TENSE (CÁC THÌ)
📚📚📚📚📚📚📚📚📚📚📚📚📚📚📚anphabet includes 26 letters
(bảng chữ cái gồm 26 chữ cái )
AB C D E F G H I J K L M N O P
K R S T U V W X Y Z
- 5 vowels ( 5 nguyên âm ): a e o u i
- 21 consanants ( 21 phụ âm ): còn lại
I - The simple present tense
( Thì hiện tại đơn )
A. To be: am/ is/ are
1. The affirmative form
( Thể khẳng định )
I + am ...
He/ She/ It/ Lan( tên riêng ) + is ...
We/ You/ They + are ...
Ex: She (be) is a teacher.
2. The negative form
( Thể phủ định )
I + am not ... ( am not = 'm not)
He/ She/ It/ Lan + is not...
(is not = isn't)
We/ You/ They + are not...
(are not= aren't)
Ex: She is not a teacher.
3. The interrogative form
( Thể nghi vấn )
Am + I ... ?
Is + he/ she/ it/ Lan ... ?
Are + we/ you/ they ... ?
Ex: Is she a teacher?
B. Ordinary verbs
( động từ thường )
1. The affirmative form
( Thể khẳng định)
He/ She/ It/ Lan + V_s/es
I/ We/ You/ They + V
2. The negative form
( Thể phủ định )
He/ She/ It/ Lan + does not + V
= doesn't
I/ We/ You/ They + do not + V
= don't
3. The interrogative form
( Thể nghi vấn )
Does + he/ she/ it/ Lan + V ?
Do + I/ we/ you/ they + V ?
📍Notes: Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít ( He, She, It, Lan ):
Động từ tận cùng "y", trước "y" là một phụ âm, đổi "y" thành "i" rồi thêm "es"
Ex:
1. She (study) studies English.
She does not study English.
Does she study English ?
2. He (play) plays football every afternoon.
He doesn't play football every afternoon.
Does he play football every afternoon ?
📍Động từ tận cùng o, s, x, ch, z thì thêm "es"
Ex: She (go) goes to school every day.
She doesn't go to school every day.
Does she go to school every day ?
C. Usage ( Cách dùng ):
1. Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Ex: The sun (rise) rises in the East.
( Mặt trời mọc ở hướng Đông)
I (be) am a student.
2. Diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
*Trong câu thường có:
- Every day/ week/ month ( đặt ở đầu câu hoặc cuối câu)
- On Monday/ Tuesday/ Wednesday
- In the morning, in the afternoon, in the evening
- In (the) spring/ summer/
autumn = fall/ winter
- Once a day (mỗi ngày 1 lần), once a week (mỗi tuần 1 lần), twice a year ( mỗi năm 2 lần)
- As a rule (Theo thường lệ): thường đứng ở đầu câu
- Adverbs of frequency ( trạng từ chỉ sự thường xuyên)
• always (luôn luôn)
• usually = normolly
= frequently
= generally
(thường thường, thường xuyên)
• often ( thường)
• sometimes = occasionally
(thỉnh thoảng)
• seldom (ít khi)
• rarely (hiếm khi)
• never (không bao giờ)
Positions of Adverbs of frequency
( vị trí của trạng từ chỉ sự thường xuyên)
☝ đứng trước động từ thường
✌ đứng sau động từ " TO BE" và các động từ khiếm khuyết ( modal verbs: can, must, may...)
👌 đứng giữa trợ động từ "do/does" và động từ thường.
Ex: She always goes to school late.
She is always late for school.
She doesn't always go to school early.
3. Diễn tả hành động, sự việc tương lai sẽ
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top