nguyen dung production
CÂU TIẾNG ANH SỬ DỤNG HÀNG NGÀY
- Here I'm - Có mặt, Absent - Vắng mặt.
- Who's there? - It's me - Ai đó? - Tôi đây.
- What are you? - Bạn làm nghề gì?
- What do you speak? - Bạn nói gì?
- What do you mean? - Bạn có ý muốn nói gì?
- Look out! Attention! - Coi chừng! Hãy để ý!
- Whose is this? It's mine - Cái này của ai? Của tôi.
- I forgat it at home - Tôi để quên nó ở nhà. ...
- Wait a moment! Wait minute! - Đợi một chút.
- Come with me - Đi với tôi.
- After you, please - Mời bạn đi trước.
- You're welcome - Không có chi.
- What do you call that in english? - Cái này tiếng anh gọi là gì?
I see: Tôi hiểu
It's all the same: Cũng vậy thôi
It beats me: Tôi chịu (không biết)
I have a feeling that…: tôi có cảm giác rằng..
It is worth noting that…: đáng chú ý là
It was not by accident that…: không phải tình cờ mà…
Just for fun: Giỡn chơi thôi...
Just looking: Chỉ xem chơi thôi
Just kidding/just joking: Nói chơi thôi
Keep out of touch: Đừng đụng đến
Keep up with the Joneses: đua đòi
Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little: Từng li, từng tý
Let me go: Để tôi đi
Let me be: Kệ tôi
Long time no see: Lâu quá không gặp
Make yourself at home: Cứ tự nhiên
Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
My pleasure: Hân hạnh
More recently,…: gần đây hơn,….
Make best use of: tận dụng tối đa
Nothing: Không có gì
Nothing at all: Không có gì cả
No choice: Không có sự lựa chọn
No hard feeling: Không giận chứ
Not a chance: Chẳng bao giờ
Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
No more: Không hơn
No more, no less: Không hơn, không kém
No kidding?: Không đùa đấy chứ ?
Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
none of your business: Không phải chuyện của anh
No way: Còn lâu
No problem: Dễ thôi
No offense: Không phản đối
Not long ago: cách đây không lâu
In love : đang yêu
In fact : thực vậy
In need : đang cần
In trouble : đang gặp rắc rối
In general : nhìn chung
In the end : cuối cùng
In danger : đang gặp nguy hiểm
In debt : đang mắc nợ...
In time : kịp lúc
In other words : nói cách khác
In short : nói tóm lại
In brief : nói tóm lại
In particular : nói riêng
In turn : lần lượt
AT
At times : thỉnh thoảng
At hand : có thể với tới
At heart : tận đáy lòng
At once : ngay lập tức
At length : chi tiết
At a profit : có lợi
At a moment’s notice : trong thời gian ngắn
At present : bây giờ
At all cost : bằng mọi giá
At war : thời chiến
At a pinch : vào lúc bức thiết
At ease : nhàn hạ
At rest : thoải mái
At least : ít nhất
At most : nhiều nhất
ON
On second thoughts : nghĩ lại
On the contrary : trái lại
On the average : trung bình
On one’s own : một mình
On foot : đi bộ
On purpose : có mục đích
On time : đúng giờ
On the whole : nhìn chung
On fire : đang cháy
On and off : thỉnh thoảng
On the spot : ngay tại chỗ
On sale : bán giảm giá
On duty : trực nhật
BY
By sight : biết mặt
By change : tình cờ
By mistake : nhầm lẫn
By heart : thuộc lòng
By oneself : một mình
By all means : chắc chắn
By degrees : từ từ
By land : bằng đường bộ
By no means : không chắc rằng không
1. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
2. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
3. None of your business! - Không phải việc của bạn.
4. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
5. What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu...
...
6. Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không.
7. A wise guy, eh?! - Á à... thằng này láo.
8. You'd better stop dawdling. - Bạn tốt hơn hết là không nên la cà.
9. Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp hình)
10. Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
11. Bottom up! - 100% nào!
12. Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
13. Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc.
14. Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
16. I'm dying for a cup of coffee.
Tôi đang thèm một ly cà phê.
17. I'm not sure if you remember me.
Không biết bạn còn nhớ tôi không.
18. It's better than nothing.
Có còn hơn không....
19. If you've really decided to quit the music business, then so be it.
Nếu bạn quyết định không làm trong ngành âm nhạc nữa, vậy thì làm đi.
20. I never miss a chance.
Tôi chưa bao giờ bỏ lỡ dịp nào.
21. It's all the same to me.
Tôi thì gì cũng được.
22. I'd rather wait until tomorrow, sir, if it's all the same to you.
Tôi sẽ chờ đến ngày mai, thưa ông, nếu ông không phiền.
23. If it's all the same to you = If you don't mind.
Nếu bạn không phiền.
24. It has no effect on you!
Có ảnh hưởng gì đến anh đâu!
25. Is there anything being searched unavailable?
Có cái gì tìm mà không có không?
26. He stank the whole house out with his cigarette smoke.
Anh ấy làm cả ngôi nhà nồng nặc mùi thuốc lá.
27. He's nothing to me.
Với tôi nó chẳng/không là gì cả.
28. He who knows nothing, doubts nothing.
Điếc không sợ súng.
29. Here, just press this button. There's nothing to it.
Đây, chỉ cần nhấn nút này. Có gì ghê gớm đâu.
30. He's hitting on her.
Hắn đang tán tỉnh cô ấy.
31. He sometimes acts like an airhead.
Thỉnh thoảng nó làm như thằng ngu đần.
32. He's one of Hollywood's hottest young directors.
Anh ấy là một trong những đạo diễn trẻ thành công nhất Hollywood.
33. He gave me a hot tip.
Ông ấy cho tôi một lời khuyên hữu ích.
34. He's a hot musician.
Ông ấy là một nhạc sĩ giỏi.
35. He just clams up if you ask him about his childhood.
Anh ấy chỉ im thin thít nếu bạn hỏi về thời thơ ấu của anh ấy.
36. He has spoken so highly of you.
Ông ấy nói nói tốt (ca) về bạn dữ lắm.
37. Come through with flying colors.
Thành công rực rỡ; thành công mỹ mãn.
38. Could you give me a hand?
Bạn có thể giúp tôi một tay được không?
39. Could you be more specific?
Anh có thể nói rõ hơn được không?
40. Don't knit your brows/eyebrows.
Đừng có cau mày.
41. Add fuel to the fire/flames.
Thêm dầu vào lửa.
42. At the top of one's lung.
La lớn; la rống lên.
43. Ahead of time/schedule.
Trước thời gian qui định.
44. And another thing...
Thêm một chuyện nữa...
45. As long as it works.
Miễn là nó hiệu quả.
46. Give that back, you idiot!
Trả lại đây, thằng ngu!
47. Get the hell out of here.
Biến khỏi đây thôi.
NHỮNG CỤM TỪ VỚI "BY" THÔNG DỤNG NÊN HỌC
By dozen: bằng tá
By law: theo luật
By force: bắt buộc
By rights: có quyền
...
By nature: bản chất
By coincidence: trùng hợp
By all means: chắc chắn
By night: vào ban đêm
By day: vào ban ngày
By name: bằng tên
By sight: bằng mắt
By far: cho đến bây giờ
By oneself: một mình
By hand: bằng tay
By heart: thuộc lòng
By surprise: bất ngờ
By virtue of: bởi vì
1.Knod your head -- Gật đầu
2. Shake your head -- Lắc đầu
3. Turn your head -- Quay đầu, ngoảnh mặt đi
hướng khác.
4. Roll your eyes -- Đảo mắt
5. Blink your eyes -- Nháy mắt
6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows -Nhướn mày
7. Blow nose -- Hỉ mũi
8. Stick out your tongue -- Lè lưỡi
10. Clear your throat -- Hắng giọng, tằng hắng
11. Shrug your shoulders -- Nhướn vai
12. Cross your legs -- Khoanh chânb, bắt chéo
chân (khi ngồi.)
13. Cross your arms -- Khoanh tay.
14. Keep your fingers crossed -- bắt chéo 2
ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn,
cầu may.)
15. give the finger -- giơ ngón giữa lên (F***
you)
16. Give the thumbs up/down -- giơ ngón cái
lên/xuống (khen good/bad)6
5 TÍNH TỪ MÔ TẢ TÍNH CÁCH 1 NGƯỜI
(Share về để xem lại khi cần nhé bạn)
- Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán.
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Cheerful: Vui vẻ
- Crazy: Điên khùng
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện.
- Funny: Vui vẻ.
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ.
- Impolite: Bất lịch sự.
- Kind: Tốt bụng.
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Keo kiệt.
- Out going: Cởi mở.
- Polite: Lịch sự.
- Quiet: Ít nói
- Serious: Nghiêm túc.
- Shy: Nhút nhát
- Smart = intelligent: Thông minh.
- Sociable: Hòa đồng.
- Soft: Dịu dàng
- Strict: Nghiêm khắc
- Stupid: Ngu ngốc
- Talented: Tài năng, có tài.
- Talkative: Nói nhiều.
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin cậy
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted: hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- pessimistic: Bi quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Reckless: Hấp Tấp
- Sincere: Thành thật
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a
mule)
- Understantding: hiểu biết
- Wise: Thông thái uyên bác.
- Clever: Khéo léo
- Tacful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: hài hước
- Honest: trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- Open-minded: Khoáng đạt
- Selfish: Ích kỷ
- Hot-temper: Nóng tính
- Cold: Lạnh lùng
- Mad: điên, khùng
- Aggressive: Xấu bụng
- Unkind: Xấu bụng, không tốt
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: ĐỘc ác
- Gruff: Thô lỗ cục cằn
- insolent: Láo xược
- Haughty: Kiêu căng
- Boast: Khoe khoang
- Modest: Khiêm tốn
- Keen: Say mê
- Headstrong: Cứng đầu
- Naughty: nghịch ngợm
Ngành nghề phổ biến trong tiếng Anh
Teacher: giáo viên
Rector: hiệu trưởng
Professon : giáo sư đại học
student: học sinh
Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá
Dentist : nha sĩ
Worker: công nhân
Farmer : nông dân
Gardence: người làm vườn
janitor : người gác cổng
housekeeper : quản gia
officer : nhân viên công chức
accountant : kế toán
receptionist : tiếp tân
secretary : thư kí
manager : người quản lý/ giám đốc
Pilot : phi công
Waiter: người hầu bàn
Cook: đầu bếp
Chief cook : bếp trưởng
Master : thuyền trưởng
Sailor : Thủy thủ
Businessman : thương nhân
foreman : quản đốc, đốc công
Engineer : kỹ sư
Mechanic : thợ máy
architect : kiến trúc sư
builder : chủ thầu
painter : họa sĩ
artist : nghệ sĩ
musician : nhạc sĩ
singer: ca sĩ
footballer: cầu thủ
actor: diễn viên nam
actress : diễn viên nữ
pianist: nghệ sĩ piano
detective : thám tử
judge : quan tòa
jury : ban hội thẩm
defendant : bị cáo
witness : nhân chứng
Police : công an
suspect : nghi phạm
thief : trộm
Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc
Photographer :thợ chụp ảnh
Locksmith: thợ chữa khóa
electrician: thợ điện
watchmaker : thợ đồng hồ
washerwoman : thợ giặt
bricklayer : thợ nề
diver : thợ lặn
goldsmith : thợ kim hoàn
blacksmith : thợ rèn
plumber :thợ sủa ống nước
carpenter : thợ mộc
baker : thợ làm bánh
painter : thợ sơn
turner : thợ tiện
building worker: thợ xây dựng
Tailor : thợ may
CÁC CÁCH NÓI XIN LỖI TRONG TIẾNG ANH ^^
Oh, I'm awfully sorry - Oh, tôi hết sức xin lỗi
I cann't tell you how sorry I am! - Tôi không
biết phải xin lỗi bạn như thế nào.
I'm very sorry. I didn't realize… - Tôi rất xin lỗi.
Tôi đã không nhận ra...
I just don't know what to say. - Tôi không biết
phải nói gì nữa.
I'm extremely sorry - Tôi vô cùng xin lỗi.
I'm not exactly sure how to put this, but..... -
Tôi thật không biết nói chuyện này như thế nào,
nhưng…
I've got to apologize for… - Tôi phải xin lỗi.....
this isn't easy to explain, but… - điều này thật
không dễ dàng để giải thích, nhưng
Bí Quyết Tự Học Tiếng Anh
100 cách chào tạm biệt trong giao tiếp tiếng
Anh - PHẦN 1
*Tạm biệt xã giao
I’ve enjoyed meeting you. (Tôi rất vui được gặp
bạn.)
[Dùng câu này sau khi được giới thiệu với người
nào đó lần đầu].
I’ve enjoyed seeing/ talking to you. (Mình rất
vui được gặp/ trò chuyện với cậu.)
It’s been good seeing you again. (Thật tốt vì
được gặp lại cậu.)
It was nice talking to you. (Được nói chuyện với
bạn thật thú vị.)
I’m glad I ran into you. (Tớ rất mừng vì tình cờ
được gặp cậu.)
Lúc chào tạm biệt, đôi khi một người sẽ tỏ ý
muốn giữ liên lạc với người kia. Chẳng hạn một
người sắp đi nghỉ mát ở xa thì người bạn thân
của cô ấy có thể nói: “Don’t forget to
write!” (Đừng quên viết thư đấy!) hoặc là “Let’s
call each other once a week!” (Bọn mình sẽ gọi
điện cho nhau hàng tuần nhé!). Còn với những
người thường xuyên gặp mặt hoặc sống trong
cùng thành phố thì chỉ cần nói: “Let’s keep in
touch” (Chúng ta sẽ giữ liên lạc) hoặc “Call me
sometime” (Lúc nào điện cho tôi nhé). Lưu ý
đây chỉ là thói quen xã giao chứ không phải lúc
nào họ cũng sẽ liên lạc thật.
Let’s have lunch/dinner/coffee soon. (Bọn mình
sẽ sớm cùng đi ăn trưa/ ăn tối/ uống cà phê.)
I hope we meet again. (Mong là chúng ta sẽ
gặp lại.)
Drop me a line. (Viết cho tôi mấy chữ nhé.)
Let’s get together soon/ again. (Chúng ta sẽ
sớm gặp lại.)
Give me a call/ ring sometime! (Lúc nào rảnh
thì điện cho mình nhé!)
Keep in touch! (Nhớ giữ liên lạc đấy!)
Stop by and see me sometime! (Hôm nào ghé
qua thăm mình nhé!)
*Tạm biệt với ngụ ý rút lui
Thỉnh thoảng, bạn sẽ gặp phải những tình
huống khó khăn, tế nhị không thể rút lui được
như khi người nào đó đang say sưa kể chuyện
dở dang, hoặc đang tham gia một buổi tiệc tẻ
nhạt mà bạn muốn bỏ về. Trong trường hợp ấy,
bạn không thể đột ngột đứng lên và nói “I’m
leaving now. Goodbye!” (Tôi về đây. Tạm biệt!),
mà bạn phải đưa ra một lý do để xin phép ra về
– “I need to be leaving. I’m afraid. I have a lot
of work to do at home” (Tôi phải về rồi. Tiếc
quá. Tôi còn nhiều việc phải làm ở nhà). Còn
khi thấy đã nói chuyện quá lâu, làm mất thời
gian của người khác, thì bạn có thể nói: “Well,
I’ve taken up too much of your time already. I’d
better go” (Ôi, tôi đã làm mất nhiều thời gian
của anh quá. Tốt hơn là tôi nên đi bây giờ” hoặc
“Let me leave so you can get back to your
work” (Tôi nên đi bây giờ để anh có thể trở lại
làm việc). Đến lúc này, bạn có thể yên tâm ra
về mà không làm người đối diện khó chịu.
Danh sách những từ và cụm từ thường dùng khi
phát biểu ý kiến hoặc nhận xét: . Stating your
Opinion (Đưa ra ý kiến)
· It seems to me that ... (Với tôi, dường như
là,,)
· In my opinion, ... (Theo ý kiến tôi thì…)
· I am of the opinion that .../ I take the view
that ..(ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề
này là).
· My personal view is that ... (Quan điểm của
riêng tôi là…).
· In my experience ... (Theo kinh nghiệm của tôi
thì…).
· As far as I understand / can see ... (Theo như
tôi hiểu thì…).
· As I see it, .../ From my point of view ... (Theo
tôi/ theo quan điểm của tôi).
· As far as I know ... / From what I know ...
(Theo tôi biết thì…/ Từ nhừng gì tôi biết thì…).
· I might be wrong but ... (Có thể tôi sai
nhưng…).
· If I am not mistaken ... (Nếu tôi không nhầm
thì…).
· I believe one can (safely) say ... (Tôi tin
rằng…).
· It is claimed that ... (Tôi tuyên bố rằng…).
· I must admit that ... (Tôi phải thừa nhận
rằng…).
· I cannot deny that ... (Tôi không thể phủ nhận
rằng….).
· I can imagine that ... (Tôi có thể tưởng tượng
thế này….).
· I think/believe/suppose ... (Tôi nghĩ/ tin/ cho
là…).
· Personally, I think ... (Cá nhân tôi nghĩ
rằng….).
· That is why I think ... (Đó là lý do tại sao tôi
nghĩ rằng…).
· I am sure/certain/convinced that ... (Tôi chắc
chắn rằng….).
· I am not sure/certain, but ... (Tôi không chắc
nhưng…).
· I am not sure, because I don't know the
situation exactly. (Tôi không chắc lắm vì tôi
không biết cụ thể tình huống như thế nào).
· I have read that ... (Tôi đã đọc được rằng…).
· I am of mixed opinions (about / on) ... (Tôi
đang phân vân về việc…).
· I have no opinion in this matter. (Tôi không có
ý kiến gì về việc này).
Outlining Facts (Chỉ ra điều hiển nhiên)
· The fact is that …(Thực tế là…).
· The (main) point is that ... (Ý chính ở đây
là…).
· This proves that ... (Điều này chứng tỏ
rẳng…).
· What it comes down to is that ... (Theo những
gì được truyền lại thì…)
· It is obvious that ...(Hiển nhiên là…).
· It is certain that ... (Tất nhiên là….).
· One can say that ... (Có thể nói là…).
· It is clear that ... (Rõ ràng rằng….).
· There is no doubt that ... (Không còn nghi ngờ
gì nữa….).
MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
pull: lôi, kéo, giật
lift: nâng, nhấc lên
put: đặt, để
take: cầm, nắm
hang: treo, mắc
carry: mang, vác, khuân
hit: đánh
knock: gõ cửa, đập, đánh
rest: nghỉ ngơi
nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu
argue: gây gỗ, cãi lộn
sleep : ngủ
walk : đi bộ
travel : đi du lịch
wait : chờ đợi
read : đọc
tell : nói
hear : nghe được (dùng để diễn tả một điều gì
đó mình vô tình nghe được)
silence : im lặng
push : đẩy
wear : mặc (đôi khi được dùng để chỉ động từ
mang)
beating : đánh (đánh ai đó)
slap : vổ , tát
chew :nhai
ăn: eat
hát: sing
tập thể dục: do morning exercise
cười: laugh
khóc: cry
mang: bring
đoán: guess
listen to music: nghe nhac
Brush your teeth:đánh răng
wash your face:rửa mặt
combing:chải đầu....
all in all: tóm lại
2. arm in arm: tay trong tay
3. again and again: lặp đi lặp lại
4. back to back: lưng kề lưng
5. by and by: sau này, về sau
6. day by day: hàng ngày về sau
7. end to end: nối 2 đầu
8. face to face mặt đối mặt
9. hand in hand: tay trong tay
10. little by little: dần dần
11. one by one: lần lượt, từng cái 1
12. shoulder to shoulder: vai kề vai, đồng tâm
hiệp lực
13. time after time: nhiều lần
14. step by step: từng bước
15. word for word: từng chữ một
16. sentence by sentence: từng câu một
17. year after year: hàng năm
18. nose to nose: gặp mặt
19. heart to heart: chân tình
20. leg and leg: mỗi bên chiếm một nửa
21. mouth to mouth: mỗi bên chiếm một nửa
22. head to head: rỉ tai thì thầm
23. hand over hand: tay này biết tiếp tay kia
24. eye for eye: trả đũa
25. bit by bit: từng chút một
26. more and more: càng ngày càng nhiều
Những câu nói hay :
1.Give me a certain time.
Cho tôi một ít thời gian.
2.Better luck next time.
Chúc may mắn lần sau.
3.
I'm leaving. I've had enough of all this
nonsense!
Tôi đi đây. Tôi không chịu được những thứ vớ
vẩn ở đây nữa!
4.
Is your translation correct?
Dịch có đúng/chính xác không?
5.
It comes to nothing.
Nó không đi đến đâu đâu.
6.
I'm going out of my mind!
Tôi đang phát điên lên đây!
7.
I'll be right back.
Tôi quay lại ngay.
8.
It's raining cats and dogs.
Trời mưa tầm tã.
9.
It never rains but it pours.
Hoạ vô đơn chí.
10.
I'm going to bed now – I'm beat.
Tôi đi ngủ đây – tôi rất mệt.
0:02/0:03
11.
If you keep acting so dorky, you'll never get a
girl friend!
Nếu cứ cư xử kỳ cục như vậy, mày chẳng bao
giờ tìm được bạn gái đâu!
12.
I'm pretty hot at tennis.
Tôi rất khá tennis.
13.
If your job really sucks, leave it.
Nếu công việc của bạn tệ quá thì bỏ nó đi.
14.
I've told you umpteen times.
Tôi đã nói với bạn nhiều lần lắm rồi.
15.
If you don't work hard, you'll end up a zero.
Nếu không làm việc cực lực, bạn sẽ trở thành
người vô dụng.
16.
I'm dying for a cup of coffee.
Tôi đang thèm một ly cà phê.
17.
I'm not sure if you remember me.
Không biết bạn còn nhớ tôi không.
18.
It's better than nothing.
Có còn hơn không.
19.
If you've really decided to quit the music
business, then so be it.
Nếu bạn quyết định không làm trong ngành âm
nhạc nữa, vậy thì làm đi.
20.
I never miss a chance.
Tôi chưa bao giờ bỏ lỡ dịp nào.
21.
It's all the same to me.
Tôi thì gì cũng được.
22.
I'd rather wait until tomorrow, sir, if it's all the
same to you.
Tôi sẽ chờ đến ngày mai, thưa ông, nếu ông
không phiền.
23.
If it's all the same to you = If you don't mind.
Nếu bạn không phiền.
24.
It has no effect on you!
Có ảnh hưởng gì đến anh đâu!
25.
Is there anything being searched unavailable?
Có cái gì tìm mà không có không?
26.
He stank the whole house out with his cigarette
smoke.
Anh ấy làm cả ngôi nhà nồng nặc mùi thuốc lá.
27.
He's nothing to me.
Với tôi nó chẳng/không là gì cả.
28.
He who knows nothing, doubts nothing.
Điếc không sợ súng.
29.
Here, just press this button. There's nothing to
it.
Đây, chỉ cần nhấn nút này. Có gì ghê gớm đâu.
30.
He's hitting on her.
Hắn đang tán tỉnh cô ấy.
31.
He sometimes acts like an airhead.
Thỉnh thoảng nó làm như thằng ngu đần.
32.
He's one of Hollywood's hottest young
directors.
Anh ấy là một trong những đạo diễn trẻ thành
công nhất Hollywood.
33.
He gave me a hot tip.
Ông ấy cho tôi một lời khuyên hữu ích.
34.
He's a hot musician.
Ông ấy là một nhạc sĩ giỏi.
35.
He just clams up if you ask him about his
childhood.
Anh ấy chỉ im thin thít nếu bạn hỏi về thời thơ
ấu của anh ấy.
36.
He has spoken so highly of you.
Ông ấy nói nói tốt (ca) về bạn dữ lắm.
37.
Come through with flying colors.
Thành công rực rỡ; thành công mỹ mãn.
38.
Could you give me a hand?
Bạn có thể giúp tôi một tay được không?
39.
Could you be more specific?
Anh có thể nói rõ hơn được không?
40.
Don't knit your brows/eyebrows.
Đừng có cau mày.
41.
Add fuel to the fire/flames.
Thêm dầu vào lửa.
42.
At the top of one's lung.
La lớn; la rống lên.
43.
Ahead of time/schedule.
Trước thời gian qui định.
44.
And another thing...
Thêm một chuyện nữa...
45.
As long as it works.
Miễn là nó hiệu quả.
46.
Give that back, you idiot!
Trả lại đây, thằng ngu!
47.
Get the hell out of here.
Biến khỏi đây thôi
CÁC ĐỘNG TỪ NẤU NƯỚNG --
1. Peel -- /pi:l/ -- gọt vỏ, lột vỏ
2. Chop -- /tʃɔp/ -- xắt nhỏ, băm nhỏ
3. Soak -- /souk/ -- ngâm nước, nhúng nước
4. Drain -- /drein/ -- làm ráo nước
5. Marinate -- /ˈmarɪneɪt/ -- ướp
6. Slice -- /slais/ -- xắt mỏng
7. Mix -- /miks/ -- trộn
8. Stir -- /stə:/ -- khuấy, đảo (trong chảo)
9. Blend -- /blɛnd/ -- hòa, xay (bằng máy xay)
10. Fry -- /frai/ -- rán, chiên
11. Bake -- /beik/ -- nướng bằng lò
12. Boil -- /bɔil/ -- đun sôi, luộc
13. Steam -- /sti:m/ -- hấp
14. Grill -- /gril/ -- nướng
15. Bone -- /boun/ -- lọc xương
16. Stir fry -- /stə: frai/ -- xào
17. Stew -- /stju:/ -- hầm
18. Roast -- /roust/ -- quay
19. Simmer -- /'simə/ -- ninh
20. Spread -- /spred/ -- phết, trét (bơ, pho
mai...)
21. Crush -- /krʌʃ/ -- ép, vắt, nghiền.
22. Knead -- /ni:d/ -- nhào bột.
-Robin-
PHÂN BIỆT NÀO ANH EM
1. Phân biệt "Say, Speak, Tell, Talk"
2. Phân biệt "Learn and Study"
3. Phân biệt "Also, Too, Either"
4. Phân biệt "Among and Between"
5. Phân biệt "See, Look, Watch"
6. Phân biệt "Person, Persons, People, Peoples"
-----------------------------------------------------------
1. Phân biệt "Say, Speak, Tell, Talk"
+ SAY: nói ra, nói rằng. Là động từ có tân ngữ, chú trọng nội dung được nói ra....
Ex: Please say it again in English.
Ex:They say that he is very ill.
+ SPEAK: nói ra lời, phát biểu. Thường dùng làm động từ không có tân ngữ. Khi có tân ngữ thì chỉ là một số ít từ chỉ sự thật "truth".
Ex: He is going to speak at the meeting.
Ex: I speak Chinese. I don’t speak Japanese.
Notes: Khi muốn "nói với ai" thì dùng speak to sb hay speak with sb.
Ex: She is speaking to our teacher.
+ TELL: cho biết, chú trọng, sự trình bày. Thường gặp trong các cấu trúc: tell sb sth (nói với ai điều gì ), tell sb to do sth (bảo ai làm gì ), tell sb about sth (cho ai biết về điều gì ).
Ex: The teacher is telling the class an interesting story.
Ex: Please tell him to come to the blackboard.
Ex: We tell him about the bad new.
+ TALK: trao đổi, chuyện trò. Có nghĩa gần như speak, chú trọng động tác 'nói'. Thuờng gặp trong các cấu trúc : talk to sb (nói chuyện với ai), talk about sth (nói về điều gì), talk with sb (chuyện trò với ai).
Ex: What are they talking about?
Ex: He and his classmates often talk to each other in English.
-----------------------------------------------------------
2. Phân biệt "Learn and Study"
- I go to school to learn English. (Tôi đến trường để học Anh Văn)
- She is studying at Lycee Gia Long. (Cô ấy đang học ở trường Gia Long.)
Nhận xét: Hai động từ trên đều có nghĩa là học; nhưng to learn (learnt, learnt) = học một môn gì đó; to study = học (nói chung).
Vậy, đừng viết: She is learning at Lycee Gia Long.
Phụ chú: to study cũng áp dụng cho việc học một môn nào, nhưng với nghĩa mạnh hơn: (to try to learn).
Ví dụ: He is studying algebra in his room. (Nó đang miệt mài học đại số trong phòng.)
-----------------------------------------------------------
3. Phân biệt "Also, Too, Either"
a) Dịch câu: Tôi cũng thích âm nhạc
I like music either (sai)
I also like music (đúng )
I like music,too.(đúng )
b)Dịch câu:anh ấy cũng không yêu tôi
He doesn't love me ,too(sai)
He also doesn't love mem (sai)
He doesn't love me either (đúng )
Phân biệt :
Also và too dùng cho câu khẳng định
Either dùng cho câu phủ định
-----------------------------------------------------------
4. Phân biệt "Among and Between"
AMONG - BETWEEN (giữa ,trong số )
a) Dịch câu : Bà ta cái bánh cho hai đứa trẻ
She divided the cake among the two children.(sai)
She divided the cake between the two children.(đúng)
b) Dịch câu : Bà ta cái bánh cho ba đứa trẻ
She divided the cake between the three children.(sai)
She divided the cake among the three children. (đúng )
- Dùng between cho 2 thứ /người .
- Dùng among cho 3 thứ /người trở lên
C) Dịch câu : Việt Nam nằm giữa Lào ,Campuchia và Thái Bình Dương
Vietnam lies among Laos ,Cambodia and Pacific Ocean.(sai)
Vietnam lies between Laos ,Cambodia and Pacific Ocean.(đúng)
-Dùng between cho giữa các vị trí chính xác rõ ràng
-----------------------------------------------------------
5. Phân biệt "See, Look, Watch"
- See : xem trong có chủ ý, hình ảnh tự lọt vào mắt mình, bạn không mốn thấy nhưng vẫn thấy
- Look : nhìn có chủ ý, ngắm nhìn, bạn muốn nhìn
- Watch : nhìn có chủ ý 1 thứ gì đó, và thứ đó thường đang chuyển động
Ex:
- I opened the curtains and saw some birds outside. (Tôi mở tấm màn và thấy 1 vài chú chim bên ngoài)
live">Tôi mở tấm màn và thấy, tôi không định nhìn chúng, chúng chỉ tự dưng như thế.
- I looked at the man. (Tôi nhìn vào người đàn ông)
live">Tôi có chủ ý nhìn vào ông ta.
- I watched the bus go through the traffic lights. (Tôi nhìn chiếc xe buýt đi qua cột đèn giao thông)
live">Tôi có chủ ý nhìn chiếc xe buýt, và nó đang chuyển động.
-----------------------------------------------------------
6. Phân biệt "Person, Persons, People, Peoples"
- Persons : một dạng số nhiều khác của person, có nghĩa trang trọng và thường được dùng trong văn bản luật, văn bản trịnh trọng, biển báo.
- People :
+ Nghĩa thường gặp là số nhiều của person
+ Còn nghĩa thứ 2 là dân tộc
- Peoples : số nhiều của people khi mang ý nghĩa dân tộc
Ex:
- The police keeps a list of missing persons.
- They are persons who are escaping the punishment.
- The English-speaking peoples share a common language.
- The ancient Egyptians were a fascinating people.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top