Gió đổi chiều ở Hồi Lô Trấn


Trời chạng vạng. Gió cuối xuân lành lạnh, se sắt len vào từng kẽ áo, rít qua những mái ngói vỡ nát của Hồi Lô Trấn — một trấn nhỏ nằm nép mình dưới chân dãy Thần Môn, chẳng mấy ai lui tới. Người dân ở đây đã lâu không thấy tiếng cười, chỉ còn ánh đèn dầu leo lét và bóng người lầm lũi đi dưới sương.

Sau biến cố ở Sư Lĩnh, bốn huynh đệ chúng tôi – tôi là Vĩnh Hào, cùng Chí Hạo, Triều Dương và Vũ Khang – tiếp tục chu du bốn phương, trừ gian diệt bạo, giúp kẻ bần hàn. Lúc ấy, chúng tôi chỉ định dừng chân lại trấn nhỏ này một đêm, chẳng ngờ số mệnh đã an bài một ngã rẽ khác.

Quán trà cuối trấn mốc meo, vách tường nghiêng ngả, tiếng ấm trà va vào chén nghe như tiếng gõ cửa cõi khác. Lão chủ quán chẳng nói năng gì, chỉ lặng lẽ rót nước rồi đảo mắt về phía góc phòng. Ở đó có một người đàn ông lớn tuổi, ăn mặc mộc mạc, dáng ngồi thẳng lưng như cây trúc giữa rừng già. Mắt ông sâu, đục đục như đã từng chứng kiến bao biến thiên của thế sự, nhưng ẩn sau lại là một tia nhìn sắc bén, khiến tôi không khỏi rùng mình.

Chúng tôi vừa ngồi xuống thì người ấy chậm rãi chắp tay, giọng trầm ổn mà ôn tồn vang lên:

– Ta họ Trương, tên Tuấn. Người trong chốn quan trường từng gọi ta là Tuấn Trương Boutiques, từng giữ chức tuần phủ phương Bắc... nhưng đó là chuyện đã cũ.

Cái tên khiến tôi ngẩn ra. Không phải vì danh vọng ông từng có, mà vì ánh mắt khi ông nhắc đến quá khứ – bình thản đến lạnh lẽo, như thể địa vị ấy chưa từng tồn tại.

Triều Dương thì cau mày, lẩm bẩm: – Quan triều đình? Hừ...

Chí Hạo buông chén trà, hừ giọng rõ to: – Triều đình bây giờ thối nát. Quan thì giết dân, tướng thì vơ vét. Đừng nói mấy lời cao đạo.

Vị ấy không phản bác, chỉ nhẹ nhàng cười, như thể những lời ấy chẳng động được đến ông: – Nếu ta cùng một giuộc với chúng, e là các ngươi chẳng còn cơ hội ngồi đây đàm đạo.

Tôi liếc nhìn ba huynh đệ. Trong lòng tôi, câu ấy như nhát bút vẽ lên một lằn ranh rất rõ: giữa những kẻ đội mũ quan và người mang tấm lòng.

Ông chậm rãi rút từ tay áo ra một mảnh chiếu chỉ, chưa mở đã buông xuống lò than nhỏ, để lửa liếm lấy từng tấc giấy, ánh lửa phản chiếu lên khuôn mặt ông – không phải giận, không phải tiếc, mà là quyết liệt.

– Ta mang lệnh vua, nhưng không còn tin vào ngôi cửu ngũ. Trên triều, kẻ ngồi ngai chẳng nghe tiếng dân, chẳng thấy xác chết phơi bãi ngoài đồng. Trong khi đó, bọn nịnh thần lại tiệc rượu yến ca. Ta – một người học đạo thánh hiền, không thể cam lòng. Vậy nên ta chọn con đường khác... nhưng ta không thể đi một mình.

Vũ Khang, người ít nói nhất trong bọn tôi, lúc này đặt cây thương xuống nền đất, tiếng "rầm" như tiếng sấm trong sương mù:

– Ông cần người. Còn chúng tôi cần một lý do để chiến đấu. Nếu lời ông là thật, thì từ giờ, máu và thương của tôi không vì vua, mà vì dân.

Trương Tuấn không vội đáp. Ông cúi đầu sâu, rồi ngẩng lên nhìn từng người chúng tôi, ánh mắt không còn là ánh mắt của một vị quan – mà là của một bậc thầy, một kẻ từng trải qua vạn biến cố, hiểu rõ gió đổi chiều sẽ đưa con thuyền đi đâu.

– Máu các ngươi sẽ không đổ vô ích, nếu biết vì ai mà chiến. Kẻ sĩ một đời, sống không vì danh, chết không vì tiếng. Chỉ mong một ngày, dân không còn đói rét, trẻ không còn lạc mẹ, thì các ngươi mới có thể cười mà nhắm mắt.

Tôi không nói gì, chỉ siết chặt chuôi kiếm trong tay. Lúc ấy, tôi hiểu: Trương Tuấn không phải quan, cũng chẳng còn là thầy của ai – ông là một người đang chống lại cả một cơn gió lớn.

Và từ ngày đó, gió đã bắt đầu đổi chiều ở Hồi Lô Trấn.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top