Ngữ pháp English (U94-104)

Bài 94: ADJECTIVES (Tính từ)

Tận cùng bằng -ing và -ed

a) Có rất nhiều cặp tính từ (adjectives) tận cùng bằng -ing và -ed. Thí dụ như boring và bored. Hãy xem xét tình huống mẫu sau:

Jane has been doing the same job for a very long time. Every day she does exactly the same thing again and again. She doesn't enjoy it any more and would like to do something different.

Jane đã làm cùng một công việc trong một thời gian rất dài. Hằng ngày cô ấy cứ làm đi làm lại mỗi một công việc đó. Cô ấy không con thích công việc đó nữa và muốn làm một công việc gì khác.

- Jane's job is boring.

- (Công việc của Jane quá nhàm chán)

- Jane is bored (with her job)

(Jane cảm thấy chán (công việc của cô ta)

Ai đó -ed (nhận hành động nào) nếu cái gì đó (hay ai đó) -ing (tạo ra hành động). Hoặc nếu một cái gì đó -ing, nó làm cho bạn -ed. Vì vậy:

- Jane is bored because her job í boring.

(Jane chán nản vì công việc của cô ấy quá nhàm).

- Jane's job is boring, so jane is bored. (Không nói "Jane is boring").

(Công việc của jane quá nhàm chán, vì vậy cô ấy chán nản.)

Bây giờ hãy xem các ví dụ sau:

Ai đó "interested" (thích quan tâm) vì có điều gì đó (hay ai đó) "interesting"

(hay, hấp dẫn, lý thú).

- Tom is interested in politics. (Không nói "interesting in politics")

(Tom quan tâm đến chính trị).

- Tom finds politiecs intersting.

(Tom thấy chính trị rất lý thú.)

- Are you interesting in buying a car?

(Bạn có quan tâm đến chuyện muamột chiếc xe hơi không?)

- Did you meet anyone interesting at the party?

(Bạn có gặp ai đó dễ mến tịa bữa tiệc không?)

Ai đó "surprised" (ngạc nhiên) vì điều gì đó "surprising" (làm ngạc nhiên):

- Everyone was surprised that he passed the examination.

(Mọi người ai cũng ngạc nhiên vì anh ta đã thi đậu).

- It was quite surprising that he passed the examination.

(Thật đáng ngạc nhiên là anh ta đã thi đậu).

Ai đó "disappointed" (thất vọng_ vì điều gì đó "disappointing" (làm thất vọng).

- I was disappointed with the film. I expected it to be much better.

(Tôi thất vọng về bộ phim. Tôi đã nghĩ rằng nó hay hơn nhiều).

- The film was disappointing. I expected it to be much better.

(Bộ phim làm tôi thất vọng. Tôi đã nghĩ rằng nó phải hay hơn nhiều.)

Ai đó "tired" (mệt mỏi) vì điều gì đó "tiring" (làm mệt mỏi):

- He is always very tired when he gets home from work.

(Anh ta luôn thấy mệt mỏi khi đi làm về)

- He has a very tiring job.

(Anh ta có một công việc nặng nhọc)

b) Những cặp tính từ khác tận cùng bằng -ing và -ed:

Fascinating (lôi cuốn; hấp dẫn)

Exciting (sôi động)

Amusing (hay vui)

Amazing (làm kinh ngạc)

Astonishing (làm kinh ngạc)

Shocking (làm sửng sốt)

Disgusting (làm kinh tởm)

Embarrassing (làm bối rối)

Confusing (làm bối rối)

Horrifying (làm kinh hoàng)

Terrifying (kinh khiếp)

Frightening (làm sợ hãi)

Depressing (làm nản chí)

Worrying (làm lo lắng)

Annoying (làm phiền, quấy rầy)

Exhausting (làm mệt nhoài)

Satisfying (làm thoả mãn)

Fascinated (bị lôi cuốn, bị thu hút)

Excited ( bị kích động)

Amused (thấy vui thích)

Amazed (kinh ngạc, thấy lạ lùng)

Astonished (kinh ngạc)

Shocked (sửng sốt)

Disgusted (kinh tởm)

Embarrassed (cảm thấy bối rối)

Confused (cảm thấy bối rối)

Horrified (kinh hoàng)

Terrified (khiếp sợ)

Frightened (sợ hãi)

Depressed (nản chí)

Worried (lo lắng)

Annoyed (thấy khó chịu)

Exhausted (mệt nhoài)

Satisfied (thoả mãn)

-------------------

Bài 95:Thứ tự của tính từ (" A nice new house")

Tính từ is đứng sau động từ ("Do you feel tired")

a) Đôi khi chúng ta sử dụng hai hay nhiều tính từ cùng một lúc:

- Tome lives in a nice new house.

(Tom sống trong một căn nhà mới xinh xắn)

- In the kitchen there was a beautiful lảge round wooden table.

(Trong nhà bếp có một chiếc bàn gỗ tròn lớn và đẹp)

Các tính từ như new/ large round/ wooden là các tính từ miêu tả, chỉ sự kiện (fact adjectives). Chúng cho ta biết những thông tin khách quan về một vật hay một điều gì đó (tuổi tác, kích thước, màu sắc v.v...). Các tính từ như nice/beautiful là những tình từ chỉ ý kiến (opinoin adjectives) của người nói. Chúng cho ta biết cảm nghĩ của ai đó về một vật hay một sự việc nào đó.

Các tính từ chỉ ý kiến thường đứng trước các tính từ miêu tả.

Ý kiến miêu tả DANH TỪ

a nice sunny day (một ngày nắng đẹp)

delicious hot soup (một súp nóng ngon lành)

an intelligent young man (một thanh niên thông minh)

a beautiful large round wooden table (một bàn gỗ tròn lớn và đẹp)

b) Đôi khi có hai hoặc nhiều tính từ miêu tả đứng liền nhau. Chúng ta thường (không phải luôn luôn) sắp xếp chúng theo thứ tự sau:

1

kích thước

-----

2

tuổi tác

------

3

màu sắc

------

4

xuất xứ

------

5

chất liệu

------

DANH TỪ

A tall young man (1-2) a large wooden table (1-5)

(một thanh niên cao lớn) (một chiếc bàn lớn bằng gỗ)

big blue eyes (1-3) an old Russian song (2-4)

(đôi mắt xanh và to) (một bài hát Nga cổ)

a small black plastic bag (1-3-5) an old white cotton shirt (2-3-5)

(một chiếc túi nhựa đỏ màu đỏ màu đen) (một chiếc áo sơ mi vải trắng cũ kỹ)

Các tính từ chỉ kích thước và chiều dài (big/small/tall/short/long vv...) thường đứng trước các tính từ chỉ hình dáng và chiều rộng (round/fat/thin/slim/wide v.v...)

A large round table a tall thin girl

(một cái bàn tròn lớn) (một cô gái cao gầy)

a long narrow street

(một con đường dài và hẹp)

c) Chúng ta cũng dùng tính từ sau một số động từ, đặc biệt là các động từ be/get/become.

Are you tired? Be careful I'm getting hungry

(Bạn có mệt không?) (Hãy cẩn thận) (Tôi đang đói bụng đây)

Chúng ta cũng dùng tính từ sau các động từ feel/smell/taste/sound/seem/look.

- Do you feel tired?

(Bạn có thấy mệt không?)

- The dinner smells good.

(Bữa cơm tối toả mùi thơm quá)

- Tom sounded angry when I spoke to him on the phone.

(Giọng Tom có vẻ giận dữ khi tôi nói chuyện qua điện thoại với anh ta)

This tea tastes a bit strange.

(Loại trà này có vị hơi lạ.)

- Your friend seems very nice.

(Bạn của anh ta có vẻ rất tử tế)

Nhưng sau các động từ khác bạn phải dùng một trạng từ (adverb)

- Drive carefully! (Không nói "drive careful")

(Hãy lái xe cẩn thận!)

- Susan plays the piano very well. (Không nói "plays.....very good")

(Susan chơi piano rất giỏi)

- Tom shouted at me angrily. (Không nói "shouted....angry')

(Tom quát tháo tôi một cách giận dữ)

Look: Chúng ta dùng một tính từ sau động từ look khi nó có nghĩa là "dường như, có vẻ".

- Tom looked sad when I saw him.

(Tom có vẻ buồn khi tôi gặp anh ta)

Nhung sau look at, chúng ta phải dùng một trạng từ:

- Tom looked at me sadly. (Không nói "looked at me sad")

(Tom nhìn tôi một cách buồn rầu)

--------------------------

Bài 96:Tính từ và trạng từ (1)

(QUICK/QUICKLY)

a) Hãy xem các thí dụ sau:

- Our holiday was too short - the time went quickly.

(Kỳ nghỉ của chúng tôi quá ngắn - thời gian trôi nhanh ghê)

- The driver of the car was seriously injured in the accident.

(Người tài xế bị thương nặng trong tai nạn đó)

Quickly và seriously là các trạnh từ (adverbs). Nhiều trạng từ được thành lập từ một tính từ + ly.

Tính từ quick serious careful quiet heavy bad

Trạng từ quickly seriously carefully quietly heavily badly

Không phải tất cả những chữ tận cùng bằng -ly đều là trạng từ. Có một số

tính từ cũng tận cùng bằng -ly. Thí dụ:

Friendly lively elderly lonely silly lovely

Thân thiện sống động đứng tuổi cô đơn ngu ngốc đáng yêu

b) Tính từ hay trạng từ?

Tính từ cho chúng ta biết thêm về danh từ (tính từ bổ nghĩa cho danh từ).

Chúng ta dùng tính từ trước danh từ và sau một vài động từ (nhất là động từ be)

- Tom is a careful driver.

(Tom là một tài xế cẩn thận)

- Be quiet, please!

(Xin hãy giữ yên lặng!)

- We didn't go out because of the heavy rain.

(Chúng tôi đã không ra ngoài vì trời mưa to).

- I was disappointed that my exam results were so bad.

(Tôi thất vọng vì kết quả thi của tôi quá tệ).

Đối với các tính từ sau look / smell / feel... hãy xem bài 95c

Trạng từ cho chúng ta biết thêm về động từ (trạng từ bổ nghĩa cho động từ).

Trạng từ mô tả một người làm một việc như thế nào, hoặc một sự việc nào

đó xảy ra như thế nào:

- Tom drove carefully along the narrow road. (không nói "drove careful")

(Tom lái xe một cách thận trọng dọc theo con đường nhỏ hẹp).

- Speak quietly, please! (không nói "speek quiet")

(Làm ơn nói nhỏ thôi).

- We didn't go out because it was raining heavily (không nói "raining heavy")

(Chúng tôi không ra ngoài vì lúc đó trời đang mưa nặng hạt).

- I was disappointed that I did so badly in the exam. (không nói "did so bad")

(Tôi thất vọng vì tôi làm bài thi quá tệ).

Hãy so sánh:

- She speaks perfect English. (tính từ + danh từ)

(Cô ấy nói tiếng Anh hoàn hảo)

- She speaks English perfectly. (động từ + túc từ + trạng từ)

(Cô ấy nói tiềng Anh một cách hoàn hảo)

c) Chúng ta cũng dùng trạng từ khác. Ví dụ:

reasonably cheap (Trạng từ + tính từ) rẻ một cách hợp lý

terribly sorry (Trạng từ + tính từ) rất lấy làm tiếc

incredibly quickly (Trạng từ + Trạng từ) nhanh đến khó tin

- It's a reasonably cheap restaurant and the food is extremely good.

(Đó là một nhà hàng giá cả rẻ pahỉ chăng và thức ăn thì ngon vô cùng)

- Oh, I'm terribly sorry. I didn't mean to push you.

(Ồ, thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý đẩy bạn đâu)

- Maria learns languages incredibly quickly.

(Maria học ngoại ngữ nhanh đến khó tin)

- I was bitterly disappointed that I didn't get the job.

(Tôi thất vộng vô cùng vì tôi không nhận được công việc đó)

- The examination was surprisingly easy.

(Kỳ thi dễ đến kinh ngạc)

Bạn có thể dùng một trạng từ trước một phân từ quá khứ (injured/organized...)

- The meeting was very badly organized

(Buổi được tổ chức rất tồi)

- The driver of the car was seriously injured in the accident.

(Người tài xễ bị thương nặng trong tai nạn đó).

- The building was totally destroyed in the fire. (Toà nhà bị thiêu huỷ hoàn toàn trong vụ hoả hoạn).

-------------------

Bài 97:ADJECTIVES AND ADVERBS tính từ và trạng từ (2)

(Good/well, fest/ hard/late, hardly)

a) Good/well: Good là tính từ. Trạng từ của good là well

- Your English is very good. (Tiếng Anh của bạn rất tốt)

- You speak English well. (Bạn nói tiếng Anh giỏi)

- Susan is a good pianist. (Susan là người chơi dương cầm giỏi)

- She plays the piano well. (Cô ta chơi dương cầm giỏi).

Chúng ta thường dùng well với các phân từ quá khứ (dressed, known...)

Well-dressed (ăn mặc đẹp) (không nói "good-dressed")

Well known (nổi tiếng) well-educated (có học vấn cao)

Nhưng well cũng là một tính từ với nghĩa "mạnh giỏi, khoẻ"

- "How are you today" "I'm very well, thanks"

(Hôm nay bạn có khoẻ không) (Tôi rất khoẻ , cảm ơn)

b) Fast/hard/late: những từ này vừa là tính từ vừa là trạng từ:

Tính từ: Trạng từ

Jack is a very fast runner. Jack can run very fast.

(Jack là một người chạy rất nhanh) (Jack có thể chạy rất nhanh)

Ann is a hard worker. Ann works hard.

(Ann là một công nhân tích cực) (Ann làm việc tích cực/ cần cù)

The train was late. I got up late this morning.

(Chuyến xe lửa bị muộn) (Sáng nay tôi dậy muộn)

Trạng từ lately=recently:

- Have you seen Tom lately?

(Gần đây bạn có gặp Tom không?)

c) Hardly mang nghĩa hoàn toàn khác với hard:

Hardly = hầu như không. Hãy xem các thí dụ sau:

- George asked Hilda to marry him. She was surprised because they had only known each other for two days. She said: "We can't get married now! We hardly known each other". (= we know each other very little; we almost don't know each other)

(George yêu cầu Hilda lấy anh ta. Cô ngạc nhiên vì họ chỉ mới biết nhau có hai

ngày thôi. Cô nói:"Chúng ta không thể lấy nhau vào lúc này được!

Chúng ta hầu như chưa biết gì về nhau cả")

- Why was Tom so unfriendly at the party last night? He hardly spoke to me.

(Tại sao Tom lại có vẻ không thân thiện như thế tại bữa tiệc tối hôm qua?

Anh ta hầu như chẳng nói chuyện với tôi)

Chúng ta thường dùng hardly với can/could:

Your writing is terrible. I can hardly read it.

(=I can read it but only with a lot of difficulty)

(Chữ viết của bạn xấu quá. Tôi hầu như chẳng đọc được gì cả)

(= tôi có thể đọc được nhưng phải rất khó khăn)

My leg was hurting me. I could hardly walk.

(Chân tôi đau quá. Tôi hầu như không đi nổi nữa).

Chúng ta cũng dùng hardly với any/ anyone/ anything/ anywhere:

- "How much money have you got?" "Hardly any". (=almost none, very little).

(Bạn có bao nhiêu tiền? Hầu như không) (=rất ít)

- I'll have to go shopping. We've got hardly any food. (=almost no food, very little food).

(Tôi sẽ phải đi chợ. Chúng tôi hầu như chẳng còn tí thức ăn nào)

(= còn rất ít thức ăn)

- The examination results were very bad. Hardly anyone passed. (=almost no-one passed, very few people passed)

(Kết quả thi rất kém. Hầu như không có ai đậu cả) (=rất ít người đậu)

- She ate hardly anything because she didn't feel hungry. (= she ate almost nothing, she ate very little)

(Cô ta hầu như chẳng ăn gì cả bởi vì cô ta không thấy đói)

(= cô ta ăn rất ít)

Hãy lưu ý rằng bạn có thể nói:

- She ate hardly anything, hoặc she hardly ate anything.

(Cô ta hầu như không ăn gì cả)

- We've got hardly any food, hoặc we've hardly got any food.

(Chúng tôi hầu như chẳng còn tí thức ăn nào)

Hardly ever = almost never (hầu như chưa bao giờ):

I'm nearly always at home in the evenings. I hardly ever go out.

(Tôi gần như luôn có ở nhà vào buổi tối. Tôi hầu như không đi đâu cả).

---------------------------

Bài 98:So và such

a) Hãy xem các thí dụ sau:

- I didn't enjoy the book. The story was so stupid.

(Tôi không thích quyển sách đó. Câu chuyện quá nhảm nhí)

- I didn't enjoy the book. It was such a stupid story.

(Tôi không thích quyển sách đó. Đó là một câu chuyện quá nhảm nhí)

Chúng ta dùng so với một tính từ không kèm theo danh từ: so stupid

Chúng ta dùng such với một tính từ có kèm theo danh từ: such a stupid story.

Bạn cũng có thể dùng so với một trạng từ:

- He's difficult to understand because he speaks so quickly.

(Khó mà hiểu được anh ta bởi vì anh ta nói quá nhanh)

b) So và such làm cho ý nghĩa của tính từ mạnh hơn:

- It's a lovely day, isn't it? It's so warm.

(Thật là một ngày đẹp trời, phải không? Trời ấm thật)

- We enjoyed our holiday. We had such a good time. (= a really good time)

(Chúng tôi rất thích kỳ nghỉ vừa qua. Chúng tôi đã hưởng được những giờ phút thật thú vị)

Hãy so sánh so và such trong hai câu sau đây:

- I like Tom and Ann. They are so nice.

(Tôi thích Tom và Ann. Họ thật tử tế)

- I like Tom and Ann. They are such nice people. (Không nói "so nice people")

(Tôi thích Tom và Ann. Họ là những người thật tử tế)

Chúng ta thường nói so....that....và such......that....(quá....đến nỗi)

- I was so tired that I went to bed at seven o'clock.

(Tôi mệt đến nỗi tôi đã phải đi ngủ vào lúc bảy giờ)

- She worked so hard that she made herself ill.

(Cô ấy làm việc cực nhọc đến nỗi ngả bệnh)

- It was such lovely weather that we spent the whole day in the garden.

(Thời tiết hôm đó dễ chịu đến độ chúng tôi đã ở cả ngày ngoài vườn).

- The book was so good that I couldn't put it down.

(Quyển sách hay đến nỗi tôi không thể nào bỏ nó xuống được)

- It was such a good book that I couldn't put it down.

(Đó là một quyển sách hay đến nỗi tôi không thể bỏ nó xuống được)

Bạn có thể lược bỏ that trong những câu trên:

- I was so tired (that) I went to bed at 7 o'clock.

(Tôi mệt mỏi đến nỗi tôi đã phải đi ngủ vào lúc 7 giờ)

c) Trong những câu sau đây, chúng ta dùng so và such theo một cách khác:

- I expected the weather to be much cooler. I didn't expect it to be so warm. (= as warm as it is)

(Tôi nghĩ thời tiết sẽ mát hơn nhiều. Tôi không ngờ nó lại ấm như thế).

- I'm tired because I got up at 6 o'clock. I don't usually get up usually get up so early. (= as early as 6 o'clock)

(Tôi thấy mệt vì đã thức dậy lúc sáu giờ. Tôi không thường dậy sớm như thế)

- Hurry up! Don't walk so slowly. (= as slowly as you are walking)

(Nhanh lên! Đừng đi chậm như thế)

- I was surprised when Jack told me the house was built 100 years ago.

(Tôi đã ngạc nhiên khi Jack cho tôi biết căn nhà được xây cách đay 100 năm.

- I didn't realize it was so old.

(Tôi không nhận ra là nó lâu đời đến thế)

- I didn't realize it was such an old house.

(Tôi không nhận ra căn nhà đó lại lâu đời đến thế)

d) Chúng ta nói : so long nhưng phải nói : "such a long time" (lâu đến thế) so far nhưng "such a long way" (xa đến thế) so many nhưng "such a lot (of) (nhiều đến thế):

- I haven't seen him for so long that I've for gotten what he looks like.

(Tôi không gặp anh ta lâu đến nỗi tôi đã quên anh ta hình dáng thế nào)

- I didn't know you lived so far from the city centre. (Or .... Such a long way from....)

(Tôi không biết là bạn sống xa trung tâm thành phố đến như vậy)

- Why did you buy so much food? (Or .... Such a lot of food?)

(Sao bạn mua nhiều thức ăn quá vậy?)

----------------------

Bài 99: Enough and too.

a) Vị trí của enough:

Enough đứng sau tính từ và trạng từ:

- He didn't get the job because he wasn't experienced enough. (không nói "enough experienced".

(Anh ta không nhận được công việc đó vì anh ta không đủ kinh nghiệm)

- You won't pass the examination if you don't work hard enough.

(Bạn sẽ không thi đỗ nếu bạn không học hành chăm chỉ đúng mức).

- She can't get married yet. She's not old enough.

(Cô ta chưa thể lập gia đình được. Cô ta không đủ tuổi)

Enough đứng trước danh từ:

- He didn't get the job because he didn't have enough experience.

(không nói "experienced enough")

(Anh ta không nhận được công việc đó vì anh ta không đủ kinh nghiệm)

- I'd like to go on holiday but I haven't got enough money.

(Tôi muốn đi nghỉ mát nhưng tôi chưa có đủ tiền)

- Some of us had to sit on the floor because there weren't enough chairs.

(Một vài người trong chúng tôi phải ngồi trên sàn nhà vì không vì đủ ghế)

Bạn cũng có thể dùng enough một mình (không có danh từ đi kèm)

- I'll lend you some money if you haven't got enough.

(Tôi sẽ cho bạn mượn một ít tiền nếu bạn không có đủ)

b) Sau enough và too bạn có thể dùng for someone/ something (đủ để và .... quá cho):

- I haven't got enough money for a holiday.

(Tôi chưa có đủ tiền để đi nghỉ mát)

- He wasn't experienced enough for the job.

(Anh ta không đủ khinh nghiệm đối với công việc đó)

- This shirt is too big for me. I need a smaller size.

(Cái áo sơ mi này quá to đối với tôi. Tôi cần cỡ nhỏ hơn)

Nhưng thường thì chúng ta không nói "enough / too... for doing something". Chúng ta dùng to + động từ nguyên mẫu sau enough và too. Vì vậy chúng ta nói "enough money to do something", "old enough to do something", "too young to do something"vv....:

- I haven't got enough money to go on holiday. (không nói "for going".

(Tôi không có đủ tiền để đi nghỉ mát)

- He wasn't experienced enough for the job.

(Anh ta không đủ kinh nghiệm đối với công việc đó)

- This shirt is too big for me. I need a smaller size.

(Cái áo sơ mi này quá to đối với tôi. Tôi cần cỡ nhỏ hơn)

Nhưng thường thì chúng ta không nói "enough/ too....for doing something". Chúng ta dùng to + động từ nguyên mẫu sau enough và too. Vì vậy chúng ta nói "enough money to do something", "old enough to do something", "too young to do something" vv....

- I haven't got enough money to go on holiday. (không nói "for going"

(Tôi không có đủ tiền để đi nghỉ mát)

- He wasn't experienced enough to do the job.

(Anh ta không đủ kinh nghiệm đối với công việc đó)

- She's only sixteen. She's not old enough to get married (or She's too young to get married)

(Cô ta mới 16 tuổi. Cô ta chưa đủ tuổi để lập gia đình)

(hoặc cô ta còn quá trẻ không thể lập gia đình được)

- Let's get a taxi. It's too far to walk.

(Chúng ta hãy đòn một chiếc taxi. Đường quá xa không thể đi bộ được)

- There weren't enough chairs for everyone to sit down.

(Không có đủ ghế cho mọi người ngồi)

- The weather wasn't nice enough to go swimming.

(Thời tiết không được tốt lắm để đi bơi)

- He spoke too quickly for us to understand.

(Anh ta nói nhanh qúa khiến chúng tôi không hiểu được)

c) Chúng ta nói:

- The food was so hot that we couldn't eat it.

(Thức ăn nóng đến nỗi chúng tôi không thể ăn được)

- The food was very hot. We couldn't eat it.

(Thức ăn rất nóng. Chúng tôi không thể ăn được)

hoặc chúng ta nói:

- The food was too hot to eat. (không có "it"

(Thức ăn nóng quá không thể ăn được)

Sau đây là một số thí dụ tương tự:

- That picture is too heavy to hang on the wall.

(Bức tranh đó quá nặng không thể treo lên tường được)

- I had to carry my wallet in my hand. It was too big to put in my pocket.

(Tôi phải cầm cái ví trong tay. Nó quá to không thể bỏ vào túi được)

- The water wasn't clean enough to swim in.

(Nước không đủ sạch để có thể bơi được)

----------------------------------

Bài 100:To + infinitive after adjectives

Động từ nguyên mẫu sau tính từ

a) Hãy so sánh hai câu sau đây:

Jim doesn't speak very clearly.

Jim nói không rõ ràng lắm

A. It is difficult to understand him.

Thật khó hiểu được anh ta.

B. He is difficult to understand.

Khómà hiểu được anh ta

Hai câu A và B có cùng ý nghĩa. Nhưng hãy lưu ý rằng chúng ta nói "He is difficult to understand." (không nói "He is difficult to understand him.")

Bạn có thể dùng cấu trúc câu B sau difficult / easy / impossible / hard

và sau một tính từ khác

- Your writing is almost impossible to read. (Không nói "...to read it")

(=It is almost impossible to read your writing).

(Chữ viết cảubạn hầu như không thể đọc được).

- Do you think this water is sage to drink? (Không nói "...to drink it")

(Bạn có cho rằngnước này uống được không?)

- Jill is very interesting to talk to. (Không nói "...to talk her")

(Thật thú vị khi nói chuyện với Jill)

Bạn cũng có thể dùng cấu trúc này với một tính từ + danh từ:

- This is a very difficult question to answer. (Không nói "...to answers it")

(Đây là một câu hỏi rất khó trả lời)

- Jill is an interesting person to talk to

(Jill là một người thú vị để cùng trò chuyện)

- I enjoyed the football mach - It was an exciting game to watch.(Tôi thích trận bóng đá đó. Nó hấp dãn đáng để xem).

b) chúng ta dùng to-infinitive động từ nguyên mẫu có to sau the first / the second / the third v.v... và sau the next / the last:

- Who was the first man to reach South Pole?

(Ai là người đầu tiên đặt chân đến Nam cực?)

- If I have anymore news, you'll be the first to know.

(Nếu tôicó thêm tin tức gì, bạn sẽ là người đầu tiên được biết).

- The next train to arrive at platform 4 will be the 6.58 to Cardiff.

(Chuyến xe lửa kế tiếp đến ga số 4 sẽ là chuyến 6 giờ 58 đi Cardiff).

- Who was the last person to leave the building last night?

(Ai là người cuối cùng rời khỏi toà nhà tối hôm quá?)

c) Bạn có thể dùng to-infinitive động từ nguyễn mẫu có to sau một số tính từ để nói ai đó cảm thấy thế nào về một điều gì đó. Thí dụ:

- I was sorry to hear that your father was ill.

(Tôi rất tiếc khi nghe nói rằng cha bạn bị bệnh).

- Was Tom surprised to see you when you visited him?

(Khi bạn đến thăm, Tom có ngạc nhiên lúc gặp bạn không?)

- I was delighted to get letter last week.

(Tôi rất vui khi nhận được thư bạn tuần trước).

Sau đây là một số tính từ khác bạn có thể dùng theo cách này:

Happy

Please

Disappointed

Amazed

(vui)

(hài lòng)

(thất vọng)

(kinh ngạc)

Glad

Sad

Relieved

Astonished

(hân hạnh; vui)

(buồn)

(nhẹ nhõm)

(ngạc nhiên)

d) Hãy lưu ý đến cấu trúc (It is) nice of someone to do something.

Câu này có thể được dùng sau môt số tính từ bao gồm:

Nice

Mean

Silly

Polite

Generous

tử tế

Kém cỏi

dại, ngốc

lễ phép

rộng lượng

Kind

Stupid

Lever

Careless

tử tế, tốt

Ngu

Khôn

bất cẩn

- It was nice of you take me to the station. Thank you very much.

(Bạn thật tốtkhi dưa tôi đến nhà ga. Cảm ơn bạn rất nhiều)

- It was careless of Jack to leave the door unlocked when he went out.

(Jack thật bất cẩn đã không khoá cửa khi ra ngoài)

- It's stupid of him to give up his job when he needs the money.

(anh ta thạt ngốc khi bỏ việc trong lúc đang cần tiền)

- It was generous of Ann to lend us the money.

(Ann thật rộng lương đã cho chúng tôi mượn tiền).

----------------------------

Bài 101: COMPARISON OF ADJECTIVE, AND ADVERBS

So sánh của tính từ và trạng từ(1)

Cheaper, more expensive, v.v...

a) Hãy xem các thí dụ sau:

Let's go by car. It's cheaper.

(Chúng ra hãy đi bằng xe hơi. Như thế rẻ tiền hơn)

Don't go by train. It's more expensive.

(Đừng đi bằng xe lửa. Nó đắt tiền hơn).

Cheaper và more expensive là hình thứ so sánh bậc hơn (comparative)

Sau cấp độ so sánh hơn, ta dùng than:

- It's cheaper to go by car than to go by train.

(Đi bằng xe hơi rẻ tiền hơn đi bằng xe lửa)

Về than, xem thêm bài 103.

b) Chúng ta thêm -er vào các tính từ và trạng từ ngắn (1 vần)

Cheap/cheaper hard/harder large/larger thin/thinner

- This jacket is too small. I need a larger size.

(Cái áo vét này quá nhỏ. Tôi cần một cớ lớn hơn)

- Ann works harder than most of her friends.

(Ann làm việc chăm chỉ hơn hầu hết các bạn của cô ta.)

Chúng ta cũng thêm -er vào một số tính từ hai vần, đặc biệt là các tính từ tận

cùng bằng -y. Thí dụ:

Lucky/luckier; funny/funnier; easy/easier; pretty/prettier; quiet/quitter;

Clever/cleverer; narrow/narrower; simple/simpler.

-The examination was easier than we expected.

(Kỳ thi dễ hơn là chúng tôi nghĩ).

-It's too noisy here. Can we go somewhere quieter?

(Ở đây ồn ào quá. Chúng ta có thể đi đâu đó yên tính hơn không?)

Về quy tắc chính tả, xem phần phụ lục 3

c) Chúng ta dùng more... (không dùng "-er") đối với các tính tè dài

(tính từ hai vần trở lên ngoài từ các tính từ hai vẫn đã được liệt kê ở phần b)

more modern more serious more expensive more comfortable.

-More expensive hotels are usually more comfortable than cheaper ones.

(Khách sạn đắt tiền thường tiện nghi hơn khách sạn rẻ tiền)

-He illness was more serious than we at first thought.

(Bệnh tình của cô ta trầm trọng hơn là chúng tôi nghỉ lúc đầu).

Chúng ta cũng dùng more... cho các trạng từ tạn cùng bằng -ly:

More slowly more seriously more quietly more carefully

-Could you speak more slowly, please?

(Bạn làm ơn nói chậm hơn được không?)

Chúng ta cũng nói more often (thường xuyên hơn):

-I don't play tennis much now. I used to play more often.

(Bây giờ tôi không chơi quần vợt nhiều. Trước đây tôi chơi thường xuyên hơn).

Nhưng chúng ta lại nói earlier (không nói "more early"):

-You are always tired in the mornings. You should go to bed earlier.

(Bạn luôn mệt mỏi vào buổi snga. Bạn nên đi ngủ sớm honư).

d) Trước hình thức so sánh hơn của tính từ và trạng từ, bạn có thể

dùng kèm: a bit a little much a lot far(=a lot)

-Let's go by car. It's much (hoặc a lot) cheaper.

(Chúng ta hãy đi bằng xe hơi. Như thế rẻ tiền hơn nhiều)

-Don't go by train. It's much (or a lot) more expensive.

(Đừng đi bằng xe lửa. Như thế đứt tiền honư nhiều).

-Ann worked a lot (or much) harder than most of her friends.

(Ann làm việc siêng năng hơn nhiều so với hầu hết các bạn của cô ta).

-Could you speak a bit (or a little) more slowly

(Bạn có thể nói chậm hơn một chút đựoc không?)

-Her illness was far more serious than we at first thought.

(Bệnh tình của cô ta trầm trọng hơn nhiều so với lúc đầu chúng tôi nghĩ.)

-----------------------------

Bài 102: COMPARISON So sánh (2)

a) Một số tính từ và trạng từ có hình thức so sánh bậc hơn bất qui tắc (irregular comparative):

Good / well

Better

Let me ask him. I know him better than you do.

(Hãy để tôi hỏi anh ta. Tôi biết anh ta rõ hơn là bạn biết)

The garden looks better since you tidied it up

(Khu vườn trong khá hơn từ lúc bạn dọn dẹp nó)

Bad / badly

Worse

"Is your headache better?" "no, it's worse

(Chứng nhức đầu của bạn có đỡ hơn không? Không, nó còn tệ hại hơn nữa)

The situation was much worse than we expected.

(Tình hình tệ hơn chúng tôi nghĩ nhiều)

Far

Further

I'm very tired. I can't walk much further (or ... much farther)

(Tôi mệt quá. Tôi không thể đi bộ xa hơn được nữa)

Furher (không phải "farther") cũng có nghĩa là "hơn, thêm, thêm nữa":

- Let me know immediately if you hear any further news. (any more news)

(Hãy cho tôi biết ngay nếu bạn có thêm bất cứ tin tức gì)

Hãy lưu ý đến hai từ so sánh more và less:

- I smoke more than I used to

(Tôi hút thuốc nhiều hơn trước đây)

- We've got less time than I thought.

(Chúng tôi có ít thời gian hơn là tôi nghĩ)

b) Older và elder Hình thức so sánh hơn của old và older.

- Tom looks older than he rally is

(Tom trong già hơn tuổi thật của mình)

Chúng ta dùng elder khi chúng ta nói về các thành viên trong gia đình.

Chúng ta nói: (my) elder brother (anh trai) / sister (chị gái)/ daughter

(con gái lơn)

- My elder brother is a pilot. Anh tôi la một phi công

(Chúng ta chỉ dùng elder trước danh từ)

- My brother is older than me. (không nói "elder than me")

Về eldest, xem bài 104c.

c) Đôi khi bạn có thể dùng 2 từ so sánh bậc hơn cùng một lúc.

Thí dụ: harder and harder, more and more, more and more difficult.

Chúng ta dùng cấu trúc này để diễn tả sự thay đổi liên tục của một sự

việc nào đó.

- It's becoming harder and harder to find a job.

(Tìm việc làm càng ngày càng trở nên khó khăn hơn)

- Your English is improving. It's getting better and better.

(Vốn tiếng anh của bạn đang khá lên đâý a. Nó đang trở nên ngày càng

tốt hơn)

- It's becoming more and more difficult to find a job

(Càng ngày càng khó kiếm việc làm)

- These days more and more people are learning English.

(Ngày nay càng ngày càng có nhiều người học tiếng anh hơn)

d) Hãy lưu ý đến cấu trúc: the+ so sánh hơn+ the better.

Thí dụ:

- "What time shall we leave?" "The sooner the better"

(=It will be best if we leave as soon as possible)

(Chúng ta sẽ lên đường lúc mấy giờ? Càng sơm càng tốt)

- What size box do you want?" "The bigger the better"

(=It will be best if the box is as big as possible)

(Anh muốn hộp cỡ nào? Càng to càng tốt)

Chúng ta cũng dùng the...the... (với hai từ so sánh bậc hơn) để diễn tả sự

phụ thuộc của việc này vào việc khá:

- The warmer the weather, the better I feel.

(thời tiết càng ấm tôi càng cảm thấy khá hơn)

- The earlier we leave, the sooner we will arrive

(Chúng ta càng đi sớm chừng nào chúng ta càng đến sớm chừng ấy)

- The more expensive the hotel, the better the service.

(Khách sạn càng đắt tiền sự phục vụ càng tốt)

- The more electricity you use, the more you bill will be

(Càng dùng nhiều điện bạn càng phải trả nhiều tiền)

- The more you have, the more you want

(Càng có nhiều bạn càng muốn nhiều)

---------------------------

Bài 103:COMPARISON So sánh (3)

a) Hãy xem xét tình huống mẫu sau:

Joe, Henry và Arthurr đều là triệu phú. Họ râqts giàu có, Joe có 5 triệu, Henry có 4 triều và Arthur có 2 triệu. Như vậy:

Henry is rich (Henry giàu có)

He is richer than Arthur (Ông ta giàu hơn Arthur)

But he isn't as rich as Joe. (=Joe is richer than he is). Nhưng ông ta không giàu bằng Joe (=Joe giàu hơn ông ta)

Sau đây là một số thí dụ khác có cấu trúc as...as:

- Jack isn't as old as he looks. (=He looks older than he is)

(Jack không lớn tuổi như vẻ mặt của anh ta.)

(=Anh ta trông già hơn tuổi thật)

- The city centre wasn't as crowded this morning as it usually is. (=It is usually more crowded)

(Sáng nay trung tâmthành phốkhông đông đúc như mọi khi

(=Mọi khi ở đó đông đúc hơn)

- Jim didn't do as well in his examination as he had hoped.

(=He had hoped to do better)

(Jim làm bài thi không tốt như anh ta đã hy vọng

(=anh ta đã hi vọng làm bài thi tốt hơn)

- "The weather's better today, isn't it?" "Yes, it's not as cold.)

(=Yesterday was colder)

(Hôm nay thời tiết tốt hơn, phải không? Phải trờikhông lạnh bằng hôm qua)

(=hôm qua lạnh hơn))

- I don't know as many people as you do. (You know more people)

(Tôi không quen biết nhiều người bằng bạn).

(=Bạn quen biết nhiều người hơn tôi)

Bạn có thể nói "not so...as" (thay cho "not as...as):

- Henry isn't so rich as Joe

(Henry không giàu bằng Joe)

b) Cạn có thể dùng as...as (nhưng không dùng "so...as") trong các câu xác định (affimative) và câu hỏi (question)"

- I'm sorry I'm late. I got here as fast as I could.

(xin lõi vì tôi đến muộn. Tôi đã cố hết sức đến đây thật nhanh)

- There's plenty of food, so eat as much as you like.

(Có rất nhiều thức ăn, vì vậy cứ ăn bao nhiều tuỳ thích)

- Let's walk. It's just as quick as taking the bus.

(Chúng ta hãy đi bộ. Như vậy chũng nhanmh như đi xe buýt)

- Can you send me the money as soon as possible, please?

(anh làm ơn gửi tiền cho tôi cáng sớm càng tốt được không?)

Chúng ta cũng có thể nói twice as..as, three timer as...as v.v...

- Petrol is twice as expensive as it was a few years ago.

(Hiện nay xăng đắt gấp hai lần vài năm trước đây)

- Their house is about three times as big as ours

(Nhà của họ hơn khoảng gấp ba lần nhà của chúng tôi)

c) Chúng ta nói the same as (không nói "the same like"):

- Ann's salary is the same as mine. (or: Ann gets the same salary as me)

(Lương của Ann bằng lương của tôi). (=Ann lĩnh cùng một mức lương như tôi)

- Tim is the same age as Goerge.

(Tom bằng tuổi Geoge)

- "What would you like to drink?" "I have the same as last time".

("Bạn muốn uống gì?" "Cũng như lần trước thôi")

d) Sau than và as ta thường dùng me/him/her/them/us khi không có động từ theo sau. Hãy so sánh các câu sau:

- You are taller than I am, but: You are taller than me

(Bạn cao hơn tôi)

- They have more money than we have But: They have more money than us

(Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi)

- I can't run as fast as he can. But: I can't run as fast as him

(tôikhông thể chạy nhanh bằng anh ta)

---------------------------

Bài 104 :SUPERLATIVES So sánh cao nhất

The longest, the most enjoyable, vv...

a) Hãy xem các thí dụ sau:

What is the longest river in the world?

Con sông dàu nhất trên thế giời là con sông nào?

What was the most enjoyable holiday you've ever had?

Kỳ nghỉ nào là kỳ nghỉ vui nhất mà bạn đã từng trải qua?

Longest và most enjoyable là hình thức so sánh cao nhất (superlatives)

b) Chúng ta thêm est hoặc chùng most... để thành lập hình thức cao nhất của tính từ và trạng từ. Nói chung chúng ta dùng est cho những từ ngắn (một vần) và most... cho những từ dài (hai vần trở lên). Quy tắ cũng tương tự như ở bài 101. Ví dụ:

long/longest hot/hottest easy/easiest hard/hardest

But: most famous most boring most difficult most expensive

Về ác quy tắc chính tả, xem phần phụ lục 3:

- Yesterday was the hottest day of the year.

(Hôm qua là ngày nóng nhất trong năm)

- That was the most boring film I've ever seen.

(Đó là bộ phim dở nhất mà tôi đã từ xem)

- "Why did you stay at that hotel?" "It was the cheapest we could find."

(Tại sao bạ ở khách sạn đó? Đó là khách snạ rẻ nhất mà chúng tôi có thể tìm được)

- She is rally a nice person-one of the nicest people I know.

(Cô ấy quả là một người tử tế-một trong những người tử tế nhất mà tôi biết)

Hãy lưu ý đến hai từ so sánh cao nhất bất quy tắc best và worst:

- That was a delicious meal. It's one of the best I've ever had.

(Đó là một bữa ăn ngon, Nó là một trong những bữa ăn ngon nhất mà tôi đã từng thưởng thức.)

- Why does he always come to see me at the worst possible moment?

(Tại sao anh ta lúc nào cũng đến gặp tôi vào những lúc bất tiện nhất)

- Oldest và eldest:

Hình thức so sánh cao nhất của old là oldest:

- That house over there is the oldest building in the town.

(Ngôi nhà đằng kia là ngôi nhà lâu đời nhất trong thị trấn)

Chúng ta dùng eldest khi chúng ta đang nói về các thành viên trong gia đình:

- My eldest son is 12 years old.

(Con trai lơn nhất của tôi được 13 tuổi)

- Are you the eldest in your family?

(Bạn là con cả trong gia đình phải không?)

c) Sau các từ so sánh cao nhất, chúng ta dùng in với nơi chốn (thành phố, nhà vv...):

- What is the longest river in the world? (không nói "of the world")

(Con sông dài nhất thế giới là con sông nào?)

- We were lucky to have one of the nicest rooms in the hotel.

(Chúng tôi may mắn được ở một trong những phòng tốt nhất khách sạn)

Ngoài ra: "the best...) in the class/ in the team/ in the company.' vv....

Nhưng: "the happiest day of my life, the hottest day of the year" (ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi/ ngày nóng nhất trong năm)

Hãy lưu ý rằng chúng ta thường dùng thời hiện tại hoàn thành (I have done) sau so sánh cao nhất:

- What's the best film you've ever seen/

(Phim hay nhất mà bạn đã từng xem là phim gì?

- That was the most delicious meal I've had for a long time?

(Đó là bữa ăn ngon nhất tôi được thưởng thức từ lâu nay)

d) Đôi khi chúng ta dùng most + tính từ (không có "the" với nghĩa "very":

- The book you lent me was most interesting. (= very interesting)

(Quyển sách bạn cho tôi mượn rất hay).

- Thank you for the money. It was most generous of you. (= very generous)

(Cảm ơn về số tiền đó. Bạn thật rộng rãi.)

----------------

(From LeoVietnam, upload by [email protected])

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top