Chương 10: Trong họa có phúc.

Đêm ấy, trăng thượng tuần sáng như rửa, soi giữa trời cao, ánh bạc lặng lẽ đổ xuống muôn ngói lưu ly, trong suốt như dòng nước lạnh. Vầng trăng tròn treo giữa tầng không, tựa ngọc sáng rửa sạch bụi trần, khiến cung thành như khoác lên tấm áo mộng. Những tường thành xa tít đều bạc trắng, bóng tùng in đen đậm lên nền sân, từng nét như bút mực tàu vẽ trên giấy tuyết, tĩnh đến độ nghe được cả tiếng lá sa.

Phượng Nghi cung đêm nay vắng lặng khác thường. Gió từ phía hồ Thái Dịch đưa lên, khẽ lay rèm gấm đỏ, chuỗi lưu châu đầu trụ khẽ va vào nhau, ngân ra những âm thanh trong vắt, như hơi thở người đang mộng. Đèn dầu trong điện hắt ánh sáng vàng nhạt, chập chờn như hơi sương, phản chiếu lên phiến ngọc nơi án thư, run rẩy tựa tim người chưa yên.

Giữa khoảng tịch mịch ấy, một thân ảnh từ xa chậm rãi bước tới - Tấn Sóc Đế. Ngài không gọi thị vệ, chẳng mang đèn soi, chỉ khoác áo choàng tía thẫm, từng bước thong dong mà nặng trĩu. Hành lang quanh co phủ sương, mỗi bước chân qua, tiếng giày nhẹ chạm nền gạch cũng vang lên như tiếng vọng của lòng người giữa đêm khuya. Sương đọng trên vạt áo, ánh trăng chiếu lên lớp hoàng bào, sắc vàng lạnh như sắt.

Không ai biết, là vì sao đêm ấy Hoàng đế không ngủ. Có lẽ là do tiếng khóc trong mộng, cũng có thể vì nỗi nhớ vương trong tâm. Đế từng nói, người đời có thể quên mọi thứ, trừ điều khiến họ day dứt. Và giờ đây, giữa đêm thanh vắng, chính người cũng chẳng biết, là do nhớ đứa con trong bụng Đông Phương Lục Uyển, hay vì một điều gì đó sâu hơn, mơ hồ hơn, đã bắt đầu len vào lòng.

Ngài dừng trước cửa điện. Rèm lụa lay nhẹ, ánh đèn trong chiếu ra một vệt sáng dịu, soi lên gương mặt đế vương - nghiêm nghị, u trầm, như một pho tượng khắc giữa ánh trăng. Qua lớp trúc mảnh, bóng một nữ nhân hiện ra - mảnh khảnh, y phục trắng tựa sương mai, tóc buông dài, vai mảnh như tuyết rơi trên cành. Nàng ngồi bên án, tay cầm một vật nhỏ sáng như ánh nước, hương đàn trong lư đồng nhẹ tỏa, quyện cùng mùi hoa quế ngoài hiên, khiến cảnh vật nửa mơ nửa thực.

Đông Phương Lục Uyển. Người mà thiên hạ ca tụng là "phù dung tựa mộng, dung nhan nghiêng nước nghiêng thành". Nay, dung nhan ấy chìm trong ánh trăng, mà lòng nàng thì chẳng khác gì bóng nước - chỉ khẽ động là tan.

Nàng ngồi lặng hồi lâu, ánh mắt không nhìn đâu cả, chỉ vuốt miếng ngọc bội nhỏ trong tay, ánh xanh ngọc phản chiếu lên làn da trắng muốt. Mỗi đường vuốt chậm rãi, như đang sờ vào một ký ức đã chết. Đôi môi khẽ mấp máy, không thành tiếng - chỉ là một lời thì thầm gửi người không còn. Giọt lệ từ nơi khóe mắt lăn dài, rơi lên tấm gấm, tan ra không dấu.

Tấn Sóc Đế chau mày. Ánh trăng rọi qua màn, soi rõ hình ngọc nàng cầm. Đó là thứ không thuộc Nội phủ, cũng chẳng thuộc vật ban thưởng của triều đình. Đường nét khắc cổ, hoa văn mai giữa tuyết - khác hẳn phong cách hiện thời. Một miếng ngọc, mà khiến Hoàng hậu mang long thai phải rơi lệ giữa đêm. Một miếng ngọc, mà khiến đế vương cảm thấy trong lòng mình dấy lên một ngọn sóng ngầm không tên.

Y đứng rất lâu ngoài hiên. Gió lùa qua, áo bào lay động, ánh trăng chảy trên vai ngài như nước lạnh. Trong thoáng chốc, dường như chính ngài cũng nghe tiếng tim mình đập giữa im lặng, nặng nề như sấm cuộn trong lòng đất.

Rèm lay, đèn chao. Đông Phương Lục Uyển ngẩng đầu - và nhìn thấy hắn.

Một thân hoàng bào phủ ánh trăng, đôi mắt đen sâu như vực. Ánh nhìn ấy không giận, không lạnh, nhưng đủ khiến người ta nghẹt thở. Nàng giật mình, giấu ngọc bội vào tay áo, vội đứng dậy hành lễ, giọng khẽ như gió.

"Thần thiếp thỉnh an Hoàng thượng."

Tấn Sóc Đế không đáp. Ánh mắt ngài lướt qua nàng, như nhìn mà không nhìn. Từ sau khi mang thai, mỗi khi nàng hành lễ, Đế đều đỡ tay; nay chỉ im lặng. Sự im lặng ấy, tựa lưỡi dao mảnh, cắt từng sợi khí trong cung điện.

Nàng rót trà, tay khẽ run, giọng vẫn giữ vẻ ôn hòa: "Người đến sao chẳng báo trước, khiến thần thiếp không kịp nghênh đón."

Tấn Sóc Đế nhìn nàng, môi mấp máy nhưng giọng lại rất nhỏ: "Trẫm sợ nàng đang nghỉ, chẳng nỡ làm nàng tỉnh giấc."

Lời nói ấy nhẹ như không, mà nghe vào lại lạnh tựa sương. Đông Phương Lục Uyển cười, nụ cười dịu mà nhợt. Nàng biết, từ nay giữa họ, đã có một tấm màn mỏng không thể xé.

Một lát sau, Tấn Sóc Đế khẽ nói: "Trẫm thấy nàng cầm vật gì trong tay. Là thứ gì khiến nàng phải rơi lệ?"

Đông Phương Lục Uyển mỉm cười, lấy ngọc bội ra, khéo che hoa văn, đáp lời: "Là vật tổ mẫu ban cho thần thiếp thuở còn ở Đông Phương gia. Đêm nay gió mát, thiếp nhớ nhà, nên lấy ra xem. Không có gì khác đâu, hoàng thượng."

Tấn Sóc Đế nhìn sâu vào đôi mắt nàng. Trong ánh nhìn ấy, dường như có gì đó lay động, nhưng rồi nhanh chóng tắt lịm. "Vậy sao?"

Chỉ hai chữ, nhưng nặng như phán xét.

Không ai nói thêm. Ánh đèn nghiêng xuống, soi lên hai bóng người - một trầm, một mảnh; một là vua của thiên hạ, một là người đàn bà mang nỗi sợ trong lòng. Ngoài điện, trăng vẫn sáng, nhưng sắc sáng ấy lạnh đến vô tình. Sương phủ quanh mái cung, tựa màn mỏng, êm ả mà ngột ngạt.

Sau cùng, Tấn Sóc Đế chỉ nói một câu nhạt. "Trẫm đi đây, nàng nghỉ sớm."

Rồi xoay người. Áo bào quét nền gạch, phát ra âm thanh nhỏ như tiếng gió qua lá.

Bóng ngài khuất dần ngoài hiên, chỉ còn mùi long diên hương phảng phất. Khi tiếng bước chân hoàn toàn tan biến, trong điện chỉ còn lại Đông Phương Lục Uyển - và sự yên lặng ghê gớm của đêm.

Nàng đứng đó hồi lâu, lắng nghe nhịp tim mình như rơi. Rồi mới run run lấy ngọc bội ra. Ánh xanh nhạt hắt lên khuôn mặt nàng, sáng lặng như nước thu. Trên ngọc khắc một nhành mai giữa tuyết, nét chạm tinh tế, chứa trong đó bao điều chẳng nói được.

Ấy là vật của Lục Trạm. Năm xưa, chàng lên núi Thiên Hương cầu phúc, mang về hai mảnh ngọc bội song sinh, một giữ, một trao. Một theo người vùi xác nơi biên ải; một theo nàng bước vào ngục son.

"Nếu có khi nào nàng nhớ ta, hãy nhìn vật này." - Giọng người ấy, khi xưa còn vang bên tai. Mà nay, người đã thành gió.

Nàng khẽ cười, rồi khóc. Nước mắt rơi trên ngọc, long lanh như giọt sương phủ lên ánh trăng.

"Nguyên Nhược, thứ lỗi cho ta..."- Tiếng nói nhỏ như hơi thở, chỉ đủ cho ngọn đèn nghe.

Nàng lau nước mắt vội, sợ ánh trăng ngoài song thấy, sợ gió đêm nghe, sợ trời đất biết. Vì từ nay, nàng phải sống cẩn thận hơn bao giờ hết - vì đứa con trong bụng, vì hậu vị, vì họ Bạch.

Ngoài hiên, chuỗi lưu châu lại khẽ leng keng, gió đêm thổi qua tựa tiếng than. Trong điện, bóng nàng đổ xuống nền gấm, run rẩy như sương. Một thân ảnh, giữa đêm dài, cô độc đến rợn người.

oOo

Đêm ấy, gió tây bắc thổi vi vu, từng luồng xuyên qua tầng ngói lưu ly, phát ra âm vang lạnh buốt. Trời quang mà trăng lại rét, ánh trăng soi khắp cung thành như dải lụa bạc vắt ngang bầu trời, rải xuống sân gạch Bảo Hòa điện một màu sáng lạnh, loang lổ tựa nước.

Trong Ngự Thư Phòng, đèn dầu đã tàn nửa tim, khói sáp lượn quanh ánh sáng yếu ớt, hắt lên tường những đốm sáng run rẩy. Gió khẽ lay tấm rèm ngọc tuyến, khiến bóng cây ngoài hiên đổ nghiêng, trông như từng nét bút mờ trên nền trăng.

Tấn Sóc Đế ngồi yên sau án thư, dáng người cao mà trầm, y bào màu tía sẫm trải dài trên ghế, tà áo rũ chạm mặt đất. Trước mặt là chồng tấu chương chưa mở, bút son vẫn đặt nghiêng bên nghiên mực, nhưng ánh mắt người đã không còn trên giấy.

Tâm trí ngài dường như vẫn dừng lại ở cảnh đêm trước - nơi Phượng Nghi cung vắng lặng, đèn vàng chao nghiêng, bóng nữ nhân vận y trắng ngồi bên án. Tóc nàng buông nhẹ, đôi vai mảnh như cành liễu, tay khẽ vuốt miếng ngọc bội, mà nơi đầu ngón tay lấp loáng ánh nước. Nàng không khóc thành tiếng, chỉ để giọt lệ trượt qua má, rơi xuống nền gấm, tĩnh lặng như một lời chẳng thể nói ra.

Cảnh tượng ấy, khắc vào tâm người, càng nghĩ càng thấy chướng, càng nhớ càng dấy lên một nỗi bực bội khó giải. Ngài nhắm mắt, tay gõ nhè nhẹ lên mặt án - tiếng gõ khô, đều, tựa tiếng kim rơi trong đêm.

Miếng ngọc kia... hoa văn cổ, lối chạm khắc xưa, chẳng giống loại ban từ Nội phủ. Trẫm chưa từng thấy nàng đeo vật ấy, lại chẳng phải đồ ngự ban. Một người như nàng - nhu thuận, biết phép, hiểu lòng hắn - sao lại giữ thứ lạ bên mình, lại còn nhỏ lệ trước nó? Là vật ai tặng, hay là vật nàng cất giấu từ thuở nào?

Ý nghĩ khẽ dấy lên như khói hương trong lư đồng, thoạt đầu nhẹ mà sau càng lúc càng dày, lan dần khắp lòng ngực. Một thoáng ấy, trăng ngoài song dội vào đôi mắt đế vương, khiến ánh nhìn lạnh như băng.

Ngài đứng dậy, tay chắp sau lưng, bước ra trước cửa điện. Gió đêm phả qua, mang theo hương trúc nơi hồ Ngự Uyển, thoang thoảng, nhẹ mà buốt. Ngài ngẩng đầu nhìn trăng, ánh bạc phủ lên vai áo, như đắp thêm một tầng sương. Một lúc lâu, Đế khẽ gọi: "Trương Cảnh."

Thị vệ thân tín lập tức bước ra từ sau bình phong, quỳ xuống.

"Ngươi chọn người tinh tường, âm thầm tra cho trẫm - trước khi nhập cung, Hoàng hậu từng giao du với ai, từng có người qua lại hay không. Nhưng nhớ kỹ, không được làm kinh động, càng không để nàng hay biết. Nàng đang mang thai, trẫm không muốn động thai khí."

Giọng nói tuy bình thản, song ẩn chứa một thứ áp lực nặng nề. Trương Cảnh cúi đầu, chỉ dám đáp khẽ: "Vi thần tuân chỉ."

Khi bóng hắn khuất sau cửa, căn phòng lại trở về yên lặng. Chỉ còn tiếng gió thổi qua khe song, lẫn vào nhịp nến cháy sắp tàn.

Tấn Sóc Đế ngồi xuống, tay khẽ đan lại trên mặt án. Mọi thứ quanh người đều tĩnh - tĩnh đến mức có thể nghe thấy tiếng tim mình đập. Người vốn dĩ không muốn nghi ngờ, nhưng chẳng hiểu vì sao trong lòng lại chẳng thể dập tắt mảy may ngờ vực ấy. Có lẽ vì người là đế vương - đã quen với sự trá ngụy, nên dù là một giọt lệ thật, cũng khiến tâm phải phòng bị.

Ba ngày sau, trời vừa hửng sáng, mây loang như tơ bạc. Trương Cảnh được truyền vào. Hắn quỳ trước thềm, giọng thấp: "Khởi bẩm bệ hạ, vi thần đã ngầm dò hỏi những người từng hầu hạ Hoàng hậu tại Đông Phương phủ, cũng tra lại sổ bộ hành tung năm trước. Nhưng... Hoàng hậu thuở ấy sống rất kín tiếng, ít khi ra khỏi nội viện, không giao du với người ngoài. Tất cả lời kể đều nói nàng chỉ chuyên cần nữ công, ít nói, chưa từng có dấu vết khả nghi."

Căn phòng lặng đi. Tấn Sóc Đế ngồi thẳng, ngón tay khẽ vuốt mép án. Ánh mắt người, vốn đã lạnh, nay càng sâu thẳm, chẳng rõ đang nghĩ gì. Một hồi lâu, ngài mới nói khẽ, gần như buông ra: "Vậy thôi. Không cần tra nữa."

Trương Cảnh dập đầu, lui ra ngoài, bóng hắn khuất dần giữa màn nắng sớm.

Trong điện chỉ còn lại đế vương và ánh sáng yếu ớt cuối cùng của ngọn đèn dầu. Sáp nến chảy thành dòng, khói mỏng vương nhẹ lên vạt áo hoàng kim. Gió ngoài khung cửa vẫn lùa qua, lay động rèm gấm, khiến ánh trăng phản chiếu lên mặt người một màu nhạt lạnh.

Ngài tựa người ra sau, đôi mắt dõi theo khoảng trăng bạc mờ ngoài song. Giữa vầng sáng ấy, hình bóng Đông Phương Lục Uyển lại hiện lên - đôi tay nâng miếng ngọc, ánh lệ phản chiếu trăng trong.

Không hiểu sao, lòng Đế bỗng dâng lên một thứ cảm giác nặng nề, chẳng phải giận, chẳng phải thương, cũng chẳng thể nói là tin hay nghi. Chỉ như một mảng sương dày phủ kín tâm can, càng muốn xua, càng chẳng tan.

oOo

Ngày Phật Đản năm ấy, chuông chùa Thiên Hựu vang rền khắp kinh thành. Từng hồi chuông ngân dài giữa mây trắng, hòa cùng tiếng mõ trầm, tiếng tụng niệm của trăm tăng vang vọng như gột rửa bụi trần. Khói trầm từ chùa lớn bay lẫn với hương sen sớm, nhẹ nhàng quyện trong gió, quẩn quanh tầng trời Tử Cấm thành như một dải lụa bạc trải giữa nhân gian.

Giữa lúc muôn dân cầu phúc, Phượng Nghi cung bỗng truyền ra tin vui - Hoàng hậu Đông Phương Lục Uyển hạ sinh đích tử. Tin ấy chẳng khác gì tiếng sấm giữa trời xuân, lan khắp tam cung lục viện, khiến cả kinh thành chấn động. Từ hoạn quan, cung nữ cho đến các phi tần, ai nấy đều cúi đầu tạ ơn trời Phật, chúc tụng hoàng ân.

Tấn Sóc Đế khi ấy đang ở Ngự Thư Phòng. Trên án thư còn vương mùi mực mới, tấu chương về biên giới phía Bắc vừa được duyệt qua một nửa. Bên ngoài, gió xuân thổi nhẹ, lay ngọn đèn dầu khiến ánh sáng lung linh như nước. Đột nhiên, nội thị hớt hải quỳ xuống, dập đầu tâu gấp: "Khởi bẩm thánh thượng, Trung cung.... hạ sinh đích tử rồi!"

Ngọn bút trong tay Đế khựng lại, mực nhỏ xuống tờ tấu như vết mây đen lan. Một thoáng im lặng trôi qua, rồi người khẽ bật cười, giọng trầm mà ấm: "Phật nhật sinh long tử... Phúc của xã tắc, phúc của trẫm."

Người đứng dậy, khoác long bào, chẳng buồn gọi thị vệ đi trước, chỉ dặn khẽ: "Truyền chỉ: tạm ngưng triều vụ, trẫm tới Phượng Nghi cung."

Ánh nắng rọi qua hành lang dài, phản chiếu lên vai áo vàng rực. Tiếng hô "Vạn tuế" nối nhau như sóng dậy, hàng người quỳ rạp trên gạch xanh. Gương mặt Tấn Sóc Đế vốn lạnh thường nhật, nay lại ánh lên niềm vui khó giấu.

Phượng Nghi cung hôm ấy tràn ngập hơi ấm dịu ngọt. Rèm the hồng lay nhẹ theo gió, hương dược thảo lẫn mùi nhũ hương phảng phất khắp nơi. Đông Phương Lục Uyển nằm nghiêng trên giường, dung nhan tuy tiều tụy sau cơn vượt cạn, nhưng ánh mắt sáng trong, gò má hây hây hồng. Trong tay nàng, đứa bé nhỏ bọc trong tã gấm, làn da trắng hồng, hơi thở nhẹ như sương.

Khi Hoàng đế bước vào, cung nhân đồng loạt quỳ xuống. Đông Phương Lục Uyển gắng muốn ngồi dậy hành lễ, song người đã đưa tay ngăn, giọng trầm mà dịu: "Không cần hành lễ. Nàng vừa sinh, nên tĩnh dưỡng cho tốt."

Nói rồi, hắn cúi xuống, đôi mắt đen sâu dừng lại nơi đứa bé đang say ngủ. Ánh nắng hắt qua rèm, chiếu lên gương mặt nhỏ, khiến lòng Đế khẽ chùng xuống. Một sinh linh bé nhỏ, dòng máu của chính hắn - đích tử Đại Tấn, sinh vào ngày Phật Đản.

Hắn đưa tay bế lấy con, đứa trẻ cựa mình, bàn tay nhỏ nắm vào ngón cái của phụ hoàng, như thể nhận lấy vận mệnh mà trời định. Trong khoảnh khắc ấy, bao nghi kị từng ẩn sâu trong lòng người - giọt lệ dưới trăng, miếng ngọc bội xa lạ - đều tan đi như sương sớm.

Tấn Sóc Đế khẽ vuốt ve gò má con, cười nhẹ mà nói: "Là đích tử của trẫm."

Giọng nói ấy, trầm mà vững, khiến Đông Phương Lục Uyển bất giác rơi lệ.

Ngày đầy tháng, triều đình long trọng cử hành lễ mừng. Đế hạ chỉ đại xá một phần ba tội đồ, ban vàng bạc gấm vóc khắp hậu cung, tặng ngọc bội Phật thủ cho Phượng Nghi cung, lấy cớ là điềm lành tương ứng ngày sinh. Ngay cả bá quan văn võ khi nghe chiếu cũng dập đầu tạ ân, khắp nơi hân hoan.

Hoàng đế thân chọn tên cho đứa bé: Hàn Tông (翰宗) — "Tông" là kế nghiệp, ý chỉ người kế thừa đạo thống, nối dõi cơ đồ tổ tông Đại Tấn.

Trong cung, người người chúc mừng, ngoài mặt đều hân hoan, nhưng trong lòng ai nấy đều hiểu: Hoàng thượng đã có hai vị hoàng tử, song đích tử Hàn Tông mới là người được ngài để tâm nhất.

Từ ánh nhìn, từ cách ngài bế con, cách nói "con chính thống của trẫm" trong ngày Phật Đản — tất cả đều là ngầm chỉ dấu cho ý chỉ trong lòng. Mỗi khi Hoàng đế bế Hàn Tông, ánh mắt hắn dịu đi, nụ cười ẩn dưới lớp nghiêm nghị. Thị vệ, nội thị, cả cung nhân bên cạnh đều không dám nhìn lâu, chỉ cúi đầu mà thầm đoán:

Vị hoàng tử này, e rằng mai sau sẽ là Thái tử.

Và từ đó, khắp hậu cung, lời ấy lan truyền trong im lặng - chẳng ai dám nói ra, nhưng mỗi người đều hiểu:

Ngày Phật Đản năm ấy, không chỉ sinh ra một đứa trẻ, mà có lẽ, vận mệnh của Đại Tấn đã được định sẵn trong tiếng chuông chùa Thiên Hựu.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top