7
Một bùa hộ mệnh không phải sống, cũng chẳng phải chết. Khi một con vật sinh ra ở Blunder chết vì tuổi già, hãy chôn nó trong lớp đất sâu. Khi đất nảy mầm, hãy đào nó lên. Lấy từ con vật một phần nhỏ không lớn hơn lòng bàn tay—dù là xương, lông hay lông vũ—bùa hộ mệnh đó sẽ bảo vệ ngươi trong sương mù, vì loài vật ở Blunder không bao giờ bị cạm bẫy của Linh Hồn bắt giữ.
Một bùa hộ mệnh không phải sống, cũng chẳng phải chết.
Chúng tôi tìm thấy một sợi dây thừng cũ do nông dân bỏ lại, dẫn đường qua màn sương trở về Stone. Chân tôi run rẩy, co giật như còn ám ảnh, chỉ chực chạy nếu thấy chút nguy hiểm nào. Nhưng bước chân của Đội trưởng thì vẫn vững vàng.
Cỏ dại và cây leo phủ đầy những bức tường ở phía đông Stone. Tay tôi run lên khi chúng tôi đến trước một cánh cửa gỗ tròn phủ mạng nhện. Ravyn rút từ thắt lưng ra một chiếc chìa khóa đồng nhỏ. Tôi nghe tiếng “cạch” khi ổ khóa mở, rồi hắn mạnh tay kéo cửa, bụi và dây leo rơi rụng—cánh cửa như không muốn rời chỗ.
Ravyn giữ cửa, đôi mắt xám của hắn dán chặt lên mặt tôi. “Cô trước đi,” hắn nói.
Tôi chần chừ, như một con thú cảnh giác trước bẫy.
“Tốt hơn là đừng đứng đây lâu,” hắn ra hiệu. “Cô đi trước đi.”
Tôi nhìn vào hành lang tối đen phía bên trong. “Nó dẫn đến đâu?”
Đội trưởng Destriers vuốt tay qua trán, giọng trầm cắt ngang kiên nhẫn. “Cô Spindle, cô không cần sợ tôi.”
Thật lạ, lời ấy lại đến từ người có thể đã đâm thẳng vào tim tôi trên con đường trong rừng.
Tôi nín thở bước vào hành lang mờ tối, mắt dần thích nghi với bóng đêm.
“Lối này,” Ravyn nói, khép cửa lại và dẫn tôi đi qua những khúc quanh—một mê cung hành lang cao và những căn phòng không tên.
Chúng tôi đến một cầu thang đá đổ xuống nơi đen đặc. Giọng của Ác Mộng rít bên tai tôi.
“Trong lạnh lẽo và bóng tối, đá không hề già đi. Ánh sáng chẳng thể chạm tới nơi bóng tối gầm gào. Cuối cầu thang, bằng dây hoặc dao, họ mang lũ trẻ bệnh tật đi, để thiêu trong lồng sắt.”
Tôi rùng mình. Nhà ngục của Nhà vua và những tin đồn quanh nó từ lâu đã ám ảnh tôi. Tôi liếc nhìn xuống cầu thang—những cái bóng dài ngoằn ngoèo, như những ngón tay gầy guộc, vươn ra chộp lấy tôi.
Tôi không nhận ra mình đã dừng lại cho đến khi Ravyn hắng giọng, đứng cách vài bước. Hắn hẳn thấy nỗi sợ trên mặt tôi, vì trong chốc lát, sự cứng rắn quanh mắt hắn dịu xuống. Hắn nhìn xuống cầu thang. “Tôi sẽ không bao giờ đưa cô tới đó, cô Spindle. Tôi thề.”
Nói xong, hắn quay đi, khiến tôi không còn lựa chọn nào ngoài việc theo sau. Hắn dẫn tôi qua một hành lang khác, dọc theo một dãy chân dung các vua nhà Rowan xưa cũ. Chúng tôi rẽ trái, vào một lối hẹp ít sáng dành cho người hầu. Ở đó, vài bậc thang ngắn đưa chúng tôi đến một cánh cửa gỗ tối đến mức tôi chẳng nhận ra được loại gỗ. Dấu ấn duy nhất là hai con nai được khắc ngay dưới khung cửa.
Ravyn loay hoay với chùm chìa khóa khác. Áo choàng đen của hắn phủ trên tấm lưng rộng, như nuốt trọn thứ ánh sáng yếu ớt quanh ta. Không giống cái lạnh lẽo của ngục tối, tôi cảm nhận được hơi ấm tỏa ra từ hắn. Bất giác tôi nhận thức rõ khoảng cách giữa hai người—bờ vai hắn, những vết chai trên ngón tay khi hắn tìm chìa khóa đúng. Áo choàng hắn thoang thoảng mùi sương và đinh hương.
Cảm giác ấy… quá gần gũi. Tôi khẽ dịch lùi, nhưng không còn chỗ để lùi nữa. Ravyn rút ra một chìa sắt dài, cắm vào ổ khóa, nghe “tách” một tiếng, rồi mở khóa cánh cửa có hình nai. Khi hắn liếc nhìn tôi qua vai, tôi có cảm giác rõ rệt rằng hắn biết tôi đang nhìn.
Hắn đẩy cửa, và tôi bước vào.
Chưa kịp định thần, tôi bị ép chặt vào tường đá, tiếng chó sủa vang rền bên tai. Hai con chó săn, răng nanh trắng loáng, lao khỏi ổ rơm vì nghe tiếng động.
Trong bóng tối, Ác Mộng rít lên, móng vuốt lóe sáng. Nhưng trước khi bầy chó kịp vồ, Ravyn đã kéo mạnh chúng lại, quát lệnh dứt khoát.
Hai con chó rút về, ánh mắt cảnh giác vẫn dán chặt vào tôi.
“Chúng không dữ đâu,” Ravyn nói. “Thường ngày còn lười, chẳng sủa bao nhiêu. Không hiểu hôm nay bị gì nữa.”
Tôi rời khỏi tường, tim vẫn đập thình thịch. “Động vật không thích tôi,” tôi lẩm bẩm, quan sát căn phòng.
Nó giống hầm rượu bỏ hoang. Không cửa sổ, chẳng ánh sáng tự nhiên. Một lò sưởi nhỏ le lói ánh lửa ở bức tường xa nhất. Bên cạnh là chiếc bàn tròn cũ, quanh nó là vài chiếc ghế chẳng chiếc nào giống chiếc nào. Một kệ sách dựng ở tường phía nam, những cuốn trên đó có lẽ còn cũ hơn cả căn phòng này.
Vậy là… không phải ngục tối.
“Đừng vội chắc,” Ác Mộng nói. “Có nhiều kiểu lồng khác nhau.”
Tôi phớt lờ giọng hắn, tiến lại gần bàn, tránh xa lũ chó. “Giờ thì sao?” tôi hỏi.
Đội trưởng vuốt tóc, mệt mỏi hằn sâu trên mắt. “Đợi ở đây. Tôi sẽ quay lại.”
Hắn rời đi. Tôi chẳng cần nghe tiếng khóa cửa, vì biết chắc hắn sẽ khóa. Tôi tiến đến kệ, tìm thứ gì có thể dùng làm vũ khí. Lũ chó gầm gừ nhưng không động đậy.
Bây giờ thì chờ thôi.
Ác Mộng gõ móng vuốt, tạo nên âm thanh chói tai. “Hắn biết cô bị nhiễm rồi. Và hắn cũng biết phần nào cô hiểu về những Thẻ Providence trong lâu đài.”
Tôi cau mày. Tôi không cố ý nói ra điều đó—lúc ở trong sương, chỉ có tôi và hắn. Nhưng khi tôi nhắc đến “Thẻ Providence”, tai Ravyn liền giật. Tôi đã im lại, nhưng quá muộn.
Tôi nhịp chân loạn xạ xuống sàn, lòng nóng ruột.
Ác Mộng vẫn bình thản. “Giả sử cô nói thật với hắn đi? Rằng cô có thể thấy Thẻ Providence. Hoặc đúng hơn… ta thấy.”
Tôi dừng tay, ngừng lật giở quyển sách phủ bụi. “Đừng ngu ngốc.”
Hắn có thể khiến cô bất ngờ đấy.
“Hắn làm rồi,” tôi đáp, mắt dán vào cửa. “Không phải bất ngờ nào cũng tốt.”
Ác Mộng cười khẽ, như hiểu một trò đùa mà tôi không hiểu. “Nhớ lời ta nói đấy. Hắn sẽ thử phép của cô… chính xác hơn là thử phép của ta.”
Tôi khẽ rên, gục đầu xuống tay áo, lùi lại ngồi trên ghế gỗ. Căn phòng chẳng có vũ khí nào cả. Nếu gặp nguy hiểm, tôi chỉ còn biết trông cậy vào thứ tồn tại trong tâm trí.
Tiếng bước chân vang lên trở lại, theo sau là tiếng chìa khóa lách cách. Lũ chó dựng tai, còn tôi thì nín thở.
Ba người bước vào hầm: Ravyn Yew, một người lạ, và một cô gái trẻ. Nhìn dáng người gầy, quai hàm cứng và mái tóc ngắn đen, chiếc áo tunic tinh xảo thay vì váy gò bó, tôi biết ngay cô là ai.
Jespyr Yew—em gái của Ravyn, và cũng là nữ kỵ sĩ Destrier duy nhất.
Họ đứng thành hàng chéo trước mặt tôi, ánh mắt cảnh giác. Người đàn ông ở giữa trông lớn tuổi hơn, áo tunic giản dị, râu ria không cạo. Tôi nhìn hắn, không nhận ra là ai, cho đến khi thấy hình cây liễu nhỏ thêu bằng chỉ trắng trên ngực áo.
Tôi bật dậy. “Ngươi mang Thầy thuốc đến à?” tôi hét. “Sao không đâm ta chết cho xong đi?”
“Bình tĩnh,” Ravyn nói, giọng trầm, trơn tru. “Chúng ta chỉ muốn hỏi vài điều. Ông ta sẽ không báo cáo đâu. Đúng không, Filick?”
“Tôi phải nghe lệnh Đội trưởng,” người đàn ông nói, khẽ nháy mắt với Ravyn, rồi cẩn trọng tiến đến bàn như đang đối diện một con ngựa hoang dễ hoảng. Hắn ngồi xuống chiếc ghế bên phải tôi.
“Tôi là Filick Willow. Còn cô?”
Tôi liếc Ravyn đầy căm ghét. Cả đời tôi luôn tránh xa bọn Thầy thuốc. Lần này thì hết đường.
Tôi ngồi xuống, lưng thẳng, cố tỏ ra bình thản. “Elspeth Spindle,” tôi nói lạnh lùng.
“Cô bao nhiêu tuổi rồi, Elspeth?”
“Hai mươi.”
“Hồi nhiễm bệnh cô bao nhiêu tuổi?”
“Chín.”
“Tôi hiểu rồi. Và khả năng ma thuật mà bệnh mang lại cho cô là gì?”
Tôi cố giữ mặt bình tĩnh. Nếu nói dối rằng mình chẳng có phép, họ chắc chắn sẽ không để tôi đi. Tôi vẫn là nhân chứng thấy Đội trưởng Destriers cải trang làm cướp đêm.
Mà hắn tìm gì, trong bộ đồ đen đó, rình rập trên con đường rừng…?
Một ý nghĩ lóe lên. Có cách nói dối mà vẫn nói thật.
Vì những lời nói dối giỏi nhất luôn chứa một phần sự thật.
Tôi hít sâu vài hơi. Đến lần thứ ba, nét mặt tôi đã hoàn toàn trống rỗng.
“Phép của tôi cho tôi thấy những Thẻ Providence,” tôi nói.
Filick nhướn mày cao đến nỗi gần biến mất dưới tóc. Jespyr há hốc miệng. Còn Ravyn thì nghiêng người về phía trước, vẻ kinh ngạc phá vỡ sự điềm tĩnh cố giữ.
Filick nhìn lại tôi. “Cô nói ‘thấy’ là sao?”
Không thông minh lắm, ông thầy thuốc này.
“Mỗi thẻ đều có một màu—như chữ ký phép thuật,” tôi nói. “Màu đó trùng với viền nhung của thẻ. Black Horse là đen. Well là xanh. Maiden là hồng, vân vân.”
“Và cô có thể thấy những màu đó?” Ravyn hỏi. “Ngay cả trong sương?”
Tôi thở ra. “Đúng vậy.”
Jespyr bật cười khoái chí. “Tuyệt! Vậy thì—”
“Khoan,” Filick cắt lời. “Nếu cô Spindle nói thật—và cô đã sống mười một năm với phép này—ắt hẳn phải có hậu quả.” Ánh mắt hắn nghiêm lại. “Phép từ bệnh nhiễm là loại thoái hóa. Không gì miễn phí.”
Tôi giữ mặt bình thản. “Tôi biết phép thuật có giá, thưa Thầy thuốc,” tôi nói khẽ. “Nhưng tôi vẫn chưa biết khoản nợ của mình là gì. Tôi chưa thấy sự thoái hóa đó.”
Tiếng gõ cửa vang lên. Ba tiếng, rồi bốn, rồi năm. Ravyn tiến đến mở cửa. Tôi không để ý ánh sáng đỏ rực xuyên qua lỗ khóa—cho đến khi nó ùa vào phòng, rực rỡ như máu.
Hoàng tử Renelm Rowan bước vào, giày vẫn dính bùn đi săn. Khi ánh mắt hắn chạm tôi, chúng sáng rực màu lục bảo. “Cô ta là quái nào thế?”
“Elspeth Spindle,” Jespyr đáp.
“Con gái của Erik,” Ravyn nói, liếc người anh họ.
Hoàng tử nhìn tôi, mái tóc hung rối và đôi mắt lanh lợi khiến hắn trông như một con cáo. “Ta là Renelm,” hắn nói, môi nhếch lên. “Nhưng gọi ta là Elm cũng được.”
Tôi biết hắn là ai. Tôi luôn biết. Renelm và anh trai hắn, Hauth, là kiểu hoàng tử bước ra từ truyện cổ—đẹp trai, thông minh, chưa cưới.
Chỉ có điều, trong truyện của Ác Mộng, họ không phải anh hùng của vương quốc.
Họ là kẻ phản diện.
Hắn gầm gừ trong đầu tôi, móng vuốt cong lại khi nhìn Elm.
“Quả của hàng Rowan đỏ—luôn đỏ. Đất quanh gốc nó đẫm máu. Đừng tin kẻ cầm Thẻ đỏ. Không yên ổn cho đến khi dòng Rowan diệt tuyệt.”
Tôi cố không run, gồng cơ mặt chống lại cái lạnh từ giọng nói ấy. Ác Mộng mang lòng hận thù sâu sắc với nhà Rowan—và tôi hiểu vì sao.
Nhà vua Rowan, giống tổ tiên hắn, đã dùng Cựu Thư Của Cây Tần Bì để gieo nỗi sợ, chứ không phải sự kính ngưỡng với phép thuật. Hắn đã làm ô uế bản kinh xưa ấy, biến nó thành vũ khí để kiểm soát Blunder—như chính Thẻ Lưỡi Hái vậy.
Thẻ đỏ. Chỉ có bốn tấm trong cả vương quốc. Và nhà Rowan nắm giữ hết. Với nó, họ có quyền năng tối thượng: ép buộc người khác. Ba cú gõ bằng Lưỡi Hái, và ngươi sẽ làm bất cứ điều gì họ muốn. Nếu Elm bảo tôi nhảy khỏi vách đá, tôi sẽ vui vẻ làm—không phải vì thẻ điều khiển chân tôi, mà vì nó khiến tôi muốn nhảy.
Tôi nhìn chằm chằm ánh sáng đỏ rực từ túi Elm, chẳng biết là cơn giận của Ác Mộng hay chính của tôi đang sôi sục.
Elm cao và gầy hơn Ravyn. Khi tôi đứng, phải ngẩng lên mới nhìn thẳng mặt hắn được. “Hân hạnh được gặp ngài,” tôi nói qua kẽ răng. “Tôi là Elspeth Spindle.”
Một nụ cười gian nhẹ thoáng qua môi Elm. “Spindle à?” hắn nói. “Không phải Jayne Yarrow sao?”
Tôi quay phắt sang Ravyn, tim rơi xuống. Nhưng hắn chỉ nhìn mũi giày, cổ và quai hàm ửng màu hồng nhạt.
Tôi lùi lại, ký ức về tên cướp thứ hai—người đã kéo mạnh mũ trùm tôi, giọng hắn hằn học—trở lại rõ mồn một. Cơn thịnh nộ dâng lên, bị nhốt trong căn phòng chật hẹp cùng những kẻ từng hại tôi chưa đầy ba tuần trước.
Tôi ngồi phịch xuống ghế, khoanh tay, giọng sắc như dao:
“Gia đình ngài thật… đáng ngưỡng mộ đấy,” tôi nói với Ravyn, ánh mắt như dao găm. “Một lần bị tấn công bởi hai người nhà ngài là quá đủ rồi. Bảo Hoàng tử mang cái Lưỡi Hái của hắn đi đi, nếu không tôi sẽ không nói thêm một lời nào nữa.”
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top