[ 15 # < Chương 15*] : Làng Thần Mộc
Mặt đất vẫn còn ẩm ướt sau cơn mưa đêm, từng vệt bùn loang lổ kéo dài theo dấu chân của nhóm người nhỏ bé đang lê bước ra khỏi vùng núi chết. Cả Tử Vực Vô Khan như một cái bóng ám ảnh sau lưng họ, những tiếng gào thét, máu tanh và hình ảnh quỷ thần đứt lìa đầu còn lẩn quẩn trong tâm trí, chẳng dễ gì quên được.
Lê Sở Đại đi trước, áo choàng đã rách te tua, tay cầm một cành khô thay cho gậy chống. Mỗi bước đi đều như nặng trĩu, không chỉ vì mệt mỏi thể xác, mà còn bởi gánh nặng tinh thần. Từ lúc bản sao kia bị tiêu diệt, trong lòng hắn vẫn có một vết rạn vô hình — sự cảnh giác với chính bản thân mình, với cả cái thế giới này.
“Đi mãi cũng chưa thấy hết rừng.” – Liễu Dao khẽ than thở, giọng mệt mỏi. Nàng vuốt những sợi tóc rối dính trên trán, đôi mắt phảng phất sự kiệt sức, nhưng vẫn ánh lên nét kiên cường.
“Cứ đi đi, còn sống thì sẽ tới nơi.” – Lê Sở Đại đáp ngắn gọn. Giọng hắn trầm, khàn khàn, như vừa dứt ra từ một giấc mơ dài đầy ác quỷ.
Một thành viên khác trong nhóm – gã cao gầy với vết sẹo dài trên mặt – khẽ nhếch môi:
“Ngươi lúc nào cũng nói nghe nhẹ nhàng thế. Nhưng nếu cứ đi vòng vo trong rừng này, chúng ta sẽ chết đói trước khi gặp được lối ra.”
Không ai đáp lại. Chỉ có tiếng bước chân lún bùn và tiếng côn trùng lanh lảnh trong không khí ẩm thấp.
Thế rồi, một luồng gió nhẹ thổi tới. Trong mùi ngai ngái của đất và lá mục, đột nhiên phảng phất hương khói gỗ cháy. Lê Sở Đại dừng lại ngay lập tức, bàn tay siết chặt cành gậy.
“…Ngửi thấy không?” – hắn khẽ hỏi, ánh mắt quét qua từng người.
Liễu Dao gật đầu: “Có khói. Có người.”
Trong khoảnh khắc, cả nhóm gần như đồng loạt ngẩng đầu. Qua màn sương mù dày đặc, phía xa lờ mờ hiện lên vài mái nhà thấp bé, lợp lá cọ. Khói trắng bốc lên từ ống khói nhỏ, bay là là trong gió. Một ngôi làng.
“Không thể nào…” – gã cao gầy kia tròn mắt, giọng run rẩy vì ngạc nhiên – “Trong cái chốn quái quỷ này mà lại có làng người?”
Một thiếu niên trong nhóm – gương mặt trẻ trung, đôi mắt còn ánh lên sự ngây dại sau những ngày kinh hoàng – thì bật cười khẽ:
“Trời thương rồi! Cuối cùng cũng có nơi để nghỉ chân, có lẽ còn có cơm ăn, có giường nằm…”
Nhưng nụ cười ấy nhanh chóng tắt lịm khi Lê Sở Đại cất tiếng, lạnh lùng như một gáo nước hắt thẳng vào ngọn lửa hy vọng:
“Đừng vội mừng. Làng nằm ở đây… không đơn giản đâu.”
Câu nói khiến không khí lập tức nặng nề trở lại. Quả thực, nếu ở bên ngoài, một ngôi làng là chuyện bình thường. Nhưng ở Tử Vực Vô Khan – nơi mà chỉ cần đặt chân sai một bước cũng có thể mất mạng – thì sự tồn tại của một ngôi làng bình yên lại trở thành một nghịch lý.
Liễu Dao mím môi, ánh mắt lóe lên tia cảnh giác:
“Ý ngươi là… có thể là một cái bẫy?”
Lê Sở Đại không trả lời ngay. Hắn nhìn chằm chằm vào những mái nhà xa xa, rồi chậm rãi nói:
“Không phải bẫy… thì cũng là một thử thách. Ở đây, không có gì gọi là bình thường.”
Một khoảng lặng dài. Nhóm người đứng giữa rừng, kẻ thì háo hức, kẻ thì ngờ vực. Họ đã quá mệt mỏi sau bao ngày chạy trốn, nên trước mặt có nơi trú ẩn, ai cũng muốn tin. Nhưng sự lạnh lùng của Lê Sở Đại khiến họ không thể nào thả lỏng.
Cuối cùng, chính Liễu Dao phá tan im lặng:
“Dù thế nào, cũng phải đi tới. Nếu có nguy hiểm, chúng ta đối phó. Nhưng nếu bỏ qua, có khi lại bỏ lỡ con đường duy nhất để sống sót.”
Lê Sở Đại nhìn nàng thật lâu. Trong mắt hắn, sự kiên định ấy vừa đáng tin, vừa đáng lo. Nhưng hắn không phản đối. Chỉ khẽ gật đầu, rồi cất bước về phía ngôi làng.
Phía xa, ngôi làng chìm trong làn sương trắng dày đặc, như một ảo ảnh mời gọi. Nhưng dưới ánh mắt của Lê Sở Đại, nó chẳng khác nào một cánh cửa khép hờ dẫn tới một thế giới khác – nơi mà mỗi bước chân đều có thể là sai lầm chí tử.
Con đường dẫn tới ngôi làng lót bằng đá xám, rêu xanh mọc kín các kẽ nứt. Mỗi viên đá như đã chứng kiến vô số năm tháng, lạnh lẽo và cổ kính. Hai bên đường là những hàng cây gỗ cao vút, lá rũ xuống, tựa như trăm cánh tay khổng lồ đang buông thõng, sẵn sàng vồ lấy bất cứ kẻ nào xâm nhập.
Tiếng bước chân lạo xạo vang vọng trong không gian, nghe như nhịp trống ma quái. Mỗi người trong nhóm đều lặng thinh, nhưng ánh mắt họ không ngừng lia qua nhau. Từ sau sự kiện “bản sao Lê Sở Đại” ở thung lũng treo cổ, chẳng ai còn dám chắc chắn người đi bên cạnh mình có phải thật sự là “đồng đội” hay chỉ là một lớp da giả đang đeo mặt nạ.
Khi còn cách cổng làng chừng vài chục bước, một cụ già chống gậy từ bên trong bước ra. Râu tóc trắng xóa, lưng khòm xuống, nhưng đôi mắt lại sáng một cách kỳ lạ, như chứa đựng cả rừng sâu mênh mang.
“Khách lạ…” – giọng cụ già vang lên chậm rãi, từng chữ như xuyên qua sương mù – “Các ngươi từ đâu tới mà dám đặt chân vào đất của Thần Rừng?”
Không ai dám thở mạnh. Gã cao gầy với vết sẹo lập tức nhăn mặt, định mở miệng thì Lê Sở Đại đã đưa tay chặn lại.
“Chúng ta chỉ là kẻ lữ hành lạc đường.” – Hắn nói, giọng điềm tĩnh, không nhanh không chậm – “Đi suốt nhiều ngày qua núi sâu, đói khát và kiệt sức. Chỉ mong được nghỉ chân một đêm, sáng mai sẽ rời đi.”
Cụ già không đáp, chỉ đưa ánh mắt sắc như dao quét qua từng người. Một thoáng, Lê Sở Đại cảm giác như cái nhìn ấy không chỉ lướt qua da thịt, mà còn soi thấu tận linh hồn.
Liễu Dao khẽ siết chặt tay áo, nhỏ giọng thì thầm:
“Hắn… hình như đang đếm số người chúng ta.”
Quả thật, ánh mắt cụ già lia từ người này sang người khác, dừng lại rất lâu ở Lê Sở Đại. Sau cùng, cụ gõ gậy xuống đất cộp một tiếng, rồi khẽ gật đầu.
“Được. Các ngươi có thể vào. Nhưng nhớ kỹ: trong làng ta, không được nhắc tên thật của mình. Mọi kẻ đều chỉ gọi bằng danh xưng. Đó là luật của Thần Rừng.”
Nhóm người thoáng chấn động. Gã cao gầy lập tức cau mày:
“Cái luật quái quỷ gì vậy? Không nói tên thì làm sao—”
Lời hắn chưa dứt, từ sâu trong làng bỗng vang lên một tiếng gào thảm khốc, kéo dài rợn người. Tiếng gào ấy như của ai đó đang bị xé toạc linh hồn, chứ không phải chỉ thịt da. Ngay sau đó, im lặng tuyệt đối.
Cả nhóm chết lặng. Ngay cả gã cao gầy cũng lập tức ngậm miệng, mặt tái mét.
Cụ già vẫn điềm nhiên, như thể đã quá quen với cảnh tượng này. Ông ta chỉ nói một câu:
“Nhắc tên trong làng là xúc phạm Thần Rừng. Hắn phải trả giá. Các ngươi đã nghe rồi đấy.”
Ánh mắt mọi người vô thức hướng về phía Lê Sở Đại. Trong lòng họ cùng dấy lên một cảm giác nghèn nghẹn: Nếu như một trong chúng ta bị thay thế, liệu bản sao kia có biết luật này không?
Đột nhiên, ý nghĩ ấy khiến không khí càng thêm căng thẳng. Liễu Dao khẽ lùi một bước, ánh mắt đầy nghi ngờ lia về phía thiếu niên trẻ tuổi. Thiếu niên kia thì lại nhìn về gã cao gầy.
Một mạng lưới nghi ngờ dày đặc hình thành, như những sợi tơ vô hình siết lấy từng cổ họng.
Cụ già không để ý, chỉ quay người đi trước, dẫn cả nhóm vào làng. Lê Sở Đại đi cuối cùng, mắt hắn hơi nheo lại, trong đầu vang vọng một câu:
“Không được nhắc tên… nhưng cũng chính vì thế, ta sẽ không biết ai là thật, ai là giả. Đây chẳng phải chính là một sân khấu hoàn hảo cho kẻ giả mạo tung hoành sao?”
Sương mù bên trong làng dày đặc hơn bên ngoài. Nhà cửa dựng bằng gỗ thô, mái lá cọ, từng ngọn đèn dầu vàng vọt hắt bóng lên tường, méo mó như những cái bóng quỷ. Trẻ con cười đùa chạy qua, nhưng trong tiếng cười ấy lại có gì đó lạnh lẽo, khô khốc.
Một bà lão đưa cho nhóm họ một rổ bánh lá, mùi thơm thoang thoảng, nhưng không ai dám ăn. Mỗi người đều chỉ nhìn nhau, thăm dò, như thể chỉ cần cắn một miếng thôi là sẽ lộ ra bản chất thật giả.
Trong lúc ấy, cụ già khẽ gõ gậy, nói:
“Đêm nay các ngươi ngủ lại trong nhà khách. Nhưng nhớ kỹ, trong làng này, khi trăng lên, Thần Rừng sẽ đi dạo. Nếu nghe tiếng gọi tên mình, tuyệt đối không được trả lời.”
Nói xong, cụ già bỏ đi, bóng dáng khuất dần trong làn sương.
Lê Sở Đại siết chặt tay, trong lòng lạnh toát. Hắn biết… đêm nay, chắc chắn không yên.
Ngôi nhà gỗ nơi Lê Sở Đại được bố trí ở lại chẳng có gì xa hoa: vài tấm chiếu cói trải trên sàn, mấy chiếc đèn dầu nhỏ treo lủng lẳng, bàn ghế mộc thô ráp đến mức vết dao khắc vẫn còn hằn nguyên. Nhưng trong cái giản dị ấy lại toát lên sự ngăn nắp, sạch sẽ, giống như chủ nhân đã dồn cả tấm lòng vào từng chi tiết.
Lê Sở Đại đưa tay khẽ chạm vào vách gỗ. Cái lạnh của đêm rừng len qua từng thớ, nhưng không khiến hắn khó chịu. Ngược lại, có một cảm giác rất lạ: vừa bình yên, vừa… giả tạo. Như thể tất cả khung cảnh này được dàn dựng quá hoàn hảo để che giấu điều gì đó.
Tiếng gậy gõ nhẹ trên sàn vang lên. Cụ trưởng làng đã quay trở lại, mang theo một chiếc giỏ tre nhỏ, trong đó có vài nhành hoa màu trắng muốt, tỏa hương dìu dịu. Cụ đặt xuống mâm rồi thong thả nói:
— Đây là hoa Thần Mộc, chỉ nở về đêm, héo ngay khi trời sáng. Mỗi gia đình trong làng đều giữ một ít, vừa để cúng thần, vừa để bảo hộ giấc ngủ.
Cụ đưa cho hắn một nhành, ánh mắt hiền hậu, như muốn bảo rằng: “Hãy yên tâm.”
Lê Sở Đại im lặng, nhận lấy, đặt gần ngọn đèn dầu. Hắn không hỏi thêm, nhưng trong lòng bắt đầu dấy lên hàng loạt suy đoán. Những đóa hoa này… có mùi thơm đặc biệt, hít lâu vào dễ sinh ảo giác. Hay đây chỉ là thói quen dân gian vô hại?
Một lát sau, cụ già rời đi, để lại một mình hắn trong căn nhà lặng ngắt. Ngoài kia, tiếng trẻ con vẫn ríu rít, thỉnh thoảng xen lẫn tiếng chó sủa vu vơ rồi im bặt.
Lê Sở Đại chống tay ngồi bên cửa sổ, mắt khẽ khép hờ, lắng nghe. Ở nơi rừng sâu thế này, lẽ ra phải dày đặc tiếng côn trùng và dã thú. Nhưng âm thanh hắn nghe được lại quá “có trật tự”: côn trùng kêu theo nhịp đều, chó sủa cũng giống như được sắp đặt để báo hiệu một điều gì đó. Thậm chí gió rít qua tán cây cũng đều đặn, chẳng hề hỗn loạn.
“Yên bình… đến mức gượng gạo.” – hắn thầm nghĩ.
Rồi hắn lại nhớ về những chuyến đi qua Tử Vực Vô Khan, nhớ về những trận huyết chiến giữa người và quỷ dị, nhớ về những lần phải ngủ giữa vũng máu tanh, thân thể đầy thương tích. Tất cả những gì hắn trải qua đều khắc nghiệt, điên loạn, dẫm đạp lên lý trí. Vậy mà nơi này lại như một ốc đảo, một chiếc kén mỏng manh bọc lấy hắn, ngăn cách hoàn toàn với thế giới ngoài kia.
Trong khoảnh khắc ấy, hắn cảm thấy tâm hồn mình dao động. Một phần muốn tin rằng mình đã tìm được một chốn an ổn hiếm hoi, một phần lại cảnh giác, lo sợ rằng đây chỉ là lớp mặt nạ đẹp đẽ.
Hắn siết chặt cánh tay, móng tay bấu nhẹ vào da thịt, để cơn đau nhói đánh thức bản thân. Đôi mắt hắn lóe lên một tia sáng sắc bén, rồi dịu xuống như chưa từng có.
— Nếu thực sự có “thần rừng”, vậy ngài sẽ muốn gì từ ta? — hắn lẩm bẩm, giọng nói nhỏ đến mức chỉ gió đêm mới nghe được.
Ngay khi câu hỏi ấy vang lên, dường như bóng lửa trong đèn dầu chợt lay động mạnh, bóng trên tường run rẩy. Một luồng hơi lạnh mơ hồ trườn qua, khiến gáy hắn nổi da gà.
Hắn không quay lại, chỉ nhếch môi cười nhạt. Trong ánh lửa bập bùng, đôi mắt Lê Sở Đại sâu hun hút, phản chiếu một quyết tâm: dù có bình yên thật hay giả, hắn nhất định phải tìm ra gốc rễ.
Sáng hôm sau, ánh nắng từ khe núi chiếu xiên qua, rải xuống từng mái nhà gỗ trong làng một sắc vàng nhạt. Khói bếp bốc lên từ các ngôi nhà, mang theo mùi cơm mới nấu, lẫn với mùi rau rừng và cá suối thoang thoảng. Cả ngôi làng nhỏ trở nên ấm cúng đến lạ, khác xa cái căng thẳng mà Lê Sở Đại đã quen trong suốt quãng đường lữ hành.
Người trong làng đi lại thong thả, đàn ông vác củi, đàn bà giặt giũ bên bờ suối, trẻ con chạy lon ton với những chiếc mặt nạ gỗ thô sơ, vừa đeo vừa cười khanh khách. Tiếng cười ấy, trong thoáng chốc, khiến nhóm lữ khách cảm thấy như đã lạc vào một miền đất khác, nơi không còn máu tanh và sát khí.
Lê Sở Đại cùng Liễu Dao được mời ăn bữa sáng trong một ngôi nhà rộng hơn. Trên mâm là cơm trắng dẻo, vài món rau hái từ rừng, một đĩa cá nướng thơm lừng. Người làng hiếu khách, luôn miệng gắp thức ăn, khiến Liễu Dao có đôi phần ngại ngùng nhưng cũng không từ chối.
Trong khi đó, Lê Sở Đại vẫn giữ thói quen im lặng, chỉ quan sát. Hắn để ý thấy ánh mắt của dân làng khi nói chuyện, luôn lướt nhẹ về phía rừng già phía sau, như thể trong vô thức họ phải tỏ lòng kính sợ một thứ gì đó.
— Ở đây yên bình thật đấy… — Liễu Dao cười nhẹ, thì thầm với hắn. — Có khi nào chúng ta đã tìm được một chỗ nghỉ lâu dài?
Lê Sở Đại chỉ nhướng mày, không đáp. Hắn không muốn dội gáo nước lạnh vào niềm an ổn ngắn ngủi này, nhưng trong lòng thì ngược lại: càng yên bình bao nhiêu, hắn càng cảnh giác bấy nhiêu.
Sau bữa ăn, cả nhóm được tự do đi dạo quanh làng. Trẻ con ríu rít chạy theo, cười gọi, đôi khi đưa cho Liễu Dao những bông hoa dại, hoặc một chiếc vòng tay bện bằng cỏ. Nàng nhận lấy, mỉm cười, lòng nhẹ nhõm hiếm hoi sau nhiều ngày mệt mỏi.
Thế nhưng, khi quay lại nhìn quanh, nàng chợt sững người: “Khoan đã… Hàn Lập Dị đâu?”
Nàng cố gắng nhớ lại. Tối qua, hắn vẫn cùng ngồi nghỉ bên bếp lửa, thậm chí còn đùa giỡn cãi nhau với đám trẻ. Nhưng sáng nay, trong bữa cơm, trong lúc đi dạo… chẳng thấy bóng dáng hắn đâu cả.
Liễu Dao nhíu mày, nhưng không nói gì ngay. Nàng nhìn quanh, cố tìm lý do hợp lý: có thể hắn đi ra ngoài thám thính, có thể hắn dậy sớm đi đâu đó. Song, một nỗi bất an mơ hồ len lỏi vào tim nàng.
Trong khi ấy, Lê Sở Đại đang bước chậm rãi bên kia đường đất, ánh mắt vẫn dò xét mọi góc cạnh. Hắn chưa nhận ra sự vắng mặt của Hàn Lập Dị, hoặc có lẽ đã nhận ra nhưng chưa muốn nói.
Khung cảnh làng vẫn quá đỗi bình yên: tiếng chim ríu rít, tiếng chày giã gạo đều đặn, nụ cười chất phác trên gương mặt dân làng. Nhưng với Liễu Dao, yên bình ấy bỗng trở nên… giả tạo. Như thể tất cả đều đang cố tình che đậy khoảng trống mà chỉ nàng mới vừa phát hiện.
Nàng khẽ mím môi, ngón tay siết chặt lấy vòng cỏ mới nhận từ đứa bé. Trong mắt nàng, ngôi làng không còn hoàn toàn hiền hòa nữa, mà thấp thoáng một tầng sương mù đáng ngờ.
“Không lẽ… từ lúc nào đó, hắn đã biến mất mà không ai nhận ra?”
Liễu Dao ngồi lặng bên hiên gỗ của căn nhà tranh mà dân làng cho mượn. Ánh hoàng hôn vỡ thành những vệt đỏ chênh chếch sau tán cây rừng, chiếu nghiêng trên mái ngói rêu xanh. Hơi sương sớm đã bắt đầu se lạnh, vương trên vai áo mỏng. Mọi thứ trong tầm mắt nàng dường như đều thở chậm lại, như một bức tranh sơn dầu tĩnh lặng. Thế nhưng, trong lòng nàng, lại có một khoảng trống khó hiểu.
Nàng khẽ nhíu mày. Hàn Lập Dị… từ bao giờ hắn biến mất?
Nàng cố lục tìm trong trí nhớ. Lúc vào làng, hắn vẫn sánh bước bên cạnh, đôi mắt nửa cười nửa lạnh, như thể mọi thứ xung quanh chẳng liên quan gì đến mình. Khi người dân mời nhóm họ ngồi nghỉ, hắn còn nhận chén trà lá rừng mà chẳng nói tiếng nào. Đến khi chia chỗ ngủ, bóng hắn vẫn còn đó, dựa hờ vào vách gỗ, ánh mắt sâu thẳm như nhìn xuyên qua màn đêm. Vậy mà chỉ trong một khoảnh khắc nàng sơ ý quay đi, khi trở lại đã không còn thấy hắn nữa.
Một dự cảm mơ hồ trào lên, như dòng nước ngầm chảy dưới mặt đất.
Liễu Dao thoáng nghĩ đến chuyện lập tức chạy đi hỏi dân làng. Nếu hắn ra ngoài, hẳn có người đã thấy. Nhưng rồi lý trí nhanh chóng kéo nàng trở lại. Hàn Lập Dị không phải loại người để dễ dàng bị theo dõi, càng không phải kiểu sẽ để lại dấu vết cho kẻ khác lần theo. Một kẻ như hắn, nếu đã muốn đi, sẽ biến mất như sương khói. Hỏi han bừa bãi chẳng khác nào phơi bày sự cảnh giác của bản thân, vô tình gieo mầm nghi ngờ trong mắt dân làng.
Nàng biết, dân làng nơi đây có vẻ hiền hòa, chất phác, nhưng vẫn còn những tầng sâu chưa thể đoán định. Cái hiền hòa ấy nhiều khi chỉ là mặt ngoài, ẩn dưới có thể là luật lệ cổ xưa, là tín ngưỡng khắt khe, thậm chí là sự dè chừng đối với kẻ ngoài. Trong một không gian kín đáo như thế này, sự cẩu thả chỉ khiến bản thân rơi vào thế bị động.
Thế nên, nàng chọn im lặng.
Bàn tay khẽ đặt lên đầu gối, rồi lại nắm chặt. Ánh mắt nàng nhìn xa ra khoảng rừng mờ tối. Trong thoáng chốc, nàng nhớ đến những lần đồng hành cùng hắn. Người này, tựa hồ luôn mang một lớp sương mù che phủ bản thân. Hắn không tranh, không giành, nhưng cũng chẳng bao giờ để mình bị lấn át. Khi gặp nguy hiểm, hắn có thể thản nhiên như thể chuyện đó chỉ là một trò đùa. Khi cần hành động, hắn lại sắc bén, tàn nhẫn đến mức khiến người khác rùng mình. Một người như thế… liệu có thể ở lại một ngôi làng nhỏ bé này chăng?
Liễu Dao chậm rãi hít vào, cảm nhận mùi hương ngai ngái của gỗ rừng, của khói bếp phảng phất trong gió. Cảm giác ấy rất thực, rất yên bình. Nhưng chính sự yên bình này lại càng khiến sự biến mất của hắn trở nên khác lạ, như một nốt nhạc lạc điệu chen vào bản nhạc hài hòa.
Tiếng cười của trẻ nhỏ vang lên đâu đó, kéo nàng về thực tại. Dân làng đang tụ tập bên bếp lửa, nấu cơm tối, hương cháo ngô và rau rừng lan tỏa. Nàng đưa mắt nhìn quanh, cố ý dò xét, nhưng chẳng ai tỏ vẻ bất thường. Tất cả vẫn tự nhiên, vẫn vui vẻ. Nếu Hàn Lập Dị có rời đi, thì dường như hắn đã làm rất kín kẽ, không một ai để ý.
Một thoáng bất an len lỏi, nhưng nàng kìm chặt không để nó bộc lộ ra ngoài.
Ánh trăng dần nhô lên khỏi rặng cây, vẽ một vệt sáng bạc trên mặt đất. Liễu Dao ngồi mãi, cảm thấy thời gian như chậm lại. Nỗi băn khoăn không ngừng xoáy sâu trong đầu, nhưng cuối cùng nàng cũng ép mình thở ra một hơi dài, để sự tĩnh lặng bao phủ lấy bản thân.
“Không sao cả,” nàng tự nhủ. “Nếu hắn thực sự muốn đi, thì chẳng ai giữ nổi. Nếu hắn chỉ ẩn thân đâu đó… rồi cũng sẽ tự xuất hiện. Ta không cần vội. Không cần để lộ ra.”
Bờ môi nàng khẽ cong, không phải nụ cười, mà là một sự bình tĩnh lạnh lùng. Quyết định của nàng rất rõ ràng: giữ im lặng, quan sát, và chờ đợi. Ngày mai, nếu hắn vẫn không trở lại, nàng mới tính bước tiếp theo.
Bóng tối rừng già dần nuốt lấy ngôi làng. Tiếng côn trùng rả rích, tiếng gió khẽ rì rào như thì thầm điều gì đó bí ẩn. Liễu Dao ngồi mãi dưới ánh trăng, để mặc cho suy nghĩ cuộn xoáy trong lòng, như một vòng xoáy không đáy.
Đêm xuống, cả ngôi làng chìm trong ánh sáng vàng nhạt của đuốc và bếp lửa. Từng dải khói mỏng cuộn lên, tản ra giữa bầu trời rừng thăm thẳm. Những mái nhà tranh nối nhau, thấp thoáng dưới bóng cây cổ thụ, tạo thành một bức tranh yên bình đến mức khiến người ta tạm quên đi sự hiểm ác của tử vực vô khan bên ngoài.
Liễu Dao cùng mấy người trong nhóm được mời tới sân giữa làng. Ở đó, lửa trại đã được đốt sẵn. Người làng, từ già đến trẻ, quây quần bên nhau, vừa ăn vừa kể chuyện. Thức ăn đơn sơ: cháo ngô, rau rừng luộc, một ít cá suối nướng. Không có mùi vị mỹ vị gì cao sang, nhưng hơi ấm tỏa ra từ sự chân thành khiến ai nấy đều cảm thấy lạ lùng dễ chịu.
Một bà lão tóc bạc ngồi cạnh nhóm họ, ánh mắt hiền từ, kể rằng: “Nơi đây từng bị thú dữ quấy nhiễu. Nhưng thần rừng đã che chở, nên mới giữ được bình yên. Bọn ta chỉ mong mỗi ngày sống bình lặng, không tham vọng xa vời.”
Lời nói tưởng chừng đơn giản, nhưng Liễu Dao nghe vào lại thấy có gì đó lẩn khuất. Thần rừng? Nàng biết, những tín ngưỡng dân gian luôn chứa đựng lớp sương mờ khó đoán. Có thể chỉ là niềm tin, nhưng cũng có thể là sự thật. Ở vùng đất này, ranh giới giữa thực và hư vốn mong manh.
Một đứa trẻ nhỏ bạo dạn chạy đến, dúi vào tay nàng một bông hoa rừng trắng muốt, miệng cười toe: “Tặng cô nương nè, đây là hoa thần rừng ban cho đó.”
Liễu Dao nhận lấy, gật nhẹ đầu, nhưng trong lòng chợt thoáng gợn. “Ban cho”… nghe ra như một sự sắp đặt, hay ít nhất là luật lệ.
Cả nhóm cố hòa nhập, nhưng rõ ràng không ai buông bỏ hết sự cảnh giác. Trong lúc trò chuyện, ánh mắt thỉnh thoảng lại trao đổi ngầm, như để nhắc nhau phải cẩn trọng. Dù không ai nhắc đến Hàn Lập Dị, song cái bóng của hắn vẫn như lẩn khuất giữa đêm tối, khiến mọi nụ cười của bọn họ hơi gượng gạo.
Một lão trưởng làng râu dài, dáng hiền hòa, nâng chén rượu làm từ ngô, mời khách:
“Các vị từ xa đến, cực khổ lắm rồi. Hãy cứ coi đây như nhà mình, ở lại vài hôm cũng chẳng sao.”
Giọng ông trầm ổn, toát ra sự chân thành. Nhưng Liễu Dao vẫn giữ nụ cười nhạt, khẽ gật đầu đáp lễ. Trực giác nàng mách bảo, ở nơi này, cái gì cũng quá “vừa vặn”: sự hiếu khách vừa đủ, sự tin cậy vừa đủ, đến cả những lời mời mọc cũng như được đo ni đóng giày để trấn an người lạ.
Khi tiếng hát dân ca vang lên – một điệu ca mộc mạc, chậm rãi như tiếng suối, Liễu Dao ngẩng mặt nhìn trăng. Vầng trăng sáng tròn vằng vặc, lơ lửng trên bầu trời, soi rõ từng đường nét cây rừng. Trong khoảnh khắc ấy, nàng thoáng tưởng như thấy một bóng đen thấp thoáng ngoài lối mòn rừng xa xa, đứng bất động như đang nhìn về phía làng. Nhưng khi nàng chớp mắt, bóng ấy tan biến như chưa từng tồn tại.
“Ảo giác?” Nàng thì thầm trong lòng. Hoặc… là hắn.
Nàng không lên tiếng. Chỉ tiếp tục ngồi đó, nghe người làng kể chuyện cổ tích, nghe trẻ con cười vang, nghe tiếng gió rừng rì rào. Không khí quá đỗi yên bình, như lớp chăn mềm phủ lên mọi hoài nghi. Nhưng Liễu Dao hiểu rõ, yên bình này chỉ là bề mặt. Dưới bề mặt ấy, có những lớp sóng ngầm chờ bùng lên vào lúc thích hợp.
Nàng khẽ nắm chặt bông hoa rừng trong tay, ngón tay cảm nhận cánh hoa mỏng manh như giấy. Một niềm bất an vô hình len lỏi, nhưng nàng chỉ giữ im lặng, che giấu nó dưới lớp bình thản.
Đêm tiếp tục trôi. Lửa trại bập bùng, chiếu sáng khuôn mặt mọi người. Tiếng đàn, tiếng hát hòa quyện vào tiếng gió, khiến khung cảnh càng thêm mơ hồ.
Trong ánh sáng ấy, Liễu Dao bỗng nhận ra, đôi khi sự ấm áp lại chính là tấm màn mỏng nhất, dễ dàng che đi những thứ lạnh lẽo nhất.
Đêm hôm ấy, sau một ngày ở lại làng, Lê Sở Đại không tài nào ngủ yên. Dù ngọn đèn dầu leo lét trong căn phòng tranh tre nứa lá tạo ra thứ ánh sáng vàng nhạt dịu dàng, vẫn có một cảm giác bất ổn len lỏi trong lòng hắn. Tiếng côn trùng rả rích, tiếng chó sủa xa xa, tiếng gió xào xạc qua mái nhà rơm — tất cả đều quen thuộc, bình thường đến lạ thường. Nhưng chính cái “bình thường” quá mức ấy lại khiến hắn thấy nặng nề, như thể đằng sau nó là một thứ gì khác đang bị che giấu.
Hắn khẽ ngồi dậy, khoác áo, bước ra ngoài sân. Bầu trời cao đêm nay sáng rõ, trăng mười sáu treo lơ lửng, tỏa thứ ánh sáng bạc lạnh lẽo xuống từng mái ngói, từng con đường đất. Làng yên tĩnh đến mức nghe rõ tiếng chân mình giẫm lên sỏi vụn. Người dân đã ngủ cả, chỉ còn vài căn nhà vẫn còn ánh sáng, hắt ra qua khe cửa. Tất cả như chìm trong một giấc ngủ sâu, một giấc ngủ yên lành mà hắn — kẻ lạ mặt — lại không thể hòa nhập.
Ánh mắt hắn vô thức hướng về phía xa, nơi bóng tối dày đặc tụ lại như một bức tường: khu rừng ngoài làng. Ban ngày, hắn đã nghe vài người nhắc đến rừng với giọng điệu tránh né, không rõ sợ hãi hay kính trọng. Không ai nói thẳng điều gì, chỉ úp úp mở mở, như thể rừng kia là một đề tài cấm kỵ. Lúc ấy, hắn không mấy để tâm. Nhưng giờ, đứng một mình trong im lặng, hắn lại thấy nó giống như một con thú khổng lồ đang nằm bất động, chỉ chờ đến đêm để khẽ thở ra những luồng khí lạnh.
Lê Sở Đại bước chậm rãi, men theo con đường đất dẫn ra ngoài. Chẳng biết từ lúc nào, chân hắn đã tự mang hắn rời khỏi khu nhà tranh, hướng thẳng về phía bìa rừng. Gió ở đây khác hẳn — lạnh hơn, ẩm ướt hơn. Tiếng côn trùng rừng sâu như vang vọng đến tai, không còn rõ ràng từng con một, mà trở thành một thứ hợp xướng hỗn loạn, cứ như muôn vàn giọng nói thì thầm chồng chéo.
Đứng ở ranh giới giữa làng và rừng, hắn dừng lại. Phía trước là khoảng tối mịt, ánh trăng dường như không thể len vào được. Mấy gốc cây to đứng sừng sững, rễ cắm sâu vào đất như những cánh tay vặn vẹo. Hắn nheo mắt, cảm giác như thấy có bóng đen di chuyển trong tán cây. Nhưng chỉ một thoáng, lại biến mất, để lại khoảng lặng nặng nề.
Bất chợt, từ trong rừng vang lên một tiếng kêu nhỏ. Giống tiếng động vật — có lẽ là con thỏ rừng hay con chồn bị thương. Âm thanh yếu ớt ấy chạm vào tai hắn, khiến tim hắn đập mạnh. Trong khoảnh khắc, hắn gần như định bước vào, muốn nhìn xem bên trong có gì. Nhưng một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng, khiến hắn đứng khựng lại.
“Không được… chưa phải lúc này.” – Hắn tự nhủ, siết chặt bàn tay.
Ở lại thêm một khắc, hắn cảm thấy ánh mắt vô hình nào đó đang dõi theo mình từ trong màn đêm thăm thẳm. Một sự quan sát trầm mặc, không rõ thiện ý hay ác ý, chỉ khiến da thịt hắn nổi gai ốc. Hắn lùi lại một bước, rồi thêm một bước nữa, cho đến khi ánh trăng lại sáng hơn, tiếng côn trùng bình thường của làng lại trở về.
Quay về căn nhà nhỏ, hắn khép cửa, nằm xuống, nhưng đôi mắt vẫn mở trừng trừng nhìn trần nhà. Bóng rừng ngoài kia cứ ám ảnh tâm trí, như một lời gọi không thể cưỡng lại. Lê Sở Đại biết, sớm muộn gì hắn cũng phải bước vào. Nhưng giờ thì chưa. Giờ đây, ngôi làng này vẫn còn yên bình, và hắn cần phải giữ lấy sự yên bình mong manh ấy thêm một chút nữa.
Sau bữa cơm, không gian trong làng càng thêm ấm cúng. Ánh lửa bập bùng soi lên gương mặt của mọi người, phản chiếu nét hiền hậu, bình dị. Đám trẻ con vẫn ríu rít quanh đống lửa, chơi trò ném đá, hát mấy câu đồng dao đơn giản. Lê Sở Đại ngồi dựa cột, ánh mắt hờ hững lướt qua cảnh tượng ấy. Trong lòng hắn, một mảnh xúc động mơ hồ dấy lên, nhưng nhanh chóng bị sự cảnh giác kìm nén.
Hắn vốn là người từng trải qua biết bao nguy hiểm. Cảnh yên bình thế này, trong mắt hắn, đôi khi lại còn đáng sợ hơn một bãi chiến trường nhuốm máu. Bởi lẽ, thứ càng tĩnh lặng, càng có thể ẩn giấu nguy cơ sâu hơn.
Liễu Dao thì khác. Nàng cười nói tự nhiên, còn phụ giúp người làng dọn dẹp. Hình ảnh nàng đứng bên bếp lửa, khuấy nồi nước thảo mộc, ánh sáng đỏ chiếu lên gương mặt, khiến nàng giống như một phần của ngôi làng này. Thỉnh thoảng, nàng còn quay sang trêu chọc hắn:
“Huynh à, bao lâu rồi huynh mới thấy cảnh yên bình thế này? Ngồi một chỗ, ăn một bữa cơm không lo có ai cầm dao đứng sau lưng?”
Lê Sở Đại đáp gọn lỏn:
“Càng yên bình, càng nên cẩn trọng.”
Liễu Dao liếc hắn, khẽ lắc đầu, nhưng không cãi.
Trong lúc ấy, hắn để ý thấy một chi tiết nhỏ. Khi lửa cháy lớn, có một người đàn ông trong làng mang tới một bó lá cây lạ, ném vào trong đống củi. Lửa lập tức chuyển sắc đỏ sẫm, hương thơm dậy lên nồng nặc. Toàn bộ dân làng, từ già tới trẻ, đều hít một hơi thật sâu, như đã quen với mùi ấy.
Lê Sở Đại khẽ cau mày. Hắn thử hít vào, cảm thấy khí quản có chút ngứa ran, trong đầu hơi choáng, nhưng chỉ thoáng qua rồi biến mất. Trong khoảnh khắc đó, hắn thoáng thấy khóe miệng của vài người già run run, như đang lẩm bẩm một thứ ngôn từ không ai nghe rõ.
“Thần chú ư?” – hắn nghĩ. Nhưng ngay lập tức, tiếng cười trẻ con vang lên, che khuất tất cả.
Một cụ già ngồi cạnh hắn, cười ha hả:
“Đốt lá này để muỗi không dám bén mảng. Các vị khách đừng lo.”
Giọng cụ run run, nhưng đôi mắt lại sáng kỳ lạ dưới ánh lửa.
Đêm xuống dần, từng nhà đóng cửa, treo bùa gỗ khắc hình lá cây trước cửa. Âm thanh rộn ràng ban ngày giờ đã tan biến, thay vào đó là một tĩnh lặng bao trùm cả ngôi làng. Tuy nhiên, sự tĩnh lặng này không phải là yên bình tuyệt đối, mà giống như sự chờ đợi — chờ một điều gì đó.
Nằm trong gian nhà tranh, Lê Sở Đại nghe thấy tiếng gió thổi qua khe cửa. Nhưng trong gió, hắn mơ hồ nhận ra một nhịp điệu: cốc… cốc… cốc…, giống như tiếng gõ mõ từ xa vọng lại, đều đặn và kéo dài. Nó không lớn, không rõ, chỉ đủ để khiến người nhạy bén cảm thấy gai người.
Hắn nghiêng đầu, nhìn ra ngoài qua kẽ gỗ. Cả ngôi làng chìm trong bóng tối, chỉ còn ánh lửa leo lét từ đống củi giữa sân. Nhưng đám khói bay lên trời, dường như không tản ra theo gió, mà lại cuộn lại thành từng dải, giống như một bức màn mỏng phủ lấy làng.
“Khói này… không đơn giản.” – hắn thầm nghĩ.
Liễu Dao vẫn chưa ngủ, nàng thì thầm:
“Huynh có nghe gì không?”
Lê Sở Đại im lặng một lúc, rồi đáp:
“Có. Nhưng giả vờ như không.”
Nàng cắn môi, không hỏi thêm.
Tiếng côn trùng ngoài rừng bỗng ngừng lại, chỉ còn tiếng gõ mõ xa xăm, đều đều. Trong bóng tối, Lê Sở Đại nhắm mắt lại, nhưng đầu óc tỉnh táo hơn bao giờ hết.
Trong lòng hắn dấy lên một trực giác: đêm nay, cả ngôi làng này sẽ không yên.
Trong làng, cuộc sống thường ngày lại tiếp tục trôi đi như không hề có sự biến mất của Hàn Lập Dị. Người lớn thì bận cày cấy, trẻ con thì mải đuổi bắt gà vịt, thậm chí có kẻ còn lấp liếm nói rằng:
“Ờ, cái thằng gầy gầy mặt cứ bí hiểm kia hả? Ừ, chắc dọn đi làng khác rồi. Người như thế làm sao trụ lâu được ở đây.”
Liễu Dao thì ngược lại, trong lòng vẫn lấn cấn. Thỉnh thoảng nàng nhớ đến đôi mắt kỳ lạ kia, nhớ đến dáng người gầy gò nhưng chẳng hiểu sao luôn toát ra một khí tức là lạ. Nhưng thay vì vội vàng chạy đôn chạy đáo đi tìm, nàng chỉ ghi nhớ trong lòng, âm thầm quan sát cuộc sống trong làng và rừng ngoài kia – nơi mà ai cũng bảo không nên bén mảng đến.
Còn Lê Sở Đại – gã thanh niên nổi tiếng… ngốc nghếch nhất nhì trong làng – thì chẳng hề bận tâm chuyện Hàn Lập Dị. Với hắn, cuộc sống xoay quanh mấy việc “cao siêu”: sáng ngủ nướng, trưa đi ăn chực, chiều rảnh thì mò ra bờ ruộng giả vờ ngắm mây để… ngủ tiếp. Người ta bảo hắn vô dụng, hắn lại coi đó là lời khen.
Một buổi sáng, Lê Sở Đại lại ngủ gà ngủ gật trên mái nhà, chẳng hiểu thế nào mà lăn một vòng rơi thẳng xuống đống rơm. Trẻ con cười ha hả, người lớn lắc đầu. Thế nhưng từ trong đống rơm, hắn bỗng thò ra một cái hộp gỗ nhỏ.
“Ủa? Cái này ai bỏ đây vậy?” – hắn ngơ ngác hỏi, nhưng chẳng ai quan tâm.
Cái hộp gỗ nhìn bình thường, nhưng kỳ lạ ở chỗ: lúc thì nó nhẹ tênh, lúc lại nặng đến mức Lê Sở Đại ôm lên suýt gãy lưng. Hắn hí hửng nghĩ: Hay là trong này có vàng bạc châu báu?. Nhưng khi mở ra thì chỉ thấy một miếng gỗ đen sì, lạnh ngắt như băng.
“Ờ… miếng củi sao lại quý thế này nhỉ?” – hắn vừa nói vừa nhét vào túi áo, coi như “vật may mắn”.
Liễu Dao tình cờ chứng kiến cảnh đó. Nàng thoáng chau mày: thứ kia thoạt nhìn giống như một loại phù bài cổ, thường dùng để phong ấn cái gì đó. Nhưng nghĩ lại thì… “không lẽ số phận lại chọn cái tên ngốc này?”. Ý nghĩ đó khiến nàng vừa buồn cười vừa bất an.
Tối hôm đó, trong mơ, Lê Sở Đại thấy mình lạc vào khu rừng ngoài làng. Những thân cây khổng lồ, lá đỏ như máu, mùi ẩm mốc xộc thẳng vào mũi. Ở giữa rừng có một cái bóng người cao lêu nghêu, đứng quay lưng lại. Gió rít qua tai, hắn nghe như có tiếng cười khe khẽ:
“Ngươi… mang nó về rồi à?”
Lê Sở Đại giật mình tỉnh giấc, mồ hôi vã như tắm. Hắn xoa xoa đầu lẩm bẩm:
“Chắc do ăn no quá nên mơ linh tinh thôi. Mà công nhận cái bóng kia… trông hao hao giống Hàn Lập Dị nhỉ?”
Sáng hôm sau, hắn vẫn vô tư chạy đi xin cơm, mượn đồ, làm trò lố bịch khắp làng, khiến ai cũng vừa bực vừa buồn cười. Nhưng riêng Liễu Dao thì bắt đầu để ý: từ ngày hắn nhặt cái hộp gỗ, xung quanh hắn thoáng hiện những thứ bất thường. Con chó trong làng vốn hung hăng, tự dưng thấy hắn lại cúp đuôi bỏ chạy. Nước giếng nơi hắn rửa mặt thì gợn sóng dù không có gió.
Cái “sự ngốc nghếch” của Lê Sở Đại bề ngoài không thay đổi, nhưng trong mắt người nhạy cảm như Liễu Dao, dường như đang có một thứ gì đó ẩn dưới lớp vỏ hồn nhiên kia, từ từ thức tỉnh.
Trong khi cả làng vẫn bình thường, chỉ có khu rừng bất thường kia ngày càng trở nên… như đang chờ đợi một người. Và cái bóng trong giấc mơ Lê Sở Đại, liệu có phải là Hàn Lập Dị? Hay là thứ còn khủng khiếp hơn?
Chiều hôm đó, ngôi làng vốn yên bình bỗng náo loạn bởi một chuyện tưởng như chẳng có gì to tát: con trâu đực to như cái thùng gỗ của nhà trưởng thôn bất ngờ húc đổ chuồng, lồng lộn chạy ra khắp đường làng. Nó vừa chạy vừa húc bừa bãi, làm ngã mấy cái giàn bí ngô, xô đổ cả rổ gà vịt của một bà lão.
“Trời đất ơi, ai cản nó lại đi!”
“Cái thằng nào buộc dây hời hợt thế hả?!”
“Làng ta mà để nó chạy ra rừng thì khỏi tìm lại luôn!”
Tiếng hò hét vang rền, trẻ con khóc ré, người lớn thì hò nhau cầm gậy, cầm chổi, thậm chí có ông già còn cầm cả nồi đất ra định… ném. Nhưng càng la ó thì con trâu càng điên hơn, mắt đỏ ngầu, sùi bọt mép, húc văng cả mấy cái hàng rào tre.
Đúng lúc đó, Lê Sở Đại chậm rãi bước tới. Hắn chẳng vội vàng gì, miệng còn ngậm nửa cái bánh bao đang ăn dở, mắt lim dim như vừa ngủ trưa dậy. Nhìn cảnh tượng hỗn loạn, hắn nhếch mép, giọng lè nhè:
“Có mỗi con trâu mà làm ầm cả làng… Xem ta xử lý trong ba nốt nhạc.”
Người làng quay phắt lại, trố mắt nhìn. Có kẻ tức giận mắng:
“Ngươi? Ngươi thì biết cái gì mà xử lý! Mau tránh ra, coi chừng bị nó húc chết!”
Một bà cô bĩu môi:
“Đúng là cái tên ăn hại, lúc nào cũng lắm lời. Ra oai thì giỏi, chứ làm thì chẳng nên hồn.”
Ngay cả Liễu Dao cũng chau mày, thì thầm với mấy người trong nhóm:
“Hắn lại giở trò đây… hy vọng không làm hỏng việc.”
Nhưng Lê Sở Đại chẳng buồn nghe. Hắn từ từ móc trong áo ra một cái hộp gỗ cũ kỹ, trông chẳng có gì đặc biệt ngoài vài vết nứt như mạng nhện. Hắn gõ nhẹ ba cái lên nắp hộp, vừa gõ vừa nhóp nhép nhai bánh bao, miệng lẩm bẩm:
“Trâu ơi, lại đây, tao cho nửa cái bánh bao… ngon lắm đấy.”
Cảnh tượng ấy buồn cười đến mức mấy đứa trẻ trong làng bật cười khúc khích, còn người lớn thì lắc đầu ngao ngán. Nhưng rồi—điều không ai ngờ tới đã xảy ra.
Con trâu vốn đang húc loạn, bất ngờ khựng lại. Đôi mắt đỏ ngầu dần dịu xuống, hơi thở hồng hộc cũng lắng lại. Nó ngoái đầu nhìn về phía Lê Sở Đại, đôi chân nặng nề chuyển hướng, rồi từ từ… đi thẳng tới chỗ hắn.
Cả làng chết lặng. Có người dụi mắt liên tục, tưởng mình hoa mắt. Một ông già run giọng lẩm bẩm:
“Thần linh phù hộ… hay là… nó bị bỏ bùa?”
Lê Sở Đại không nói không rằng, chìa nửa cái bánh bao trong tay ra. Con trâu thè cái lưỡi thô ráp liếm lấy, nhai nhóp nhép, rồi ngoan ngoãn đứng yên như chó con. Hắn thản nhiên vỗ vỗ mông nó:
“Đấy, có thế mà cũng làm rối loạn cả buổi chiều. Mau buộc nó lại đi.”
Cả đám dân làng nhao nhao. Người thì thì thầm:
“Cái hộp kia… chắc chắn là bảo vật.”
“Không phải, chắc hắn may mắn thôi. Chả lẽ con trâu này cũng thích bánh bao?”
“Bánh bao cái khỉ, rõ ràng nó bị thứ gì đó trói buộc…”
Dù ai nói gì, ánh mắt của tất cả đều nhìn về cái hộp gỗ trong tay hắn.
Liễu Dao thì lặng lẽ quan sát kỹ hơn. Trong khoảnh khắc Lê Sở Đại gõ nắp hộp, nàng đã thoáng thấy một tia sáng đen nhạt lóe ra—chỉ trong chớp mắt, nhưng lạnh lẽo đến mức khiến nàng dựng cả lông gáy. Nó giống như vết nứt trong không gian, như có thứ gì đó từ một thế giới khác thoáng nhìn qua.
“Không ổn… cái hộp kia không thể là vật phàm tục. Tại sao lại rơi vào tay hắn? Và hắn… có thật là không biết gì không?” – Liễu Dao nghĩ, lòng đầy nghi ngờ nhưng cũng lo sợ.
Tối đến, cả làng vẫn bàn tán xôn xao về chuyện “trâu thần phục bánh bao”. Một số người nửa đêm còn tới trước nhà trưởng thôn mà thì thào:
“Hay là mời cái gã kia ở lại lâu dài? Dù sao… hộp gỗ đó trấn trạch cũng tốt…”
Trong khi đó, Lê Sở Đại thì đã cuộn chăn ngủ ngon lành, ngáy khò khò như không có chuyện gì xảy ra.
Nhưng trong giấc mơ, hắn lại một lần nữa thấy mình đứng trong khu rừng ngoài làng. Cái bóng cao lêu nghêu kia vẫn sừng sững, lần này quay nửa khuôn mặt lại. Đôi mắt nó sâu hun hút như hố đen, còn nụ cười kéo dài đến tận mang tai. Từ khoảng tối, một giọng nói vang lên:
“Rất tốt… ngươi đang làm đúng… tiếp tục giữ nó… cho đến khi thời khắc đến…”
Lê Sở Đại toan hỏi “thời khắc nào?”, nhưng chưa kịp mở miệng, cả khu rừng bỗng vang tiếng cười khùng khục, lá cây lay động như hàng vạn con mắt đang đồng loạt nhìn hắn.
Hắn choàng tỉnh, toàn thân toát mồ hôi lạnh. Ngoài cửa sổ, ánh trăng đỏ rực như máu treo lơ lửng, soi xuống cánh rừng xa xa. Trong gió đêm, cây cối lay động dữ dội, cứ như có thứ gì đó khổng lồ đang từ từ thức giấc.
Queo
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top