phrase verb .

CÂU TIẾNG ANH SỬ DỤNG HÀNG NGÀY

- Here I'm - Có mặt, Absent - Vắng mặt.

- Who's there? - It's me - Ai đó? - Tôi đây.

- What are you? - Bạn làm nghề gì?

- What do you speak? - Bạn nói gì?

- What do you mean? - Bạn có ý muốn nói gì?

- Look out! Attention! - Coi chừng! Hãy để ý!

- Whose is this? It's mine - Cái này của ai? Của tôi.

- I forgat it at home - Tôi để quên nó ở nhà. ...

- Wait a moment! Wait minute! - Đợi một chút.

- Come with me - Đi với tôi.

- After you, please - Mời bạn đi trước.

- You're welcome - Không có chi.

- What do you call that in english? - Cái này tiếng anh gọi là gì?

I see: Tôi hiểu It's all the same: Cũng vậy thôi

It beats me: Tôi chịu (không biết) I have a feeling that…: tôi có cảm giác rằng.. It is worth noting that…: đáng chú ý là It was not by accident that…: không phải tình cờ mà… Just for fun: Giỡn chơi thôi... Just looking: Chỉ xem chơi thôi Just kidding/just joking: Nói chơi thôi Keep out of touch: Đừng đụng đến Keep up with the Joneses: đua đòi Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng Little by little: Từng li, từng tý Let me go: Để tôi đi Let me be: Kệ tôi Long time no see: Lâu quá không gặp

Make yourself at home: Cứ tự nhiên

Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên My pleasure: Hân hạnh More recently,…: gần đây hơn,…. Make best use of: tận dụng tối đa

Nothing: Không có gì Nothing at all: Không có gì cả No choice: Không có sự lựa chọn No hard feeling: Không giận chứ Not a chance: Chẳng bao giờ Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường No more: Không hơn No more, no less: Không hơn, không kém No kidding?: Không đùa đấy chứ ? Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ none of your business: Không phải chuyện của anh No way: Còn lâu No problem: Dễ thôi No offense: Không phản đối Not long ago: cách đây không lâu

In love : đang yêu In fact : thực vậy In need : đang cần In trouble : đang gặp rắc rối In general : nhìn chung In the end : cuối cùng In danger : đang gặp nguy hiểm In debt : đang mắc nợ... In time : kịp lúc In other words : nói cách khác In short : nói tóm lại In brief : nói tóm lại In particular : nói riêng In turn : lần lượt

AT

At times : thỉnh thoảng At hand : có thể với tới At heart : tận đáy lòng At once : ngay lập tức At length : chi tiết At a profit : có lợi At a moment’s notice : trong thời gian ngắn At present : bây giờ At all cost : bằng mọi giá At war : thời chiến At a pinch : vào lúc bức thiết At ease : nhàn hạ At rest : thoải mái At least : ít nhất At most : nhiều nhất

ON

On second thoughts : nghĩ lại On the contrary : trái lại On the average : trung bình On one’s own : một mình On foot : đi bộ On purpose : có mục đích On time : đúng giờ On the whole : nhìn chung On fire : đang cháy On and off : thỉnh thoảng On the spot : ngay tại chỗ On sale : bán giảm giá On duty : trực nhật

BY

By sight : biết mặt By change : tình cờ By mistake : nhầm lẫn By heart : thuộc lòng By oneself : một mình By all means : chắc chắn By degrees : từ từ By land : bằng đường bộ By no means : không chắc rằng không

1. What a jerk! - Thật là đáng ghét.

2. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

3. None of your business! - Không phải việc của bạn.

4. Don't peep! - Đừng nhìn lén!

5. What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu... ... 6. Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không.

7. A wise guy, eh?! - Á à... thằng này láo.

8. You'd better stop dawdling. - Bạn tốt hơn hết là không nên la cà.

9. Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp hình)

10. Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)

11. Bottom up! - 100% nào!

12. Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!

13. Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc.

14. Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

16. I'm dying for a cup of coffee. Tôi đang thèm một ly cà phê. 17. I'm not sure if you remember me. Không biết bạn còn nhớ tôi không. 18. It's better than nothing. Có còn hơn không.... 19. If you've really decided to quit the music business, then so be it. Nếu bạn quyết định không làm trong ngành âm nhạc nữa, vậy thì làm đi. 20. I never miss a chance. Tôi chưa bao giờ bỏ lỡ dịp nào.

21. It's all the same to me. Tôi thì gì cũng được. 22. I'd rather wait until tomorrow, sir, if it's all the same to you. Tôi sẽ chờ đến ngày mai, thưa ông, nếu ông không phiền. 23. If it's all the same to you = If you don't mind. Nếu bạn không phiền. 24. It has no effect on you! Có ảnh hưởng gì đến anh đâu! 25. Is there anything being searched unavailable? Có cái gì tìm mà không có không?

26. He stank the whole house out with his cigarette smoke. Anh ấy làm cả ngôi nhà nồng nặc mùi thuốc lá. 27. He's nothing to me. Với tôi nó chẳng/không là gì cả. 28. He who knows nothing, doubts nothing. Điếc không sợ súng. 29. Here, just press this button. There's nothing to it. Đây, chỉ cần nhấn nút này. Có gì ghê gớm đâu. 30. He's hitting on her. Hắn đang tán tỉnh cô ấy. 31. He sometimes acts like an airhead. Thỉnh thoảng nó làm như thằng ngu đần. 32. He's one of Hollywood's hottest young directors. Anh ấy là một trong những đạo diễn trẻ thành công nhất Hollywood. 33. He gave me a hot tip. Ông ấy cho tôi một lời khuyên hữu ích. 34. He's a hot musician. Ông ấy là một nhạc sĩ giỏi. 35. He just clams up if you ask him about his childhood. Anh ấy chỉ im thin thít nếu bạn hỏi về thời thơ ấu của anh ấy.

36. He has spoken so highly of you. Ông ấy nói nói tốt (ca) về bạn dữ lắm. 37. Come through with flying colors. Thành công rực rỡ; thành công mỹ mãn. 38. Could you give me a hand? Bạn có thể giúp tôi một tay được không? 39. Could you be more specific? Anh có thể nói rõ hơn được không? 40. Don't knit your brows/eyebrows. Đừng có cau mày.

41. Add fuel to the fire/flames. Thêm dầu vào lửa. 42. At the top of one's lung. La lớn; la rống lên. 43. Ahead of time/schedule. Trước thời gian qui định. 44. And another thing... Thêm một chuyện nữa... 45. As long as it works. Miễn là nó hiệu quả.

46. Give that back, you idiot! Trả lại đây, thằng ngu! 47. Get the hell out of here. Biến khỏi đây thôi.

NHỮNG CỤM TỪ VỚI "BY" THÔNG DỤNG NÊN HỌC

By dozen: bằng tá

By law: theo luật

By force: bắt buộc

By rights: có quyền ... By nature: bản chất

By coincidence: trùng hợp

By all means: chắc chắn

By night: vào ban đêm

By day: vào ban ngày

By name: bằng tên

By sight: bằng mắt

By far: cho đến bây giờ

By oneself: một mình

By hand: bằng tay

By heart: thuộc lòng

By surprise: bất ngờ

By virtue of: bởi vì

1.Knod your head -- Gật đầu

2. Shake your head -- Lắc đầu

3. Turn your head -- Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.

4. Roll your eyes -- Đảo mắt

5. Blink your eyes -- Nháy mắt

6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows -Nhướn mày

7. Blow nose -- Hỉ mũi

8. Stick out your tongue -- Lè lưỡi

10. Clear your throat -- Hắng giọng, tằng hắng

11. Shrug your shoulders -- Nhướn vai

12. Cross your legs -- Khoanh chânb, bắt chéo chân (khi ngồi.)

13. Cross your arms -- Khoanh tay.

14. Keep your fingers crossed -- bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)

15. give the finger -- giơ ngón giữa lên (F*** you)

16. Give the thumbs up/down -- giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)6

5 TÍNH TỪ MÔ TẢ TÍNH CÁCH 1 NGƯỜI (Share về để xem lại khi cần nhé bạn)

- Bad-tempered: Nóng tính

- Boring: Buồn chán.

- Brave: Anh hùng

- Careful: Cẩn thận

- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.

- Cheerful: Vui vẻ

- Crazy: Điên khùng

- Easy going: Dễ gần.

- Exciting: Thú vị

- Friendly: Thân thiện.

- Funny: Vui vẻ.

- Generous: Hào phóng

- Hardworking: Chăm chỉ.

- Impolite: Bất lịch sự.

- Kind: Tốt bụng.

- Lazy: Lười biếng

- Mean: Keo kiệt.

- Out going: Cởi mở.

- Polite: Lịch sự.

- Quiet: Ít nói

- Serious: Nghiêm túc.

- Shy: Nhút nhát

- Smart = intelligent: Thông minh.

- Sociable: Hòa đồng.

- Soft: Dịu dàng

- Strict: Nghiêm khắc

- Stupid: Ngu ngốc

- Talented: Tài năng, có tài.

- Talkative: Nói nhiều.

- Aggressive: Hung hăng, xông xáo

- Ambitious: Có nhiều tham vọng

- Cautious: Thận trọng.

- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

- Confident: Tự tin

- Creative: Sáng tạo

- Dependable: Đáng tin cậy

- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

- Extroverted: hướng ngoại

- Introverted: Hướng nội

- imaginative: giàu trí tưởng tượng

- Observant: Tinh ý

- Optimistic: Lạc quan

- pessimistic: Bi quan

- Rational: Có chừng mực, có lý trí

- Reckless: Hấp Tấp

- Sincere: Thành thật

- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a

mule)

- Understantding: hiểu biết

- Wise: Thông thái uyên bác.

- Clever: Khéo léo

- Tacful: Lịch thiệp

- Faithful: Chung thủy

- Gentle: Nhẹ nhàng

- Humorous: hài hước

- Honest: trung thực

- Loyal: Trung thành

- Patient: Kiên nhẫn - Open-minded: Khoáng đạt

- Selfish: Ích kỷ

- Hot-temper: Nóng tính

- Cold: Lạnh lùng

- Mad: điên, khùng

- Aggressive: Xấu bụng

- Unkind: Xấu bụng, không tốt

- Unpleasant: Khó chịu

- Cruel: ĐỘc ác

- Gruff: Thô lỗ cục cằn

- insolent: Láo xược

- Haughty: Kiêu căng

- Boast: Khoe khoang

- Modest: Khiêm tốn

- Keen: Say mê

- Headstrong: Cứng đầu

- Naughty: nghịch ngợm

Ngành nghề phổ biến trong tiếng Anh

Teacher: giáo viên

Rector: hiệu trưởng

Professon : giáo sư đại học

student: học sinh

Doctor: bác sĩ

Nurse: y tá

Dentist : nha sĩ

Worker: công nhân

Farmer : nông dân

Gardence: người làm vườn

janitor : người gác cổng

housekeeper : quản gia

officer : nhân viên công chức

accountant : kế toán

receptionist : tiếp tân

secretary : thư kí

manager : người quản lý/ giám đốc

Pilot : phi công

Waiter: người hầu bàn

Cook: đầu bếp

Chief cook : bếp trưởng

Master : thuyền trưởng

Sailor : Thủy thủ

Businessman : thương nhân

foreman : quản đốc, đốc công

Engineer : kỹ sư

Mechanic : thợ máy

architect : kiến trúc sư

builder : chủ thầu

painter : họa sĩ

artist : nghệ sĩ

musician : nhạc sĩ

singer: ca sĩ

footballer: cầu thủ

actor: diễn viên nam

actress : diễn viên nữ

pianist: nghệ sĩ piano

detective : thám tử

judge : quan tòa

jury : ban hội thẩm

defendant : bị cáo

witness : nhân chứng

Police : công an

suspect : nghi phạm

thief : trộm

Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc

Photographer :thợ chụp ảnh

Locksmith: thợ chữa khóa

electrician: thợ điện

watchmaker : thợ đồng hồ

washerwoman : thợ giặt

bricklayer : thợ nề

diver : thợ lặn

goldsmith : thợ kim hoàn

blacksmith : thợ rèn

plumber :thợ sủa ống nước

carpenter : thợ mộc

baker : thợ làm bánh

painter : thợ sơn

turner : thợ tiện

building worker: thợ xây dựng

Tailor : thợ may

CÁC CÁCH NÓI XIN LỖI TRONG TIẾNG ANH ^^

Oh, I'm awfully sorry - Oh, tôi hết sức xin lỗi

I cann't tell you how sorry I am! - Tôi không biết phải xin lỗi bạn như thế nào.

I'm very sorry. I didn't realize… - Tôi rất xin lỗi. Tôi đã không nhận ra...

I just don't know what to say. - Tôi không biết phải nói gì nữa.

I'm extremely sorry - Tôi vô cùng xin lỗi.

I'm not exactly sure how to put this, but..... -Tôi thật không biết nói chuyện này như thế nào, nhưng…

I've got to apologize for… - Tôi phải xin lỗi..... this isn't easy to explain, but… - điều này thật không dễ dàng để giải thích, nhưng

Bí Quyết Tự Học Tiếng Anh 100 cách chào tạm biệt trong giao tiếp tiếng Anh - PHẦN 1

*Tạm biệt xã giao

I’ve enjoyed meeting you. (Tôi rất vui được gặp bạn.) [Dùng câu này sau khi được giới thiệu với người nào đó lần đầu].

I’ve enjoyed seeing/ talking to you. (Mình rất vui được gặp/ trò chuyện với cậu.)

It’s been good seeing you again. (Thật tốt vì được gặp lại cậu.)

It was nice talking to you. (Được nói chuyện với bạn thật thú vị.)

I’m glad I ran into you. (Tớ rất mừng vì tình cờ được gặp cậu.) Lúc chào tạm biệt, đôi khi một người sẽ tỏ ý muốn giữ liên lạc với người kia. Chẳng hạn một người sắp đi nghỉ mát ở xa thì người bạn thân của cô ấy có thể nói: “Don’t forget to write!” (Đừng quên viết thư đấy!) hoặc là “Let’s call each other once a week!” (Bọn mình sẽ gọi điện cho nhau hàng tuần nhé!). Còn với những người thường xuyên gặp mặt hoặc sống trong cùng thành phố thì chỉ cần nói: “Let’s keep in touch” (Chúng ta sẽ giữ liên lạc) hoặc “Call me sometime” (Lúc nào điện cho tôi nhé). Lưu ý đây chỉ là thói quen xã giao chứ không phải lúc nào họ cũng sẽ liên lạc thật.

Let’s have lunch/dinner/coffee soon. (Bọn mình sẽ sớm cùng đi ăn trưa/ ăn tối/ uống cà phê.) I hope we meet again. (Mong là chúng ta sẽ gặp lại.)

Drop me a line. (Viết cho tôi mấy chữ nhé.) Let’s get together soon/ again. (Chúng ta sẽ sớm gặp lại.)

Give me a call/ ring sometime! (Lúc nào rảnh thì điện cho mình nhé!)

Keep in touch! (Nhớ giữ liên lạc đấy!)

Stop by and see me sometime! (Hôm nào ghé qua thăm mình nhé!) *Tạm biệt với ngụ ý rút lui Thỉnh thoảng, bạn sẽ gặp phải những tình huống khó khăn, tế nhị không thể rút lui được như khi người nào đó đang say sưa kể chuyện dở dang, hoặc đang tham gia một buổi tiệc tẻ nhạt mà bạn muốn bỏ về. Trong trường hợp ấy, bạn không thể đột ngột đứng lên và nói “I’m leaving now. Goodbye!” (Tôi về đây. Tạm biệt!), mà bạn phải đưa ra một lý do để xin phép ra về

– “I need to be leaving. I’m afraid. I have a lot of work to do at home” (Tôi phải về rồi. Tiếc quá. Tôi còn nhiều việc phải làm ở nhà). Còn khi thấy đã nói chuyện quá lâu, làm mất thời gian của người khác, thì bạn có thể nói: “Well, I’ve taken up too much of your time already. I’d better go” (Ôi, tôi đã làm mất nhiều thời gian của anh quá. Tốt hơn là tôi nên đi bây giờ” hoặc

“Let me leave so you can get back to your work” (Tôi nên đi bây giờ để anh có thể trở lại làm việc). Đến lúc này, bạn có thể yên tâm ra về mà không làm người đối diện khó chịu.

Danh sách những từ và cụm từ thường dùng khi phát biểu ý kiến hoặc nhận xét: . Stating your Opinion (Đưa ra ý kiến)

· It seems to me that ... (Với tôi, dường như là,,)

· In my opinion, ... (Theo ý kiến tôi thì…)

· I am of the opinion that .../ I take the view that ..(ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là).

· My personal view is that ... (Quan điểm của riêng tôi là…).

· In my experience ... (Theo kinh nghiệm của tôi thì…).

· As far as I understand / can see ... (Theo như tôi hiểu thì…).

· As I see it, .../ From my point of view ... (Theo tôi/ theo quan điểm của tôi).

· As far as I know ... / From what I know ... (Theo tôi biết thì…/ Từ nhừng gì tôi biết thì…).

· I might be wrong but ... (Có thể tôi sai nhưng…).

· If I am not mistaken ... (Nếu tôi không nhầm thì…).

· I believe one can (safely) say ... (Tôi tin rằng…).

· It is claimed that ... (Tôi tuyên bố rằng…).

· I must admit that ... (Tôi phải thừa nhận rằng…).

· I cannot deny that ... (Tôi không thể phủ nhận rằng….).

· I can imagine that ... (Tôi có thể tưởng tượng thế này….).

· I think/believe/suppose ... (Tôi nghĩ/ tin/cho là…).

· Personally, I think ... (Cá nhân tôi nghĩ rằng….).

· That is why I think ... (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…).

· I am sure/certain/convinced that ... (Tôi chắc chắn rằng….).

· I am not sure/certain, but ... (Tôi không chắc nhưng…).

· I am not sure, because I don't know the situation exactly. (Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào).

· I have read that ... (Tôi đã đọc được rằng…).

· I am of mixed opinions (about / on) ... (Tôi đang phân vân về việc…).

· I have no opinion in this matter. (Tôi không có ý kiến gì về việc này). Outlining Facts (Chỉ ra điều hiển nhiên)

· The fact is that …(Thực tế là…).

· The (main) point is that ... (Ý chính ở đây là…).

· This proves that ... (Điều này chứng tỏ rẳng…).

· What it comes down to is that ... (Theo những gì được truyền lại thì…)

· It is obvious that ...(Hiển nhiên là…).

· It is certain that ... (Tất nhiên là….).

· One can say that ... (Có thể nói là…).

· It is clear that ... (Rõ ràng rằng….).

· There is no doubt that ... (Không còn nghi ngờ gì nữa….).

MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG

pull: lôi, kéo, giật

lift: nâng, nhấc lên

put: đặt, để

take: cầm, nắm

hang: treo, mắc

carry: mang, vác, khuân

hit: đánh

knock: gõ cửa, đập, đánh

rest: nghỉ ngơi

nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu

argue: gây gỗ, cãi lộn

sleep : ngủ

walk : đi bộ

travel : đi du lịch

wait : chờ đợi

read : đọc

tell : nói

hear : nghe được (dùng để diễn tả một điều gì đó mình vô tình nghe được)

silence : im lặng

push : đẩy

wear : mặc (đôi khi được dùng để chỉ động từ mang)

beating : đánh (đánh ai đó)

slap : vổ , tát

chew :nhai

ăn: eat

hát: sing

tập thể dục: do morning exercise

cười: laugh

khóc: cry

mang: bring

đoán: guess

listen to music: nghe nhac

Brush your teeth:đánh răng

wash your face:rửa mặt

combing:chải đầu....

all in all: tóm lại

2. arm in arm: tay trong tay

3. again and again: lặp đi lặp lại

4. back to back: lưng kề lưng

5. by and by: sau này, về sau

6. day by day: hàng ngày về sau

7. end to end: nối 2 đầu

8. face to face mặt đối mặt

9. hand in hand: tay trong tay

10. little by little: dần dần

11. one by one: lần lượt, từng cái 1

12. shoulder to shoulder: vai kề vai, đồng tâm

hiệp lực

13. time after time: nhiều lần

14. step by step: từng bước

15. word for word: từng chữ một

16. sentence by sentence: từng câu một

17. year after year: hàng năm

18. nose to nose: gặp mặt

19. heart to heart: chân tình

20. leg and leg: mỗi bên chiếm một nửa

21. mouth to mouth: mỗi bên chiếm một nửa

22. head to head: rỉ tai thì thầm

23. hand over hand: tay này biết tiếp tay kia

24. eye for eye: trả đũa

25. bit by bit: từng chút một

26. more and more: càng ngày càng nhiều

Những câu nói hay :

1.Give me a certain time. Cho tôi một ít thời gian.

2.Better luck next time. Chúc may mắn lần sau.

3. I'm leaving. I've had enough of all this nonsense! Tôi đi đây. Tôi không chịu được những thứ vớ vẩn ở đây nữa!

4. Is your translation correct? Dịch có đúng/chính xác không?

5. It comes to nothing. Nó không đi đến đâu đâu.

6. I'm going out of my mind! Tôi đang phát điên lên đây!

7. I'll be right back. Tôi quay lại ngay.

8. It's raining cats and dogs. Trời mưa tầm tã.

9. It never rains but it pours. Hoạ vô đơn chí.

10. I'm going to bed now – I'm beat. Tôi đi ngủ đây – tôi rất mệt. 0:02/0:03

11. If you keep acting so dorky, you'll never get a girl friend! Nếu cứ cư xử kỳ cục như vậy, mày chẳng bao giờ tìm được bạn gái đâu!

12. I'm pretty hot at tennis. Tôi rất khá tennis.

13. If your job really sucks, leave it. Nếu công việc của bạn tệ quá thì bỏ nó đi.

14. I've told you umpteen times. Tôi đã nói với bạn nhiều lần lắm rồi.

15. If you don't work hard, you'll end up a zero. Nếu không làm việc cực lực, bạn sẽ trở thành người vô dụng.

16. I'm dying for a cup of coffee. Tôi đang thèm một ly cà phê.

17. I'm not sure if you remember me. Không biết bạn còn nhớ tôi không.

18. It's better than nothing. Có còn hơn không.

19. If you've really decided to quit the music business, then so be it. Nếu bạn quyết định không làm trong ngành âm nhạc nữa, vậy thì làm đi.

20. I never miss a chance. Tôi chưa bao giờ bỏ lỡ dịp nào.

21. It's all the same to me. Tôi thì gì cũng được.

22. I'd rather wait until tomorrow, sir, if it's all the same to you. Tôi sẽ chờ đến ngày mai, thưa ông, nếu ông không phiền.

23. If it's all the same to you = If you don't mind. Nếu bạn không phiền.

24. It has no effect on you! Có ảnh hưởng gì đến anh đâu!

25. Is there anything being searched unavailable? Có cái gì tìm mà không có không?

26. He stank the whole house out with his cigarette smoke. Anh ấy làm cả ngôi nhà nồng nặc mùi thuốc lá.

27. He's nothing to me. Với tôi nó chẳng/không là gì cả.

28. He who knows nothing, doubts nothing. Điếc không sợ súng.

29. Here, just press this button. There's nothing to it. Đây, chỉ cần nhấn nút này. Có gì ghê gớm đâu.

30. He's hitting on her. Hắn đang tán tỉnh cô ấy.

31. He sometimes acts like an airhead. Thỉnh thoảng nó làm như thằng ngu đần.

32. He's one of Hollywood's hottest young directors. Anh ấy là một trong những đạo diễn trẻ thành công nhất Hollywood.

33. He gave me a hot tip. Ông ấy cho tôi một lời khuyên hữu ích.

34. He's a hot musician. Ông ấy là một nhạc sĩ giỏi.

35. He just clams up if you ask him about his childhood. Anh ấy chỉ im thin thít nếu bạn hỏi về thời thơ ấu của anh ấy.

36. He has spoken so highly of you. Ông ấy nói nói tốt (ca) về bạn dữ lắm.

37. Come through with flying colors. Thành công rực rỡ; thành công mỹ mãn.

38. Could you give me a hand? Bạn có thể giúp tôi một tay được không?

39. Could you be more specific? Anh có thể nói rõ hơn được không?

40. Don't knit your brows/eyebrows. Đừng có cau mày.

41. Add fuel to the fire/flames. Thêm dầu vào lửa.

42. At the top of one's lung. La lớn; la rống lên.

43. Ahead of time/schedule. Trước thời gian qui định.

44. And another thing... Thêm một chuyện nữa...

45. As long as it works. Miễn là nó hiệu quả.

46. Give that back, you idiot! Trả lại đây, thằng ngu!

47. Get the hell out of here. Biến khỏi đây thôi

CÁC ĐỘNG TỪ NẤU NƯỚNG --

1. Peel -- /pi:l/ -- gọt vỏ, lột vỏ

2. Chop -- /tʃɔp/ -- xắt nhỏ, băm nhỏ

3. Soak -- /souk/ -- ngâm nước, nhúng nước

4. Drain -- /drein/ -- làm ráo nước

5. Marinate -- /ˈmarɪneɪt/ -- ướp

6. Slice -- /slais/ -- xắt mỏng

7. Mix -- /miks/ -- trộn

8. Stir -- /stə:/ -- khuấy, đảo (trong chảo)

9. Blend -- /blɛnd/ -- hòa, xay (bằng máy xay)

10. Fry -- /frai/ -- rán, chiên

11. Bake -- /beik/ -- nướng bằng lò

12. Boil -- /bɔil/ -- đun sôi, luộc

13. Steam -- /sti:m/ -- hấp

14. Grill -- /gril/ -- nướng

15. Bone -- /boun/ -- lọc xương

16. Stir fry -- /stə: frai/ -- xào

17. Stew -- /stju:/ -- hầm

18. Roast -- /roust/ -- quay

19. Simmer -- /'simə/ -- ninh

20. Spread -- /spred/ -- phết, trét (bơ, pho

mai...)

21. Crush -- /krʌʃ/ -- ép, vắt, nghiền.

22. Knead -- /ni:d/ -- nhào bột.

-Robin-

PHÂN BIỆT NÀO ANH EM

1. Phân biệt "Say, Speak, Tell, Talk" 2. Phân biệt "Learn and Study" 3. Phân biệt "Also, Too, Either" 4. Phân biệt "Among and Between" 5. Phân biệt "See, Look, Watch" 6. Phân biệt "Person, Persons, People, Peoples" -----------------------------------------------------------1. Phân biệt "Say, Speak, Tell, Talk"

+ SAY: nói ra, nói rằng. Là động từ có tân ngữ, chú trọng nội dung được nói ra....

Ex: Please say it again in English. Ex:They say that he is very ill.

+ SPEAK: nói ra lời, phát biểu. Thường dùng làm động từ không có tân ngữ. Khi có tân ngữ thì chỉ là một số ít từ chỉ sự thật "truth".

Ex: He is going to speak at the meeting. Ex: I speak Chinese. I don’t speak Japanese.

Notes: Khi muốn "nói với ai" thì dùng speak to sb hay speak with sb. Ex: She is speaking to our teacher.

+ TELL: cho biết, chú trọng, sự trình bày. Thường gặp trong các cấu trúc: tell sb sth (nói với ai điều gì ), tell sb to do sth (bảo ai làm gì ), tell sb about sth (cho ai biết về điều gì ).

Ex: The teacher is telling the class an interesting story. Ex: Please tell him to come to the blackboard. Ex: We tell him about the bad new.

+ TALK: trao đổi, chuyện trò. Có nghĩa gần như speak, chú trọng động tác 'nói'. Thuờng gặp trong các cấu trúc : talk to sb (nói chuyện với ai), talk about sth (nói về điều gì), talk with sb (chuyện trò với ai).

Ex: What are they talking about? Ex: He and his classmates often talk to each other in English.

-----------------------------------------------------------2. Phân biệt "Learn and Study" - I go to school to learn English. (Tôi đến trường để học Anh Văn) - She is studying at Lycee Gia Long. (Cô ấy đang học ở trường Gia Long.) Nhận xét: Hai động từ trên đều có nghĩa là học; nhưng to learn (learnt, learnt) = học một môn gì đó; to study = học (nói chung). Vậy, đừng viết: She is learning at Lycee Gia Long. Phụ chú: to study cũng áp dụng cho việc học một môn nào, nhưng với nghĩa mạnh hơn: (to try to learn). Ví dụ: He is studying algebra in his room. (Nó đang miệt mài học đại số trong phòng.)

-----------------------------------------------------------3. Phân biệt "Also, Too, Either" a) Dịch câu: Tôi cũng thích âm nhạc I like music either (sai) I also like music (đúng ) I like music,too.(đúng ) b)Dịch câu:anh ấy cũng không yêu tôi He doesn't love me ,too(sai) He also doesn't love mem (sai) He doesn't love me either (đúng ) Phân biệt : Also và too dùng cho câu khẳng định Either dùng cho câu phủ định

-----------------------------------------------------------4. Phân biệt "Among and Between" AMONG - BETWEEN (giữa ,trong số ) a) Dịch câu : Bà ta cái bánh cho hai đứa trẻ She divided the cake among the two

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: