ghê rợn: nào là Tử Vực, Kẻ viết, máu chảy ngược, rồi ánh sáng đỏ. Em nghe mà dựng tóc gáy.”

Bác sĩ Lưu chỉ cười, nhưng không bình luận gì.
Ông lật hồ sơ, viết thêm vài dòng:

> “Phản ứng tâm lý bình thường. Không mất định hướng. Có biểu hiện mơ cấu trúc.”

“Giờ cậu thấy thế nào?” – ông hỏi lại, lần này giọng nhẹ hẳn đi.
“Nhức đầu? Buồn nôn? Hay cảm giác không thật?”

“Cảm giác...” – Sở Đại ngập ngừng – “...giống như mình đang đứng ở giữa hai bức ảnh. Cái nào cũng là thật, nhưng tôi không biết mình thuộc về tấm nào.”

Bác sĩ Lưu dừng tay viết. Ánh mắt ông lóe sáng một thoáng, rồi dịu xuống như thể chưa từng có gì xảy ra.
“Cậu thông minh đấy. Hầu hết bệnh nhân đều không nói được như vậy.”

Ông khẽ vươn người tới gần, giọng thấp hơn, đều, chậm rãi:
“Lê Sở Đại, khi con người mơ, họ không biết mình đang mơ. Nhưng khi tỉnh, họ cũng chẳng chắc mình đang tỉnh. Hai thứ đó... chỉ cách nhau bằng một tầng ký ức thôi.
Điều quan trọng là — tầng nào cho phép cậu cảm thấy ít đau hơn.”

Nói xong, ông đứng dậy, gấp hồ sơ, quay đi.
Bóng áo blouse trắng của ông phản chiếu trong tấm kính cửa, méo mó, kéo dài như sợi chỉ bạc.

Cánh cửa đóng khẽ.
Khoa quay sang, huých nhẹ vai Sở Đại:
“Bác sĩ gì mà nói như triết gia. Ông thấy chưa, ông chỉ bị xe tông thôi mà nghe như vừa xuyên qua đa vũ trụ ấy.”

Lê Sở Đại cười gượng, nhưng không đáp.
Ánh mắt anh vẫn dõi theo cửa kính, nơi hình ảnh phản chiếu của bác sĩ vừa biến mất.
Trong vài giây, anh chắc chắn thấy hình phản chiếu ấy vẫn còn đứng đó, trong khi thực thể thật đã rời đi.

Nhưng khi anh chớp mắt, chỉ còn tấm kính trống rỗng.
Bên ngoài, tiếng giày bác sĩ vang lên xa dần, đều đặn — cạch, cạch, cạch — hòa với tiếng tích, tích, tích của máy tim.

Một bản nhạc hai nhịp, lặp mãi không dứt.

Chiều xuống chậm như thể thời gian đang mệt mỏi.
Ánh nắng rút dần khỏi khung cửa sổ, để lại những vệt vàng nhạt vắt chéo trên sàn.
Bóng của rèm cửa đổ dài, đung đưa theo nhịp gió, tạo thành những dải sáng tối như những lớp ký ức đang trôi.

Bệnh viện tĩnh lặng đến mức nghe được tiếng dép y tá lướt ngoài hành lang.
Tiếng cười rời rạc, tiếng khay inox va nhẹ vào nhau, tiếng bánh xe giường bệnh lăn kẽo kẹt.
Tất cả hòa thành một thứ âm thanh lẫn lộn — vừa thân thuộc, vừa khó chịu — giống hệt nhịp sống sau khi tỉnh dậy từ một giấc mơ quá thật.

Lê Sở Đại ngồi tựa lưng lên gối, ánh nhìn xa xăm.
Trên bàn là khay cơm nguội — cơm trắng, thịt kho, canh bí đao.
Anh không ăn.
Thìa inox phản chiếu khuôn mặt anh – nhạt nhòa, gầy gò, đôi mắt sâu hoắm như chưa từng ngủ yên.

Cửa phòng bật mở.
Khoa quay lại, tay xách theo một túi nilon. Hơi thở nó nặng, mồ hôi dính bết trên trán.

“Xin lỗi, mua đồ hơi lâu. Ông muốn gì thì cứ nói, tôi lo hết. Mấy bà y tá nhìn ông ghê quá, sợ chắc tưởng zombie tỉnh dậy.”

Sở Đại bật cười khẽ. Một nụ cười thật, nhưng mỏi mệt.
Khoa ngồi xuống, mở túi lấy ra lon sữa, vài gói bánh, đặt lên bàn.

“Thôi ăn chút đi. Mới tỉnh dậy, cơ thể yếu lắm. Tôi hỏi bác sĩ, ông chưa được ra viện đâu.”

“Ra viện để làm gì?” – Anh hỏi, giọng đều, không cảm xúc.
“Về nhà chứ. Hè rồi còn gì.”
“...Nhưng nhà đâu?”

Câu hỏi đó khiến Khoa khựng lại.
Một lát sau, nó thở dài:
“Bố mẹ ông đi công tác xa. Cũng không liên lạc được. Họ gửi tiền viện phí đầy đủ, đừng lo.”

“Ừ.”
Câu trả lời cụt ngủn, lạnh lẽo như hơi thở buổi sáng.

Anh ngả đầu ra sau, nhìn lên trần.
Mấy vết ố vàng uốn lượn như bản đồ những ký ức anh không tài nào nhớ nổi.

“Ông này... thật luôn, tỉnh dậy mà cứ như hồn ma,” – Khoa nói, giọng pha nửa đùa – “hay là ông bị di chứng thần kinh nhẹ nhỉ?”
“Có lẽ.” – Sở Đại đáp, không quay đầu.

Một khoảng im lặng kéo dài.
Ngoài cửa sổ, hoàng hôn bắt đầu tràn xuống, phủ mặt sàn một lớp đỏ lừ.
Gió lùa qua khe cửa, làm tấm rèm phập phồng.
Cái âm thanh ấy khiến Sở Đại rùng mình.

Anh quay sang:
“Khoa, trong ba tháng tôi nằm, ông có thấy gì lạ không? Ý tôi là… ngoài việc tôi nói mớ.”

Khoa nghĩ một lát rồi lắc đầu:
“Không. Mọi thứ bình thường. À… chỉ có mấy đêm đầu thôi, y tá bảo phòng ông lạnh khủng khiếp. Máy điều hòa hỏng, nhưng nhiệt độ trong phòng thấp hơn hẳn mấy phòng khác. Tôi nghĩ chắc trùng hợp.”

Sở Đại im lặng.
Anh nghe tiếng tích tích tích đều đặn từ máy tim, mỗi nhịp như khoan sâu vào màng tai.

“Có lẽ vậy.” – Anh nói, khẽ mím môi – “Chắc chỉ là trùng hợp thôi.”

Khoa ngả người ra ghế, cười mệt:
“Tôi nói này, ông mà viết lại mấy giấc mơ đó thành truyện, chắc nổi tiếng luôn. Hồi xưa ông thích mấy thứ dị dị mà, nhớ không? Mê mấy phim quỷ dị, toàn viết linh tinh.”

“Ừ, nhớ.”
“Thế giờ viết lại đi. ‘Tử Vực’, ‘Kẻ viết’, nghe hay mà. Mơ hay thế phí lắm.”

“Không.” – Sở Đại nói nhỏ – “Nếu đó là mơ, tôi không muốn nhớ nữa.”

Giọng anh đều, nhưng trong đó có cái gì đó như sợi chỉ đang kéo căng.
Một giây, hai giây… Khoa không đáp, chỉ thở ra.
Hắn nhìn bạn mình, trong mắt có thứ thương hại không dám nói thành lời.

“Thôi, mai tôi qua sớm. Ngủ đi. Đừng suy nghĩ lung tung.”
Khoa đứng dậy, vẫy tay, rồi khép cửa.
Lần này, tiếng cạch vang thật nhẹ.

Căn phòng lại chìm vào yên tĩnh.
Chỉ còn ánh đèn trắng nhạt rọi xuống mặt giường, và tiếng máy theo dõi vẫn nhịp nhàng như một con tim nhân tạo.

---

Đêm đến.
Bệnh viện thưa người, tiếng loa tắt, chỉ còn tiếng gió đập vào khung cửa và tiếng côn trùng rả rích ngoài vườn.
Sở Đại mở mắt, nhìn lên trần nhà — vệt sáng từ đèn phản chiếu qua mắt anh, loang loáng như những vết nứt trong ký ức.

Anh nghĩ đến giấc mơ.
Không phải hình ảnh, mà là cảm giác: nặng, sặc mùi máu, mùi đất, tiếng nói vọng lên từ nơi nào đó sâu dưới da thịt.
Tất cả biến mất khi anh tỉnh dậy, nhưng để lại dư âm — như vết sẹo tâm trí mà người ta không nhìn thấy được.

Anh đưa tay lên chạm vào cổ.
Mạch đập vẫn đều.
Máu vẫn chảy.
Nhưng sao tim trống rỗng thế này?

Ngoài cửa, có tiếng bánh xe đẩy lăn qua.
Rồi một bóng áo blouse trắng đi ngang, dừng lại trước ô cửa kính.
Sở Đại nheo mắt — hình như là bác sĩ Lưu.
Nhưng ông không bước vào, chỉ đứng im nhìn vào phòng.

Hai người nhìn nhau qua lớp kính dày.
Mặt ông ta lặng như mặt hồ, ánh đèn hành lang rọi lên tấm kính, che khuất nửa khuôn mặt.
Rồi ông ta quay đi.

Trong khoảnh khắc ấy, Sở Đại thấy rõ — bóng phản chiếu của ông ta vẫn còn ở đó, không di chuyển, vẫn nhìn thẳng vào mình.
Tim anh khựng một nhịp.

Rồi bóng phản chiếu nhạt dần, tan như sương.

---

Sáng hôm sau.
Ánh nắng sớm đổ vào phòng, ấm dịu, hiền lành như thể cả thế giới chưa từng có cơn ác mộng nào.
Y tá gõ cửa mang thuốc, hỏi thăm, Sở Đại chỉ gật nhẹ.
Khoa chưa đến, bệnh viện như chậm lại.

Anh ngồi dậy, nhìn qua cửa sổ.
Bên ngoài, khuôn viên nhỏ của bệnh viện hiện ra: hàng cây bàng, vài chiếc ghế đá, những bệnh nhân đang đi dạo cùng người nhà.
Tất cả đều thật, bình thường đến kỳ lạ.

Một cơn gió thổi qua, mang theo mùi hoa cúc trắng.
Cánh hoa bay ngang qua ô cửa, đậu lên mép giường.

Lê Sở Đại nhìn nó thật lâu.
Hắn vươn tay, định chạm vào — nhưng không dám.
Chỉ nhìn.
Bởi vì trong khoảnh khắc đó, hắn sợ nếu cánh hoa tan ra, hắn sẽ lại rơi vào giấc mơ kia.
Còn nếu nó vẫn nguyên vẹn — hắn sẽ không biết mình đã thật sự thoát khỏi nó chưa.

Ba ngày trôi qua kể từ khi Lê Sở Đại tỉnh lại.
Thời gian trong bệnh viện dài hơn mọi đơn vị đo lường mà anh từng biết.
Sáng, y tá bước vào đo huyết áp, thay nước truyền, ghi chép, rồi đi ra.
Trưa, ánh nắng bò qua tường, nhạt dần, đọng lại trên mặt bàn như một vệt dầu loang.
Chiều, tiếng dép lẹp xẹp lại vang lên, gió lùa qua khe cửa, và mùi thuốc sát trùng một lần nữa lấp đầy không gian.

Anh học lại cách ngồi, cách bước xuống giường.
Đôi chân yếu, bàn chân như của người khác.
Khi chạm đất, sàn lạnh đến mức anh tưởng mình đang dẫm lên mặt nước.
Nhưng không có gì kỳ quái — chỉ là cơ bắp yếu đi sau ba tháng nằm liệt.
Anh tập bước từng chút, tay vịn tường, từng nhịp run rẩy, mồ hôi túa ra như vừa leo núi.

Khoa đến mỗi chiều, mang theo túi bánh mì, lon nước ngọt và mấy tờ báo học thêm cũ.
Nó kể chuyện trường lớp, kể rằng thầy cô vẫn đùa nhau rằng “Lê Sở Đại mà tỉnh lại, chắc thi thủ khoa văn học.”
Anh nghe, mỉm cười, không đáp.
Cái tên “thủ khoa” giờ nghe xa lạ.
Anh chẳng còn nhớ nổi vì sao mình từng thích viết, chỉ biết trên đầu ngón tay vẫn còn vài vết chai nhỏ — vết tích của thói quen cũ.

Một lần, Khoa mang theo cây đàn ghi-ta cũ, gảy vài hợp âm méo mó.
Âm thanh rè rè, nhưng giữa căn phòng trắng, nó lại vang ấm kỳ lạ.
Anh dựa vào gối, lắng nghe, và lần đầu tiên bật cười thật sự kể từ khi tỉnh dậy.
Cười xong, anh lại thấy buồn, không hiểu vì sao.

“Ông cười nhìn sợ lắm đấy,” Khoa trêu, “y như zombie học cảm xúc.”
“Có lẽ tôi học lại từ đầu thật,” anh nói, giọng nhỏ như hơi thở.
“Thế thì tốt. Biết đâu học lại xong, ông đổi ngành, bỏ thi đại học luôn?”
“Không. Tôi vẫn thi.”
“Thi ngành gì?”
Anh im, nghĩ một lúc rồi đáp: “Có lẽ… tâm lý học.”
Khoa nhướng mày: “Ghê nha. Ông muốn tìm hiểu đầu óc người khác à?”
“Không. Tôi muốn hiểu tại sao đầu óc mình lại trống rỗng đến thế.”

Câu trả lời khiến cả hai im lặng.
Ngoài cửa sổ, tiếng ve ran lên, nắng vàng dội xuống, rực rỡ đến mức đau mắt.
Một cơn gió thổi qua, kéo tấm rèm bay phấp phới như những cánh đồng ký ức đang bị phơi nắng.

Đến chiều thứ tư, bác sĩ Lưu ghé qua kiểm tra.
Ông xem kết quả, gật đầu, nói giọng đều:
“Ba ngày nữa có thể xuất viện. Nhưng hạn chế vận động mạnh, tránh căng thẳng. Đặc biệt — đừng cố nhớ quá nhiều về giấc mơ.”
Sở Đại gật. “Tôi đâu có nhớ nổi.”
“Càng tốt.”
Ánh mắt ông dừng lại ở anh một lát, rồi dịu xuống:
“Cậu trông tỉnh táo hơn nhiều. Hãy giữ vậy. Không phải ai tỉnh lại cũng may mắn đâu.”

Bác sĩ rời đi, để lại mùi nước rửa tay phảng phất.
Khoa cười xòa: “Ông bác sĩ này chắc viết tiểu thuyết triết học cũng được.”
“Ừ, lời ông ấy nghe như dặn dò một người sắp chết hơn là người vừa sống lại.”
“Haha, thôi nào. Sống lại là được rồi. Đừng triết lý nữa.”

Tối đó, Khoa về sớm.
Sở Đại ngồi một mình rất lâu.
Đèn hành lang hắt vào qua khe cửa, chiếu lên trần những vệt sáng di động.
Anh lấy cuốn sổ bác sĩ để lại — sổ ghi thời gian tập vật lý trị liệu — lật qua vài trang.
Giấy trắng, mực xanh, dòng đầu tiên ghi bằng chữ nắn nót:

> “Ngày 1: tập ngồi dậy.
Ngày 2: bước ba bước.
Ngày 3: nhớ lại giấc mơ — hoặc quên đi nó hoàn toàn.”

Dưới dòng cuối là chữ ký của bác sĩ Lưu, nghiêng nhẹ, đều, gần như máy in.
Anh lướt tay qua nét mực khô.
Cảm giác nhám, thật.
Nhưng câu cuối khiến anh không yên: “Nhớ hoặc quên đi hoàn toàn.”
Không có khoảng giữa.
Không có lựa chọn “vừa nhớ vừa quên”.

Anh ngồi nhìn trang giấy ấy tới khi mắt mỏi.
Bên ngoài, tiếng ve lặng dần.
Trời sẫm màu, chuyển sang đêm.

Khi y tá đi qua, anh hỏi:
“Xin lỗi, cho tôi hỏi... hôm trước ai đặt bó hoa cúc trắng ở đầu giường tôi?”
Cô gái nhìn anh, hơi ngạc nhiên:
“Bó hoa nào ạ? Trong phòng anh không có ai gửi hoa cả. Chỉ có đồ của bạn anh thôi.”
“À... vậy sao.”
Anh gật nhẹ, không hỏi thêm.
Cô gái rời đi, cửa khép lại, ánh sáng ngoài hành lang chảy vào như dải vàng lỏng, rồi tắt.

Sở Đại nằm xuống, nhìn lên trần.
Anh nhớ mùi hoa ấy – thoang thoảng, lạnh nhẹ, buồn như mưa giữa trời nắng.
Có lẽ do anh tưởng tượng.
Hoặc có thể hoa đã héo và người ta dọn đi.
Dù thế nào, đó vẫn là chuyện nhỏ, rất nhỏ – chỉ là chi tiết trong một cuộc sống vừa “bình thường” trở lại.

Anh nhắm mắt.
Một hơi thở sâu, dài, đều.
Trong đầu không còn tiếng gào, không còn tiếng sấm, chỉ có tiếng tim mình đập — chậm, lặng, đủ để tin rằng đây là thật.

Ba ngày sau, Lê Sở Đại được xuất viện.
Trời sáng sớm, mây mỏng như tấm khăn voan giăng ngang đồi xa.
Cơn mưa đêm qua để lại những vũng nước đọng phản chiếu ánh trời nhạt, và gió sớm mang mùi đất ẩm, cỏ non, thuốc sát trùng, cà phê hòa tan và khói xe lẫn nhau.
Anh ngồi trong xe cùng Khoa, chiếc xe máy cũ cà tàng, ống xả kêu lọc cọc như đang thở.

Gió quất vào mặt. Mát, thật, và có phần hơi đau.
Anh nhắm mắt lại, cảm nhận gió lùa qua kẽ tóc, tiếng còi xe, tiếng rao bán bánh mì, tiếng trẻ con khóc ở góc chợ — mọi thứ đổ ập vào như sóng.
Không có gì kỳ lạ. Không có gì đáng sợ. Chỉ là… quá nhiều.
Thế giới này ồn hơn anh nhớ.

Khoa nói to qua vai:
“Ông ngồi vững nhé, cái xe này chỉ cần tôi phanh gấp là ông bay xuống đường đó.”
Lê Sở Đại cười khẽ. “Cứ chạy đi. Tôi còn sống được.”
“Ờ, sống lại còn cà khịa nữa. Tốt đấy.”
Họ chạy qua con đường lớn, bên lề là hàng phượng đang trút cánh.
Hoa rơi đỏ rực, quấn theo gió bay vòng vòng. Mùa hè đến thật rồi.

Nhà của Lê Sở Đại nằm trong khu phố cũ, nơi những căn nhà hai tầng san sát nhau, cửa sắt gỉ, tường sơn bong, mùi ẩm mốc đậm đặc như thứ ký ức bị nhốt lại.
Khi xe dừng lại, anh nhìn tấm biển sắt nhỏ treo trên tường — “Nhà số 9, ngõ 14.”
Ba tháng, con số chẳng dài, nhưng khi anh đặt tay lên chốt cửa, cảm giác như đã đi xa cả đời.

Bên trong, mẹ anh đang dọn lại bàn thờ.
Bà gầy hơn anh nhớ, tóc bạc thêm, đôi mắt đượm quầng.
Thấy anh, bà khựng lại một giây, rồi ôm chầm lấy, bàn tay lạnh run như không tin nổi.
“Con… tỉnh rồi. Thật không?”
“Con tỉnh rồi, mẹ.”
Câu nói ấy làm cổ họng anh nghẹn lại.
Mẹ khóc, vừa lau nước mắt vừa cười. Khoa đứng bên cạnh, gãi đầu cười gượng, rồi lặng lẽ ra ngoài, để lại hai mẹ con trong căn phòng đầy mùi nhang và ánh nắng.

Bữa cơm trưa hôm đó là lần đầu anh ăn cơm thật trong ba tháng.
Canh mướp, trứng rán, rau luộc — toàn món giản dị, nhưng mỗi miếng cơm là một thứ cảm xúc anh không gọi tên được.
Không ngon, cũng chẳng dở.
Chỉ là thật.
Giống như nhai lại ký ức, vừa khô vừa dai, nhưng không nuốt nổi.

Buổi chiều, Khoa quay lại cùng vài người bạn cũ: Dương Đình Tùng, thằng nhỏ hay nói tục và thích khoe giày fake; Lâm Sỹ, cao lều khều, ít nói, luôn đeo tai nghe; và nhỏ Hạ — cô gái tóc ngắn từng cùng lớp với họ, giờ làm thêm ở quán trà sữa gần trường.
Họ bước vào nhà, ồn ào, mang theo tiếng cười, mùi nắng, và thứ năng lượng của tuổi trẻ mà Lê Sở Đại thấy xa lạ khủng khiếp.

“Ủa, thằng Đại trông gầy như ma đó nha!” Tùng hét. “Ông tỉnh dậy mà tôi tưởng gặp hồn ma luôn!”
“Ma gì, nó còn sống sờ sờ ra đó.” Hạ cười. “Trông ông giống diễn viên phim bệnh viện ấy.”
“Thôi, mấy người đừng đùa. Cảm ơn vì vẫn nhớ tôi,” Lê Sở Đại nói nhỏ.
Không khí im đi nửa giây, rồi Khoa lại phá lên: “Nhớ chứ. Thằng bệnh ba tháng mà tụi này còn chép bài giúp bao nhiêu lần.”

Họ ngồi nói chuyện, chơi bài, đùa giỡn như chưa từng có gì xảy ra.
Nhưng giữa những tiếng cười, Lê Sở Đại cứ lặng lẽ nhìn.
Anh thấy Khoa cười lớn nhưng mắt lại mỏi mệt; thấy Hạ nói nhiều hơn xưa, giọng tươi nhưng bàn tay vẫn khẽ run khi rót nước; thấy Lâm Sỹ im lặng như một khoảng trống giữa những âm thanh; thấy Tùng cười ồn ào để che thứ gì đó.
Và anh nhận ra: tất cả đều đã thay đổi.
Không ai còn là chính họ trong ký ức anh nữa — hay có lẽ chính anh là người thay đổi.

“Ê Đại,” Tùng gõ bàn, “tối nay bọn tôi tụ tập ở quán cà phê ‘Ký Ức’ chỗ gần trường, ông đi không?”
“Ký Ức?”
“Ờ, cái quán mới mở. Chủ quán là dân cũ trường mình, bảo làm theo phong cách hoài niệm. Đèn vàng, bàn gỗ, tường treo ảnh tốt nghiệp.”
Anh cười. “Tên hợp hoàn cảnh ghê.”
“Thế đi chứ?”
“Đi.” Anh gật, không do dự. “Tôi cần xem thế giới này vẫn còn thật không.”

Tối đó, họ tụ tập ở quán.
Tiếng nhạc acoustic nhẹ vang lên, không gian ấm áp, ánh đèn vàng nhạt phủ lên gương mặt từng người, khiến mọi thứ như chậm lại.
Khoa kể chuyện thi cử, Tùng kể vụ bị phạt vì hút thuốc trong nhà vệ sinh, Hạ cười nghiêng ngả, Lâm Sỹ chỉ ngồi nghe.
Còn Lê Sở Đại — anh nhìn quanh, thấy những gương mặt ấy phản chiếu qua ly cà phê đen đặc, méo mó và lung linh.

Mỗi âm thanh, mỗi mùi, mỗi hơi thở đều bình thường đến mức anh muốn tin.
Tin rằng tất cả những gì từng trải qua chỉ là giấc mơ.
Tin rằng cuộc sống này vẫn đang trôi, êm đềm như nhịp đập máy tim hôm nào.

“Ông nghĩ gì thế, Đại?”
Khoa hỏi, vừa khuấy ly cà phê.
“Không có gì. Chỉ là… tôi thấy vui khi mọi thứ vẫn vậy.”
“Cái gì vẫn vậy?”
“Thế giới. Con người. Cả sự ồn ào này.”
“Thế thì tốt,” Khoa cười, “vì tôi sợ ông lại triết lý, rồi lại bắt đầu kể mấy chuyện mơ mộng nữa.”
“Không đâu,” Lê Sở Đại đáp, mắt nhìn xa, giọng nhỏ. “Giấc mơ đó... tôi chôn rồi.”

Câu nói ấy khiến cả bàn im.
Rồi Tùng khẽ đập vai anh:
“Chôn thì tốt. Đừng đào nó lên nữa. Sống cho vui đi.”
Anh gật. “Ừ. Tôi sẽ sống.”

Họ ngồi thêm đến khuya.
Bên ngoài, phố lên đèn, xe cộ thưa dần, chỉ còn tiếng gió lùa qua tán cây.
Khi rời quán, Lê Sở Đại ngẩng nhìn bầu trời — một dải xanh đậm, rải sao lấp lánh, hiền lành, không chứa bóng đen nào.
Anh thở ra, khẽ nhắm mắt, cảm nhận mùi đêm.
Không có gì lạ.
Không có gì sai.
Chỉ là một đêm hè bình thường… và anh vẫn đang sống.

Đêm.

Khi Lê Sở Đại trở về, đồng hồ tường điểm đúng mười một giờ mười bảy phút.
Âm thanh tích... tích... tích... vang khẽ trong không gian im lặng đến mức có thể nghe được tiếng hít thở của chính mình.

Căn phòng của anh vẫn y hệt như trước — chỉ có thêm lớp bụi mỏng trên bàn học và tấm rèm cửa sổ đã ngả vàng vì nắng.
Bên góc phòng, giá sách nghiêng đi một chút, vài quyển vở cũ lòi ra như kẻ đang lén nhìn trộm thời gian.
Bức ảnh tốt nghiệp treo lệch, khung gỗ sứt một góc, và trên mặt kính phủ một lớp mờ mờ hơi nước.

Anh đứng giữa phòng, nhìn quanh thật lâu — mỗi vật quen thuộc, nhưng xa cách như thể anh đang nhìn chúng qua lớp kính dày.
Không có gì thay đổi.
Và chính điều đó khiến anh thấy sợ.

Bên ngoài, tiếng xe máy thưa dần.
Tiếng gió luồn qua khe cửa, quét nhẹ lên da.
Mùi mưa cũ, mùi vôi tường, mùi giấy cũ, tất cả hòa thành thứ mùi quen thuộc đến mức đau đầu.
Anh không bật đèn. Chỉ có ánh sáng vàng mờ từ đèn đường hắt qua rèm, chia căn phòng thành những dải sáng tối chập chờn.

Lê Sở Đại ngồi xuống giường.
Nệm hơi lún, lò xo kêu cọt kẹt.
Bàn tay anh vuốt nhẹ lên tấm chăn, vải lạnh và thô ráp — từng sợi vải cọ vào da, nhắc anh rằng mọi thứ này đều thật.

Nhưng thật là gì?

Từ lúc tỉnh dậy, anh không ngừng hỏi câu đó.
Bác sĩ Lưu nói “chỉ là mơ.”
Khoa nói “ông mơ ba tháng.”
Mẹ nói “ơn trời, con sống lại.”
Ai cũng chắc chắn.
Chỉ riêng anh là không.

Cái cảm giác ấy — như thể phần não chịu trách nhiệm phân biệt giữa mơ và tỉnh đã bị ai đó rút ra, để lại một khoảng trống rỗng lạ lùng.
Anh nhớ rõ từng chi tiết trong “giấc mơ”: mùi đất, cảm giác sợ hãi, cả những âm thanh vô nghĩa.
Nó không giống mơ. Nó sống động. Quá sống động.

Nhưng anh không cho phép mình tin vào nó nữa.
Không được.

Anh nằm xuống, mắt mở to nhìn lên trần nhà.
Mấy vết nứt nhỏ bò ngoằn ngoèo, giống như mạng nhện thời gian giăng qua ký ức.
Anh thở chậm. Đều. Từng nhịp.
Tiếng quạt trần quay — ù ù ù — rồi khựng lại, rồi quay tiếp.
Ánh sáng từ đèn đường lay động nhẹ trên trần, như mặt nước.

Có gì đó khiến anh nhớ — không phải “Tử Vực,” không phải “Kẻ viết,” mà là chính khoảnh khắc giữa sống và chết.
Cái khoảng khắc ngắn ngủi mà anh nghe thấy tiếng máy tim ngừng lại.
Một giây thôi, rồi lại tiếp tục.
Và anh tỉnh.

Anh nghĩ, có lẽ mình đã chết.
Không phải theo nghĩa thể xác, mà là “một phần” nào đó trong anh — phần mơ, phần sợ hãi, phần tin vào thế giới vô hình — đã bị chôn dưới nắp quan tài cùng giấc mơ kia.
Chỉ còn lại phần vỏ trống rỗng đang nằm đây, thở, sống, và giả vờ rằng mọi thứ bình thường.

Anh cười khẽ. Tiếng cười không có âm sắc, chỉ là hơi thở bật ra.

Trên bàn, đồng hồ nhảy sang 0:03.
Anh ngồi dậy, mở tủ, lấy ra cuốn sổ cũ.
Bìa ghi: “Ghi chép ý tưởng truyện – Lê Sở Đại.”
Trang đầu tiên là nét chữ nguệch ngoạc của chính anh:

> “Nếu có một nơi chứa mọi ký ức bị lãng quên, liệu con người có dám bước vào không?”

Anh đọc lại câu đó đến lần thứ mười, rồi khép sổ.
Không viết thêm gì.
Ngòi bút chạm vào giấy, rồi dừng.
Không có ý tưởng nào lóe lên.
Chỉ có sự trống trải.

Anh tự hỏi:
Có phải mình đã tỉnh quá lâu nên quên cách mơ?

Bên ngoài, một con chó sủa. Tiếng sủa vọng xa rồi lịm.
Một chiếc xe tải chạy ngang, đèn pha quét qua tường, chiếu bóng anh dài ngoằng rồi biến mất.
Cả khu phố im phăng phắc.
Chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc và tiếng tim đập hòa vào nhau — hai thứ âm thanh duy nhất nhắc anh rằng mình còn tồn tại.

Anh đứng dậy, mở cửa sổ.
Gió đêm ùa vào, mang theo hơi đất ẩm và mùi hoa sữa.
Trời tối, không trăng, chỉ có vài ngôi sao yếu ớt bị che bởi mây.
Xa xa, ánh đèn thành phố loang như đốm lửa nhỏ trong biển đen.

Anh nhìn xuống con hẻm nhỏ — yên tĩnh, vắng người, chỉ có ánh đèn vàng soi mấy vũng nước loang lổ.
Không có gì bất thường.
Không có gì đáng sợ.
Nhưng trái tim anh lại đập nhanh, không vì sợ, mà vì thiếu gì đó.

Một thế giới không có bất ổn… đáng ra phải yên bình.
Nhưng với anh, nó giống như bức tranh đã bị rửa trôi màu.
Đẹp — nhưng chết.

Anh tựa đầu vào khung cửa, hít sâu.
Không khí lạnh làm rát cổ họng.
Anh nhớ lại khi còn nhỏ, mỗi khi bị sốt, mẹ sẽ pha nước chanh ấm, bảo: “Ngậm chút chua mới biết vị ngọt.”
Giờ anh thấy, thế giới này cũng vậy — chỉ toàn vị nhạt.

Điện thoại trên bàn rung.
Tin nhắn từ Khoa:

> “Ngủ chưa? Đừng suy nghĩ nhiều. Mai tôi qua.”
Anh nhìn màn hình sáng lên trong bóng tối.
Một thứ ấm áp nhỏ nhoi.
Anh gõ lại:
“Ừ. Tôi không sao.”
Rồi đặt máy xuống, tắt đèn.

Căn phòng chìm trong tối.

Anh nằm nghiêng, mắt mở, nhìn ra ngoài cửa sổ.
Từ đây, anh có thể thấy một phần bầu trời, và đèn đường vẫn hắt thứ ánh sáng nhạt nhòa vào rèm.
Mọi thứ đứng yên.
Không tiếng động nào ngoài hơi thở và nhịp tim.

Thời gian trôi đi chậm đến mức có thể cảm thấy từng giây lăn qua da.

Anh nhắm mắt.
Trong đầu, không có hình ảnh nào.
Chỉ có một khoảng trống, mênh mông, lạnh.

Anh biết mình đang tỉnh, nhưng đôi khi lại thấy như đang rơi — rơi vào một nơi không đáy, không ánh sáng, không ký ức.
Và rồi, trong cơn lơ lửng ấy, anh bỗng thấy nhẹ nhõm.

Vì lần đầu tiên, anh chấp nhận rằng —
có lẽ không cần biết cái nào là thật, cái nào là mơ nữa.
Chỉ cần được sống, hít thở, và nghe nhịp tim mình — vậy là đủ.

Một cơn gió thổi qua.
Rèm khẽ động.
Một cánh phượng rơi qua khung cửa, đáp lên sàn.

Anh khẽ mở mắt, nhìn nó — đỏ rực, nhỏ bé, lặng lẽ.
Không tan biến, không đổi màu, không bốc hơi.
Chỉ nằm đó, thật, đến mức anh mỉm cười.

Lần đầu tiên sau ba tháng, anh thấy bình yên thật sự.
Không vì quên, không vì sợ, chỉ vì… cuối cùng anh đã chạm được vào điều duy nhất còn lại giữa hai thế giới:
hiện thực.

---

> “Đôi khi, thứ đáng sợ nhất không phải là ác mộng, mà là việc tỉnh dậy và nhận ra mọi thứ bình thường quá mức.”

Tiếng ve đã bắt đầu rền vang ngoài cửa sổ. Thứ âm thanh như bột nóng rắc lên mọi tán cây, như thể chỉ cần hé miệng thở thôi cũng thấy mùi nắng cháy sém trong cổ họng.

Lê Sở Đại ngồi trên băng ghế đá trước cổng bệnh viện, tay cầm lon sữa đậu nành nguội ngắt, mắt lim dim. Ánh sáng phản chiếu lên vòm lá bàng khiến cả thế giới vàng ươm như đang được rót mật.
Một buổi sáng rất bình thường, bình thường đến mức anh phải thừa nhận — đôi khi, cái bình thường lại là thứ xa xỉ nhất.

Cửa bệnh viện bật mở cái “rầm”.
Một thân hình đồ sộ xuất hiện ở ngưỡng cửa, mồ hôi đổ như tắm, áo phông căng hết cỡ, quần thể thao bị kéo lệch sang một bên, tạo nên một hình tượng… khó gọi là con người.
Trần Bách Khoa.
Cục mỡ di động của trường trung học Phan Chu Trinh.

“Ê Đại! Ra viện mà không báo tao, định trốn luôn à!”
Khoa hét, giọng như sấm, làm mấy con chim sẻ trên dây điện giật mình bay tán loạn.
Anh ta lao đến, ôm choàng lấy Lê Sở Đại bằng cả khối lượng khủng khiếp ấy.
Một giây sau, Sở Đại cảm thấy xương sườn mình vừa kêu “rắc”.

“Buông ra, đồ động đất biết nói!” — Anh gằn giọng, cố đẩy Khoa ra.
“Ha ha, mày yếu quá rồi. Có ba tháng mà teo như con mắm khô. Ăn kiểu gì vậy?”
“Ăn mày à? Mày tưởng người ta nằm viện có buffet sao?”
“Ờ nhỉ. Thế giờ khỏe chưa? Tao thấy mày tỉnh mà nhìn vẫn ngu ngu.”
“Nhìn mày thì ai chả ngu theo.”

Câu đối đáp đơn giản, bình thường, nhưng lại khiến Sở Đại bật cười thật.
Cười không gượng, không mệt, không giả tạo.
Chỉ là nụ cười của hai thằng bạn cũ, dưới tán nắng mùa hè, nơi đời sống bình thường vẫn tiếp tục quay tròn như chưa từng đứt đoạn.

Khoa chìa tay kéo Sở Đại dậy.
“Đi, tao dẫn mày đi ăn. Ba tháng nằm viện chắc quên vị mỡ rồi.”
“Nhìn mày là tao nhớ ra ngay vị mỡ là gì đấy.”
“Cái đồ khốn. Cục mỡ này ít ra còn biết chạy, chứ mày thì chỉ biết nằm.”
“Ờ, nằm mơ còn cực hơn mày chạy bộ đấy.”

Cả hai bước ra khỏi cổng bệnh viện.
Nắng hắt xuống mặt đường, bụi bay lơ lửng. Tiệm tạp hóa đối diện mở nhạc remix cũ, tiếng loa rè rè hòa lẫn với tiếng ve.
Một góc phố như bị kẹt giữa hai thời đại – vừa ồn ào, vừa hoài cổ.

Khoa vừa đi vừa thở phì phò, mỗi bước chân để lại dấu dép rõ ràng trên nền xi măng mềm nắng.
Sở Đại nhìn hắn, chép miệng:
“Ê, mày giảm cân đi. Tao thề nếu mày ngã, cả Trái Đất lệch quỹ đạo thật đấy.”
“Giảm cái đầu mày. Tao ăn để trưởng thành về thể chất.”
“Ờ, thể chất của mày trưởng thành tới mức sắp đè chết tao luôn rồi đó.”
“Không sao, tình bạn mà, phải có sự hy sinh chứ.”
“Hy sinh ai? Tao à?”
“Ừ, mày hy sinh, tao nhớ mày cả đời.”
“Thôi, tha tao. Tao vừa khỏi bệnh, đừng khiến tao tái phát tim.”

Hai đứa cười vang giữa nắng trưa.
Một tiếng cười giản dị, không ẩn dụ, không triết lý, không bóng tối nào theo sau.
Giữa cái thế giới “bình thường” mà Sở Đại vẫn nghi ngờ, cuối cùng, anh thấy mình đang sống lại — thật sự sống.

Quán bún bò ở góc đường vẫn như cũ. Bà chủ già ngồi quạt than, tiếng dầu sôi lép bép, mùi nước dùng dậy lên thơm nức.
Khoa gọi hai tô, cộng thêm một đĩa quẩy. “Cho bạn tao thêm trứng, nó vừa chết đi sống lại đó.”
Bà chủ cười: “Lần sau nhớ đặt bàn trước, sợ không kịp nấu đâu con.”
Khoa quay sang: “Thấy chưa? Cả xã hội đều quan tâm mày đấy. Mày phải biết ơn tao.”
“Ừ, tao biết ơn mày lắm — đặc biệt là cái giọng làm ai cũng nhìn tụi mình như hai thằng trốn trại.”
“Trốn viện, không trốn trại.”
“Cùng nghĩa cả thôi.”

Cả hai cúi đầu ăn, tiếng ve ngoài kia càng lúc càng vang.
Trong đầu Sở Đại, một cảm giác kỳ lạ len vào — không phải sợ hãi, chỉ là... hơi trống.
Không có “dị vực”, không có “ánh sáng đỏ”, không có những giọng nói lạ, chỉ còn hơi nước bốc lên từ tô bún, mùi chanh, mùi rau sống, và tiếng bạn mình húp soàn soạt.

“Ê Đại, nhớ không, hồi lớp 10 mày bảo sau này muốn làm nhà văn cơ mà?”
“Ừ. Giờ thấy hết cảm hứng rồi.”
“Sao thế?”
“Thấy thực tế mệt hơn tưởng tượng nhiều.”
Khoa cười phá lên, tay vỗ đùi cái đét:
“Câu đó đáng in lên bia mộ mày luôn đấy.”
“Cảm ơn. Mày là người duy nhất nghĩ đến bia mộ tao khi tao còn sống.”
“Thì phòng hờ thôi. Mày bệnh nhiều quá.”
“Ờ, bệnh tim, bệnh đầu, bệnh bạn.”

Cả hai nhìn nhau, rồi lại cười.
Nụ cười thật, lẫn vào tiếng ve, tiếng người qua lại, tiếng còi xe xa xa — một bản nhạc mùa hè trọn vẹn.

Lê Sở Đại bỗng nhận ra — có lẽ đây mới là “thực tại”: một quán ăn nhỏ, một người bạn béo phì, và một buổi trưa đầy nắng.
Không có dị thể, không có ảo giác, không có kẻ viết nào ngoài chính cuộc đời đang cầm bút viết tiếp.

Anh húp một muỗng nước dùng, khẽ nhắm mắt.
Vị cay nhẹ nơi đầu lưỡi lan ra, hòa cùng mùi khói, mùi người, mùi sống.
Thế là đủ.

Chiều hôm đó, sau bữa ăn với Khoa, Lê Sở Đại trở về căn phòng bệnh đã trở nên quen thuộc đến mức buồn tẻ.
Ánh nắng cuối ngày hắt qua khung cửa, cắt căn phòng thành hai nửa — một nửa sáng rực như tan chảy, một nửa chìm trong cái bóng lạnh của kim loại và thuốc khử trùng.

Anh ngồi trên giường, tay lần theo vết gấp của chăn trắng.
Tấm chăn thẳng tắp như đường thước kẻ, không có nếp nhăn, nhưng trong lòng anh lại rối như đống chỉ.

Khoa đã về.
Căn phòng yên ắng, chỉ còn tiếng tích tích của máy tim và tiếng quạt trần quay chậm rì rì.
Một âm thanh vừa ru ngủ, vừa như đang đếm ngược điều gì đó mà chính anh không hiểu nổi.

Anh nhắm mắt.
Những hình ảnh rời rạc hiện lên —
không phải “dị vực” hay “ánh sáng đỏ”, mà là những thứ quá đỗi quen thuộc: hành lang trường học, bục giảng, tiếng chuông tan tiết, bãi gửi xe, góc quán cà phê ở đầu phố…
Tất cả đều thuộc về một năm sau.
Tất cả đều quá cụ thể để là mơ.

Anh nhớ rõ buổi tối mưa phùn ấy — khi cả lớp tụ tập mừng lễ tốt nghiệp, đèn neon phản chiếu trên vũng nước loang loáng, ai đó bật loa hát “Thanh xuân như một tách trà” nghe nhão nhoẹt nhưng ấm lạ.
Anh còn nhớ khuôn mặt từng người: Khoa cười toe toét cầm lon bia, Dương Đình Tùng say khướt hát sai lời, con nhỏ lớp trưởng khóc đến đỏ mắt.
Anh nhớ, nhớ rất kỹ — đến cả mùi nước mưa dính trên áo.

Nhưng nếu giờ mới là hè lớp 11… thì làm sao những ký ức ấy tồn tại?

Anh mở mắt ra.
Trần nhà vẫn thế, bóng đèn vẫn chập chờn.
Không có gì thay đổi.
Nhưng cảm giác về dòng thời gian đã bắt đầu méo mó.

Trong đầu anh vang lên giọng nói của chính mình — trầm và chắc, giống như khi mơ:

> “Mọi thứ sẽ lặp lại, nhưng không bao giờ theo cùng một cách.”

Lê Sở Đại chợt thấy cổ họng khô rát.
Anh với tay lấy cốc nước, uống một ngụm, rồi nhìn chằm chằm vào mặt nước sóng sánh.
Bóng phản chiếu trong đó là khuôn mặt của anh – xanh xao, gầy gò, nhưng đôi mắt…
Đôi mắt ấy không giống của người mới mười tám tuổi.

Trong đó có thứ gì đó… đã sống lâu hơn một năm, hoặc nhiều hơn thế.

Anh đặt cốc xuống bàn, lặng lẽ tự hỏi:

> “Nếu đây là quá khứ, thì tại sao mình vẫn nhớ được tương lai?”

Anh thử nghĩ theo hướng logic.
Có thể đó là do di chứng não.
Có thể giấc mơ dài ba tháng kia khiến ký ức bị xáo trộn, đảo thứ tự.
Có thể não anh đang tự gắn kết những mảnh đời không liên quan để lấp khoảng trống ba tháng mất trí.

Anh thậm chí tự cười, cố tỏ ra bình thường: “Ừ, chắc thế thôi. Chắc là lỗi bộ nhớ như ổ cứng bị phân mảnh.”

Nhưng ngay sau đó, một điều nhỏ xíu khiến anh đông cứng lại.

Trên bàn, cạnh cốc nước, là một tờ giấy gấp tư.
Anh nhớ rõ — sáng nay, khi Khoa mang bánh đến, bàn còn trống trơn.
Giờ tờ giấy nằm đó, gọn gàng, không bụi, như thể vừa được ai đó đặt xuống.

Anh mở ra.
Bên trong chỉ có một dòng chữ, viết bằng nét chữ của chính anh:

> “Ngày mai – đừng quên con ngõ phía sau trường cũ.”

Một luồng lạnh chạy dọc sống lưng.
Không phải vì sợ.
Mà vì anh biết tờ giấy này tồn tại trong ký ức của mình ở tương lai.

Anh từng thấy nó — đúng một năm sau, trong ngăn bàn của lớp học cũ, cùng ngày trường tổ chức chia tay cuối năm.
Khi đó, anh đọc, nhưng không hiểu.
Giờ, nó nằm trước mặt anh — một năm sớm hơn.

Anh ngồi thẳng dậy, tim đập mạnh.
Tất cả như đan cài: tương lai anh nhớ, hiện tại anh sống, và giấc mơ anh quên đang hòa làm một.

Không có tiếng cười méo mó, không có sương đen hay quỷ dị nào — chỉ là một thực tại tuyệt đối bình thường, nhưng không thể giải thích.
Thứ khiến anh sợ không phải bóng tối, mà là ánh sáng quá rõ ràng trước mắt.

Anh khẽ gấp tờ giấy lại, nhét vào túi áo, rồi ngả người xuống giường.
Ánh chiều cuối cùng tắt trên mặt sàn, kéo theo hơi lạnh mảnh như tơ.

Trong bóng tối mờ, anh mở mắt, nhìn trân trân lên trần nhà, môi khẽ động:

> “Nếu tất cả đều thật…
…thì ai là người viết tờ giấy này trước tôi?”

Tiếng quạt trần vẫn quay chậm.
Ngoài cửa sổ, tiếng ve lại rền lên — kéo dài, dai dẳng, như âm thanh của một mùa hè không chịu trôi đi.

Sáng hôm sau, bầu trời trong veo, nắng trải vàng đều như tấm vải mỏng.
Âm thanh đầu tiên Lê Sở Đại nghe thấy không còn là tiếng máy tim tích tích, mà là tiếng bánh xe rít nhẹ ngoài sân bệnh viện — những âm thanh nhỏ nhoi, thật đến mức khiến người ta muốn tin rằng mọi thứ đều ổn.

Anh được phép ra viện tạm thời, giấy xuất viện ký nháy bằng nét chữ bay bướm của bác sĩ Lưu.
Trong đơn ghi rõ: “Theo dõi thêm tại nhà. Tránh kích động, không nên đi xa.”
Nhưng anh không về nhà.
Anh đi thẳng — theo địa chỉ trên tờ giấy gấp tư.

Khoa định đi cùng, nhưng anh viện cớ cần không khí, muốn đi dạo một mình.
Khoa nhìn anh, hơi do dự, nhưng rồi cũng gật.
“Được, nhưng nhớ về sớm. Nắng to dễ choáng lắm, đồ bệnh nhân.”
“Ừ, biết rồi,” — anh cười, nhẹ, mà chẳng có chút sức sống.

Anh đi bộ dọc con đường nhỏ dẫn từ bệnh viện ra quốc lộ.
Mỗi bước chân là một nhịp tim, một nhịp thở, như đang học lại cách tồn tại.
Hai bên đường là hàng phượng đỏ đang rụng, cánh hoa dính vào dép, để lại dấu loang loáng đỏ trên nền xi măng.
Trời tháng sáu, nắng gay gắt nhưng khô, tiếng ve như tiếng nước sôi trong chảo.

Anh đi qua quán tạp hóa, tiệm cắt tóc, quán cà phê cũ kỹ — tất cả đều giống hệt những gì anh nhớ trong “ký ức tương lai”.
Thậm chí người chủ quán tạp hóa vẫn ngồi đúng tư thế ấy, tay phe phẩy quạt nan, mắt lim dim.
Một chú mèo vàng nằm trên tấm bìa các-tông, duỗi chân, ngáp dài.
Anh nhận ra từng vết nứt trên tường, từng chỗ sơn bong, từng đốm sáng hắt ra từ tấm biển quảng cáo — như thể thế giới này đã được ai đó in lại từ trí nhớ của anh.

Anh lẩm bẩm:
“Giống thật… giống đến khó chịu.”

Năm phút sau, anh đứng trước cổng sau trường cấp ba Phan Lâm — nơi anh từng học.
Cánh cổng sắt đã cũ, lớp sơn xanh tróc lở, một ổ khóa han rỉ treo lủng lẳng.
Phía sau, con ngõ nhỏ rẽ vào khu dân cư — chính là “ngõ phía sau trường cũ” trên tờ giấy.

Anh đứng yên một lúc, cảm giác như thời gian quay ngược.
Bao nhiêu ký ức tràn về:
những buổi trốn tiết ra cổng sau mua trà sữa,
những trận bóng giữa trưa nắng cháy da,
tiếng thầy giám thị quát ầm lên khi bắt gặp bọn anh leo tường.
Tất cả hiện lên rõ ràng, không sai một chi tiết.

Anh hít một hơi thật sâu, rồi bước vào ngõ.

Ngõ hẹp, hai bên là tường gạch cũ cao ngang đầu người.
Rêu phủ, nước đọng thành vệt loang, vài chiếc lá khô bám dính vào vữa nứt.
Mùi ẩm mốc và hoa sữa phai trộn lẫn nhau — vừa dễ chịu vừa khiến người ta buồn nôn.
Nắng chỉ len được vài sợi xuống mặt ngõ, tạo thành những đốm sáng loang lổ.

Anh bước chậm, nghe rõ tiếng dép cọ vào nền xi măng.
Mỗi bước đi, tim lại đập mạnh hơn.
Không hiểu vì sao.
Chỉ biết đã từng có một ngày y hệt thế này — trong ký ức của “một năm sau”.

Anh nhớ — trong “tương lai”, vào buổi chiều cuối năm ấy, anh cũng đi qua con ngõ này, cũng một mình, cũng với cảm giác nặng nề như đang lạc vào giấc mơ.
Khi đó, trời mưa nhẹ, ánh sáng bạc, và anh thấy một thứ gì đó lạ ở cuối ngõ.
Nhưng giờ — trời nắng rực, không có mưa, không có sương.
Chỉ có những cánh phượng rụng và tiếng ve.

Anh đi đến khúc cua cuối.
Một khoảng tường đổ hiện ra — đúng chỗ anh nhớ.
Từng viên gạch sứt sẹo, vết nứt hình chữ Y như bàn tay ai đó in lại.
Anh cúi xuống.
Trên mặt đất, lẫn trong rác vụn, có thứ gì đó phản chiếu ánh sáng — một mảnh thủy tinh nhỏ, sắc bén, cong nhẹ như mảnh vỡ của một tấm gương.

Anh nhặt lên.
Bụi bẩn bám đầy, nhưng khi anh thổi nhẹ, mặt gương hiện rõ.
Trong đó — phản chiếu khuôn mặt anh.
Và… một thứ gì đó mờ mờ phía sau vai.

Một bóng đen? Một người?
Không.
Khi anh quay lại — chỉ là bức tường trống, phủ đầy rêu.

Anh cười khẽ, thở ra, cố nén nhịp tim.
“Ảo giác thôi. Não chưa hồi phục. Căng thẳng quá sinh mộng tưởng.”
Anh tự trấn an mình, như một người đang thử nhai lại nỗi sợ cho đến khi nó mất vị.

Tay vẫn nắm mảnh thủy tinh.
Một ý nghĩ vụt qua — mảnh này cũng từng có trong giấc mơ kia.
Trong “tử vực”, anh đã nhìn thấy thứ ánh sáng giống hệt nó, phản chiếu trong dòng máu.
Nhưng anh gạt đi ngay lập tức.
“Không, không. Ở đây không có tử vực. Ở đây là thật.”

Anh quay người, định bước ra khỏi ngõ.

Rồi dừng lại.

Ở góc tường, có cái gì đó nhỏ xíu, dính vào khe nứt — một mẩu giấy, ố vàng, nhàu nát.
Anh cúi xuống, dùng ngón tay khều ra.

Trên đó, là một dòng chữ nguệch ngoạc, mực nhòe:

> “Nếu mày đang đọc cái này, tức là mày đã quay lại.
Đừng tìm nữa.”

Tim anh ngừng đập một nhịp.
Gió thổi qua, cánh phượng rơi lả tả quanh chân, đỏ rực.
Một giây, hai giây… rồi anh cười.
Cười khẽ, lặng lẽ, đến mức chính anh cũng nghe không ra tiếng.

Anh vo tròn mảnh giấy, nhét vào túi áo cùng tờ giấy cũ gấp tư. Hai mảnh giấy, cùng một nét chữ — chữ của anh.

Anh ngẩng đầu nhìn lên trời.
Ánh nắng vẫn đổ vàng như mật.
Không ai nhìn anh, không có gì thay đổi.
Nhưng trong lòng anh, một điều gì đó vừa nứt vỡ — không phải thực tại, mà là niềm tin rằng nó đang tồn tại thật.

> “Nếu tất cả chỉ là mơ,” — anh lẩm bẩm —
“vậy kẻ mơ là ai?”

Gió khẽ cuộn quanh góc tường, mang theo tiếng ve ngân dài — như một hồi vọng từ nơi rất xa, rất quen, mà anh không thể gọi tên.

Chiều muộn.
Bệnh viện đổ bóng dài như những sợi chỉ xám.
Lê Sở Đại ngồi ở bậc thang tầng hai, tay chống cằm, mắt dõi xuống sân — nơi mấy đứa nhỏ đang nô đùa bên hồ cá nhân tạo.
Âm thanh trong trẻo ấy lạc lõng giữa không khí nhạt nhẽo của bệnh viện, như một bài hát lỗi nhịp.

Anh đã quay lại từ trưa.
Không kể với ai chuyện con ngõ.
Cả mảnh gương lẫn mẩu giấy đều nằm im trong túi áo, nặng như hai hòn đá nhỏ.
Mỗi lần anh cử động, chúng lại khẽ chạm vào nhau, phát ra âm thanh rất nhẹ, như tiếng kim loại va vào thủy tinh — tích… tích…
Một âm thanh nhỏ thôi, nhưng đủ khiến tim anh co thắt mỗi khi nhớ đến nó.

Khoa lại đến vào buổi chiều, mang theo hộp cơm nóng và vài chai sữa.
Hắn vừa ăn vừa nói, toàn mấy chuyện tầm phào: chuyện con bé lớp dưới tỏ tình thằng bạn cùng lớp, chuyện game mới, chuyện cha mẹ bắt chọn ngành.
Nhưng Lê Sở Đại nghe mà chẳng vào được chữ nào.

“Ê, ông có nghe không đó?” – Khoa phồng má, chọt đũa vào hộp cơm.
“Ừ, nghe.”
“Nghe cái gì?”
“Ờ… bé lớp dưới… tỏ tình ai đó.”
“Ờ đúng rồi. Nhưng ông nói kiểu robot đọc văn mẫu thế. Lại suy nghĩ lung tung nữa rồi hả?”

Lê Sở Đại cười khẽ, ngón tay gõ nhẹ lên mặt bàn nhịp nhịp.
“Tôi chỉ đang nghĩ… nếu mọi chuyện đều là mơ, thì tại sao mình lại mơ đúng từng chi tiết thế này? Cái bảng hiệu quán tạp hóa, cái ngõ sau trường, thậm chí mùi ẩm của tường gạch… tất cả đều y hệt như tôi từng ‘thấy’ trong giấc mơ.”

Khoa nhai chậm lại, rồi nói:
“Vì ông từng đi qua chúng thật mà. Mấy chi tiết đó là ký ức, não chỉ lấy lại, ghép lung tung trong mơ thôi.”
“Nhưng tôi nhớ rõ cả những thứ chưa từng xảy ra.”
“Thì gọi là tưởng tượng, có gì đâu.”

Giọng Khoa nhẹ, nhưng ánh mắt hơi né tránh.
Hắn sợ bạn mình lại sa vào mớ triết lý nửa tỉnh nửa điên mà hồi trước từng nói.

Sở Đại thở dài, dựa lưng ra ghế.
Bóng chiều trải lên tường, nặng trĩu, mùi khói bếp từ xa xa thổi tới.
Một ngày bình thường — bình thường đến mức không ai tin có điều gì sai.

---

Tối đến, anh không ngủ được.
Khoa đã về.
Bệnh viện im phăng phắc.
Chỉ còn tiếng quạt quay, gió kêu lạo xạo qua khung cửa.

Anh lấy từ túi áo ra cuốn sổ nhỏ — loại sổ tay bác sĩ phát cho bệnh nhân để ghi cảm xúc sau hôn mê.
Trang đầu trống trơn.
Dòng chữ in nhạt:

> “Ngày thứ nhất sau khi tỉnh lại — hãy viết điều đầu tiên bạn nghĩ tới.”

Lê Sở Đại cầm bút, do dự một lát, rồi viết chậm rãi:

> “Tôi là Lê Sở Đại. Khi bạn nghe được câu này, tôi đã chết từ lâu.”

Ngòi bút hơi run, nhưng nét chữ rõ ràng, đều đặn.
Anh nhìn nó thật lâu.
Không hiểu vì sao, câu chữ ấy hiện ra trong đầu như thể đã được ai đó đặt sẵn.
Không phải giọng anh.
Không phải ý anh.
Nhưng lại đúng y hệt câu nói mở đầu giấc mơ kia.

Anh tự cười nhạt:
“Chắc do ám ảnh thôi.”
Rồi viết tiếp, không dừng lại nữa.

Trang thứ hai, thứ ba… những hàng chữ nối nhau như nước chảy.
Ban đầu anh viết về giấc mơ — những hình ảnh mờ nhòe, không đầu không cuối.
Rồi tay anh dần viết sang những thứ khác:
“Cổng sắt, ngõ sau trường, mảnh gương, dòng chữ — Đừng tìm nữa.”
Rồi lại thêm:
“Kẻ viết. Ánh sáng đỏ. Tử vực vô khan.”

Đến khi anh nhận ra, sổ tay đã kín chữ.
Bút cạn mực.
Mồ hôi dính ướt đầu ngón tay.
Trên giấy, những chữ “Tử vực” lặp đi lặp lại, dày đặc, chi chít như rễ cây.
Anh dụi mắt, đầu đau nhói.
Mở đèn lên nhìn kỹ —
trang giấy trống trơn.
Không một nét mực nào.

Anh bật cười.
Giọng khản, khô, rát.
“Hay thật. Lại mơ tiếp rồi.”

Anh gấp sổ, nhét vào ngăn tủ, nằm xuống.
Lần đầu tiên trong ba tháng, anh ngủ mà không thấy ác mộng.

---

Sáng hôm sau, Khoa đến, tay cầm túi bánh mì.
Vừa mở cửa, hắn đã la lên:
“Ê, ông viết cái gì lạ thế kia?”
Lê Sở Đại ngồi bật dậy: “Gì cơ?”
“Cuốn sổ đó. Tôi thấy ông bỏ quên trên bàn. Toàn chữ gì kỳ quái.”

Anh nhìn theo hướng tay Khoa chỉ.
Cuốn sổ mở ra giữa bàn.
Trên trang giấy, mực xanh dày đặc — từng hàng chữ nguệch ngoạc, nối liền nhau:

> “Tử vực vô khan… kẻ viết… ánh sáng đỏ…”
và cuối cùng là một dòng khác biệt, rõ hơn hẳn:
“Đừng tìm nữa.”

Khoa trố mắt.
“Ông viết cái này hồi nào vậy? Đêm qua tôi về, còn thấy trống mà.”
Sở Đại lặng người.
Cổ họng khô rát.
Anh chạm tay vào trang giấy — mực chưa khô hẳn, lem ra đầu ngón tay.
Thật.
Không thể phủ nhận được.

“Không biết…” – Anh nói khẽ, gần như thì thầm.
“Có lẽ… tôi mộng du.”

Khoa nhìn bạn, cười gượng:
“Ông đừng đùa, mơ còn biết viết chữ sao. Mà ông học văn giỏi thật đấy, viết còn có vần.”

Anh không đáp.
Chỉ lặng lẽ gập cuốn sổ lại, đặt vào ngăn kéo.
Bàn tay anh run khẽ — không vì sợ, mà vì một nỗi nghi ngờ sâu hoắm đang lớn dần:
Nếu đây là hiện thực, thì tại sao những gì anh viết ra lại đúng đến thế?

Anh nhìn ra ngoài cửa sổ.
Nắng sớm đổ vào, ấm, yên bình.
Trên bệ cửa, một cánh hoa cúc trắng héo rũ — giống hệt bó hoa cúc trên bàn ngày anh tỉnh lại.
Không ai nhớ đã đặt nó ở đó.
Và anh cũng chẳng còn chắc… ai đang viết phần đời tiếp theo của mình nữa.

---

> “Khi con người mơ, họ không biết mình đang mơ.
Nhưng khi tỉnh, họ cũng chẳng chắc mình đang tỉnh.”
— Bác sĩ Lưu Văn, ghi chú nội trú, Bệnh viện Thành Đông.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top