Guardian of the Grand Design
Powers and Abilities
Infinite Supply (Nguồn Cung Vô Hạn): Tạo ra lượng vô hạn của bất kỳ vật thể nào, ví dụ như đạn dược, thực phẩm, hoặc năng lượng.
Time Control (Kiểm Soát Thời Gian): Điều khiển và thay đổi thời gian.
Cosmic Awareness (Nhận Thức Vũ Trụ): Nhận biết và hiểu biết về vũ trụ.
Energy Projection (Phóng Năng Lượng): Phóng ra các tia năng lượng mạnh mẽ.
Immortality (Bất Tử): Không thể chết hoặc già đi.
Telepathy (Thần Giao Cách Cảm): Giao tiếp bằng suy nghĩ.
Telekinesis (Di Chuyển Vật Thể Bằng Tâm Trí): Di chuyển vật thể bằng ý nghĩ.
Dimensional Travel (Du Hành Đa Chiều): Du hành qua các chiều không gian khác nhau.
Matter Manipulation (Thao Túng Vật Chất): Thay đổi cấu trúc vật chất.
Precognition (Tiên Tri): Nhìn thấy trước tương lai.
Invulnerability (Bất Khả Xâm Phạm): Không thể bị tổn thương.
Elemental Control (Kiểm Soát Nguyên Tố): Điều khiển các nguyên tố tự nhiên.
Astral Projection (Xuất Hồn): Tách linh hồn ra khỏi cơ thể.
Healing Factor (Khả Năng Hồi Phục): Hồi phục nhanh chóng từ vết thương.
Mind Control (Điều Khiển Tâm Trí): Kiểm soát suy nghĩ và hành động của người khác.
Shape-Shifting (Biến Hình): Thay đổi hình dạng và kích thước cơ thể.
Illusion Creation (Tạo Ảo Ảnh): Tạo ra ảo ảnh để đánh lừa kẻ thù.
Force Field Generation (Tạo Lập Trường Lực): Tạo ra các trường lực bảo vệ.
Teleportation (Dịch Chuyển Tức Thời): Di chuyển tức thời đến bất kỳ địa điểm nào.
Enhanced Intellect (Trí Tuệ Siêu Việt): Khả năng tư duy và giải quyết vấn đề vượt trội.
Omnilingualism (Thông Thạo Mọi Ngôn Ngữ): Hiểu và nói mọi ngôn ngữ.
Psionic Powers (Sức Mạnh Tâm Linh): Bao gồm thần giao cách cảm, điều khiển tâm trí và tạo sóng xung kích tâm linh.
Weather Manipulation (Điều Khiển Thời Tiết): Thay đổi và điều khiển thời tiết.
Soul Manipulation (Thao Túng Linh Hồn): Điều khiển và thao túng linh hồn.
Omnipresence (Có Mặt Khắp Nơi): Hiện diện ở nhiều nơi cùng lúc.
Power Bestowal (Ban Tặng Sức Mạnh): Ban tặng sức mạnh cho người khác.
Cosmic Manipulation (Thao Túng Vũ Trụ): Điều khiển các lực lượng và yếu tố của vũ trụ.
Omniscience (Toàn Tri): Biết tất cả mọi thứ.
Resurrection (Hồi Sinh): Hồi sinh bản thân hoặc người khác từ cái chết.
Spatial Manipulation (Thao Túng Không Gian): Điều khiển và thay đổi không gian.
Quantum Manipulation (Thao Túng Lượng Tử): Điều khiển các hạt lượng tử.
Existence Erasure (Xóa Bỏ Sự Tồn Tại): Xóa bỏ sự tồn tại của vật thể hoặc sinh vật.
Divine Empowerment (Ban Sức Mạnh Thần Thánh): Nhận và sử dụng sức mạnh từ các thực thể thần thánh.
Multiversal Awareness (Nhận Thức Đa Vũ Trụ): Nhận biết và hiểu biết về các vũ trụ khác nhau.
Reality Warping (Bẻ Cong Thực Tại): Thay đổi các quy luật của thực tại theo ý muốn.
Absolute Strength (Sức Mạnh Tuyệt Đối): Sức mạnh vượt trội, không có giới hạn.
Absolute Speed (Tốc Độ Tuyệt Đối): Di chuyển với tốc độ không thể tưởng tượng.
Absolute Endurance (Sức Chịu Đựng Tuyệt Đối): Chịu đựng mọi loại tổn thương.
Absolute Reflexes (Phản Xạ Tuyệt Đối): Phản xạ nhanh hơn bất kỳ sinh vật nào.
Absolute Senses (Giác Quan Tuyệt Đối): Giác quan được nâng cao đến mức tuyệt đối.
Omnipotence (Toàn Năng): Làm bất cứ điều gì mà không có giới hạn.
Omni-Creativity (Sáng Tạo Vô Hạn): Tạo ra bất kỳ vật thể, sinh vật hoặc hiện tượng nào từ hư không.
Omni-Perception (Nhận Thức Vô Hạn): Nhận biết và hiểu biết mọi thứ trong mọi chiều không gian và thời gian.
Omni-Adaptation (Thích Nghi Vô Hạn): Thích nghi với bất kỳ môi trường hoặc tình huống nào ngay lập tức.
Omni-Destruction (Hủy Diệt Vô Hạn): Phá hủy bất kỳ vật thể hoặc sinh vật nào.
Omni-Protection (Bảo Vệ Vô Hạn): Bảo vệ bản thân và người khác khỏi mọi loại tấn công.
Omni-Resurrection (Hồi Sinh Vô Hạn): Hồi sinh bản thân và người khác vô số lần.
Omni-Communication (Giao Tiếp Vô Hạn): Giao tiếp với mọi sinh vật.
Omni-Intuition (Trực Giác Vô Hạn): Biết trước và hiểu rõ mọi tình huống.
Omni-Engineering (Kỹ Thuật Vô Hạn): Thiết kế và xây dựng bất kỳ công trình hoặc thiết bị nào.
Omni-Healing (Chữa Lành Vô Hạn): Chữa lành mọi loại bệnh tật và vết thương ngay lập tức.
Omni-Transmutation (Biến Đổi Vô Hạn): Biến đổi bất kỳ vật chất nào thành bất kỳ dạng nào khác.
Omni-Replication (Nhân Bản Vô Hạn): Tạo ra vô số bản sao của bản thân hoặc vật thể.
Omni-Absorption (Hấp Thụ Vô Hạn): Hấp thụ và sử dụng sức mạnh của bất kỳ sinh vật hoặc vật thể nào.
Omni-Connection (Kết Nối Vô Hạn): Kết nối và tương tác với mọi sinh vật và hệ thống.
Omni-Detection (Phát Hiện Vô Hạn): Phát hiện và nhận biết mọi sự vật, hiện tượng.
Omni-Enhancement (Tăng Cường Vô Hạn): Tăng cường sức mạnh và khả năng đến mức tối đa.
Omni-Integration (Tích Hợp Vô Hạn): Tích hợp và sử dụng mọi loại công nghệ và phép thuật.
Omni-Projection (Dự Phóng Vô Hạn): Tạo ra các bản sao hoặc hình ảnh của bản thân.
Omni-Reconstruction (Tái Tạo Vô Hạn): Tái tạo và phục hồi mọi vật thể hoặc sinh vật.
Omni-Synchronization (Đồng Bộ Vô Hạn): Đồng bộ hóa và điều khiển mọi sự kiện và hiện tượng.
Omni-Resilience (Khả Năng Chịu Đựng Vô Hạn): Chịu đựng mọi loại tổn thương và hồi phục ngay lập tức.
Omni-Intangibility (Vô Hình Vô Hạn): Trở nên vô hình và không thể bị chạm tới.
Omni-Transcendence (Siêu Việt Vô Hạn): Vượt qua mọi giới hạn vật lý và tinh thần.
Omni-Influence (Ảnh Hưởng Vô Hạn): Ảnh hưởng và điều khiển mọi sự kiện và hiện tượng.
Omni-Equilibrium (Cân Bằng Vô Hạn): Duy trì sự cân bằng hoàn hảo trong mọi tình huống.
Omni-Manifestation (Hiện Thực Vô Hạn): Hiện thực hóa mọi ý tưởng và suy nghĩ.
Omni-Unity (Hợp Nhất Vô Hạn): Hợp nhất và điều khiển mọi yếu tố và lực lượng.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top