Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sở thích của bạn


1.취미: sở thích

2.독서 (책을 읽기): đọc sách

3.음악감상 (음악을 듣기): nghe nhạc

4.영화감상(영화를 보다): xem phim

5.우표: tem

6.인형: búp bê

7.장난감: đồ chơi

8.향수: nước hoa

9.만화책: truyện tranh

10.그림그리기: vẽ tranh

11.사진찍기: chụp ảnh

12.노래: hát, bài hát

13.춤 (춤을 추다): nhảy múa

14.운동: thể dục thể thao

15.수영: bơi lội

16.야구: bóng chày

17.축구: bóng đá

18.배구: bóng chuyền

19.농구: bóng rổ

20.탁구: bóng bàn

21.태권도: Taewondo

22.씨름: đấu vật

23.테니스: tennis, quần vợt

24.골프: goft

25.스키: trượt tuyết

26.등산: leo núi

27.바둑: cờ vây

28.당구: bi-a

29.요리: nấu ăn

30.여행: du lịch

31.여권: hộ chiếu

32.비자: visa

33.쇼핑: shopping, mua sắm

II. Mẫu câu hỏi về sở thích trong tiếng Hàn

Sở thích của anh là gì ?
취미가 뭐예요?

Anh làm gì để tiêu khiển ?
기분 전환으로 뭘 하세요?

Anh làm gì khi nhàn rỗi ?
한가할 때는 뭘 하세요?

Anh có thú tiêu khiển đặc biệt nào không ?
뭔가 특별한 취미는 있습니까?

Không có sở thích
취미가 없을 때

Tôi cũng không thích thú lắm với những thú tiêu khiển đó.
저는 그런 일에는 별로 취미가 없어요.

Tôi cũng có thử các thú tiêu khiển này, kia nhưng tôi luôn cảm thấy rất mau mệt.
이것저것 해 보지만, 금방 싫증이나 버려요.

Vào những ngày cuối tuần tôi chỉ ở nhà và không làm gì cả.
주말이면 아무것도 하지 않고 집에 있습니다.

Trong những ngày nghỉ, tôi chỉ đi thơ thẩn quanh nhà.
휴일에는 보통 집에서 하루 종일 빈둥빈둥거려요.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top