HAPPILY EVER AFTERWARDS

1. abduct(v): bắt cóc
2. adamant(adj): kiên quyết
3. aftermath(n): hậu quả
4. aid(n): viện trợ
5. ajar(adj): mở cửa không kín
6. annul(v): hủy bỏ
7. aristocrat(n): quý tộc
8. aristocratic(adj): quý tộc
9. aristocratic mannerism(n): phong cách quý tộc
10. backdrop(n): hậu cảnh
11. banishment(n): sự trục xuất
12. bashful(adj): nhút nhát
13. bashfulness(n): sự nhút nhát
14. batch(n): lô hàng
15. betrothal(n): đính hôn
16. betrothed(n): đính hôn
17. blizzard(n): bão tuyết
18. brigand(n): cướp biển
19. brusque(adj): cộc cằn, lỗ mãng
20. callousness(n): tính lạnh lùng
21. chastise(v): trừng phạt
22. chewy(adj): dai
23. chronic(adj): mạn tính
24. cloak(n): áo choàng
25. contorted(adj): bẻ cong, uốn khúc
26. contingent(adj): tùy thuộc
27. conservatory(n): nhà kính
28. conspiracy(n): âm mưu
29. culprit(n): tội phạm
30. cynical(adj): hoài nghi
31. debut(n): ra mắt
32. dedication(n): sự cống hiến
33. deliberation(n): sự thận trọng, cân nhắc
34. deliberate(adj): cố ý
35. deliberately(adv): cố ý
36. delusion(n): ảo tưởng
37. demeanour(n): thái độ
38. derriere(n): mông
39. detain(v): giam giữ
40. disguise(n): ngụy trang
41. dignity(n): phẩm giá
42. dignitary(n): quan chức
43. disobedience(n): sự không vâng lời
44. drab(adj): nhợt nhạt
45. droll(adj): buồn cười
46. dross(n): chất phụ
47. dune(n): cồn cát
48. eavesdropping(n): nghe trộm
49. eclair(n): bánh sô cô la
50. elaborate(adj): tỉ mỉ, công phu
51. elegy(n): bài tụng ca
52. empire(n): đế quốc
53. ensconce(v): ẩn náu
54. entitlement(n): quyền lợi
55. estate(n): tài sản
56. exile(n): lưu đày
57. extravagant(adj): phung phí
58. feast(n): tiệc
59. finagle(v): lừa dối
60. flamboyant(adj): lòe loẹt, sặc sỡ
61. flaunt(v): khoe khoang
62. fortify(v): củng cố
63. fragrance(n): hương thơm
64. frostbite(n): chảy máu mũi
65. fugitives(n): tội phạm lẩn trốn
66. gaudy(adj): lòe loẹt
67. gardenia(n): hoa cẩm tú cầu
68. glare(n): chói lọi
69. glorify(v): tôn vinh
70. grandiose(adj): hùng vĩ
71. haggard(adj): kiệt quệ
72. handkerchief(n): khăn tay
73. hostage(n): con tin
74. idyllic(adj): thôn quê, không gian yên bình
75. incandescent(adj): sáng chói
76. incognito(adj): giấu danh
77. indignant(adj): tức giận
78. insolence(n): sự trơ trẽn
79. interrogation(n): cuộc thẩm vấn
80. itinerary(n): lịch trình
81. jest(n): trò đùa
82. jumpy(adj): hoảng sợ
83. leniency(n): sự khoan dung
84. lethal(adj): gây chết người
85. lien(n): quyền thế chấp
86. lordship(n): chức vị quý tộc
87. lush(adj): xanh tốt
88. mansion(n): biệt thự
89. march(n): diễu hành
90. malfunction(n): trục trặc
91. mellow(adj): ngọt ngào
92. mercenary(n): lính đánh thuê
93. mirth(n): niềm vui
94. mirthful(adj): vui nhộn
95. mischievous(adj): tinh nghịch
96. mollycoddled(v): nuông chiều
97. monastery(n): tu viện
98. monotonous(adj): đơn điệu
99. mournful(adj): tang thương
100. nectar(n): mật hoa
101. nibble(v): gặm nhấm
102. noble(adj): quý tộc
103. nostalgia(n): hoài niệm
104. oasis(n): vùng đồng cỏ
105. oblivion(n): quên lãng
106. obsidian(n): đá chảy
107. obstinate(adj): bướng bỉnh
108. overwhelm(v): tràn ngập
109. panache(n): phong cách
110. pariah(n): người bị tẩy chay
111. pebble(n): sỏi
112. perched(adj): đậu trên
113. perennial(adj): lâu năm
114. perilous(adj): nguy hiểm
115. petrified(adj): sững sờ
116. pilfer(v): ăn cắp
117. placid(adj): êm đềm
118. plight(n): tình thế
119. portly(adj): mập mạp
120. precipice(n): vách đá
121. prestigious(adj): uy tín
122. profound(adj): sâu sắc
123. prohibit(v): cấm
124. prosperous(adj): thịnh vượng
125. prowess(n): khéo léo
126. pugnacious(adj): hay đánh nhau
127. quagmire(n): vũng lầy
128. quench(v): dập tắt
129. rampage(n): cuồng nộ
130. ravage(v): tàn phá
131. recline(v): nằm nghiêng
132. reclusive(adj): ẩn dật
133. relinquish(v): từ bỏ
134. remorse(n): hối hận
135. renegade(n): phản bội
136. resilient(adj): linh hoạt
137. respite(n): sự nghỉ ngơi
138. revere(v): tôn kính
139. rhapsody(n): khúc hát mãn nhãn
140. ruthless(adj): tàn nhẫn
141. sabotage(n): phá hoại
142. savor(v): thưởng thức
143. scorch(v): đốt cháy
144. seize(v): chụp lấy
145. serenade(n): bài hát tặng
146. serene(adj): thanh bình
147. serenity(n): sự thanh bình
148. shimmer(v): lấp lánh
149. shroud(n): màn đen
150. shrug(v): nhún vai
151. sleek(adj): bóng mượt
152. sly(adj): xảo quyệt
153. slumber(n): giấc ngủ
154. smolder(v): cháy dần
155. soothe(v): an ủi
156. spontaneous(adj): tự phát
157. stalwart(adj): vững vàng
158. stark(adj): khắc nghiệt
159. steadfast(adj): kiên định
160. stout(adj): béo phì
161. stray(v): lạc đường
162. sublime(adj): cao cả
163. sultry(adj): nóng bức
164. sumptuous(adj): xa hoa
165. surreptitious(adj): lén lút
166. swagger(v): đi đứng kiêu hãnh
167. talisman(n): bùa hộ mệnh
168. tantalize(v): gợi thèm
169. tawny(adj): màu nâu vàng
170. tempt(v): cám dỗ
171. thorny(adj): gai góc
172. thrive(v): phát triển
173. thwart(v): ngăn chặn
174. tranquil(adj): yên bình
175. treaty(n): hiệp ước
176. tremor(n): rung chuyển
177. triumphant(adj): chiến thắng
178. trove(n): kho tàng
179. trudge(v): đi nặng nề
180. tumultuous(adj): hỗn loạn
181. unravel(v): gỡ rối
182. uproar(n): sự huyên náo
183. vagabond(n): lang thang
184. vibrant(adj): sống động
185. vigilant(adj): cảnh giác
186. vivid(adj): sống động
187. vow(n): lời thề
188. wail(v): kêu la
189. wander(v): lang thang
190. wardrobe(n): tủ quần áo
191. wary(adj): cảnh giác
192. weary(adj): mệt mỏi
193. whimper(v): khóc lóc
194. whisper(v): thì thầm
195. whistle(n): cái còi
196. wince(v): nhăn mặt
197. wistful(adj): nhớ nhung
198. wrangle(v): cãi nhau
199. yawn(v): ngáp
200. yearn(v): khao khát
201. yelp(v): hét lên
202. zeal(n): lòng nhiệt huyết
203. zealous(adj): hăng hái

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top