The Heavenly Dao

                  Powers and Abilities:
Multiverse Control (Kiểm soát đa vũ trụ): Điều khiển và duy trì trật tự của toàn bộ đa vũ trụ.
Creation and Destruction (Tạo hóa và hủy diệt): Tạo ra hoặc hủy diệt mọi thứ trong vũ trụ.
Omniscience (Toàn tri): Biết tất cả mọi thứ, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai.
Omnipotence (Toàn năng): Sức mạnh vô hạn, không bị giới hạn bởi bất kỳ điều gì.
Balance and Harmony (Cân bằng và hài hòa): Duy trì sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ.
Transcendence (Siêu việt): Vượt qua mọi giới hạn của không gian và thời gian.
Reality Warping (Biến đổi thực tại): Thay đổi thực tại theo ý muốn.
Immortality (Bất tử): Không bị ảnh hưởng bởi thời gian, không thể bị tiêu diệt.
Cosmic Awareness (Nhận thức vũ trụ): Nhận biết và hiểu rõ mọi sự kiện và hiện tượng trong vũ trụ.
Divine Protection (Bảo vệ thần thánh): Bảo vệ những người theo đuổi con đường của nó.
Time Manipulation (Điều khiển thời gian): Kiểm soát và thay đổi dòng chảy của thời gian.
Dimensional Travel (Du hành không gian chiều): Di chuyển qua các chiều không gian khác nhau.
Energy Manipulation (Điều khiển năng lượng): Tạo ra, điều khiển và biến đổi các dạng năng lượng.
Life and Death Control (Kiểm soát sự sống và cái chết): Ban tặng hoặc lấy đi sự sống của bất kỳ sinh vật nào.
Elemental Control (Điều khiển nguyên tố): Điều khiển các nguyên tố tự nhiên như lửa, nước, đất và không khí.
Mind Control (Điều khiển tâm trí): Kiểm soát và ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành động của người khác.
Shape-shifting (Biến hình): Thay đổi hình dạng và kích thước của mình hoặc của người khác.
Weather Manipulation (Điều khiển thời tiết): Thay đổi và kiểm soát các hiện tượng thời tiết.
Telekinesis (Di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ): Di chuyển và điều khiển vật thể bằng ý nghĩ.
Astral Projection (Xuất hồn): Tách linh hồn ra khỏi cơ thể và di chuyển tự do trong không gian.
Cosmic Manipulation (Điều khiển vũ trụ): Điều khiển và thay đổi cấu trúc của vũ trụ.
Soul Manipulation (Điều khiển linh hồn): Kiểm soát và thao túng linh hồn của các sinh vật.
Existence Erasure (Xóa bỏ sự tồn tại): Xóa bỏ hoàn toàn sự tồn tại của một vật thể hoặc sinh vật.
Divine Wisdom (Trí tuệ thần thánh): Trí tuệ vô hạn, có khả năng hiểu biết và giải quyết mọi vấn đề.
Fate Manipulation (Điều khiển số phận): Thay đổi và kiểm soát số phận của các sinh vật.
Reality Anchoring (Neo giữ thực tại): Duy trì và bảo vệ sự ổn định của thực tại.
Omni-Linguism (Thông thạo mọi ngôn ngữ): Hiểu và sử dụng tất cả các ngôn ngữ.
Divine Aura (Hào quang thần thánh): Phát ra một hào quang mạnh mẽ bảo vệ và ban phước.
Eternal Youth (Tuổi trẻ vĩnh cửu): Ban tặng hoặc duy trì tuổi trẻ vĩnh cửu.
Mystic Vision (Tầm nhìn huyền bí): Nhìn thấy và hiểu rõ các hiện tượng huyền bí và siêu nhiên.
Spiritual Enlightenment (Giác ngộ tâm linh): Ban tặng sự giác ngộ và hiểu biết sâu sắc về bản chất của vũ trụ và cuộc sống.
Karmic Manipulation (Điều khiển nghiệp): Điều chỉnh và thay đổi nghiệp của các sinh vật.
Divine Healing (Chữa lành thần thánh): Chữa lành mọi vết thương và bệnh tật.
Illusion Creation (Tạo ảo giác): Tạo ra các ảo giác phức tạp để đánh lừa hoặc bảo vệ.
Omni-Perception (Nhận thức toàn diện): Nhận thức và cảm nhận mọi thứ xảy ra trong vũ trụ cùng một lúc.
Ethereal Form (Hình dạng vô hình): Tồn tại dưới dạng vô hình, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vật lý.
Divine Judgment (Phán xét thần thánh): Đưa ra phán xét cuối cùng về linh hồn và hành động của các sinh vật.
Nature Manipulation (Điều khiển tự nhiên): Điều khiển và thay đổi các hiện tượng tự nhiên.
Omni-Creation (Tạo hóa toàn năng): Tạo ra bất kỳ vật thể hoặc sinh vật nào từ hư không.
Divine Inspiration (Cảm hứng thần thánh): Truyền cảm hứng và sức mạnh tinh thần.
Divine Presence (Hiện diện thần thánh): Hiện diện ở nhiều nơi cùng một lúc.
Eternal Vigilance (Cảnh giác vĩnh cửu): Luôn luôn cảnh giác và không bao giờ bị bất ngờ.
Omni-Adaptation (Thích nghi toàn năng): Thích nghi với bất kỳ môi trường hoặc tình huống nào.
Divine Command (Mệnh lệnh thần thánh): Ra lệnh và các sinh vật khác phải tuân theo.
Infinite Resources (Tài nguyên vô hạn): Tạo ra và sử dụng vô hạn tài nguyên.
Divine Intervention (Can thiệp thần thánh): Can thiệp vào các sự kiện để thay đổi kết quả.
Omni-Defense (Phòng thủ toàn năng): Bảo vệ bản thân và những người theo đuổi con đường của nó.
Divine Transformation (Biến đổi thần thánh): Biến đổi bản thân hoặc người khác.
Eternal Memory (Trí nhớ vĩnh cửu): Nhớ tất cả mọi thứ đã từng xảy ra trong vũ trụ.
Divine Harmony (Hài hòa thần thánh): Tạo ra sự hài hòa và cân bằng hoàn hảo.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #son321