Dây ràng buộc
Chương 3. Dây ràng buộc
Khi trực thăng hạ cánh xuống sân bay của trung tâm y tế căn cứ, bầu trời đã hửng nắng. Ánh sáng xuyên qua tầng mây, chiếu xuống những khối nhà trắng muốt, phản chiếu lấp lánh.
Tôn Dĩnh Sa ngồi rất lâu trên chiếc ghế dài ngoài hành lang phòng bệnh, đến khi cửa sổ cuối dãy nhuộm màu cam của hoàng hôn, cô mới chậm rãi đứng dậy.
Y tá vừa thay thuốc xong, nói Vương Sở Khâm đã tỉnh một lần, rồi lại thiếp đi — thuốc tê vẫn chưa tan hết.
Anh nằm yên trên giường, hơi thở đều hơn so với khi còn ở trên trực thăng, chỉ là giữa hai hàng mày vẫn khẽ nhíu, như trong giấc mơ cũng chẳng thể thật sự thả lỏng.
Trên tủ đầu giường đặt chiếc mũ quân đội, và quyển sổ bệnh án mà bác sĩ để lại.
Tôn Dĩnh Sa bước đến, tay vừa chạm vào mép bìa thì khựng lại — những điều cô thật sự muốn biết, đâu phải mấy hàng chữ trong bệnh án có thể nói rõ.
Gió ngoài cửa khẽ thổi, hất tung góc rèm, làm dây truyền dịch đung đưa.
Ánh mắt cô vô tình rơi lên bàn tay đặt ngoài chăn của anh — ở khe ngón cái có một vết sẹo rất sâu, chẳng phải vết thương lần này, mép sẹo đã bạc trắng, rõ ràng là từ nhiều năm trước.
Là khi ở biên giới sao? Hay trong một nhiệm vụ nào khác?
Bàn tay cô lơ lửng giữa không trung, muốn chạm mà lại không dám, cuối cùng chỉ khẽ kéo mép chăn, đắp lại cho anh.
Chưa kịp đứng thẳng, cổ tay bỗng bị nắm chặt.
Vương Sở Khâm không biết đã tỉnh từ lúc nào, mắt vẫn còn mơ màng, mi cong vương hơi ẩm, nhưng tay anh lại nắm rất chắc, mang theo sự ngái ngủ lẫn bản năng kiềm giữ:
"Em đến khi nào?"
"Cũng chưa lâu."
Tôn Dĩnh Sa hơi cứng người, cúi đầu nhìn đôi mắt anh nửa mở nửa khép.
"Y tá nói anh còn phải ngủ thêm, thuốc tê vẫn chưa tan hết."
Anh không buông tay, ngược lại còn khẽ kéo cô lại gần hơn.
Kim truyền trên mu bàn tay khẽ lắc theo chuyển động, nhưng anh dường như chẳng để tâm, chỉ nhìn cô chăm chú:
"Mặt còn đau không?"
Tôn Dĩnh Sa đưa tay sờ lên má, chỗ bong vảy đã không còn đau, chỉ hơi ngứa ngứa:
"Sớm khỏi rồi, chỉ là trầy da chút thôi."
Thấy anh vẫn nhìn mình không nói, cô bèn cười nhẹ:
"Thật đấy, trước đây khi leo vách núi lấy mẫu thực vật, em còn bị thương nặng hơn nhiều."
Cái vẻ quật cường trong ánh mắt cô khiến anh thoáng nhớ lại năm mười tám tuổi — cô gái ôm giấc mơ và niềm tin rực rỡ trong ngày thi đại học kết thúc.
Cũng là một ngày mưa như thế, cô đứng dưới tòa nhà, ôm tờ nguyện vọng, chờ anh.
Cô chọn ngành thực vật học, còn anh, chọn con đường trở thành lính gìn giữ hòa bình.
"Anh thật sự muốn đi xa vậy sao?"
Anh chạy tới, áo khoác đồng phục bị mưa làm ướt một nửa, tờ giấy trong tay cũng nhàu nát.
"Trong rừng mưa nhiệt đới có những mối quan hệ cộng sinh kì diệu nhất thế giới,"
Cô giơ quyển sách thực vật lên, đôi mắt sáng rỡ, "như cây kiến và loài kiến Aztec — chúng bảo vệ lẫn nhau, không thể tách rời."
Anh nhìn hình vẽ trong sách, đột nhiên nói:
"Trong quân đội, xe bọc thép dù có dày đến đâu cũng phải có bộ binh yểm hộ."
Anh dừng lại, cuống họng khẽ chuyển động, "Giống như..."
Phần sau bị tiếng sấm nuốt mất. Anh chỉ khẽ nghiêng ô về phía cô, để mưa hắt ướt vai mình.
"Cũng tốt mà," anh nói khẽ, "cả hai đều đang đến gần giấc mơ."
Không ai biết, khi đó, cả hai đều mang trong lòng những điều không nói thành lời.
Cô có giấc mơ của riêng mình, anh có niềm tin của riêng anh.
Mười tám tuổi, cơn mưa đã chia hai con đường rất rõ — nhưng ánh mắt lại cùng nhìn về một hướng.
Anh nghiêng ô về phía cô, để vai mình ướt sũng, chỉ nói "Cũng tốt."
Cô giấu lá bùa bình an vào balo của anh, giả vờ không thấy khóe mắt anh đỏ lên khi quay lưng.
Không ai vạch trần nỗi lưu luyến ấy.
Họ bước trên hai con đường khác nhau, nhưng cùng mang một sự kiên định — như hai đoàn tàu chạy song song, phản chiếu hình bóng của nhau qua cửa kính, là sự đồng điệu không cần lời.
Khi hồi ức khép lại, ánh mắt Vương Sở Khâm rơi xuống ống truyền trong tay, giọt dịch lặng lẽ chảy, đọng lại nơi khớp nối, rồi rơi xuống — lặng như hơi thở.
"Cái cây kiến mà em nói năm đó," anh khẽ mở miệng, giọng trầm khàn, "Anh từng thấy một loại tương tự, khi làm nhiệm vụ ở biên giới."
"Thật sao?" Tôn Dĩnh Sa sáng mắt, "Cũng là kiểu sống cộng sinh à?"
"Ừ. Người bản địa gọi nó là 'cây vệ sĩ'. Thân cây rỗng, bên trong là tổ kiến đỏ, ai đến gần sẽ bị chúng tấn công."
Cô nghe say mê, như thể đã thấy cả khu rừng và những con kiến đỏ kia:
"Vậy mối liên kết của chúng có chặt như cây kiến và kiến Aztec không?"
"Có lẽ tương tự," anh đáp, môi khẽ cong, "đều là trong thế giới riêng, lặng lẽ bảo vệ nhau."
Tim cô khẽ run.
Ánh nắng xiên qua khung cửa, đọng lại trong mắt anh — giống như ngày mưa năm ấy, khi anh nghiêng ô về phía cô.
Khi ấy cô luôn nghĩ tương lai còn xa, xa như những dây leo bất tận trong rừng rậm.
Nhưng bây giờ mới hiểu, hóa ra cái gọi là "bảo vệ nhau" thật sự có thể tồn tại, dù mỗi người đi theo con đường riêng.
Cô không đáp, chỉ khẽ kéo tay áo, ngón tay lướt qua một vết sẹo mảnh nơi cổ tay — kỷ niệm lần bị gai cào khi lấy mẫu năm ngoái.
Khi đó cô còn cười nói, rằng "ngay cả thực vật cũng có cách tự vệ của nó".
Giờ nghĩ lại, hóa ra sự thấu hiểu giữa con người cũng giống như thế — chẳng cần lời, nhưng đã hằn thành dấu.
Anh không hỏi thêm về vết thương trên mặt, cô cũng không hỏi vết sẹo ở tay anh.
Có những điều, không cần nói, cũng đủ hiểu.
Tên họ họ viết trên tờ nguyện vọng năm ấy, giờ đã lớn lên trong hai thế giới khác nhau, mang dáng hình của chính họ.
Không ai thuộc về ai, chỉ là niềm tin dành cho những điều xứng đáng — sau bao năm, vẫn lặng lẽ vang vọng trong nhau.
Tôn Dĩnh Sa khẽ thở dài:
"Nếu có cơ hội, em cũng muốn tận mắt thấy cây vệ sĩ đó."
Vương Sở Khâm bật cười khẽ:
"Em từng nói muốn đến lưu vực Congo, tìm những loài lan chưa được đặt tên... tìm được chưa?"
"Tìm được ba loài."
Cô ngẩng đầu, ánh mắt sáng lên, "Một trong số đó có cánh hoa đổi màu theo nhiệt độ, em đặt tên là 'Trú Cẩm'."
"Hay đấy."
Anh nhìn tấm thẻ công tác trước ngực cô — trong ảnh là cô mặc áo khoác gió, đứng trước gốc cây rễ nổi khổng lồ, nụ cười bình thản hơn năm mười tám tuổi nhiều.
"So với khi em ôm cuốn sách thực vật cười ngốc, giờ trông ra dáng rồi đấy."
Cô liếc anh một cái, nhưng khóe môi vẫn cong.
Cô chợt nhớ đến hôm chia tay, anh đưa cho cô một chiếc hộp sắt nhỏ, bên trong là mấy chiếc lá khô ép phẳng, mặt sau ghi tên từng loài.
"Còn anh thì sao?" cô hỏi, "Làm lính gìn giữ hòa bình, có giống như anh tưởng tượng không?"
Anh im lặng một lúc, mắt dõi theo khung trời bên ngoài:
"Khó hơn anh nghĩ, nhưng khi thấy người dân được sống yên ổn, có thể gieo hạt và gặt lúa... chắc cũng giống như khi em thấy một loài cây mới nở hoa vậy."
Tim cô mềm lại.
Thì ra, dù là người trồng cây hay người giữ đất, cuối cùng đều hướng đến một điều — sự sống.
Cô khiến hạt giống nảy mầm; anh khiến đất cằn trở lại xanh tươi.
Cô lấy từ balo ra một túi ép nhựa, trong đó là chiếc lá phượng vĩ được ép phẳng, gân lá mảnh như tơ.
"Nhặt ở Kenya năm ngoái," cô đưa đến trước mặt anh, "Người bản địa nói, hoa phượng tượng trưng cho 'ngọn lửa không bao giờ tắt'."
Ánh mắt anh rơi xuống dòng chữ nhỏ sau lá — nét bút rất giống chữ của anh năm ấy trên những chiếc lá khô tặng cô.
Anh nhớ lại, trong một nhiệm vụ ở Congo, bên trại có một hàng phượng.
Bị bom đạn đánh gãy, nhưng năm sau vẫn từ gốc cây trụi đó mọc lên những chồi non, hoa lại đỏ rực như lửa.
"Có phải giống chúng ta không?"
Tôn Dĩnh Sa khẽ nghiêng đầu, chỉ vào gân lá, "Nhìn thì rẽ nhiều nhánh, nhưng đều nối về cùng một mạch chính. Giống như con đường của anh và em — tưởng khác biệt, mà gốc rễ đều hướng về một điều: để thế giới này được sống thêm một chút."
Vương Sở Khâm khẽ lướt ngón tay qua túi nhựa bọc lá phượng, chạm vào những đường gân rõ rệt, như đang chạm vào quỹ đạo những năm tháng họ từng lạc nhau.
Anh chợt nhớ đến đế đôi giày quân dụng của mình — bao năm mài mòn đã khắc đầy dấu vết: đất đỏ của Congo, sỏi cát của Yemen, và cả mảnh vụn gỗ từ gốc hòe già nơi quê nhà.
Thì ra, dẫu có đi xa đến đâu, rễ vẫn nối liền trong lòng đất.
"Em viết gì vậy?" Anh hỏi, ánh mắt dừng trên dòng chữ nhỏ phía sau chiếc lá.
"Không có gì đâu. Hôm đó thấy chiếc lá này đẹp, nên tiện tay ghi lại một câu: 'Nơi ngọn lửa đã thiêu qua, rồi sẽ có sự sống mới mọc lên.'"
Tim anh khẽ run.
Câu này — anh từng viết gần như y hệt trong nhật ký của mình. Ngày thứ hai sau vụ pháo kích trúng doanh trại, khi nhìn thấy các chiến sĩ đang dọn đống gạch vụn, anh thấy giữa khe nứt bức tường mọc ra một mầm xanh, bèn ghi: 'Sau khói lửa, luôn có sự sinh sôi.'
Hai con đường, cùng một hướng đi.
Có những đồng điệu, vốn chẳng liên quan đến khoảng cách.
Nơi lửa đã đi qua sẽ lại sinh mầm,
trong tầng rễ đan sâu là thứ thấu hiểu chẳng bao giờ lìa tách.
Thì ra có những lời, không cần hẹn trước, vẫn có thể trong hai khoảng trời khác nhau mà vang lên cùng một nhịp.
⸻
Hôm anh trở về, nắng rực rỡ hơn lúc mới đến.
Vương Sở Khâm đứng bên cửa sổ nghe điện thoại, giọng nói rất thấp, có lẽ là đang báo cáo ngày trở lại đơn vị. Sườn mặt anh dưới ánh nắng sắc nét hơn, gương mặt phai đi nét mỏi mệt, trông khỏe hơn hẳn.
Tôn Dĩnh Sa từng nhiều lần dò hỏi vì sao anh lại một mình đến đây, vì sao lại mang thương tích nặng như vậy, nhưng anh luôn lảng tránh.
Cô cũng không gặng hỏi nữa. Dù sao, anh vẫn phải trở về quỹ đạo của mình — như ánh mặt trời rồi cũng sẽ ngả về tây, mọi giao thoa ngắn ngủi chỉ để giúp nhau hiểu rõ hơn con đường phải đi.
Cô không ra tiễn.
Chỉ đứng trong góc khuất của căn phòng, nhìn qua khung cửa sổ. Ánh nắng tràn vào, khiến cô phải nheo mắt.
Giữa luồng sáng chói, Vương Sở Khâm quay đầu nhìn cô, môi khẽ mấp máy.
Gió ồn quá, cô không nghe rõ.
Nhưng cô nhìn thấy trong mắt anh thứ cảm xúc nặng nề — không phải biết ơn, không phải áy náy, mà là một nỗi chất chứa trĩu như núi, khiến cô nhớ đến buổi sáng năm ấy — khi cả hai chia tay để bắt đầu hành trình riêng.
Khi đó, anh vừa vượt qua đợt tuyển chọn vào lực lượng gìn giữ hòa bình, mặc bộ quân phục xanh ô-liu mới tinh, đứng ở cửa kiểm an sân bay. Sau lưng là chiếc máy bay quân sự chuẩn bị cất cánh.
Cô mang theo balo nặng trĩu mẫu thực vật, tay cầm vé đến Đại học Nông nghiệp Hoa Trung, trên tay áo còn cài chiếc kẹp sách bằng bạc anh tặng.
"Chờ anh trở về."
Giọng anh khi ấy còn vương nét non nớt, nhưng lại vang vọng hơn cả loa phát thanh của sân bay, khiến tim cô rung lên từng nhịp.
Lúc này, gió vẫn cuộn quanh, mang theo tiếng nói cũ nhưng đượm màu năm tháng — nặng hơn, sâu hơn, và lắng đọng như ngọn núi trong ánh mắt anh.
Cô nhìn môi anh khẽ động, không cố đọc nữa.
Chỉ lặng nhìn bóng anh kéo dài trong nắng, rồi chồng lên, hòa vào hình bóng chàng thiếu niên năm nào ở cửa kiểm an.
Giờ đây, trên vai anh là ngôi sao sáng hơn, trong mắt lại mang thêm nỗi trầm sâu không nói.
Châu Nhược Tâm bưng hai cốc nước ấm bước vào, đáy ly khẽ chạm mặt bàn, vang lên một tiếng nhỏ.
Cô đặt một cốc bên cạnh Tôn Dĩnh Sa, hơi nước mờ kính:
"Chị, sao không ra tiễn anh ấy?"
Ánh mắt Tôn Dĩnh Sa vẫn dừng nơi thân cây bạch dương ngoài cửa sổ.
Thân cây bị ánh nắng chia đôi — một nửa sáng chói, một nửa chìm trong bóng râm.
"Con người, đến lúc tiễn biệt sẽ trở nên ngốc nghếch."
Cô khẽ nói, "Sẽ muốn hỏi vết sẹo nơi hổ khẩu của anh là năm nào để lại, muốn nghe anh kể mấy năm qua sống ra sao, muốn nói rằng loài 'Trú cẩm' chỉ nở sau cơn mưa sớm, nếu có dịp sẽ dẫn anh đi xem..."
Gió va vào cửa kính, ánh nắng tán ra lấp lánh.
Tôn Dĩnh Sa nhìn mây trôi ngoài khung cửa, bỗng cảm thấy những vệt bóng ấy giống như những con đường họ đã đi qua — tưởng như tách biệt, nhưng đều dưới cùng một vòm trời, cùng chia sẻ một ánh sáng.
"Rồi lại quên rằng, đường của anh là đi vào nơi bom đạn, còn em, phải ở lại bên những hạt giống chờ mùa xuân nảy mầm."
Cô lại nhớ đến dáng môi anh khi nãy - không phải tạm biệt, cũng chẳng phải bảo trọng - mà giống như đang nhắc lại một chữ nào đó, bị gió xé vụn.
Như câu "chờ anh trở về" năm ấy, thực ra phía sau còn nửa câu, đã bị loa phát thanh che lấp.
Bao năm qua, cô từng đoán không biết bao nhiêu lần, nhưng chưa bao giờ hỏi.
Bởi có những lời, hỏi rồi sẽ thành ràng buộc.
"Chị?" – Giọng Châu Nhược Tâm rất khẽ.
Tôn Dĩnh Sa hoàn hồn, khẽ lắc đầu, tiếp lời còn dang dở:
"Những lời ấy, bình thường nói ra chẳng có gì. Nhưng đến lúc chia xa..." – cô dừng lại, cổ họng khô khốc – "thì lại nặng lắm."
"Nhưng có những lời, không nói ra chẳng phải còn nặng hơn sao?"
Tôn Dĩnh Sa cúi đầu, nhấp một ngụm nước ấm.
Hơi nước làm mờ đi thân bạch dương trước mắt.
"Em còn trẻ," cô khẽ cười, giọng dịu xuống, "sau này sẽ hiểu, có những điều giấu trong tim... còn vững hơn là nói ra."
Châu Nhược Tâm đẩy gọng kính lên sống mũi:
"Vững à? Em thấy chị vừa nãy nhìn theo bóng anh ấy, tay còn bấm chặt vào lòng bàn tay đấy."
Câu ấy khiến Tôn Dĩnh Sa khựng lại.
Cô buông tay, thấy trên lòng bàn tay in hằn vệt đỏ nhạt.
Cô quay mặt đi, nhìn ra ngoài cửa sổ — bóng anh đã khuất, chỉ còn lại khoảng sân trống trắng lóa dưới nắng.
"Chắc... muỗi cắn đấy." Cô bịa một lý do yếu ớt.
"Vậy con muỗi đó chắc miệng rộng lắm, cắn ra cả một dòng sông Liêu Dương."
Tôn Dĩnh Sa bật cười: "Con bé này, mắt tinh như kính hiển vi vậy."
Châu Nhược Tâm ngả người ra ghế, lắc lắc ly nước:
"Dĩ nhiên rồi, em được theo chị lăn lộn trong rừng mưa mà. Nói thật nhé, chị có thấy rằng... những lời chưa nói, đôi khi lại rõ ràng hơn lời đã nói không?"
"Hửm?" – Tôn Dĩnh Sa ngẩng lên.
"Như chị hay nói 'Trú cẩm' phải đợi mưa, anh ấy lại nói nhiệm vụ phải đợi lệnh." Châu Nhược Tâm gãi đầu. "Nghe thì khác nhau, nhưng chẳng phải đều là đang đợi một ngày có thể gặp lại sao?"
Tôn Dĩnh Sa nhìn cây bạch dương, nơi thân cây vẫn còn vết khắc đo đạc từ năm ngoái. Khi ấy tưởng khắc sâu, giờ nhìn lại thì dường như đã hóa vào vân gỗ.
"Đợi thì đợi..." cô nói nhỏ, "nhưng không thể để mưa phải chờ hoa, cũng không thể để mệnh lệnh chờ một người."
"Nhưng hoa biết mưa sẽ đến — chẳng phải con người cũng nên biết, luôn có ai đó đang đợi sao?"
Tôn Dĩnh Sa đưa tay day trán, đầu ngón chạm phải da nóng hổi, mới nhận ra mắt mình đã ươn ướt.
"Con bé này," cô khẽ khàn giọng, "toàn nói lý lẽ vớ vẩn."
"Không phải vớ vẩn đâu, là sự thật ấy chứ. Con người ta phải có chút niềm tin, mới có động lực mà sống chứ."
Tôn Dĩnh Sa cúi đầu khuấy nhẹ nước trong ly, mặt nước gợn sóng li ti như lòng cô đang xao động.
"Niềm tin ấy..." – giọng cô nhỏ như gió lướt qua – "nếu đầy quá, sẽ tràn ra ngoài, rơi vào nơi không nên, lại hóa thành vướng bận."
Châu Nhược Tâm ghé sát, mũi suýt chạm mu bàn tay chị:
"Vậy tối qua chị thay dung dịch cho cây Trú cẩm, vừa làm vừa lẩm bẩm 'lớn nhanh đi, biết đâu kịp cho anh ấy thấy', là đang vướng bận gì thế?"
Tôn Dĩnh Sa khựng lại, nước trong ly khẽ dập dềnh, bắn lên cổ tay mát lạnh.
Cô nhớ lại tối qua thật sự đã nghĩ — chỉ mong cây kịp ra lá thật, để anh có thể thấy trước khi đi.
"Là để kịp mùa mưa," cô đáp, cố giữ giọng bình thản, "loài lan này khó tính, lỡ mất độ ẩm là khó nuôi lắm."
Châu Nhược Tâm hừ nhẹ: "Người lớn các chị ấy mà, chuyện đơn giản cũng phải nói vòng vo."
Tôn Dĩnh Sa đặt ly nước xuống, đáy ly chạm bàn kêu một tiếng "cạch":
"Con bé lý sự nhiều thật, bảo sao cả đội gọi em là tiểu tinh linh."
Châu Nhược Tâm tháo kính ra, lau sạch hơi nước:
"Đâu có tinh linh gì, chỉ là em nhìn rõ thôi."
"Em từng thấy cảnh bố mẹ em chia tay mỗi chuyến xe. Bố em là tài xế đường dài, trước khi lên xe mẹ em luôn nhét vào balo ông ấy một túi thuốc say xe, dù bố chưa bao giờ say."
"Thuốc đó à? Thật ra là để nhắc ông ấy nhớ — ở nhà có người chờ."
"Đó là người thân, khác mà."
"Khác gì đâu?" Châu Nhược Tâm lấy bút, vẽ một trái tim méo mó lên tờ giấy nháp. "Dù là người thân hay ai khác, khi trong tim có ai đó... thì ánh mắt chẳng thể giấu được."
Tai Tôn Dĩnh Sa lập tức đỏ bừng:
"Con nít biết gì chứ, trong tim chị chẳng có ai cả."
Cô vơ lấy tập tài liệu trên bàn: "Chị ra phòng thí nghiệm đây, mẫu buổi chiều còn chưa xử lý xong."
Châu Nhược Tâm nhìn theo dáng chị gần như chạy trốn, khẽ cười với khoảng không:
"Em chẳng biết chị hiểu hay không, nhưng em chỉ biết một điều — ai nói mình không nhớ, thì bước chân lại luôn hướng về nơi có dấu vết của người ta."
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top