ngan hang et truyen thong
BANQUE (N.F.)::: NGÂN HÀNG
distributeurr (n.) ::: máy đổi tiền, rút tiền từ thẻ đề xuất tiền giấy;
monaie (n.) ::: tiền
espèces (n.) tiền mặt;
chèque (n.) séc, sổ chi tiền mặt;
carte bancaire (CB)::: thẻ ngân hàng,
changer (v.) đổi tiền;
retirer (v.) rút tiền;
TRUYỀN THÔNG ::: COMMUNICATION
journal (n.) ::: báo chí;
livre (n.) ::: sách;
publicité (n.) ::: quảng cáo;
photo (n.) ::: hình ảnh;
radio (n.) ::: đài phát thanh;
télévíion , télé (n.) ::: vô tuyến truyền hình, ti vi; chaîn (n.) ::: kênh truyền hình; programme (n.) ::: chương trình;
journal (n.) ::: báo chí;
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top