GÓC PHỐ LẶNG IM

Tên tôi là Markham. Tôi từng là một phóng viên điều tra cho một tờ báo lớn ở London, trước khi rẽ hướng và chọn cách làm việc một mình. Không phải vì tôi thích cô độc, mà vì những câu chuyện tôi từng đeo đuổi hiếm khi sống sót qua tầng kiểm duyệt và tòa soạn. Tôi không giỏi gây chú ý, không giỏi giữ quan hệ, nhưng tôi nhớ chi tiết, và tôi tin vào trực giác của mình.

Tôi không chắc điều gì đã khiến mình thực sự chú ý. Có thể là không khí hôm đó — ẩm, lạnh, và yên tĩnh một cách khó chịu. Cũng có thể là cách mà tiếng giày của tôi vang lên trên mặt đá ướt, nghe quá rõ giữa một thành phố đang vờ như không có gì xảy ra.

London luôn có kiểu thời tiết khiến mọi chuyện trông nghiêm trọng hơn bản chất của nó. Nhưng sáng hôm đó thì khác. Nó không chỉ là sương mù và sàn lát đá trơn trượt. Có gì đó như một khoảng lặng đang chờ ai đó lấp đầy.

Tin đồn về cái chết đến từ một cuộc trò chuyện lửng lơ trong phòng tin tức. Một đồng nghiệp, giọng thấp, không nhìn thẳng, nói rằng một người đàn ông được tìm thấy chết ở Clerkenwell. Không ai xác định danh tính. Không có thông tin chính thức. Không có lý do rõ ràng. Trong túi áo hắn có một khẩu súng Tokarev. Đó là tất cả.

Tôi không định để tâm. Thành phố này từng chứng kiến những cái chết lặng lẽ hơn thế. Nhưng khi tôi quay lại góc phố ấy vào cuối ngày, tôi thấy mình đứng yên thật lâu trước một bốt điện thoại vỡ kính, nhìn vệt nước loang như thể ai đó đã cố rửa trôi điều gì. Và rồi, tôi quay lại vào hôm sau. Rồi hôm sau nữa.

Tôi bắt đầu hỏi vài người quanh đó. Không ai nhớ gì. Không ai từng thấy ai chết ở đây. Một bà bán báo nhún vai. Một tài xế xe tải lắc đầu. Một cậu bé ngậm kẹo nói rằng ở đây chẳng có gì ngoài gió và rác.

Tôi thử hỏi một chủ tiệm tạp hóa, người thường mở hàng sớm nhất khu phố. Ông nói sáng hôm đó không thấy gì bất thường, ngoài vài người đàn ông mặc áo dài màu tối đứng hút thuốc gần trạm điện thoại, nhưng không rõ họ đến từ đâu. Khi tôi hỏi chi tiết hơn, ông chỉ bảo: "Không nhìn rõ. Không nhớ mặt. Cũng có thể tôi đã lầm."

Tôi đi tới nhà thờ nhỏ ở cuối phố. Linh mục bảo tôi rằng khu đó vốn yên ắng, chẳng có ai qua lại vào giờ khuya, và hôm đó ông đang trên đường thăm bệnh. Một người phụ nữ dọn dẹp trong nhà nguyện thì nhìn tôi ngờ vực, nói rằng bà không nghe thấy tiếng súng hay xe cứu thương nào. "Ở London, đôi khi có người chết mà không ai để ý," bà bảo, giọng lạnh băng.

Tôi hỏi một người gác đêm ở tòa nhà văn phòng gần hiện trường. Ông ta cười khan, rồi bảo: "Tôi không muốn phiền đến cảnh sát. Tôi không thấy gì cả. Chưa từng."

Không ai biết gì. Không ai thấy gì. Không ai nhớ rõ điều gì đã xảy ra. Dù tất cả đều ở ngay gần nơi cái xác được tìm thấy.

Tôi không chắc mình đang tìm gì. Tôi không có hình ảnh, không có tên, không có ai để hỏi trực tiếp. Chỉ có cảm giác rằng ai đó đã cắt bỏ một mẩu của thực tại, và phần thiếu ấy đang lộ ra như mép rách của một bức tranh.

Tôi thử gọi cho vài mối quan hệ cũ: một sĩ quan cảnh sát tôi từng phỏng vấn, một bác sĩ pháp y ở khu Whitechapel, thậm chí một nhân viên lưu trữ hồ sơ bệnh viện. Mọi người đều nhã nhặn, nhưng câu trả lời là giống nhau: "Không có vụ việc nào như vậy trong tuần qua. Không có tử thi nào lạ. Không có báo cáo nào bị giấu."

Nhưng tôi biết họ đang giấu điều gì đó. Không phải bằng cách nói dối trực tiếp, mà bằng sự đồng thuận quá nhanh, bằng giọng nói đều đều và ánh mắt nhìn xuống bàn giấy. Như thể họ đã được yêu cầu trả lời như thế. Như thể họ cũng chẳng còn lựa chọn nào khác.

Ngày thứ tư, tôi thử lần lại hành trình của người đàn ông ấy. Từ góc phố nơi thi thể được tìm thấy, tôi đi theo những con đường nhỏ dẫn ra ga tàu điện, qua một tiệm sách cũ và một quán cà phê nhỏ chỉ mở cửa vào buổi sáng. Mọi nơi tôi đi qua đều không có ai nhớ đã từng thấy một người đàn ông với áo khoác xám.

Tôi ngồi lại quán cà phê ấy, gọi một tách đen không đường, và hỏi cô phục vụ trẻ tuổi về đêm hôm đó. Cô lắc đầu, bối rối. Rồi sau một lúc im lặng, cô hỏi lại: "Anh có chắc là chuyện đó thật sự đã xảy ra?"

Tôi không trả lời. Tôi chỉ nhìn vào mặt bàn gỗ cũ, nơi có một vết xước nhỏ hình chữ thập. Những chi tiết như vậy cứ ghim lấy tôi, như bằng chứng của một điều gì đã từng tồn tại. Một điều giờ chỉ còn trong trí nhớ lỏng lẻo.

Tôi tiếp tục đi sâu hơn. Tôi tới bệnh viện St. Bartholomew, giả làm người họ hàng đi tìm người thân mất tích. Tôi mô tả người đàn ông với áo khoác xám, tóc đen, vóc dáng trung niên. Cô y tá ở quầy tiếp nhận nhìn tôi một lúc lâu, rồi quay đi tìm hồ sơ. Khi quay lại, cô chỉ nói: "Không có ai khớp với mô tả đó cả."

Tôi hỏi liệu có ai được đưa vào với thương tích nghiêm trọng trong những ngày gần đây, nhất là đêm thứ Hai. Cô lắc đầu. "Không có báo cáo nào như vậy. Nếu có, chúng tôi phải ghi nhận."

Tôi không tin. Tôi rời bệnh viện, ghé vào một quán rượu nhỏ gần khu Bethnal Green. Chủ quán là một người đàn ông da sạm nắng, hay cười. Tôi đưa cho ông ta một mẩu giấy ghi vài đặc điểm, hỏi có ai như vậy từng ghé qua. Ông ta đọc xong, im lặng một lúc, rồi gập giấy lại và trả lại cho tôi. "Chưa từng thấy ai như vậy. Nhưng nếu có, tôi cũng không dám nói."

Ra khỏi quán, tôi bắt đầu cảm thấy có ai đó đang theo dõi mình. Không rõ ràng, không trực diện. Nhưng ánh mắt. Từ quán cà phê, từ góc phố, từ người đàn ông đọc báo không lật trang.

Tôi trở lại căn hộ nhỏ ở tầng ba, nằm trên một hiệu giặt ủi. Trời đổ mưa nhẹ. Tôi mở cửa sổ, nhìn ra thành phố. Đèn đường vàng ủ rũ, như những con mắt nửa thức nửa ngủ.

Tôi mở máy đánh chữ, và viết dòng đầu tiên trong tập hồ sơ không chính thức: "Clerkenwell. Người đàn ông. Áo khoác xám. Tokarev."

Tôi rót trà, để nguội trên bàn, rồi viết tiếp vài dòng. Khi đứng dậy lấy áo khoác, tôi nghe thấy một tiếng động rất nhỏ phía sau lưng. Như tiếng giấy bị kéo khỏi trục.

Tôi quay lại. Trang giấy vừa đánh đã bị thay bằng một tờ trắng.

Tôi không sợ. Không ngay lúc đó. Chỉ có một sự im lặng kéo dài, như thể căn phòng cũng đang nín thở cùng tôi.

Không có ai trong phòng. Cửa vẫn khóa. Cửa sổ không mở. Mọi thứ đúng chỗ. Ngoại trừ trang giấy.

Tôi gỡ nó ra khỏi trục máy. Trên đó không có gì ngoài khoảng trắng. Không dòng cảnh báo, không lời đe dọa. Chỉ là một tờ giấy trống. Nhưng tôi biết có ai đó đã chạm vào máy của mình. Đã muốn tôi thấy điều đó.

Tôi gập trang giấy ấy làm đôi, và bắt đầu một tập hồ sơ khác.

Rồi tôi bắt đầu kiểm tra xung quanh phòng. Một phần vì tôi cần chắc chắn rằng mình không đang mất trí, phần khác vì tôi muốn tin rằng mình có thể kiểm soát được những gì đang diễn ra.

Tôi kiểm tra ổ khóa, vẫn nguyên vẹn. Cửa sổ đóng chặt, không dấu vết cạy phá. Tấm rèm hơi lệch, có thể là do gió. Hoặc không.

Tôi cúi xuống nhìn dưới bàn làm việc, lật tấm thảm nhỏ. Không có gì. Rồi tôi mở ngăn kéo, kiểm tra từng tập hồ sơ, từng bìa giấy. Tất cả đều đúng chỗ. Ngoại trừ một tập tài liệu cũ — bản in một bài báo tôi chưa từng công bố, về một vụ điều tra đã bị dừng giữa chừng. Mảnh giấy ghi chú của tôi bên lề đã bị xé đi.

Tôi ngồi xuống ghế, cố nhớ lại chính xác tôi đã để nó thế nào lần cuối cùng. Nhưng trí nhớ bắt đầu trở nên mơ hồ, như thể tôi đang cố nhìn qua một lớp kính mờ. Có thể tôi đang bị theo dõi. Hoặc bị dẫn dắt.

Tôi đứng dậy lần nữa, đi quanh phòng. Mọi vật vẫn ở nguyên chỗ cũ — nhưng căn phòng đột nhiên trở nên lạ lẫm. Như thể nó vừa được sắp xếp lại một cách tinh tế, chỉ để đánh lạc hướng tôi.

Cuối cùng, tôi tắt đèn, ngồi trong bóng tối, lắng nghe. Không có tiếng bước chân. Không tiếng thở. Nhưng tôi biết — cảm giác ấy rõ ràng như lạnh buốt đầu ngón tay — có ai đó đã ở đây.

Và có lẽ, vẫn chưa rời đi.

Không phải vì tôi biết mình đang làm gì. Mà vì tôi cần biết ai không muốn tôi làm điều đó.

Sáng hôm sau, tôi rời nhà sớm hơn thường lệ. Bầu trời London phủ một lớp mây xám chì, và không khí nặng như chì đè xuống từng bước chân. Tôi mang theo cuốn sổ tay, máy ghi âm cũ, và một nắm các câu hỏi chưa có lời đáp.

Tôi quay lại khu Clerkenwell, lần này là để kiểm tra khu vực phía sau dãy nhà, nơi các thùng rác công cộng nằm lẩn khuất trong hẻm nhỏ. Bên cạnh mùi ẩm mốc và ồn ào của bầy chim, tôi tìm thấy một bao tải rách, bên trong có mẩu giấy bị vò nát. Tôi giở ra. Là một hóa đơn taxi, ngày giờ trùng khớp đêm xảy ra vụ việc. Trên đó có chữ ký mờ không rõ tên.

Tôi mang hóa đơn đến hãng taxi in trên đầu hóa đơn. Một cô lễ tân trung niên đón tiếp tôi, mắt dán vào tạp chí. Tôi hỏi về thông tin tài xế. Cô ta nhìn tôi qua gọng kính, rồi chậm rãi trả lời: "Chúng tôi không lưu dữ liệu quá ba ngày."

Tôi biết đó là nói dối. Nhưng tôi cũng biết không có cách nào ép cô ta nói thật nếu cô không muốn. Ra khỏi văn phòng, tôi ghi lại biển số chiếc xe ghi trên hóa đơn, rồi hẹn gặp một người bạn cũ từng làm việc trong ngành đăng kiểm.

Đến chiều, tôi quay lại khu vực bệnh viện, lần này chỉ đứng bên kia đường quan sát. Tôi nhận ra một điều kỳ lạ: camera giám sát ở lối sau bệnh viện — nơi có thể ghi lại bất kỳ ai ra vào ban đêm — đã bị tháo gỡ. Không có dấu hiệu sửa chữa hay bảo trì. Như thể nó chưa từng được lắp.

Tôi đứng đó gần một giờ, rồi rời đi khi mặt trời bắt đầu tắt hẳn sau các tòa nhà. Trên đường về, tôi có cảm giác lặp lại: những ánh mắt tình cờ quá mức, những bước chân dừng lại khi tôi dừng lại. Một lần nữa, tôi bị theo dõi. Lần này, tôi chắc chắn.

Về đến nhà, tôi kiểm tra lại bao thư tôi để trong ngăn kéo. Có một bức thư đã bị xê dịch, dán lại bằng băng keo mới. Bên trong là tờ giấy trắng cũ. Không thêm gì cả. Nhưng hành động đó — mở ra và dán lại — là một lời nhắn. Rằng tôi không nên đi xa hơn nữa.

Nhưng tôi không dừng lại. Tôi ngồi vào bàn, mở cuốn sổ tay, và viết xuống một cái tên.

"Người đàn ông trong áo khoác xám."

Tôi chưa biết hắn là ai, đến từ đâu, hay tại sao lại chết. Nhưng tôi biết một điều: cái chết của hắn không phải là chuyện ngẫu nhiên.

Và sự im lặng quanh hắn. Một sự im lặng rất giống với những gì từng bủa vây quanh Dmitri — một bóng ma của quá khứ, và có lẽ là cả hiện tại. Họ đều xuất hiện không tên, không lý do rõ ràng, và biến mất sau một dấu chấm mờ. Cả hai đều gắn liền với súng Tokarev, với những mẩu thông tin bị rút lại, và với nỗi sợ hãi đặc trưng mà tôi từng thấy trong mắt Dmitri. Đó không phải là nỗi sợ thông thường.

Tôi ngồi đó một lúc lâu, nhìn chằm chằm vào cái tên mình vừa viết. Đầu óc tôi quay cuồng với những câu hỏi chưa có lời giải, nhưng rồi một suy nghĩ lặng lẽ trồi lên từ đáy trí nhớ: vụ điều tra năm ngoái ở Harrowgate.

Lúc đó tôi đã theo đuổi một đường dây rửa tiền có liên quan đến một số nhân vật ngoại giao. Vụ việc đột ngột bị ngưng khi tòa soạn từ chối đăng bài, hồ sơ của tôi bị thu hồi, và những nhân vật tôi từng phỏng vấn... thì biến mất khỏi danh sách liên lạc. Có một người trung gian, tên là Dmitri, người Nga. Về sau tôi mới hiểu, hắn không chỉ là một kẻ đưa tin đơn thuần. Hắn biết nhiều hơn vẻ ngoài cho thấy, và những thứ hắn chuyển tay không chỉ là tiền hay lời nhắn, mà có thể là bí mật. Hắn biến mất chỉ vài ngày sau khi tôi viết tên hắn vào sổ tay — như thể ai đó đã luôn theo dõi cả hắn lẫn tôi.

Tôi đứng bật dậy, mở ngăn kéo và lôi ra tập tài liệu bị xé góc hôm trước. Trong đó là các bản in cũ mà tôi từng thu thập, và một mảnh giấy mỏng rơi ra khỏi bìa. Đó là một bản sao lời khai không chính thức — tôi nhớ mình đã ghi lại bằng bút bi khi phỏng vấn Dmitri trong một quán bar nhỏ nằm sâu trong khu Limehouse, gần bến cảng cũ. Nét chữ không rõ, nhưng dòng cuối cùng được gạch đậm: "Tôi không phải người duy nhất chuyển hàng cho bọn họ. Có ít nhất hai người khác. Một trong số đó có liên hệ tại Clerkenwell."

Tôi chưa từng để ý đến câu đó, cho tới bây giờ. Và rồi, một chi tiết nhỏ khác lóe lên trong trí nhớ tôi như một mẩu dây cháy dở: trong buổi gặp cuối cùng với Dmitri, hắn đã tỏ ra căng thẳng hơn bình thường. Hắn liên tục nhìn ra cửa sổ, và khi tôi hỏi hắn đang sợ ai, hắn chỉ nói một câu duy nhất:

"Nếu có chuyện gì xảy ra với tôi, đừng tìm tôi. Tìm những kẻ tôi từng đưa thư cho. Họ biết nhiều hơn tôi, và một trong số họ ở rất gần Clerkenwell."

Lúc đó tôi chỉ nghĩ hắn đang hoảng loạn, nói ra những thứ vô nghĩa trong cơn sợ hãi. Nhưng giờ, mọi mảnh rời rạc bắt đầu xếp lại với nhau. Clerkenwell không còn là một cái tên ngẫu nhiên. 'Hàng chuyển tay' có thể là mật khẩu giữa họ, một hệ thống giao liên ngầm. Và khẩu Tokarev trong túi áo người chết – quá đặc trưng, quá giống với những gì tôi từng nghe Dmitri mô tả. Những chi tiết ấy, từng bị tôi gạt qua.

Giả sử người đàn ông chết đó... là một trong số những kẻ từng nằm trong mạng chuyển tin mà Dmitri từng nhắc? Một người chuyển hàng, một mắt xích cũ, có thể đã trốn ở đâu đó suốt mấy năm, giờ quay lại — và bị giết gần như ngay lập tức? Hoặc... hắn là người cuối cùng còn biết bí mật nào đó, đang cố liên lạc, hoặc tìm cách cảnh báo ai đó — và không kịp? Không lời cuối, không giấy tờ, chỉ một khẩu súng Đông Âu — nếu muốn bịt miệng ai đó vĩnh viễn, còn cách nào hiệu quả hơn thế?

Và nếu đúng như vậy, thì cái chết của hắn không phải là khởi đầu. Mà là hậu quả cuối cùng của một chuỗi im lặng kéo dài từ vụ Harrowgate tới tận bây giờ.

Cơn lạnh chạy dọc sống lưng. Có lẽ vụ Harrowgate và vụ này không phải hai câu chuyện riêng biệt. Tôi đã bỏ qua một mối liên hệ suốt thời gian qua. Có thể hắn chính là Dmitri. Hoặc ai đó biết về hắn. Hoặc ai đó từng làm việc cùng hắn...

Tôi ngồi lại bàn. Viết tiếp vào trang giấy: "Kiểm tra hồ sơ Harrowgate – tập lưu trữ bản in cũ."

Rồi tôi khoanh tròn một từ duy nhất: Limehouse.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top