P
-Pat(N,Verb):(cái)vỗ nhẹ,khoanh bơ nhỏ
(Adv):đúng lúc
-to pat someone on the back:vỗ nhẹ vào lưng ai
-to pat sbd/oneself on the back:khen ngợi ai
-to have/know sth off pat:nhớ hoặc biết rất rõ cái j
-PROCESS(N):quá trình,quy trình
-to PAY COMPENTATION:đền bù,bồi thường
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top