nghia cua tu much
Thông dụng
Tính từ .more; .most
Nhiều, lắm
much water
nhiều nước
much time
nhiều thì giờ
there is so much pleasure in reading
đọc sách rất thú vị
Phó từ
Nhiều, lắm
I found him much altered
tôi thấy hắn thay đổi nhiều
Hầu như
much of a size
hầu như cùng một cỡ
Danh từ
Nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn
much of what your say is true
phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật
Coi trọng
Cấu trúc từ
to be too much for
không địch nổi (người nào về sức mạnh)
much the same
như nhau, chẳng khác gì nhau
they are much the same in arithmetic
về môn số học thì chúng nó cũng như nhau
twice (three times...) as much
bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
you can take twice as much
anh có thể lấy gấp hai thế
not so much as
ngay cả đến... cũng không
he never so much as touched a book
ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến
to make much of
lợi dụng nhiều được
to think much of
coi trọng, đánh giá cao
to be not much of a musician
là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
that much
chừng ấy, chừng nấy
I have only done that much so far
cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy
this much
chừng này
Chuyên ngành
Toán & tin
nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng
much of a size
hầu như cùng độ lớn
Kỹ thuật chung
đáng kể
nhiều
gần đúng
hầu như
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top