Chương 3 Lời thì thầm của đất

Khánh ngồi trong căn phòng trọ nhỏ, ánh đèn dầu leo lét hắt bóng anh lên tường. Gió Lào bên ngoài vẫn thổi, không còn mang theo bụi, mà lại trở thành một người kể chuyện thầm thì. Tiếng gió luồn qua khe cửa như đang thì thầm kể về những câu chuyện buồn vui của mảnh đất này. Khánh cầm cây bút lên, bắt đầu viết lá thư gửi về gia đình.

“Gửi mẹ và ba,
Con đã đến Định Phong rồi. Mọi thứ ở đây rất tốt ạ. Con đường đầy bụi đỏ ngày nào giờ đã không còn làm con thấy khó chịu nữa rồi. Con đã thấy một điều, ở nơi này, những người dân nơi đây đang cố gắng từng ngày để sống trên mảnh đất của họ. Con không biết...”

Khánh ngừng viết, ngẩng đầu nhìn ra ngoài cửa sổ. Anh không thể tiếp tục viết. Anh muốn nói với cha mẹ về sự kiên cường của người dân nơi đây, nhưng lại không thể giấu đi sự thật rằng sự kiên cường đó đang được nuôi dưỡng trong nghèo khó, thiếu thốn và sự bất lực.

Anh gập lá thư lại, đặt bút xuống. Ánh đèn dầu hắt bóng anh lên tường, tạo thành một cái bóng đơn độc. Khánh hiểu rằng, anh không thể giấu giếm được sự thật với chính mình. Sau hai ngày ở đây, anh nhận ra rằng, kế hoạch trên giấy tờ và thực tế là hai thế giới khác nhau.  Ngày mai anh sẽ bất đầu công việc đầu tiên của mình, đó là đi vận động từng nhà của người dân.
Những tập công văn, mà mực trên đó còn chưa kịp khô, chất trên bàn làm việc của Khánh. Đây là những lý thuyết, những chỉ thị mà anh mang theo, nhưng liệu chúng có thể chạm tới mảnh đất này?

Khánh gõ cửa căn nhà đầu tiên, một ngôi nhà lá xiêu vẹo. Người đàn ông trong nhà đang ngồi vá lưới, nhìn Khánh bằng ánh mắt dè dặt nhưng không hề hiếu kỳ. Khi Khánh bắt đầu trình bày về những kế hoạch, anh thấy người đàn ông vẫn cắm cúi vá từng sợi lưới đứt. Anh nói về năng suất, về khoa học, nhưng người đàn ông chỉ lặng lẽ đưa tay ra, những ngón tay hằn rõ lớp chai sần, rồi chỉ ra ngoài cửa, nơi cánh đồng nứt nẻ, và nói: “Đất này không có lý thuyết nào vá được đâu cậu.”

Khánh đi đến ngôi nhà thứ hai, rồi thứ ba. Căn nhà nào cũng giống nhau, người nào cũng như người nào. Một người phụ nữ đang phơi cá, vừa bồng con, vừa lắng nghe anh nói, nhưng tay vẫn thoăn thoắt làm việc. Cô chỉ gật đầu cho có, rồi nhanh chóng quay đi. Có người đàn ông vừa hút thuốc, vừa lắng nghe, rồi lại cười một cách chua chát: “Cậu trẻ người, nhiệt huyết. Nhưng đất này không phải cứ nhiệt huyết là sống được đâu.”

Mỗi lời từ chối, mỗi ánh mắt thờ ơ lại là một vết cứa vào lý tưởng của Khánh. Anh chợt nhớ đến lời của bác Hai Lộc: "Trồng trọt là gieo niềm tin. Hạt mầm có nảy được không, nó phụ thuộc vào niềm tin của người gieo. Mà niềm tin ở đây thì nó khô như cái đất này vậy." Giờ đây, anh đã hiểu rõ hơn bao giờ hết. Anh nhận ra rằng, kế hoạch trên giấy tờ chỉ là những con số vô hồn, còn ở đây, mọi thứ đều cần phải gieo từ cảm xúc.

Sau khi đối diện với sự thất vọng từ những người dân, Khánh bước đi vô định. Anh tìm đến con kênh dẫn nước đã cạn khô mà anh từng thấy. Lúc này, không còn là những con số trên giấy tờ, anh muốn nhìn tận mắt, chạm tận tay vào sự thiếu thốn, để hiểu hết nỗi bất lực của bà con.

Tại bờ kênh, anh bất ngờ nhìn thấy Thủy. Cô không còn ở trường học, mà đang ngồi trên một phiến đá, tay cầm một cuốn sách cũ, đôi mắt nhìn vào khoảng không vô định. Cảnh tượng này tạo nên một sự tương phản tuyệt đẹp giữa vẻ ngoài mệt mỏi và nội tâm mạnh mẽ của cô.

Khánh tiến lại gần, giọng anh bỗng trở nên nhẹ nhàng và chân thành: "Chào cô. Tôi là Khánh, cán bộ nông nghiệp mới về xã. Tôi vừa đi vận động bà con, nhưng có vẻ... khó khăn hơn tôi nghĩ."

Thủy ngẩng đầu, ánh mắt buồn như bùn, trong đen tối không có tiêu cự. Cô không nhìn vào Khánh, mà nhìn vào khoảng không trước mặt, như thể đang nhìn thấy một điều gì đó từ rất lâu rồi.

"Ngày xưa," giọng cô trầm ấm, như tiếng đất nứt nẻ nhưng lại đầy hoài niệm, “mảnh đất này đẹp lắm. Ruộng lúa xanh ngút ngàn, thẳng cánh cò bay. Ba mẹ em hay dắt em ra đồng, họ nói đất này là vàng, là ngọc.” Thủy khẽ mỉm cười, một nụ cười buồn bã. “Năm tháng hạnh phúc lắm. Bến nước này ngày nào cũng rộn tiếng cười, tiếng hò... Em và anh trai thường ra đây bơi, nước trong lắm. Ba em bảo, ở đây có mạch nước ngầm, nước không bao giờ cạn…”

Lời nói của cô như một luồng gió mát thổi vào tâm hồn đang khô cằn của Khánh. Anh lắng nghe. Dần dần, hình ảnh một Định Phong tươi đẹp hiện ra trước mắt anh, đối lập hoàn toàn với thực tại hoang tàn trước mắt. Anh không còn nhìn thấy những mảnh ruộng nứt nẻ, mà thay vào đó là một cánh đồng lúa xanh mướt, những cây lúa trĩu bông vàng óng. Tiếng gió Lào không còn khô khốc, mà thay bằng tiếng cười đùa rộn rã của lũ trẻ đang nô đùa trên bến nước. Giữa những luống lúa, anh thấy những người phụ nữ, người đàn ông đang cúi mình gặt hái, những giọt mồ hôi ướt đẫm lưng áo, nhưng trên môi họ nở nụ cười, đầy hy vọng. Cảnh tượng ấy sống động đến mức, anh cảm nhận được mùi của đất ẩm, mùi của lúa chín, tiếng hò của những người lao động. Anh tưởng chừng như mình đang đứng giữa một thiên đường, một vùng đất mà anh chỉ thấy trong những bài thơ, những câu chuyện cổ tích.

Khi cảnh tượng dần tan biến, sự mệt mỏi lại trở về trên gương mặt của Thủy, giọng cô trở nên trầm buồn: "Nhưng rồi những năm đói kém đến... Nạn đói  đi qua, dù không chết người ở đây, nhưng nó đã giết chết hy vọng. Rồi những năm sau, máy bay Mỹ bay qua Trường Sơn... rải chất độc. Đất chết, cây chết, cả lòng người cũng chết theo... "

Thủy khẽ cười, một nụ cười vừa bao dung vừa chua xót. Cô nhìn ra khoảng không rộng lớn trước mặt, nơi những cánh đồng hoang trải dài. “Anh đừng trách họ. Họ đã gieo niềm tin quá nhiều rồi. Họ đã gieo những hạt mầm hy vọng, nhưng thiên nhiên khắc nghiệt, nước thì cạn, gió Lào thì cứ thổi... Thế nên niềm tin cũng khô cằn theo. Anh nói muốn giữ đất. Nhưng có một điều anh phải hiểu: muốn giữ đất thì phải giữ người trước."

Câu nói của cô như một cú sét đánh thẳng vào tâm trí Khánh. Cả lý tưởng, cả nhiệt huyết, cả những công văn lạnh lẽo đều bỗng chốc trở nên vô nghĩa. Anh bàng hoàng nhìn Thủy, như thể lần đầu tiên anh thực sự thấy cô.

"Em dạy con chữ nhưng cũng sợ con chữ dẫn người đi." Thủy nói tiếp, giọng cô bỗng trở nên lạc lõng. “Người ta học con chữ rồi đi ra thành phố, đi thật xa. Ai sẽ ở lại để gieo hạt, để giữ lấy mảnh đất này?” Ánh mắt Thủy không còn vô định nữa. Trong đó, tia sáng lẻ loi mà Khánh từng thấy giờ đã bùng lên, mạnh mẽ và kiên định. Nó không phải là một tia sáng hy vọng mù quáng, mà là một tia lửa của sự dũng cảm, của trách nhiệm với mảnh đất nơi cô sinh ra và lớn lên.

Khánh không nói gì, nhưng anh hiểu. Buổi chiều hôm ấy, trên bờ kênh khô cạn, anh không chỉ nghe tiếng gió, mà còn nghe được lời thì thầm của đất, từ chính câu chuyện và đôi mắt của cô gái ấy.

Thủy khẽ đứng dậy, phủi bụi trên quần, rồi đưa tay vào túi áo. Cô không nói, chỉ nhẹ nhàng đặt vào lòng bàn tay Khánh một gói nhỏ được gói trong một mảnh vải cũ kỹ, nhàu nát. Lòng bàn tay anh bất ngờ cảm nhận được một sự ấm áp, một sự sống đang run rẩy. Gói vải cũ kỹ, thô ráp, nhưng lại chứa đựng một sức nặng vô hình. Khi anh mở ra, anh thấy một nhúm đất đen, mềm mịn, vẫn còn ẩm ướt, khác hẳn với thứ đất khô nẻ anh vừa chạm vào. Anh ngước lên nhìn cô với ánh mắt đầy bàng hoàng.

"Đó là đất dưới lòng ao trước trường học," Thủy khẽ nói, giọng cô như một lời thì thầm. "Em lấy từ một viên đạn cũ, bỏ dưới lòng ao... Thứ từng mang đến đau khổ nhưng rồi đến một ngày nó như lại cho ta hy vọng..."

Khánh lặng người nhìn nắm đất trong lòng bàn tay. Anh đã hiểu, đó không phải là đất, đó là sự sống, là niềm tin, là lời hứa, là gánh nặng mà Thủy đang âm thầm mang trên vai. Vỏ đạn, thứ đại diện cho sự tàn phá của chiến tranh, lại trở thành nơi ươm mầm cho sự sống. Giữa sự sống và cái chết, cô vẫn chọn gieo mầm.

Thủy khẽ quay lưng, lặng lẽ bước đi trên con đường đất đỏ, để lại sau lưng một câu chuyện chưa kịp bắt đầu nhưng đã khắc vào lòng Khánh một ấn tượng khó phai.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top